Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, văn hóa nghệ thuật giữ vai trò quan trọng trong việc khẳng định bản sắc dân tộc và thúc đẩy giao lưu văn hóa quốc tế. Tại Việt Nam, đặc biệt là tỉnh Quảng Ninh với vị trí chiến lược và tiềm năng du lịch nổi bật như Vịnh Hạ Long, giáo dục nghệ thuật được chú trọng phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu xã hội hiện đại. Trường Đại học Hạ Long, với khoa Nghệ thuật chuyên đào tạo các chuyên ngành như thanh nhạc, múa, nhạc cụ, hội họa, đã và đang nỗ lực nâng cao chất lượng đào tạo thông qua các hoạt động thực hành biểu diễn (THBD) của sinh viên.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc quản lý các hoạt động THBD của sinh viên nghệ thuật tại trường Đại học Hạ Long nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục và đào tạo. Nghiên cứu khảo sát thực trạng nhận thức, tổ chức và quản lý các hoạt động THBD trong giai đoạn năm học 2014-2015, đồng thời đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp. Phạm vi nghiên cứu bao gồm cán bộ quản lý, giảng viên và sinh viên khoa Nghệ thuật, cùng Trung tâm Thực hành Nghệ thuật của trường.
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần hoàn thiện công tác quản lý giáo dục nghệ thuật, nâng cao kỹ năng biểu diễn, bản lĩnh sân khấu và khả năng làm việc nhóm của sinh viên. Qua đó, tạo điều kiện phát triển năng lực chuyên môn, đáp ứng yêu cầu đào tạo trình độ đại học theo Luật Giáo dục và Đào tạo, đồng thời góp phần phát huy giá trị văn hóa nghệ thuật trong công cuộc hội nhập và phát triển đất nước.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và giáo dục nghệ thuật, trong đó:
Lý thuyết quản lý: Quản lý được hiểu là quá trình định hướng, chỉ đạo và điều hành các hoạt động nhằm đạt mục tiêu nhất định. Các chức năng quản lý bao gồm lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo, kiểm tra và điều chỉnh. Quản lý hoạt động THBD là sự tác động có chủ đích của nhà quản lý đến người biểu diễn để đảm bảo hiệu quả hoạt động.
Lý thuyết giáo dục nghệ thuật: Giáo dục nghệ thuật là quá trình chuyển giao di sản văn hóa nghệ thuật, phát triển năng lực thẩm mỹ, sáng tạo và hoàn thiện nhân cách con người. Hoạt động thực hành biểu diễn là một phần quan trọng trong giáo dục nghệ thuật, giúp sinh viên rèn luyện kỹ năng biểu diễn, bản lĩnh sân khấu và khả năng làm việc nhóm.
Các khái niệm chính bao gồm: quản lý, giáo dục nghệ thuật, thực hành biểu diễn, hoạt động thực hành biểu diễn, và quản lý hoạt động thực hành biểu diễn.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn:
Nguồn dữ liệu: Thu thập từ các văn bản pháp luật liên quan đến giáo dục và biểu diễn nghệ thuật, tài liệu lý luận, kế hoạch đào tạo, báo cáo hoạt động của trường Đại học Hạ Long và Trung tâm Thực hành Nghệ thuật. Dữ liệu thực tiễn được thu thập qua khảo sát, phỏng vấn và quan sát.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp điều tra viết với phiếu khảo sát đối với 13 cán bộ quản lý, 33 giảng viên và 115 sinh viên khoa Nghệ thuật. Phân tích thống kê mô tả để đánh giá nhận thức, thực trạng quản lý và các yếu tố ảnh hưởng. Phỏng vấn nhóm và chuyên gia để làm rõ các vấn đề quản lý.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào năm học 2014-2015, giai đoạn đầu hoạt động dưới mô hình trường Đại học Hạ Long, nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp quản lý hoạt động THBD.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về vai trò hoạt động THBD:
- 70% sinh viên, 57,6% giảng viên và 56% cán bộ quản lý đánh giá hoạt động THBD giúp củng cố và nắm vững kiến thức chuyên ngành.
- 81% cán bộ quản lý và 87% giảng viên cho rằng hoạt động THBD thúc đẩy tính tích cực, chủ động và sáng tạo của sinh viên.
- 55% sinh viên và 75,8% giảng viên nhận thức rõ việc THBD giúp rèn luyện bản lĩnh và sự tự tin trước đám đông.
