Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội nhanh chóng, giáo dục được xem là quốc sách hàng đầu, đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Tại huyện Đak Đoa, tỉnh Gia Lai, với dân số gần 104.000 người, trong đó đồng bào dân tộc thiểu số chiếm 56%, công tác quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt ở các trường tiểu học đang đối mặt với nhiều thách thức. Năm học 2021-2023, nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng quản lý dạy học môn Tiếng Việt tại 5 trường tiểu học trên địa bàn huyện nhằm đề xuất các biện pháp nâng cao chất lượng dạy học, góp phần phát triển giáo dục miền núi và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng khung lý luận và đánh giá thực trạng quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt, từ đó đề xuất các giải pháp quản lý có tính cấp thiết và khả thi. Phạm vi nghiên cứu bao gồm quản lý hoạt động dạy, học và môi trường dạy học môn Tiếng Việt tại các trường tiểu học huyện Đak Đoa trong năm học 2021-2023. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao năng lực dạy học của giáo viên, phát triển năng lực ngôn ngữ cho học sinh, đồng thời góp phần thực hiện thành công chương trình giáo dục phổ thông mới năm 2018.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và phát triển ngôn ngữ, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý giáo dục: Theo các nhà quản lý như Harold Koontz và Trần Kiểm, quản lý giáo dục là hoạt động có hệ thống, có kế hoạch nhằm phối hợp các nguồn lực để đạt mục tiêu giáo dục. Chức năng quản lý gồm hoạch định, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra đánh giá, tạo thành chu trình quản lý liên tục.

  • Lý thuyết phát triển ngôn ngữ: Dựa trên quan điểm của Noam Chomsky về năng lực ngôn ngữ bẩm sinh và Halliday về chức năng ngôn ngữ trong phát triển ý thức, nghiên cứu tập trung vào việc phát triển năng lực ngôn ngữ cho học sinh tiểu học thông qua môn Tiếng Việt.

Các khái niệm chính bao gồm: quản lý hoạt động dạy học, quản lý môi trường dạy học, năng lực dạy học của giáo viên, động cơ học tập của học sinh và đặc điểm tâm sinh lý học sinh tiểu học.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 117 cán bộ quản lý, giáo viên và chuyên viên giáo dục tại 5 trường tiểu học huyện Đak Đoa, cùng 50 học sinh tham gia khảo sát.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng bảng hỏi, phỏng vấn sâu, quan sát thực tế và dự giờ các tiết dạy Tiếng Việt. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS để tính toán các chỉ số thống kê như phần trăm, điểm trung bình và độ lệch chuẩn.

  • Timeline nghiên cứu: Tiến hành khảo sát và thu thập dữ liệu trong năm học 2021-2022 và 2022-2023, phân tích và đề xuất biện pháp trong năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt: Khoảng 68% giáo viên và cán bộ quản lý đánh giá việc quản lý hoạt động dạy học còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong việc áp dụng phương pháp dạy học tích cực và đổi mới hình thức tổ chức dạy học.

  2. Năng lực dạy học của giáo viên: Chỉ khoảng 54% giáo viên đạt chuẩn năng lực chuyên môn theo yêu cầu, trong khi 46% còn hạn chế về kỹ năng đổi mới phương pháp và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học.

  3. Động cơ và phương pháp học tập của học sinh: Khoảng 60% học sinh có động cơ học tập tích cực, tuy nhiên 40% còn thiếu hứng thú và chưa phát huy được tính chủ động trong học tập môn Tiếng Việt.

  4. Môi trường dạy học: Cơ sở vật chất tại các trường tiểu học huyện Đak Đoa còn thiếu thốn, chỉ khoảng 55% phòng học đạt chuẩn về diện tích và trang thiết bị. Môi trường tinh thần chưa thực sự tạo điều kiện thuận lợi cho học sinh phát triển toàn diện.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ đặc thù vùng miền núi với điều kiện kinh tế còn khó khăn, ảnh hưởng đến đầu tư cơ sở vật chất và chất lượng đội ngũ giáo viên. So với các nghiên cứu trong nước, kết quả tương đồng với báo cáo của ngành giáo dục về thực trạng giáo dục miền núi, nhấn mạnh vai trò quan trọng của công tác bồi dưỡng năng lực giáo viên và phối hợp giữa nhà trường - gia đình - xã hội.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ giáo viên đạt chuẩn năng lực, biểu đồ tròn về động cơ học tập của học sinh và bảng tổng hợp đánh giá cơ sở vật chất các trường. Những kết quả này cho thấy cần thiết phải có các giải pháp đồng bộ nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng dạy học môn Tiếng Việt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bồi dưỡng năng lực chuyên môn cho giáo viên: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về phương pháp dạy học tích cực và ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy Tiếng Việt. Mục tiêu nâng tỷ lệ giáo viên đạt chuẩn năng lực lên trên 80% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng GD&ĐT huyện phối hợp với các trung tâm bồi dưỡng.

