Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới giáo dục và hội nhập quốc tế, giáo dục mầm non giữ vai trò nền tảng trong hệ thống giáo dục quốc dân, đặc biệt là giáo dục thẩm mỹ cho trẻ 5-6 tuổi – lứa tuổi mẫu giáo lớn với nhiều bước phát triển quan trọng về thể chất, trí tuệ và cảm xúc. Theo Văn bản hợp nhất số 01/VBHN-BGDĐT ban hành năm 2021, mục tiêu giáo dục mầm non là giúp trẻ phát triển toàn diện về thể chất, trí tuệ, tình cảm và thẩm mỹ, chuẩn bị cho trẻ vào lớp một. Tại thành phố Thanh Hóa, giáo dục thẩm mỹ được xác định là một trong những mục tiêu trọng tâm nhằm phát triển năng khiếu nghệ thuật và nhân cách cho trẻ. Tuy nhiên, thực trạng cho thấy hoạt động giáo dục thẩm mỹ còn đơn điệu, phương pháp tổ chức chưa linh hoạt, chưa phát huy tối đa khả năng sáng tạo của trẻ. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý hoạt động giáo dục thẩm mỹ cho trẻ 5-6 tuổi tại các trường mầm non công lập trên địa bàn thành phố Thanh Hóa trong giai đoạn 2018-2021, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao chất lượng giáo dục thẩm mỹ, góp phần phát triển toàn diện cho trẻ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả quản lý giáo dục thẩm mỹ, đồng thời hỗ trợ các nhà quản lý và giáo viên trong việc tổ chức các hoạt động giáo dục thẩm mỹ phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý của trẻ, góp phần nâng cao các chỉ số phát triển kỹ năng thẩm mỹ và sáng tạo trong giáo dục mầm non.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và giáo dục thẩm mỹ, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý được hiểu là quá trình tác động có mục đích, có kế hoạch của chủ thể quản lý đến đối tượng quản lý nhằm đạt được mục tiêu đề ra. Quản lý hoạt động giáo dục thẩm mỹ bao gồm các bước lập kế hoạch, tổ chức thực hiện, chỉ đạo và kiểm tra đánh giá.

  • Lý thuyết giáo dục thẩm mỹ: Giáo dục thẩm mỹ là quá trình hình thành và phát triển nhân cách xã hội chủ nghĩa về mặt thẩm mỹ, giúp con người có năng lực nhận thức và sáng tạo cái đẹp trong cuộc sống. Đối với trẻ 5-6 tuổi, giáo dục thẩm mỹ giúp phát triển năng lực cảm thụ, sáng tạo và hình thành nhân cách toàn diện.

Các khái niệm chính bao gồm: giáo dục mầm non, giáo dục thẩm mỹ, quản lý hoạt động giáo dục thẩm mỹ, đặc điểm tâm lý trẻ 5-6 tuổi, phương pháp giáo dục thẩm mỹ, cơ sở vật chất phục vụ giáo dục thẩm mỹ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu khảo sát thu thập từ 5 trường mầm non công lập tại thành phố Thanh Hóa gồm Mầm non Hoa Mai, Ba Đình, Đông Thọ A, Đông Vệ và Ngọc Trạo. Mẫu khảo sát gồm 35 cán bộ quản lý (hiệu trưởng, phó hiệu trưởng, tổ trưởng chuyên môn) và 122 giáo viên đang giảng dạy.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích định tính qua phỏng vấn sâu, quan sát thực tế và đánh giá chuyên gia. Số liệu được trình bày qua bảng biểu, đồ thị minh họa mức độ nhận thức, thực trạng tổ chức và quản lý hoạt động giáo dục thẩm mỹ.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu từ năm 2018 đến 2021, khảo sát và phân tích thực trạng trong năm 2022, đề xuất biện pháp và khảo nghiệm tính khả thi trong cùng năm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về vai trò giáo dục thẩm mỹ: Khoảng 85% cán bộ quản lý và giáo viên nhận thức rõ vai trò quan trọng của giáo dục thẩm mỹ trong phát triển toàn diện trẻ 5-6 tuổi. Tuy nhiên, 15% còn hạn chế trong việc hiểu sâu sắc về mục tiêu và phương pháp giáo dục thẩm mỹ.

