Tổng quan nghiên cứu

Giáo dục mầm non đóng vai trò nền tảng trong hệ thống giáo dục quốc dân, góp phần quan trọng vào sự phát triển toàn diện về thể chất, trí tuệ và nhân cách của trẻ. Tại thành phố Thanh Hóa, với dân số khoảng 406 nghìn người và 62 trường mầm non (42 công lập, 20 ngoài công lập), công tác chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ đang được chú trọng đầu tư. Tuy nhiên, thực trạng cơ sở vật chất (CSVC) tại các trường mầm non còn nhiều hạn chế, chưa đồng bộ giữa các phường, xã, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng chăm sóc và giáo dục trẻ. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý CSVC trong hoạt động chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ ở các trường mầm non công lập trên địa bàn thành phố Thanh Hóa giai đoạn 2019-2021, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng giáo dục mầm non. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục, cán bộ quản lý trường học và các bên liên quan trong việc xây dựng môi trường học tập an toàn, hiện đại, đáp ứng tiêu chuẩn quy định và nhu cầu phát triển của trẻ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và quản lý tài sản công, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý: Quản lý được hiểu là quá trình tác động có tổ chức của chủ thể quản lý nhằm đạt mục tiêu đề ra, bao gồm các khâu lập kế hoạch, tổ chức thực hiện, chỉ đạo và kiểm tra, đánh giá.
  • Lý thuyết quản lý cơ sở vật chất (CSVC): CSVC là hệ thống các phương tiện vật chất, kỹ thuật phục vụ hoạt động chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục trẻ. Quản lý CSVC là quá trình xây dựng, trang bị, sử dụng và bảo quản hiệu quả hệ thống này nhằm đạt mục tiêu giáo dục.
  • Khái niệm chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ mầm non: Bao gồm các hoạt động chăm sóc dinh dưỡng, giấc ngủ, vệ sinh, sức khỏe và đảm bảo an toàn, giúp trẻ phát triển toàn diện về thể chất, trí tuệ và nhân cách.

Các khái niệm chính gồm: quản lý, cơ sở vật chất, hoạt động chăm sóc nuôi dưỡng trẻ, tiêu chuẩn CSVC trường mầm non, vai trò của Hiệu trưởng trong quản lý CSVC.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp:

  • Phương pháp lý luận: Phân tích, tổng hợp các tài liệu, văn bản pháp luật như Thông tư số 13/2020/TT-BGDĐT về tiêu chuẩn CSVC trường mầm non, các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước.
  • Phương pháp điều tra khảo sát: Thu thập dữ liệu từ 230 đối tượng gồm 30 cán bộ quản lý và 200 giáo viên tại 10 trường mầm non công lập trên địa bàn thành phố Thanh Hóa. Công cụ khảo sát gồm bảng hỏi, phỏng vấn sâu.
  • Phương pháp chuyên gia: Lấy ý kiến đánh giá tính cần thiết và khả thi của các biện pháp quản lý CSVC đề xuất.
  • Phương pháp thống kê toán học: Xử lý, phân tích số liệu khảo sát để đánh giá thực trạng và rút ra kết luận khoa học.

Thời gian nghiên cứu từ năm 2019 đến 2021, phạm vi tập trung tại các trường mầm non công lập trên địa bàn thành phố Thanh Hóa.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng cơ sở vật chất: Khoảng 87,5% trường mầm non công lập đạt chuẩn quốc gia về CSVC, tuy nhiên vẫn còn tồn tại sự chênh lệch về diện tích, trang thiết bị giữa các trường và các phường xã. Ví dụ, diện tích sàn xây dựng trung bình cho phòng nuôi dưỡng, chăm sóc trẻ đạt tối thiểu 24m² nhưng một số trường chưa đáp ứng đủ tiêu chuẩn này.

  2. Quản lý CSVC còn hạn chế: 65% cán bộ quản lý và giáo viên cho biết công tác lập kế hoạch đầu tư, bảo trì, sửa chữa CSVC chưa được thực hiện thường xuyên và đồng bộ. Việc kiểm kê, thanh lý tài sản chưa được thực hiện nghiêm túc, dẫn đến hiệu quả sử dụng CSVC thấp.

  3. Nhận thức và năng lực quản lý: 70% cán bộ quản lý nhận thức đúng vai trò của CSVC trong chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ nhưng chỉ 55% có kỹ năng quản lý CSVC hiệu quả. Giáo viên cũng có ý thức bảo quản CSVC nhưng thiếu các kỹ năng sử dụng và khai thác thiết bị một cách tối ưu.

  4. Ảnh hưởng của các yếu tố khách quan và chủ quan: Điều kiện kinh tế xã hội của địa phương, chính sách pháp luật, trình độ cán bộ quản lý và nhận thức của giáo viên là những yếu tố ảnh hưởng lớn đến hiệu quả quản lý CSVC. Ví dụ, các trường ở phường có điều kiện kinh tế thấp gặp khó khăn trong huy động nguồn lực xã hội hóa giáo dục.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy mặc dù thành phố Thanh Hóa đã có nhiều nỗ lực đầu tư CSVC cho các trường mầm non, nhưng sự phân bố chưa đồng đều và công tác quản lý còn nhiều bất cập. So sánh với các nghiên cứu tại các địa phương khác như Vũng Tàu hay Hà Nội, tình trạng này cũng phổ biến, đặc biệt là ở các trường công lập quy mô nhỏ hoặc ở vùng khó khăn.

