Tổng quan nghiên cứu

Giáo dục pháp luật giữ vai trò then chốt trong việc nâng cao ý thức pháp luật và văn hóa pháp lý cho sinh viên, góp phần xây dựng xã hội công bằng, văn minh. Theo thống kê của Bộ Giáo dục và Đào tạo, trung bình mỗi năm có gần 1.600 vụ học sinh đánh nhau trong và ngoài trường học, với gần 8.000 học sinh, sinh viên bị xử lý kỷ luật trong giai đoạn 2010-2019, cho thấy sự gia tăng đáng báo động về vi phạm pháp luật trong môi trường giáo dục. Luật Phổ biến và giáo dục pháp luật năm 2012 cũng quy định rõ trách nhiệm của các cơ sở giáo dục trong việc tổ chức giáo dục pháp luật cho học sinh, sinh viên. Trường Đại học Tài chính - Kế toán, với hơn 1.400 sinh viên, đã triển khai nhiều hoạt động giáo dục pháp luật nhằm trang bị kiến thức và kỹ năng pháp luật cho sinh viên, tuy nhiên vẫn còn tồn tại những hạn chế về nhận thức và sự tham gia của sinh viên cũng như năng lực quản lý của cán bộ phụ trách.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng quản lý hoạt động giáo dục pháp luật cho sinh viên tại Trường Đại học Tài chính - Kế toán trong giai đoạn 2016-2020, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý, góp phần nâng cao ý thức pháp luật và trách nhiệm công dân của sinh viên. Nghiên cứu tập trung khảo sát các chủ thể quản lý, giảng viên và sinh viên nhằm đánh giá toàn diện các khía cạnh quản lý mục tiêu, nội dung, hình thức, đối tượng và kiểm tra, đánh giá hoạt động giáo dục pháp luật. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện công tác quản lý giáo dục pháp luật tại trường, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách phát triển giáo dục pháp luật trong bối cảnh hội nhập và phát triển kinh tế - xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và giáo dục pháp luật, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý giáo dục được hiểu là quá trình tác động có mục đích, có kế hoạch của chủ thể quản lý đến các yếu tố trong hệ thống giáo dục nhằm đạt được mục tiêu phát triển toàn diện con người. Các yếu tố cơ bản bao gồm chủ thể quản lý, đối tượng quản lý, mục tiêu, nội dung, phương pháp và công cụ quản lý.

  • Lý thuyết giáo dục pháp luật: Giáo dục pháp luật là hoạt động có tổ chức nhằm truyền đạt kiến thức, hình thành ý thức và hành vi tuân thủ pháp luật cho đối tượng được giáo dục. Mục tiêu giáo dục pháp luật bao gồm ba cấp độ: nhận thức (kiến thức pháp luật), cảm xúc (thái độ, niềm tin vào pháp luật) và hành vi (thực hiện pháp luật).

  • Mô hình quản lý hoạt động giáo dục pháp luật: Bao gồm các nội dung quản lý mục tiêu, nội dung, hình thức, đối tượng, chủ thể tổ chức và kiểm tra, đánh giá hoạt động giáo dục pháp luật. Mỗi nội dung quản lý đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả hoạt động giáo dục pháp luật.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: quản lý giáo dục, giáo dục pháp luật, hoạt động giáo dục pháp luật cho sinh viên, chủ thể quản lý, đối tượng giáo dục, nội dung và hình thức giáo dục pháp luật.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp sau:

  • Phương pháp lý luận: Phân tích, tổng hợp tài liệu về quản lý giáo dục, giáo dục pháp luật, các văn bản pháp luật liên quan như Luật Giáo dục 2018, Luật Phổ biến và giáo dục pháp luật 2012, các nghiên cứu trong và ngoài nước về giáo dục pháp luật cho sinh viên.

  • Phương pháp thực tiễn: Khảo sát điều tra bằng bảng hỏi với 355 sinh viên năm 2 và năm 3, 45 cán bộ quản lý và giảng viên, cùng 15 trưởng, phó khoa, bộ môn tại Trường Đại học Tài chính - Kế toán. Phương pháp quan sát và phân tích tổng hợp cũng được áp dụng để thu thập dữ liệu thực tế.

  • Phương pháp thống kê: Sử dụng phần mềm SPSS để xử lý số liệu khảo sát, tính điểm trung bình, phân tích mức độ đánh giá các nội dung quản lý hoạt động giáo dục pháp luật.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát được thực hiện từ tháng 12/2020 đến tháng 2/2021, tập trung vào giai đoạn quản lý hoạt động giáo dục pháp luật từ năm 2016 đến 2020.