  2. Thực trạng thực hiện mục tiêu giáo dục thẩm mỹ: Chỉ khoảng 60% trường mầm non thực hiện đầy đủ các mục tiêu giáo dục thẩm mỹ theo chương trình khung. Các hoạt động chủ yếu tập trung vào âm nhạc và tạo hình, còn các hình thức giáo dục thẩm mỹ trải nghiệm ngoài trời và hoạt động nghệ thuật đa dạng chưa được triển khai rộng rãi.

  3. Phương pháp và hình thức giáo dục thẩm mỹ: 70% giáo viên sử dụng phương pháp truyền thống như dạy hát, vẽ tranh, nặn đất sét. Hình thức giáo dục thẩm mỹ mang tính khuôn mẫu, chưa phát huy tính sáng tạo và lấy trẻ làm trung tâm. Chỉ 40% giáo viên áp dụng các phương pháp giáo dục trải nghiệm và hoạt động nhóm.

  4. Cơ sở vật chất và thiết bị giảng dạy: Khoảng 65% trường có đủ cơ sở vật chất cơ bản phục vụ giáo dục thẩm mỹ như phòng học, dụng cụ tạo hình, thiết bị âm nhạc. Tuy nhiên, chỉ 50% trường có trang thiết bị đa dạng, hiện đại đáp ứng nhu cầu đổi mới giáo dục thẩm mỹ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhận thức chưa đồng đều của đội ngũ cán bộ quản lý và giáo viên về tầm quan trọng và phương pháp giáo dục thẩm mỹ hiện đại. So với các nghiên cứu trong ngành giáo dục mầm non tại các địa phương khác, kết quả khảo sát tại Thanh Hóa tương đồng về mức độ triển khai các hoạt động giáo dục thẩm mỹ còn hạn chế về đa dạng hình thức và phương pháp. Việc thiếu hụt cơ sở vật chất và thiết bị chuyên môn cũng là một rào cản lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng tổ chức hoạt động. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ thực hiện các mục tiêu giáo dục thẩm mỹ và biểu đồ tròn phân bố phương pháp giáo dục được sử dụng. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh vai trò then chốt của hiệu trưởng trong việc chỉ đạo, phân bổ nguồn lực và nâng cao năng lực chuyên môn cho giáo viên nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và tổ chức giáo dục thẩm mỹ cho trẻ 5-6 tuổi.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bồi dưỡng nâng cao nhận thức và năng lực chuyên môn cho cán bộ quản lý và giáo viên: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn chuyên sâu về giáo dục thẩm mỹ và phương pháp giáo dục lấy trẻ làm trung tâm, nhằm nâng tỷ lệ giáo viên áp dụng phương pháp hiện đại lên ít nhất 80% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố phối hợp với các trường đại học sư phạm.

  2. Hoàn thiện kế hoạch quản lý và tổ chức nội dung giáo dục thẩm mỹ: Xây dựng kế hoạch chi tiết, linh hoạt, phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý trẻ 5-6 tuổi, tích hợp các hoạt động trải nghiệm ngoài trời và nghệ thuật đa dạng. Mục tiêu đạt 100% trường có kế hoạch giáo dục thẩm mỹ được phê duyệt và triển khai hiệu quả trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng các trường mầm non.

  3. Đa dạng hóa hình thức giáo dục thẩm mỹ theo định hướng lấy trẻ làm trung tâm: Khuyến khích tổ chức các hoạt động nhóm, dự án nghệ thuật, triển lãm sản phẩm sáng tạo của trẻ, tăng cường hoạt động trải nghiệm thực tế. Mục tiêu nâng cao sự tham gia tích cực của trẻ lên trên 75% trong các hoạt động giáo dục thẩm mỹ. Chủ thể thực hiện: Giáo viên và tổ chuyên môn.

  4. Huy động nguồn lực hoàn thiện cơ sở vật chất và thiết bị giảng dạy: Lập kế hoạch mua sắm, bổ sung các dụng cụ, thiết bị hiện đại phục vụ giáo dục thẩm mỹ, ưu tiên các trường còn thiếu thốn. Mục tiêu đạt chuẩn cơ sở vật chất phục vụ giáo dục thẩm mỹ theo quy định trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu nhà trường phối hợp với các cấp quản lý và xã hội hóa.

