Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục phổ thông theo Nghị quyết số 29-NQ/TW và Nghị quyết 88/2014/QH13 của Quốc hội, việc quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt theo chương trình giáo dục phổ thông mới (CT GDPTM) trở thành một nhiệm vụ trọng tâm nhằm nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học. Huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh, với hơn 4,8 vạn dân và mạng lưới 14 trường tiểu học, đang triển khai CT GDPTM từ năm học 2017 đến 2020. Tuy nhiên, tỷ lệ học sinh chưa hoàn thành môn Tiếng Việt vẫn còn cao so với các môn học khác, đặc biệt ở các trường vùng sâu, vùng xa và điểm trường lẻ. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt theo CT GDPTM tại các trường tiểu học huyện Vân Đồn, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng dạy học và đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 14 trường tiểu học trên địa bàn huyện, khảo sát từ năm 2017 đến 2020, với đối tượng là cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện năng lực quản lý giáo dục, nâng cao hiệu quả dạy học môn Tiếng Việt, góp phần phát triển toàn diện phẩm chất và năng lực học sinh tiểu học.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và quản lý hoạt động dạy học, trong đó:
Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý giáo dục là quá trình tác động có hệ thống, có kế hoạch của chủ thể quản lý đến khách thể nhằm đạt mục tiêu giáo dục (theo M. Kônđacốp, Phạm Minh Hạc, Nguyễn Ngọc Quang). Quản lý hoạt động dạy học là một chức năng trọng tâm trong quản lý nhà trường, bao gồm lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra đánh giá hoạt động dạy học.
Lý thuyết quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt: Hoạt động dạy học môn Tiếng Việt là quá trình tương tác giữa giáo viên và học sinh nhằm hình thành và phát triển phẩm chất, năng lực ngôn ngữ theo CT GDPTM. Quản lý hoạt động này đòi hỏi sự tác động có chủ đích của cán bộ quản lý đến giáo viên, học sinh và các lực lượng giáo dục nhằm đạt mục tiêu chương trình.
Các khái niệm chính bao gồm: quản lý, quản lý giáo dục, quản lý hoạt động dạy học, hoạt động dạy học môn Tiếng Việt, CT GDPTM, năng lực ngôn ngữ, phẩm chất chủ yếu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp lý thuyết và thực tiễn:
Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, chương trình giáo dục, báo cáo của Phòng GDĐT huyện Vân Đồn; dữ liệu sơ cấp qua khảo sát trực tiếp bằng phiếu hỏi, phỏng vấn cán bộ quản lý, giáo viên tại 14 trường tiểu học.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Tổng số 106 đối tượng gồm 31 cán bộ quản lý và 75 giáo viên được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản nhằm đảm bảo tính đại diện và khả thi.
Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả, phân tích định lượng với thang đo Likert 3 mức độ (Tốt, Trung bình, Dưới trung bình) để đánh giá thực trạng quản lý hoạt động dạy học. Phân tích so sánh, đối chiếu với các nghiên cứu trước và các tiêu chuẩn chương trình.
Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ năm 2017 đến 2020, bao gồm giai đoạn khảo sát thực trạng, phân tích dữ liệu và đề xuất biện pháp quản lý.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng mục tiêu và yêu cầu cần đạt của môn Tiếng Việt: Kết quả khảo sát cho thấy 60-66% cán bộ quản lý và giáo viên đánh giá việc nắm vững mục tiêu, yêu cầu cần đạt của môn Tiếng Việt theo CT GDPTM ở mức tốt, với điểm trung bình từ 2,42 đến 2,51 trên thang 3 điểm. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 10-12% đánh giá ở mức dưới trung bình, phản ánh sự chưa đồng đều trong nhận thức và thực hiện.