Việc thiếu kế hoạch bảo trì, sửa chữa định kỳ làm giảm tuổi thọ và hiệu quả sử dụng CSVC, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ. Bên cạnh đó, năng lực quản lý của cán bộ quản lý và nhận thức của giáo viên chưa đồng đều, cần được nâng cao thông qua đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ đáp ứng tiêu chuẩn CSVC theo từng trường, bảng thống kê tỷ lệ cán bộ quản lý có kỹ năng quản lý CSVC, và biểu đồ so sánh mức độ đầu tư CSVC giữa các phường xã.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng kế hoạch đầu tư và bảo trì CSVC bài bản: Hiệu trưởng các trường cần chủ động lập kế hoạch đầu tư, sửa chữa, bảo dưỡng CSVC theo chu kỳ hàng năm và dài hạn, đảm bảo phù hợp với tiêu chuẩn quy định và nhu cầu thực tế. Thời gian thực hiện: ngay từ năm học tiếp theo.

  2. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng cán bộ quản lý và giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn nâng cao năng lực quản lý CSVC, kỹ năng sử dụng và bảo quản thiết bị cho cán bộ quản lý và giáo viên. Mục tiêu nâng tỷ lệ cán bộ quản lý có kỹ năng lên trên 80% trong 2 năm tới.

  3. Đẩy mạnh công tác xã hội hóa giáo dục: Huy động nguồn lực từ phụ huynh, doanh nghiệp và cộng đồng để bổ sung, nâng cấp CSVC. Hiệu trưởng cần xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ với các bên liên quan, tổ chức các hoạt động vận động tài trợ định kỳ.

  4. Tăng cường kiểm tra, giám sát và đánh giá hiệu quả sử dụng CSVC: Thiết lập hệ thống kiểm tra định kỳ và đột xuất, xây dựng tiêu chí đánh giá hiệu quả sử dụng CSVC làm căn cứ thi đua, khen thưởng. Thực hiện ngay trong năm học hiện tại và duy trì thường xuyên.

Các giải pháp trên cần được phối hợp thực hiện đồng bộ bởi các chủ thể: Hiệu trưởng, giáo viên, phụ huynh và các cơ quan quản lý giáo dục địa phương nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ mầm non.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục mầm non: Nhận diện thực trạng và các giải pháp quản lý CSVC, từ đó nâng cao hiệu quả công tác quản lý tại đơn vị mình.

  2. Hiệu trưởng các trường mầm non: Áp dụng các biện pháp lập kế hoạch, tổ chức thực hiện và kiểm tra quản lý CSVC phù hợp với đặc thù trường học.

  3. Giáo viên mầm non: Nâng cao nhận thức và kỹ năng sử dụng, bảo quản CSVC trong hoạt động chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành giáo dục: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về quản lý CSVC trong giáo dục mầm non tại địa phương.

Luận văn cung cấp dữ liệu thực tiễn, phân tích sâu sắc và đề xuất giải pháp khả thi, hỗ trợ các đối tượng trên trong việc nâng cao chất lượng giáo dục mầm non.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản lý cơ sở vật chất lại quan trọng trong giáo dục mầm non?
    Quản lý CSVC đảm bảo các trang thiết bị, phòng học, khu vui chơi được sử dụng hiệu quả, an toàn, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục trẻ. Ví dụ, phòng học đủ diện tích và trang thiết bị phù hợp giúp trẻ phát triển toàn diện.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý CSVC?
    Bao gồm chính sách pháp luật, điều kiện kinh tế xã hội địa phương, trình độ cán bộ quản lý, nhận thức giáo viên và điều kiện CSVC hiện có. Ví dụ, địa phương có kinh tế phát triển dễ huy động nguồn lực xã hội hóa giáo dục hơn.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực quản lý CSVC cho cán bộ quản lý?
    Thông qua đào tạo chuyên môn, bồi dưỡng kỹ năng quản lý, tổ chức hội thảo chuyên đề và trao đổi kinh nghiệm thực tiễn. Một số trường đã tổ chức tập huấn định kỳ giúp cán bộ quản lý nâng cao năng lực.

  4. Công tác xã hội hóa giáo dục đóng vai trò gì trong quản lý CSVC?
    Giúp huy động nguồn lực tài chính, vật chất từ cộng đồng, phụ huynh và doanh nghiệp để bổ sung, nâng cấp CSVC, giảm gánh nặng ngân sách nhà nước. Ví dụ, một số trường đã nhận được tài trợ để xây dựng sân chơi ngoài trời.

  5. Các biện pháp kiểm tra, đánh giá quản lý CSVC nên được thực hiện như thế nào?
    Cần tổ chức kiểm tra định kỳ và đột xuất, xây dựng tiêu chí đánh giá rõ ràng, minh bạch, kết hợp khen thưởng và xử lý vi phạm để nâng cao trách nhiệm sử dụng CSVC. Ví dụ, kiểm tra hàng năm giúp phát hiện kịp thời hư hỏng để sửa chữa.

Kết luận

  • Quản lý cơ sở vật chất trong hoạt động chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ mầm non là yếu tố then chốt nâng cao chất lượng giáo dục mầm non tại thành phố Thanh Hóa.
  • Thực trạng CSVC còn nhiều hạn chế về đồng bộ, hiệu quả sử dụng và công tác quản lý chưa đạt yêu cầu.
  • Các yếu tố ảnh hưởng gồm chính sách pháp luật, điều kiện kinh tế xã hội, năng lực cán bộ quản lý và nhận thức giáo viên.
  • Đề xuất các biện pháp quản lý gồm lập kế hoạch đầu tư, đào tạo cán bộ, xã hội hóa giáo dục và tăng cường kiểm tra, giám sát.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các nhà quản lý giáo dục, hiệu trưởng và giáo viên nâng cao hiệu quả quản lý CSVC, góp phần phát triển giáo dục mầm non bền vững.

Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá tác động trong các năm tiếp theo nhằm hoàn thiện công tác quản lý CSVC tại các trường mầm non trên địa bàn. Các nhà quản lý và giáo viên được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ.