I. Tổng Quan Phương Pháp Kiểm Tra Hợp Tác Trong Lớp Viết Đại Học
Từ những năm 1980, học tập chủ động đã trở thành một lời kêu gọi liên tục trong giáo dục đại học nhằm tăng cường sự tham gia sâu sắc của sinh viên vào trải nghiệm học tập của họ (Bonwell & Eison, 1991). Thay vì chỉ đơn thuần lắng nghe và ghi nhớ, học tập chủ động thu hút sinh viên vào việc thảo luận, tạo ra và các quá trình nhận thức tư duy bậc cao khác như phê bình và tự đánh giá/đánh giá ngang hàng (Chicker & Gamson, 1987). Để đáp ứng lời kêu gọi này, các phương pháp và kỹ thuật khác nhau đã được giới thiệu, và một trong những phương pháp ấn tượng là để sinh viên tự viết câu hỏi kiểm tra cho mình (Banron, 2004). Nghiên cứu đã chứng minh rằng phương pháp này mang lại lợi ích to lớn cho sinh viên.
1.1. Lợi ích của Kiểm Tra Hợp Tác cho Sinh Viên Đại Học
Sinh viên chịu trách nhiệm cho việc học tập và đánh giá của bản thân. Điều này cho phép sinh viên sáng tạo hơn về cách xây dựng và phát triển giải pháp cho vấn đề. Viết câu hỏi và câu trả lời kết hợp hành động và suy ngẫm, mang đến cho sinh viên trải nghiệm học tập đầy thử thách và giá trị. Sinh viên nhận được những lời phê bình mang tính xây dựng ngay lập tức về bài kiểm tra. Sinh viên ít bị căng thẳng liên quan đến kỳ thi hơn so với các kỳ thi truyền thống. Điều này củng cố niềm tin của sinh viên vào phương pháp giảng dạy và đánh giá, đồng thời cải thiện mối quan hệ giữa giáo viên và sinh viên. Gian lận được giảm thiểu vì sinh viên viết các câu hỏi kiểm tra gốc (Corrigan & Craciun, 2013).
1.2. Ứng dụng rộng rãi của Phương Pháp Đánh Giá mới
Những lợi ích của việc sinh viên tự tạo đề thi đã làm cho phương pháp này được áp dụng rộng rãi trong giảng dạy và học tập, bất kể môn học nào, trong một thời gian khá dài. Tuy nhiên, vẫn còn những lĩnh vực mà phương pháp này chưa chạm đến, những lĩnh vực vẫn chưa được khám phá. Do đó, nghiên cứu này tập trung vào việc khai phá tiềm năng của kiểm tra hợp tác trong lớp viết.
II. Thách Thức Tại Sao Cần Nghiên Cứu Kiểm Tra Hợp Tác Tại TP
Các nhà giáo dục trong các lĩnh vực khác nhau đã báo cáo kết quả nghiên cứu tích cực của họ về việc cho phép sinh viên tạo ra các bài kiểm tra của riêng họ. Các lĩnh vực này bao gồm từ toán học (Odafe, 1998; DeGregory, 2009), dinh dưỡng (Teplitski, Irani, Krediet, Cesare, & Marvasi, 2018), y học (Shakurnia & Aslami & Bijanzadeh, 2018), hóa sinh (Bottomley & Denny, 2011), vật lý (Yu & Liu, 2004), tâm lý học (Foos, 1989), hoặc khoa học (Chin, Brown & Bruce, 2002), công nghệ (Hutchinson & Wells, 2013), marketing (Corrigan & Craciun, 2013; Green, 1997) và quản lý (Maddox, 1993). Trong lĩnh vực giảng dạy ngôn ngữ, các nhà nghiên cứu cũng đã thông báo rằng việc cho phép sinh viên tạo ra các bài kiểm tra của riêng họ có thể đóng góp đáng kể vào việc học L2 của họ.
2.1. Lý do nghiên cứu Kiểm Tra Hợp Tác trong lớp Viết Tiếng Anh Đại Học
Nghiên cứu hiện tại về kiểm tra hợp tác (CTG) được thực hiện trong các lớp viết tiếng Anh vì những lý do sau: Mặc dù nghiên cứu về tác động của phương pháp này đối với hiệu suất học tập của sinh viên đã được thực hiện trong các tình huống dạy ngôn ngữ, nhưng chúng chỉ được thực hiện trên khả năng đọc hiểu (Smith 1994, 1996; Khansir & Dashti, 2013; Arrasul, 2015), ngữ pháp (Ashtiani & Babaii, 2007; Baleghizadeh & Zarghami, 2014) và các lớp từ vựng (Murphey, 1995, Patterson, 2016). Do đó, tác động của việc sinh viên xây dựng bài kiểm tra đối với hiệu suất viết của họ là đáng để khám phá.
