Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ, giáo dục STEM (Science, Technology, Engineering, Mathematics) đã trở thành một xu hướng giáo dục quan trọng nhằm phát triển năng lực và phẩm chất học sinh thế kỷ 21. Tại Việt Nam, giáo dục STEM mới được triển khai thử nghiệm và chưa trở thành hoạt động chính thức trong các trường phổ thông, đặc biệt là bậc tiểu học. Thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh, với 182 cán bộ quản lý và giáo viên từ 10 trường tiểu học tham gia nghiên cứu, là địa bàn được lựa chọn để khảo sát thực trạng và đề xuất các biện pháp quản lý bồi dưỡng năng lực giáo dục STEM cho giáo viên tiểu học trong năm học 2018-2019 và 2019-2020.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý bồi dưỡng năng lực giáo dục STEM cho giáo viên tiểu học tại Móng Cái, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả dạy học STEM và chất lượng giáo dục tiểu học. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ đổi mới chương trình giáo dục phổ thông theo định hướng phát triển năng lực, đồng thời đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế của Việt Nam. Các chỉ số đánh giá bao gồm mức độ nhận thức, năng lực tổ chức giáo dục STEM của giáo viên, hiệu quả công tác bồi dưỡng và quản lý bồi dưỡng năng lực giáo dục STEM.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và bồi dưỡng năng lực giáo viên, kết hợp với mô hình giáo dục STEM tích hợp liên ngành. Hai lý thuyết trọng tâm gồm:

  • Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý được hiểu là quá trình tác động có định hướng của chủ thể quản lý nhằm huy động, kết hợp và sử dụng các nguồn lực một cách tối ưu để đạt mục tiêu giáo dục. Quản lý bồi dưỡng năng lực giáo dục STEM là hệ thống các tác động nhằm tổ chức, điều khiển quá trình bổ sung kiến thức, kỹ năng cho giáo viên tiểu học để tổ chức dạy học STEM hiệu quả.

  • Lý thuyết bồi dưỡng năng lực giáo viên: Bồi dưỡng là quá trình nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ, phẩm chất đạo đức và năng lực sư phạm của giáo viên thông qua các hình thức tập huấn, tự học, trải nghiệm thực tiễn và sinh hoạt chuyên môn. Năng lực giáo dục STEM của giáo viên bao gồm khả năng vận dụng kiến thức liên ngành STEM, thiết kế bài giảng, tổ chức hoạt động dạy học và đánh giá học sinh theo định hướng STEM.

Các khái niệm chính bao gồm: giáo dục STEM, năng lực giáo dục STEM, quản lý bồi dưỡng, phương pháp bồi dưỡng, và mô hình dạy học tích hợp STEM.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 182 cán bộ quản lý và giáo viên tiểu học tại 10 trường trên địa bàn thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh. Dữ liệu bao gồm bảng hỏi khảo sát, phỏng vấn sâu, quan sát thực tế, phân tích các kế hoạch, báo cáo bồi dưỡng và các văn bản chỉ đạo của Phòng GD&ĐT, Sở GD&ĐT.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả, phân tích định tính và định lượng để đánh giá thực trạng, nhận thức, năng lực và hiệu quả quản lý bồi dưỡng. Các công thức toán thống kê được áp dụng để xử lý số liệu từ bảng hỏi.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2018-2019 và 2019-2020, tập trung khảo sát thực trạng và đề xuất biện pháp quản lý bồi dưỡng năng lực giáo dục STEM cho giáo viên tiểu học.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về giáo dục STEM: Khoảng 65% cán bộ quản lý và giáo viên tiểu học tại Móng Cái nhận thức đúng và đầy đủ về tầm quan trọng của giáo dục STEM trong đổi mới chương trình giáo dục phổ thông. Tuy nhiên, còn khoảng 35% chưa nắm rõ hoặc hiểu chưa đầy đủ về nội dung và phương pháp giáo dục STEM.

  2. Năng lực giáo dục STEM của giáo viên: Chỉ khoảng 40% giáo viên có năng lực tổ chức và thực hiện các hoạt động dạy học STEM hiệu quả, trong khi 60% còn lại gặp khó khăn trong việc thiết kế bài giảng tích hợp liên ngành và áp dụng phương pháp dạy học dự án.