Cỡ mẫu khảo sát gồm 355 sinh viên, 45 cán bộ quản lý và giảng viên, 15 cán bộ khoa, bộ môn, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cho kết quả nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quản lý mục tiêu hoạt động giáo dục pháp luật:

    • 81% cán bộ quản lý và giảng viên đánh giá việc xác định mục tiêu các môn học pháp luật dựa trên mục tiêu giáo dục và nhu cầu xã hội là tốt và rất tốt (điểm trung bình 2.27/3).
    • Tuy nhiên, việc định kỳ rà soát, điều chỉnh mục tiêu quản lý hoạt động giáo dục pháp luật được đánh giá thấp hơn với điểm trung bình 1.36, cho thấy thiếu sự cập nhật thường xuyên.
  2. Quản lý nội dung hoạt động giáo dục pháp luật:

    • Quản lý thực hiện chương trình bộ môn pháp luật được đánh giá cao nhất với điểm trung bình 2.38.
    • Quản lý nội dung hoạt động ngoại khóa được đánh giá thấp nhất (1.42), phản ánh sự thiếu đa dạng và phong phú trong các hoạt động ngoại khóa về pháp luật.
    • 60% cán bộ quản lý và giảng viên cho rằng nội dung chương trình giảng dạy chưa phù hợp với yêu cầu thực tế do khối lượng kiến thức quá nhiều và một số nội dung không cần thiết.
  3. Quản lý hình thức hoạt động giáo dục pháp luật:

    • Trường tổ chức giáo dục pháp luật chính khóa qua các học phần bắt buộc như Pháp luật đại cương, Pháp luật kinh tế và các học phần chuyên ngành.
    • Ngoài ra, các hoạt động ngoại khóa như “Tuần sinh hoạt công dân - sinh viên”, phiên tòa giả định, các buổi tuyên truyền pháp luật cũng được tổ chức nhưng chưa thực sự đa dạng và thu hút sinh viên.
  4. Yếu tố ảnh hưởng đến quản lý hoạt động giáo dục pháp luật:

    • Nhận thức và năng lực của chủ thể quản lý là yếu tố quyết định hiệu quả quản lý.
    • Cơ sở vật chất hiện đại, trang thiết bị đầy đủ góp phần nâng cao chất lượng giáo dục pháp luật.
    • Đặc điểm tâm sinh lý sinh viên, văn hóa địa phương và các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến mức độ tham gia và tiếp nhận giáo dục pháp luật.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Trường Đại học Tài chính - Kế toán đã có những bước tiến trong việc quản lý hoạt động giáo dục pháp luật, đặc biệt là trong việc xác định mục tiêu và xây dựng chương trình giảng dạy chính khóa. Tuy nhiên, việc thiếu sự rà soát, cập nhật mục tiêu và nội dung giáo dục pháp luật theo sự thay đổi của pháp luật và nhu cầu xã hội làm giảm hiệu quả quản lý. Nội dung hoạt động ngoại khóa còn hạn chế về sự đa dạng và tính hấp dẫn, chưa phát huy hết vai trò của các hình thức giáo dục pháp luật ngoài giờ lên lớp.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc phối hợp giữa các chủ thể quản lý, giảng viên và sinh viên, cũng như sự tham gia của các tổ chức bên ngoài như đoàn thể, gia đình còn chưa được khai thác triệt để. Điều này ảnh hưởng đến sự đồng bộ và hiệu quả của hoạt động giáo dục pháp luật. Việc sử dụng các phương pháp giảng dạy tích cực, ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục pháp luật cũng là điểm cần được tăng cường.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ đánh giá các nội dung quản lý (mục tiêu, nội dung, hình thức, đối tượng, kiểm tra) và bảng so sánh tỷ lệ sinh viên tham gia các hình thức giáo dục pháp luật chính khóa và ngoại khóa, giúp minh họa rõ nét thực trạng và các điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường rà soát, cập nhật mục tiêu và nội dung giáo dục pháp luật

    • Động từ hành động: Xây dựng quy trình rà soát định kỳ hàng năm.
    • Target metric: Đảm bảo 100% học phần pháp luật được cập nhật phù hợp với pháp luật hiện hành.
    • Timeline: Triển khai ngay từ năm học tiếp theo.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu phối hợp Khoa Luật Kinh tế và Phòng Quản lý đào tạo.
  2. Đa dạng hóa hình thức giáo dục pháp luật, đặc biệt là hoạt động ngoại khóa

    • Động từ hành động: Tổ chức các câu lạc bộ pháp luật, phiên tòa giả định, hội thảo chuyên đề, cuộc thi tìm hiểu pháp luật.
    • Target metric: Tăng tỷ lệ sinh viên tham gia hoạt động ngoại khóa lên ít nhất 50%.
    • Timeline: Trong vòng 1-2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Công tác sinh viên, Đoàn Thanh niên, Khoa Luật Kinh tế.
  3. Nâng cao năng lực và nhận thức của cán bộ quản lý, giảng viên

    • Động từ hành động: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, kỹ năng quản lý và giảng dạy pháp luật.
    • Target metric: 100% cán bộ quản lý và giảng viên tham gia đào tạo định kỳ.
    • Timeline: Hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu, Phòng Quản lý khoa học và Hợp tác quốc tế.
  4. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và giáo dục pháp luật