Thực trạng quản lý hoạt động THBD:
- Kế hoạch tổ chức các hoạt động THBD được xây dựng chi tiết, bao gồm các buổi thi, kiểm tra chuyên môn và các chương trình biểu diễn gắn với sự kiện thường niên.
- Việc triển khai và giám sát được thực hiện bởi cán bộ quản lý cấp khoa và giảng viên, tuy nhiên còn tồn tại hạn chế về chất lượng và sự đồng bộ trong quản lý.
- Đánh giá kết quả hoạt động THBD được thực hiện thường xuyên, nhưng chưa có hệ thống đánh giá toàn diện và đồng nhất.
Yếu tố ảnh hưởng đến quản lý:
- Cơ sở vật chất phục vụ hoạt động THBD còn hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng luyện tập và biểu diễn.
- Năng lực quản lý của cán bộ quản lý và giảng viên có sự khác biệt, một số chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu tổ chức và chỉ đạo hoạt động.
- Đặc điểm tâm lý và năng lực của sinh viên đa dạng, đòi hỏi phương pháp quản lý linh hoạt và phù hợp.
Kết quả học tập và rèn luyện của sinh viên:
- Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp loại giỏi chiếm khoảng 15%, loại khá chiếm 46%, còn tỷ lệ trung bình và yếu vẫn chiếm khoảng 39%.
- 3% sinh viên đạt loại rèn luyện xuất sắc, 17% loại giỏi, 53% loại khá, cho thấy sự nỗ lực trong rèn luyện nhưng vẫn còn tiềm năng cải thiện.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy hoạt động thực hành biểu diễn đóng vai trò thiết yếu trong giáo dục nghệ thuật, góp phần nâng cao kỹ năng chuyên môn và phát triển phẩm chất cá nhân của sinh viên. Mức độ nhận thức tích cực của cán bộ quản lý, giảng viên và sinh viên phản ánh sự đồng thuận về tầm quan trọng của hoạt động này.
Tuy nhiên, thực trạng quản lý còn nhiều hạn chế như thiếu đồng bộ trong triển khai kế hoạch, giám sát chưa chặt chẽ và đánh giá chưa toàn diện. Cơ sở vật chất chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu cũng là một rào cản lớn ảnh hưởng đến chất lượng hoạt động. Những hạn chế này tương đồng với các nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý giáo dục nghệ thuật tại các địa phương khác, cho thấy cần có sự đầu tư và đổi mới quản lý.
Việc đa dạng đặc điểm tâm lý và năng lực của sinh viên đòi hỏi phương pháp quản lý linh hoạt, kết hợp các phương pháp tâm lý - giáo dục, tổ chức - hành chính và kinh tế để tạo động lực và nâng cao hiệu quả. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ nhận thức và đánh giá kết quả học tập giữa các nhóm đối tượng khảo sát sẽ minh họa rõ nét hơn sự khác biệt và điểm mạnh, điểm yếu trong quản lý hiện tại.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao nhận thức và năng lực quản lý cho cán bộ quản lý và giảng viên
- Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên sâu về quản lý hoạt động THBD.
- Thời gian: Triển khai trong 6 tháng đầu năm học tiếp theo.
- Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu phối hợp với các chuyên gia giáo dục nghệ thuật.
Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ hoạt động THBD
- Đầu tư nâng cấp phòng tập, sân khấu, hệ thống âm thanh, ánh sáng và trang phục biểu diễn.
- Thời gian: Kế hoạch đầu tư trong vòng 1 năm, ưu tiên các hạng mục thiết yếu.
- Chủ thể thực hiện: Ban quản lý trường, Trung tâm Thực hành Nghệ thuật.
Xây dựng hệ thống quản lý và đánh giá hoạt động THBD đồng bộ, khoa học
- Thiết lập quy trình đánh giá kết quả biểu diễn, kỹ năng và thái độ của sinh viên.
- Áp dụng công cụ đánh giá đa chiều, bao gồm tự đánh giá, đánh giá đồng nghiệp và giảng viên.
- Thời gian: Triển khai thí điểm trong 1 học kỳ, hoàn thiện trong năm học tiếp theo.
- Chủ thể thực hiện: Khoa Nghệ thuật phối hợp với phòng đào tạo.
Đa dạng hóa hình thức và nội dung hoạt động THBD
- Tổ chức các chương trình biểu diễn phối hợp giữa các chuyên ngành, giao lưu văn hóa nghệ thuật với các trường trong và ngoài tỉnh.