  5. Tăng cường công tác kiểm tra, đánh giá và giám sát hoạt động giáo dục thẩm mỹ: Thiết lập hệ thống tiêu chí đánh giá cụ thể, tổ chức kiểm tra định kỳ và đột xuất nhằm đảm bảo chất lượng hoạt động giáo dục thẩm mỹ. Mục tiêu đạt 90% trường thực hiện kiểm tra đánh giá theo kế hoạch trong năm học. Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo, Ban giám hiệu các trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục mầm non: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng và phương pháp quản lý hiệu quả hoạt động giáo dục thẩm mỹ, từ đó nâng cao năng lực quản lý và tổ chức giáo dục.

  2. Giáo viên mầm non: Áp dụng các phương pháp giáo dục thẩm mỹ phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý trẻ 5-6 tuổi, phát huy sáng tạo và nâng cao chất lượng giảng dạy.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục, giáo dục mầm non: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

  4. Phòng Giáo dục và Đào tạo các địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển giáo dục thẩm mỹ trong hệ thống giáo dục mầm non, đặc biệt tại các thành phố tương tự.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao giáo dục thẩm mỹ lại quan trọng đối với trẻ 5-6 tuổi?
    Giáo dục thẩm mỹ giúp trẻ phát triển năng lực cảm thụ cái đẹp, sáng tạo và hình thành nhân cách toàn diện. Ở lứa tuổi 5-6, trẻ có khả năng nhận thức và biểu đạt cảm xúc tốt, giáo dục thẩm mỹ là nền tảng để phát triển các kỹ năng xã hội và trí tuệ.

  2. Những phương pháp giáo dục thẩm mỹ nào phù hợp với trẻ mầm non?
    Phương pháp lấy trẻ làm trung tâm, giáo dục trải nghiệm, hoạt động nhóm, kết hợp âm nhạc, tạo hình, múa hát và các hoạt động ngoài trời là những phương pháp hiệu quả giúp trẻ phát huy sáng tạo và hứng thú học tập.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng quản lý giáo dục thẩm mỹ?
    Năng lực quản lý của cán bộ quản lý và năng lực tổ chức, giảng dạy của giáo viên là yếu tố quyết định. Ngoài ra, cơ sở vật chất, thiết bị giảng dạy và sự phối hợp giữa gia đình - nhà trường - xã hội cũng đóng vai trò quan trọng.

  4. Làm thế nào để nâng cao nhận thức của giáo viên về giáo dục thẩm mỹ?
    Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn chuyên môn, chia sẻ kinh nghiệm thực tiễn và tạo môi trường học tập liên tục giúp giáo viên nâng cao nhận thức và kỹ năng tổ chức giáo dục thẩm mỹ.

  5. Các trường mầm non có thể huy động nguồn lực để cải thiện cơ sở vật chất như thế nào?
    Ngoài ngân sách nhà nước, các trường có thể vận động xã hội hóa, kêu gọi sự hỗ trợ từ cộng đồng, doanh nghiệp và phụ huynh để đầu tư trang thiết bị, dụng cụ phục vụ giáo dục thẩm mỹ.

Kết luận

  • Quản lý hoạt động giáo dục thẩm mỹ cho trẻ 5-6 tuổi là quá trình có kế hoạch, có mục tiêu nhằm phát triển nhân cách toàn diện cho trẻ trong các trường mầm non thành phố Thanh Hóa.
  • Thực trạng cho thấy hoạt động giáo dục thẩm mỹ còn nhiều hạn chế về phương pháp, hình thức tổ chức và cơ sở vật chất, ảnh hưởng đến hiệu quả giáo dục.
  • Năng lực quản lý của cán bộ quản lý và năng lực tổ chức của giáo viên là yếu tố then chốt quyết định chất lượng giáo dục thẩm mỹ.
  • Đề xuất các biện pháp quản lý bao gồm nâng cao năng lực chuyên môn, hoàn thiện kế hoạch, đa dạng hóa hình thức giáo dục, cải thiện cơ sở vật chất và tăng cường kiểm tra đánh giá.
  • Các bước tiếp theo là triển khai các biện pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp nhằm nâng cao chất lượng giáo dục thẩm mỹ cho trẻ 5-6 tuổi tại các trường mầm non thành phố Thanh Hóa.

Hành động ngay hôm nay để góp phần xây dựng nền tảng giáo dục thẩm mỹ vững chắc cho thế hệ tương lai!