Thực trạng nội dung và phương pháp dạy học: Việc áp dụng các phương pháp dạy học tích cực như nêu vấn đề, dự án, trò chơi học tập và thảo luận nhóm được triển khai nhưng chưa đồng đều. Một bộ phận giáo viên vẫn sử dụng phương pháp truyền thống, lấy giáo viên làm trung tâm, dẫn đến học sinh thiếu hứng thú và hiệu quả học tập chưa cao.
Thực trạng quản lý kế hoạch và chỉ đạo dạy học: Các trường đã xây dựng kế hoạch dạy học môn Tiếng Việt theo CT GDPTM, nhưng công tác chỉ đạo, kiểm tra, đánh giá còn hạn chế. Điểm trung bình đánh giá công tác lập kế hoạch và tổ chức thực hiện dao động quanh mức trung bình, cho thấy cần tăng cường sự phối hợp và giám sát.
Yếu tố ảnh hưởng đến quản lý hoạt động dạy học: Các yếu tố như nhận thức của cán bộ quản lý và giáo viên, năng lực quản lý của hiệu trưởng, điều kiện cơ sở vật chất, chất lượng đội ngũ giáo viên và tâm lý phụ huynh có ảnh hưởng rõ rệt đến hiệu quả quản lý. Ví dụ, tỷ lệ học sinh chưa hoàn thành môn Tiếng Việt chiếm khoảng 0,5% đến 1,3% trong các năm học gần đây, tập trung ở các trường vùng sâu, vùng xa.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt theo CT GDPTM tại huyện Vân Đồn đã đạt được những kết quả tích cực, đặc biệt trong việc nâng cao nhận thức về mục tiêu và yêu cầu cần đạt. Tuy nhiên, sự chưa đồng đều trong áp dụng phương pháp dạy học tích cực và công tác chỉ đạo, kiểm tra còn là hạn chế cần khắc phục.
Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ năng lực quản lý của cán bộ quản lý chưa đồng đều, cơ sở vật chất còn thiếu thốn, và tâm lý phụ huynh vẫn còn nặng về học để thi hơn là phát triển toàn diện năng lực. So sánh với các nghiên cứu ở các địa phương khác, tình trạng này tương đồng, cho thấy đây là thách thức chung trong đổi mới giáo dục tiểu học.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ thực hiện các tiêu chí quản lý, bảng so sánh tỷ lệ học sinh hoàn thành môn Tiếng Việt theo năm học và biểu đồ đánh giá năng lực quản lý của hiệu trưởng và giáo viên.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực quản lý cho cán bộ quản lý và giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt theo CT GDPTM, tập trung vào đổi mới phương pháp dạy học và kỹ năng đánh giá năng lực học sinh. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do Sở GDĐT phối hợp với các trường đại học sư phạm chủ trì.
Đổi mới phương pháp và hình thức dạy học: Khuyến khích giáo viên áp dụng các phương pháp tích cực như dạy học theo dự án, thảo luận nhóm, trò chơi học tập nhằm phát huy năng lực ngôn ngữ và phẩm chất học sinh. Chủ thể thực hiện là giáo viên và tổ chuyên môn, với sự hỗ trợ của ban giám hiệu, trong vòng 1 năm.
Tăng cường công tác chỉ đạo, kiểm tra, đánh giá: Ban giám hiệu các trường cần xây dựng kế hoạch kiểm tra định kỳ, dự giờ, đánh giá kết quả dạy học và học tập theo hướng phát triển năng lực, đồng thời có phản hồi kịp thời để điều chỉnh. Thời gian triển khai liên tục hàng năm.
Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị dạy học: Đầu tư nâng cấp phòng học, thiết bị công nghệ thông tin, tài liệu học tập để tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động dạy học theo CT GDPTM. Chủ thể là các cấp quản lý địa phương và nhà trường, với kế hoạch đầu tư trong 3 năm tới.