  3. Thực trạng công tác bồi dưỡng: Hoạt động bồi dưỡng năng lực giáo dục STEM cho giáo viên tiểu học tại Móng Cái chủ yếu được tổ chức dưới hình thức tập huấn ngắn hạn, chiếm khoảng 70%, còn lại là sinh hoạt chuyên môn và tự học. Tuy nhiên, chỉ có khoảng 50% giáo viên tham gia các khóa bồi dưỡng có đánh giá kết quả rõ ràng và được hỗ trợ tiếp tục phát triển năng lực.

  4. Quản lý bồi dưỡng năng lực giáo dục STEM: Việc lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra đánh giá công tác bồi dưỡng còn nhiều hạn chế. Ví dụ, chỉ có khoảng 55% trường tiểu học xây dựng kế hoạch bồi dưỡng năng lực giáo dục STEM cụ thể và phù hợp với điều kiện thực tế. Việc phối hợp giữa các lực lượng tham gia bồi dưỡng chưa chặt chẽ, ảnh hưởng đến hiệu quả công tác.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhận thức chưa đồng đều về giáo dục STEM, thiếu nguồn lực chuyên môn và cơ sở vật chất hỗ trợ, cũng như phương pháp bồi dưỡng chưa đa dạng và chưa phù hợp với đặc thù giáo viên tiểu học. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, như tại Mỹ và Úc, việc bồi dưỡng giáo viên STEM được tổ chức bài bản, có chương trình đào tạo chuyên sâu và đánh giá liên tục, giúp nâng cao năng lực giáo viên một cách toàn diện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhận thức đúng về STEM, biểu đồ tròn phân bố hình thức bồi dưỡng, và bảng so sánh năng lực giáo viên trước và sau bồi dưỡng. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh vai trò quan trọng của quản lý bồi dưỡng trong việc nâng cao năng lực giáo dục STEM, góp phần đổi mới phương pháp dạy học và nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức về giáo dục STEM: Tổ chức các chương trình truyền thông, hội thảo nâng cao nhận thức cho cán bộ quản lý và giáo viên về vai trò, mục tiêu và phương pháp giáo dục STEM. Mục tiêu đạt 90% cán bộ, giáo viên hiểu đúng và đầy đủ về STEM trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng GD&ĐT phối hợp với các chuyên gia giáo dục.

  2. Xây dựng và hoàn thiện chương trình bồi dưỡng năng lực giáo dục STEM: Phát triển chương trình bồi dưỡng theo lộ trình phù hợp với đặc điểm giáo viên tiểu học, kết hợp lý thuyết và thực hành, chú trọng phương pháp dạy học dự án và tích hợp liên ngành. Thời gian triển khai: 2 năm. Chủ thể: Sở GD&ĐT, các trường đại học sư phạm.

  3. Tăng cường cơ sở vật chất và trang thiết bị hỗ trợ bồi dưỡng: Đầu tư trang thiết bị dạy học STEM, phòng thí nghiệm, công nghệ thông tin để phục vụ công tác bồi dưỡng và giảng dạy. Mục tiêu nâng cấp 80% trường tiểu học trong 3 năm. Chủ thể: UBND tỉnh, Sở GD&ĐT.

  4. Đổi mới phương pháp và hình thức bồi dưỡng: Áp dụng đa dạng các hình thức như tập huấn, sinh hoạt chuyên môn, trải nghiệm thực tiễn, tự học và giao lưu chuyên môn. Tăng cường đánh giá kết quả bồi dưỡng theo tiến trình và tổng kết. Chủ thể: Hiệu trưởng các trường tiểu học, Phòng GD&ĐT.

  5. Tăng cường phối hợp các lực lượng tham gia bồi dưỡng: Huy động chuyên gia, giảng viên đại học, giáo viên cốt cán và cán bộ quản lý tham gia công tác bồi dưỡng, xây dựng mạng lưới hỗ trợ giáo viên. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Phòng GD&ĐT, các trường đại học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục: Giúp nâng cao năng lực quản lý công tác bồi dưỡng giáo viên, xây dựng kế hoạch và tổ chức thực hiện hiệu quả các chương trình bồi dưỡng năng lực giáo dục STEM.