  2. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị dạy học: Đầu tư nâng cấp phòng học, mua sắm thiết bị dạy học hiện đại, đặc biệt là các phương tiện hỗ trợ dạy học Tiếng Việt như máy chiếu, sách tham khảo. Mục tiêu đạt chuẩn 90% phòng học trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Sở GD&ĐT và các nhà tài trợ.

  3. Xây dựng môi trường học tập thân thiện, khích lệ học sinh: Tăng cường hoạt động ngoại khóa, trò chơi học tập và giao lưu tiếng Việt nhằm tạo hứng thú học tập cho học sinh. Mục tiêu nâng cao động cơ học tập tích cực lên 75% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường và giáo viên chủ nhiệm.

  4. Phát huy vai trò phối hợp giữa nhà trường - gia đình - xã hội: Tổ chức các buổi tuyên truyền, hội thảo nâng cao nhận thức phụ huynh về tầm quan trọng của việc học Tiếng Việt, đồng thời xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ trong việc quản lý và hỗ trợ học sinh. Mục tiêu thiết lập cơ chế phối hợp hiệu quả trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban đại diện cha mẹ học sinh, nhà trường và chính quyền địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục: Nhận diện các vấn đề thực tiễn trong quản lý dạy học môn Tiếng Việt, từ đó áp dụng các biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý tại địa phương.

  2. Giáo viên tiểu học: Nắm bắt các phương pháp dạy học tích cực, hiểu rõ đặc điểm tâm sinh lý học sinh vùng miền núi để điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp.

  3. Nhà nghiên cứu giáo dục: Tham khảo cơ sở lý luận và kết quả khảo sát thực tiễn về quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt trong bối cảnh miền núi, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Phụ huynh học sinh và cộng đồng địa phương: Hiểu rõ vai trò phối hợp trong giáo dục, từ đó tích cực tham gia hỗ trợ con em trong học tập môn Tiếng Việt.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt lại quan trọng ở vùng miền núi?
    Quản lý tốt giúp nâng cao chất lượng dạy học, khắc phục khó khăn về điều kiện kinh tế, văn hóa vùng miền, tạo môi trường học tập thuận lợi cho học sinh dân tộc thiểu số phát triển ngôn ngữ và năng lực.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý dạy học môn Tiếng Việt tại huyện Đak Đoa là gì?
    Bao gồm hạn chế về năng lực giáo viên, thiếu cơ sở vật chất, phương pháp dạy học chưa đổi mới và sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và xã hội.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực dạy học của giáo viên Tiếng Việt?
    Thông qua các khóa bồi dưỡng chuyên môn, tập huấn về phương pháp dạy học tích cực, ứng dụng công nghệ thông tin và chia sẻ kinh nghiệm trong tổ chuyên môn.

  4. Phương pháp nào giúp học sinh tiểu học hứng thú học Tiếng Việt?
    Sử dụng trò chơi, hoạt động ngoại khóa, dạy học theo nhóm và cá nhân hóa phương pháp phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý học sinh.

  5. Vai trò của gia đình trong quản lý hoạt động học môn Tiếng Việt như thế nào?
    Gia đình tạo môi trường giao tiếp tiếng Việt, hỗ trợ học sinh tự học, phối hợp với nhà trường trong việc theo dõi và khích lệ học tập, góp phần nâng cao hiệu quả giáo dục.

Kết luận

  • Quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt tại các trường tiểu học huyện Đak Đoa đã đạt được một số kết quả nhất định nhưng còn nhiều hạn chế về năng lực giáo viên, cơ sở vật chất và phương pháp quản lý.
  • Đặc điểm vùng miền núi và đời sống kinh tế còn khó khăn ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dạy học và quản lý.
  • Nghiên cứu đã đề xuất các biện pháp thiết thực nhằm nâng cao năng lực giáo viên, cải thiện môi trường dạy học và tăng cường phối hợp nhà trường - gia đình - xã hội.
  • Các giải pháp có tính khả thi và cấp thiết, phù hợp với điều kiện thực tế địa phương, hướng tới nâng cao chất lượng giáo dục Tiếng Việt cho học sinh tiểu học.
  • Đề nghị các cơ quan quản lý giáo dục địa phương triển khai thực hiện các biện pháp trong giai đoạn 2023-2025 để đạt hiệu quả bền vững.

Call to action: Các nhà quản lý, giáo viên và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục Tiếng Việt, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho vùng Tây Nguyên.