Nâng cao nhận thức và phối hợp với phụ huynh, cộng đồng: Tuyên truyền, vận động phụ huynh và xã hội thay đổi quan niệm học tập, đồng thời tham gia hỗ trợ phát triển năng lực và phẩm chất học sinh. Thời gian thực hiện liên tục, do nhà trường phối hợp với các tổ chức xã hội.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý giáo dục cấp trường và phòng giáo dục: Nhận diện thực trạng, các yếu tố ảnh hưởng và biện pháp quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt theo CT GDPTM, từ đó nâng cao hiệu quả công tác quản lý.
Giáo viên tiểu học dạy môn Tiếng Việt: Áp dụng các phương pháp dạy học tích cực, hiểu rõ mục tiêu và yêu cầu cần đạt của chương trình mới, cải thiện chất lượng giảng dạy và đánh giá học sinh.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục, Giáo dục tiểu học: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.
Các cơ quan quản lý giáo dục địa phương và trung ương: Làm cơ sở xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng và đầu tư phát triển giáo dục tiểu học theo hướng đổi mới chương trình.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt theo CT GDPTM có điểm gì khác so với chương trình cũ?
Quản lý theo CT GDPTM tập trung phát triển phẩm chất và năng lực học sinh, đổi mới phương pháp dạy học và đánh giá theo hướng tích cực, thay vì chỉ truyền thụ kiến thức. Ví dụ, giáo viên phải áp dụng phương pháp dạy học dự án, thảo luận nhóm để phát huy năng lực ngôn ngữ.Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt?
Bao gồm năng lực quản lý của hiệu trưởng, trình độ và phương pháp giảng dạy của giáo viên, cơ sở vật chất, và nhận thức của phụ huynh. Ví dụ, trường có cơ sở vật chất tốt và đội ngũ giáo viên năng lực cao thường có kết quả dạy học tốt hơn.Làm thế nào để nâng cao năng lực quản lý cho cán bộ quản lý trường tiểu học?
Thông qua đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, tập huấn về đổi mới chương trình và phương pháp quản lý, đồng thời thực hành kiểm tra, đánh giá thường xuyên. Một số trường đã tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu trong 1-2 năm qua.Phương pháp dạy học nào được khuyến khích áp dụng trong CT GDPTM môn Tiếng Việt?
Phương pháp tích cực như nêu vấn đề, dự án, trò chơi học tập, thảo luận nhóm được khuyến khích nhằm phát triển năng lực ngôn ngữ và phẩm chất học sinh, thay vì phương pháp thuyết trình truyền thống.Vai trò của phụ huynh trong quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt là gì?
Phụ huynh cần thay đổi nhận thức, phối hợp với nhà trường trong việc hỗ trợ học sinh phát triển toàn diện, không chỉ tập trung vào điểm số. Ví dụ, phụ huynh tham gia các buổi sinh hoạt, hỗ trợ học sinh học tập tại nhà sẽ góp phần nâng cao hiệu quả dạy học.
Kết luận
- Quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt theo CT GDPTM tại huyện Vân Đồn đã đạt được những kết quả tích cực nhưng còn nhiều hạn chế cần khắc phục.
- Năng lực quản lý của cán bộ quản lý và giáo viên, cơ sở vật chất và nhận thức của phụ huynh là những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.
- Việc đổi mới phương pháp dạy học và nâng cao công tác chỉ đạo, kiểm tra, đánh giá là yêu cầu cấp thiết để nâng cao chất lượng dạy học.
- Các biện pháp đề xuất tập trung vào đào tạo bồi dưỡng, đổi mới phương pháp, tăng cường cơ sở vật chất và phối hợp với phụ huynh, cộng đồng.
- Nghiên cứu có thể được tiếp tục mở rộng, áp dụng tại các địa phương khác nhằm góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học toàn quốc.
Hành động tiếp theo: Các trường tiểu học và phòng giáo dục cần triển khai ngay các biện pháp đề xuất, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp. Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên được khuyến khích tham gia các khóa đào tạo nâng cao năng lực quản lý và giảng dạy theo CT GDPTM.