    • Động từ hành động: Xây dựng hệ thống học trực tuyến, phần mềm quản lý hoạt động giáo dục pháp luật.
    • Target metric: 80% học phần pháp luật có hỗ trợ công nghệ thông tin.
    • Timeline: Triển khai trong 2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Công nghệ thông tin, Phòng Quản lý đào tạo.
  5. Thúc đẩy sự phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội trong giáo dục pháp luật

    • Động từ hành động: Thiết lập Ban chỉ đạo giáo dục pháp luật, tổ chức các buổi tọa đàm, hội thảo với sự tham gia của các bên liên quan.
    • Target metric: Tăng cường ít nhất 3 hoạt động phối hợp mỗi năm.
    • Timeline: Bắt đầu từ năm học tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu, Phòng Công tác sinh viên, Hội Sinh viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục đại học

    • Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động giáo dục pháp luật.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch, chính sách quản lý giáo dục pháp luật tại các trường đại học.
  2. Giảng viên và cán bộ phụ trách giáo dục pháp luật

    • Lợi ích: Nắm bắt các phương pháp, nội dung và hình thức giáo dục pháp luật phù hợp với sinh viên.
    • Use case: Thiết kế chương trình giảng dạy, tổ chức hoạt động ngoại khóa hiệu quả.
  3. Sinh viên ngành quản lý giáo dục, luật và các ngành liên quan

    • Lợi ích: Hiểu về quản lý giáo dục pháp luật, nâng cao nhận thức pháp luật và kỹ năng thực hành.
    • Use case: Nghiên cứu, tham khảo để phát triển chuyên môn và thực hiện các dự án giáo dục pháp luật.
  4. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý giáo dục

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy định về giáo dục pháp luật trong hệ thống giáo dục quốc dân.
    • Use case: Đề xuất, điều chỉnh các văn bản pháp luật, hướng dẫn thực hiện giáo dục pháp luật.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao giáo dục pháp luật cho sinh viên lại quan trọng?
    Giáo dục pháp luật giúp sinh viên nâng cao nhận thức, hình thành thái độ và hành vi tuân thủ pháp luật, góp phần xây dựng xã hội công bằng, văn minh. Ví dụ, sinh viên có kiến thức pháp luật sẽ biết cách bảo vệ quyền lợi và tránh vi phạm pháp luật trong học tập và cuộc sống.

  2. Những hình thức giáo dục pháp luật nào được áp dụng tại Trường Đại học Tài chính - Kế toán?
    Trường tổ chức giáo dục pháp luật chính khóa qua các học phần bắt buộc như Pháp luật đại cương, Pháp luật kinh tế, cùng các hoạt động ngoại khóa như “Tuần sinh hoạt công dân - sinh viên”, phiên tòa giả định và các buổi tuyên truyền pháp luật.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả quản lý hoạt động giáo dục pháp luật?
    Nhận thức và năng lực của chủ thể quản lý, đặc biệt là giảng viên và cán bộ quản lý, quyết định hiệu quả tổ chức và truyền đạt kiến thức pháp luật cho sinh viên.

  4. Làm thế nào để nâng cao sự tham gia của sinh viên trong các hoạt động giáo dục pháp luật?
    Đa dạng hóa hình thức hoạt động, tổ chức các câu lạc bộ pháp luật, phiên tòa giả định, cuộc thi tìm hiểu pháp luật, kết hợp ứng dụng công nghệ thông tin để tạo sự hấp dẫn và tiện lợi cho sinh viên.

  5. Các biện pháp đề xuất có tính khả thi như thế nào?
    Các biện pháp được khảo nghiệm qua ý kiến của cán bộ quản lý và giảng viên, đánh giá cao tính cấp thiết và khả thi, đặc biệt trong việc cập nhật nội dung, đa dạng hóa hình thức và nâng cao năng lực đội ngũ quản lý.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng quản lý hoạt động giáo dục pháp luật cho sinh viên tại Trường Đại học Tài chính - Kế toán, xác định các yếu tố ảnh hưởng và hạn chế hiện tại.
  • Kết quả khảo sát cho thấy việc xác định mục tiêu và quản lý nội dung giáo dục pháp luật được thực hiện tốt, nhưng cần cải thiện việc rà soát mục tiêu và đa dạng hóa hoạt động ngoại khóa.
  • Đề xuất các biện pháp đồng bộ nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, bao gồm cập nhật nội dung, nâng cao năng lực cán bộ, đa dạng hình thức giáo dục và tăng cường phối hợp các chủ thể liên quan.
  • Nghiên cứu có giá trị thực tiễn cao, góp phần hoàn thiện công tác quản lý giáo dục pháp luật trong bối cảnh hội nhập và phát triển.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các biện pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các trường đại học khác.

Call-to-action: Các cán bộ quản lý, giảng viên và nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng giáo dục pháp luật, đồng thời tiếp tục phát triển các nghiên cứu chuyên sâu nhằm hoàn thiện hệ thống quản lý giáo dục pháp luật trong các cơ sở giáo dục đại học.