- Khuyến khích sinh viên tham gia các cuộc thi, hội diễn nghệ thuật cấp tỉnh, quốc gia.
- Thời gian: Lên kế hoạch hàng năm, tổ chức định kỳ theo học kỳ.
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm Thực hành Nghệ thuật, các tổ chuyên môn.
Tăng cường phối hợp giữa các lực lượng trong và ngoài nhà trường
- Hợp tác với các đơn vị văn hóa, nghệ thuật địa phương và các tổ chức xã hội để mở rộng sân khấu biểu diễn cho sinh viên.
- Thời gian: Xây dựng kế hoạch hợp tác trong 6 tháng đầu năm.
- Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, Trung tâm Thực hành Nghệ thuật.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý giáo dục nghệ thuật
- Lợi ích: Nắm bắt cơ sở lý luận và thực trạng quản lý hoạt động THBD, từ đó xây dựng chính sách và kế hoạch quản lý hiệu quả.
- Use case: Xây dựng chương trình đào tạo, tổ chức hoạt động biểu diễn cho sinh viên.
Giảng viên và cán bộ chuyên môn trong lĩnh vực nghệ thuật
- Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và phương pháp quản lý hoạt động THBD, nâng cao kỹ năng tổ chức và hướng dẫn sinh viên.
- Use case: Thiết kế bài giảng, tổ chức các buổi thực hành biểu diễn.
Sinh viên ngành nghệ thuật và giáo dục nghệ thuật
- Lợi ích: Nhận thức rõ tầm quan trọng của hoạt động THBD trong quá trình học tập và phát triển năng lực cá nhân.
- Use case: Tự rèn luyện kỹ năng biểu diễn, tham gia các hoạt động thực hành.
Các nhà nghiên cứu và hoạch định chính sách giáo dục
- Lợi ích: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và cơ sở lý luận để nghiên cứu sâu hơn về quản lý giáo dục nghệ thuật.
- Use case: Phát triển các đề án, chính sách nâng cao chất lượng giáo dục nghệ thuật.
Câu hỏi thường gặp
Hoạt động thực hành biểu diễn có vai trò gì trong giáo dục nghệ thuật?
Hoạt động THBD giúp sinh viên áp dụng kiến thức lý thuyết vào thực tế, rèn luyện kỹ năng biểu diễn, bản lĩnh sân khấu và khả năng làm việc nhóm, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo chuyên ngành.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý hoạt động THBD?
Bao gồm năng lực quản lý của cán bộ, cơ sở vật chất, đặc điểm tâm lý và năng lực của sinh viên, cũng như sự phối hợp giữa các lực lượng trong và ngoài nhà trường.Làm thế nào để nâng cao chất lượng hoạt động THBD tại trường Đại học Hạ Long?
Cần nâng cao năng lực quản lý, cải thiện cơ sở vật chất, xây dựng hệ thống đánh giá khoa học, đa dạng hóa hình thức hoạt động và tăng cường hợp tác với các đơn vị bên ngoài.Phương pháp quản lý nào hiệu quả trong tổ chức hoạt động THBD?
Phối hợp các phương pháp tâm lý - giáo dục, tổ chức - hành chính và kinh tế để tạo động lực, đảm bảo kỷ luật và nâng cao hiệu quả hoạt động.Sinh viên có thể tham gia những hình thức thực hành biểu diễn nào?
Sinh viên có thể tham gia biểu diễn theo chuyên ngành như đơn ca, múa đơn, độc tấu nhạc cụ, hoặc các hoạt động phối hợp đa chuyên ngành như kịch hát, múa phụ họa, hòa tấu.
Kết luận
- Hoạt động thực hành biểu diễn là yếu tố thiết yếu trong giáo dục nghệ thuật, góp phần nâng cao kỹ năng và phẩm chất sinh viên.
- Thực trạng quản lý tại trường Đại học Hạ Long còn tồn tại hạn chế về cơ sở vật chất, năng lực quản lý và hệ thống đánh giá.
- Nghiên cứu đã đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý, bao gồm đào tạo cán bộ, cải thiện trang thiết bị, xây dựng quy trình đánh giá và đa dạng hóa hoạt động.
- Các biện pháp đề xuất cần được triển khai đồng bộ trong vòng 1-2 năm để đạt hiệu quả rõ rệt.
- Kêu gọi các bên liên quan phối hợp chặt chẽ nhằm phát huy tối đa tiềm năng của hoạt động THBD, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo nghệ thuật tại trường Đại học Hạ Long.