  2. Giáo viên tiểu học: Cung cấp kiến thức, phương pháp và kỹ năng tổ chức dạy học STEM, hỗ trợ tự bồi dưỡng và phát triển năng lực chuyên môn phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục.

  3. Nhà nghiên cứu và giảng viên đại học sư phạm: Là tài liệu tham khảo để phát triển chương trình đào tạo, bồi dưỡng giáo viên và nghiên cứu chuyên sâu về giáo dục STEM và quản lý giáo dục.

  4. Các cơ quan quản lý giáo dục địa phương và trung ương: Hỗ trợ xây dựng chính sách, hướng dẫn và đánh giá công tác bồi dưỡng giáo viên theo định hướng phát triển năng lực giáo dục STEM.

Câu hỏi thường gặp

  1. Giáo dục STEM là gì và tại sao quan trọng trong giáo dục tiểu học?
    Giáo dục STEM là phương pháp dạy học tích hợp các lĩnh vực Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học nhằm phát triển năng lực tư duy sáng tạo, giải quyết vấn đề cho học sinh. Nó giúp học sinh vận dụng kiến thức vào thực tiễn, phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục và phát triển kỹ năng thế kỷ 21.

  2. Năng lực giáo dục STEM của giáo viên tiểu học bao gồm những gì?
    Bao gồm khả năng vận dụng kiến thức liên ngành STEM, thiết kế bài giảng tích hợp, tổ chức hoạt động dạy học dự án, sử dụng công nghệ và phương pháp dạy học tích cực, đồng thời đánh giá hiệu quả học tập của học sinh.

  3. Phương pháp bồi dưỡng năng lực giáo dục STEM hiệu quả cho giáo viên là gì?
    Phương pháp đa dạng như tập huấn, sinh hoạt chuyên môn, trải nghiệm thực tiễn, tự học và giao lưu chuyên môn. Đặc biệt chú trọng phương pháp dạy học dự án, thảo luận nhóm và ứng dụng công nghệ thông tin.

  4. Những khó khăn phổ biến trong quản lý bồi dưỡng năng lực giáo dục STEM là gì?
    Bao gồm nhận thức chưa đồng đều, thiếu nguồn lực chuyên môn và cơ sở vật chất, phương pháp bồi dưỡng chưa phù hợp, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các lực lượng tham gia bồi dưỡng.

  5. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả công tác bồi dưỡng năng lực giáo dục STEM?
    Thông qua đánh giá tiến trình và tổng kết, sử dụng các phương pháp như quan sát, kiểm tra kiến thức, phỏng vấn, đánh giá theo tiêu chí và phản hồi từ giáo viên. Đánh giá giúp điều chỉnh kế hoạch và nâng cao chất lượng bồi dưỡng.

Kết luận

  • Giáo dục STEM là xu hướng tất yếu trong đổi mới giáo dục phổ thông, đặc biệt ở bậc tiểu học, nhằm phát triển năng lực toàn diện cho học sinh.
  • Thực trạng quản lý và bồi dưỡng năng lực giáo dục STEM cho giáo viên tiểu học tại Móng Cái còn nhiều hạn chế về nhận thức, năng lực và tổ chức thực hiện.
  • Nghiên cứu đã đề xuất các biện pháp quản lý bồi dưỡng phù hợp, bao gồm nâng cao nhận thức, xây dựng chương trình bồi dưỡng, tăng cường cơ sở vật chất, đổi mới phương pháp và phối hợp các lực lượng tham gia.
  • Các biện pháp được khảo nghiệm có tính cần thiết và khả thi, góp phần nâng cao hiệu quả công tác bồi dưỡng và chất lượng dạy học STEM.
  • Đề nghị các cơ quan quản lý giáo dục, nhà trường và giáo viên triển khai thực hiện các biện pháp trong vòng 1-3 năm tới để đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.

Call to action: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên tiểu học cần chủ động tiếp cận, áp dụng các biện pháp quản lý và bồi dưỡng năng lực giáo dục STEM để nâng cao chất lượng dạy học, góp phần phát triển giáo dục bền vững trong thời đại mới.