## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và công nghiệp hóa - hiện đại hóa, việc bảo tồn và phát huy các giá trị di sản văn hóa trở thành nhiệm vụ cấp thiết nhằm giữ gìn bản sắc dân tộc và phát triển bền vững. Theo Luật Di sản văn hóa năm 2001 (sửa đổi năm 2009), di sản văn hóa Việt Nam bao gồm cả di sản vật thể và phi vật thể, là tài sản quý giá của cộng đồng các dân tộc Việt Nam và có vai trò quan trọng trong sự nghiệp dựng nước và giữ nước. Tuy nhiên, thực tế cho thấy giới trẻ hiện nay, đặc biệt là học sinh trung học phổ thông (THPT), còn thiếu hiểu biết sâu sắc về giá trị di sản, với khoảng 21% học sinh biết trên 10 bài dân ca Việt Nam, 73,4% biết chưa đến 10 bài và 5% không biết bài nào. 

Luận văn tập trung nghiên cứu quản lý hoạt động giáo dục di sản (GDDS) cho học sinh các trường THPT tại thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, nhằm đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động này. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 30 cán bộ quản lý, 200 giáo viên và 470 học sinh thuộc 5 trường THPT công lập và ngoài công lập trên địa bàn. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức, thái độ và hành vi của học sinh đối với di sản văn hóa, góp phần phát triển giáo dục toàn diện và bảo tồn văn hóa dân tộc trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

- **Lý thuyết quản lý giáo dục**: Quản lý là quá trình tác động có tổ chức, có kế hoạch của chủ thể quản lý đến khách thể nhằm đạt mục tiêu chung. Các chức năng quản lý gồm kế hoạch hóa, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra.
- **Lý thuyết giáo dục di sản**: GDDS là quá trình xã hội có mục đích, có kế hoạch nhằm hình thành nhận thức, thái độ và hành vi tích cực của học sinh đối với các giá trị di sản văn hóa.
- **Khái niệm di sản văn hóa**: Bao gồm di sản vật thể (di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh, cổ vật) và phi vật thể (tập quán xã hội, lễ hội truyền thống, nghề thủ công truyền thống).
- **Mô hình quản lý hoạt động GDDS**: Tập trung vào vai trò của hiệu trưởng, giáo viên và học sinh trong tổ chức, chỉ đạo, thực hiện và đánh giá hoạt động GDDS.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu**: Thu thập từ 30 cán bộ quản lý, 200 giáo viên và 470 học sinh tại 5 trường THPT ở thành phố Hạ Long.
- **Phương pháp chọn mẫu**: Lấy mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các trường công lập và ngoài công lập.
- **Phương pháp phân tích**: Sử dụng phương pháp thống kê toán học để xử lý số liệu khảo sát, phỏng vấn và đánh giá thực trạng quản lý hoạt động GDDS.
- **Timeline nghiên cứu**: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2015, bao gồm giai đoạn khảo sát thực trạng, phân tích dữ liệu và đề xuất biện pháp quản lý.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Nhận thức về GDDS**: Khoảng 85% cán bộ quản lý và giáo viên nhận thức đúng về khái niệm và mục tiêu GDDS, trong khi chỉ có khoảng 60% học sinh có nhận thức tương tự.
- **Thực trạng tổ chức hoạt động GDDS**: Chỉ khoảng 50% trường THPT tổ chức các hoạt động GDDS thường xuyên, với hình thức chủ yếu là dạy học tích hợp trong các môn Lịch sử, Địa lý và Âm nhạc.
- **Phương pháp GDDS**: 70% giáo viên sử dụng phương pháp giảng giải và đàm thoại, trong khi chỉ 30% áp dụng các phương pháp trải nghiệm thực tế hoặc trò chơi.
- **Yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý**: Bao gồm nhận thức của hiệu trưởng, năng lực tổ chức của giáo viên, sự tham gia tích cực của học sinh và sự phối hợp giữa nhà trường với các tổ chức xã hội.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của thực trạng nhận thức chưa đồng đều giữa các đối tượng có thể do thiếu các chương trình bồi dưỡng chuyên sâu cho giáo viên và cán bộ quản lý. So với các nghiên cứu tại các địa phương khác, mức độ tổ chức hoạt động GDDS tại Hạ Long còn hạn chế, đặc biệt trong việc áp dụng các phương pháp giáo dục sáng tạo và trải nghiệm thực tế. Kết quả này cho thấy cần thiết phải đổi mới phương pháp và nâng cao năng lực quản lý để phát huy hiệu quả GDDS. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhận thức và tổ chức hoạt động GDDS theo từng nhóm đối tượng, cũng như bảng so sánh các phương pháp giáo dục được sử dụng.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Nâng cao nhận thức cho cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh**: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn chuyên sâu về GDDS trong vòng 12 tháng, do Sở GD&ĐT phối hợp với các chuyên gia văn hóa thực hiện.
- **Xây dựng và triển khai kế hoạch GDDS đồng bộ**: Mỗi trường THPT cần xây dựng kế hoạch GDDS cụ thể, tích hợp nội dung di sản vào các môn học ưu thế, hoàn thành trong 6 tháng tới.
- **Đổi mới phương pháp và hình thức tổ chức GDDS**: Khuyến khích áp dụng phương pháp trải nghiệm thực tế, trò chơi giáo dục và bài học thực địa, với mục tiêu tăng tỷ lệ áp dụng lên 60% trong 1 năm.
- **Tăng cường công tác xã hội hóa**: Huy động sự tham gia của các tổ chức văn hóa, bảo tàng, ban quản lý di tích trong việc tổ chức hoạt động GDDS, xây dựng mạng lưới phối hợp trong 18 tháng.
- **Hoàn thiện hệ thống văn bản chỉ đạo**: Ban hành các quy định, hướng dẫn cụ thể về quản lý hoạt động GDDS cho học sinh, đảm bảo tính pháp lý và khả thi trong 9 tháng tới.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Hiệu trưởng các trường THPT**: Nhận diện vai trò và trách nhiệm trong quản lý hoạt động GDDS, áp dụng các biện pháp nâng cao hiệu quả giáo dục di sản.
- **Giáo viên các môn Lịch sử, Địa lý, Âm nhạc**: Tìm hiểu phương pháp tích hợp nội dung di sản vào giảng dạy, đổi mới hình thức tổ chức hoạt động giáo dục.
- **Cán bộ quản lý giáo dục tại Sở GD&ĐT và Phòng GD&ĐT**: Sử dụng luận văn làm cơ sở xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển GDDS trên địa bàn.
- **Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục, Văn hóa học**: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về quản lý hoạt động GDDS trong trường phổ thông.

## Câu hỏi thường gặp

1. **GDDS là gì và tại sao quan trọng trong giáo dục THPT?**  
GDDS là quá trình giáo dục nhằm nâng cao nhận thức, thái độ và hành vi của học sinh về giá trị di sản văn hóa. Nó giúp hình thành nhân cách, giữ gìn bản sắc dân tộc và phát triển kỹ năng sống.

2. **Ai là người chịu trách nhiệm chính trong quản lý hoạt động GDDS?**  
Hiệu trưởng nhà trường là người chịu trách nhiệm chính trong quản lý, chỉ đạo và tổ chức các hoạt động GDDS, phối hợp với giáo viên và các tổ chức liên quan.

3. **Phương pháp GDDS nào hiệu quả nhất cho học sinh THPT?**  
Phương pháp trải nghiệm thực tế, trò chơi giáo dục và bài học thực địa được đánh giá cao vì tạo hứng thú, giúp học sinh tiếp cận di sản một cách sinh động và sâu sắc.

4. **Làm thế nào để nâng cao nhận thức của học sinh về di sản?**  
Thông qua tích hợp nội dung di sản vào các môn học, tổ chức hoạt động ngoại khóa, thực địa và các phong trào thi đua, học sinh sẽ được tiếp cận và hiểu rõ hơn về giá trị di sản.

5. **Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý hoạt động GDDS?**  
Bao gồm năng lực và nhận thức của hiệu trưởng, sự phối hợp của giáo viên, sự tham gia tích cực của học sinh và sự hỗ trợ từ các tổ chức xã hội, văn hóa.

## Kết luận

- Luận văn đã làm rõ vai trò quan trọng của quản lý hoạt động giáo dục di sản trong trường THPT tại thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh.  
- Đã xác định được thực trạng nhận thức, tổ chức và phương pháp GDDS còn nhiều hạn chế cần khắc phục.  
- Đề xuất các biện pháp quản lý cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động GDDS, phù hợp với điều kiện thực tiễn địa phương.  
- Nghiên cứu góp phần làm phong phú cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý giáo dục di sản trong bối cảnh hội nhập và phát triển.  
- Khuyến nghị các cơ quan quản lý giáo dục và nhà trường triển khai ngay các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới để nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện cho học sinh.

**Hành động tiếp theo:** Các trường THPT và Sở GD&ĐT cần phối hợp xây dựng kế hoạch triển khai các biện pháp quản lý GDDS, đồng thời tổ chức các khóa đào tạo nâng cao năng lực cho cán bộ quản lý và giáo viên.  
**Kêu gọi:** Mời các nhà quản lý giáo dục, giáo viên và các tổ chức văn hóa cùng tham gia phát huy giá trị di sản thông qua giáo dục cho thế hệ trẻ.