2.2. Vấn đề thường gặp trong lớp Viết Tiếng Anh Đại Học
Trong việc học ngôn ngữ, sinh viên, đặc biệt là những người có nền tảng ngôn ngữ khiêm tốn, thường phải đối mặt với một số vấn đề khi viết (Belkhir & Benyelles 2017). Các vấn đề trải rộng từ thiếu chính xác ngữ pháp, cấu trúc câu không phức tạp, lựa chọn từ không phù hợp, tổ chức ý tưởng lộn xộn và thậm chí cả các lỗi cơ học về dấu chấm câu, viết hoa và chính tả (Alfaki, 2015). Do đó, giáo viên dạy viết luôn mong muốn có những ứng dụng mới có thể thúc đẩy ngữ pháp, từ vựng và các thành phần viết khác của sinh viên, cũng như cho phép sinh viên làm việc tích cực, hợp tác và tự chủ.
III. Giải Pháp Phương Pháp Tạo Đề Kiểm Tra Hợp Tác Hiệu Quả Nhất
Một số người có thể lo ngại rằng việc tạo câu hỏi kiểm tra là quá khó đối với sinh viên và có thể dẫn đến căng thẳng cho sinh viên (Herbal & Nelson, 1975), điều gì sẽ xảy ra nếu mục đích của phương pháp này ít tập trung vào việc dạy sinh viên cách tạo câu hỏi kiểm tra chính xác, mà tập trung hơn vào việc tạo cơ hội cho họ ôn tập và học sâu hơn thông qua việc tạo ra các bài kiểm tra? Điều gì xảy ra nếu bất kỳ sai sót hoặc điểm yếu nào có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra do sinh viên tạo ra có thể trở thành cơ hội để tự sửa/sửa lỗi ngang hàng và phản hồi từ giáo viên sau này? Điều gì xảy ra nếu những khó khăn trong việc tạo câu hỏi kiểm tra có thể thúc đẩy sự hợp tác chặt chẽ và tương tác lớn giữa sinh viên?
3.1. Lợi ích tiềm năng của Kiểm Tra Hợp Tác cho sinh viên
Nhiều nhà nghiên cứu đã báo cáo thái độ tích cực của sinh viên đối với trải nghiệm CTG của họ (Murphey, 1995; Kaufman, 2000). Do đó, việc điều tra quan điểm của sinh viên đối với việc triển khai CTG khi nói đến các lớp viết cũng rất thú vị. Tóm lại, một số câu hỏi vẫn chưa được trả lời: Ở mức độ nào thì CTG ảnh hưởng đến hiệu suất viết của sinh viên chuyên ngành EFL bậc đại học? Quan điểm của sinh viên chuyên ngành EFL bậc đại học đối với việc triển khai CTG trong lớp viết của họ là gì? Nghiên cứu này được thực hiện để cung cấp câu trả lời cho các câu hỏi trên.
3.2. Mục tiêu nghiên cứu Kiểm Tra Hợp Tác ở TP.HCM
Nghiên cứu này trước hết xem xét liệu việc cho phép sinh viên chuyên ngành EFL bậc đại học hợp tác tạo ra các bài kiểm tra viết như một phương tiện để ôn tập và thực hành có thể có bất kỳ ảnh hưởng nào đến hiệu suất viết của họ hay không. Nó cũng được lên kế hoạch để khám phá mức độ đồng ý và hài lòng với việc thực hành của sinh viên đóng vai trò thế thân.
IV. Ứng Dụng Kết Quả Nghiên Cứu Phương Pháp Đánh Giá Trong Viết Tiếng Anh
Nghiên cứu hy vọng sẽ đặt thêm một mảnh ghép vào bức tranh ghép hình về tác động của ứng dụng kiểm tra do sinh viên tạo ra đối với bối cảnh học ngôn ngữ của sinh viên. Nó cũng có thể đóng vai trò là một trong những tài liệu tham khảo hữu ích cho tất cả mọi người và bất kỳ ai có ý định sử dụng phương pháp này trong các lớp học của họ không chỉ về viết tiếng Anh, không chỉ ngôn ngữ thứ hai, mà còn bất kỳ môn học nào khác, để tránh sai lầm, lường trước những phức tạp và sẵn sàng cho hoạt động.
4.1. Giá trị của nghiên cứu về Kiểm Tra Hợp Tác
Nghiên cứu này hy vọng sẽ đặt thêm một mảnh ghép vào bức tranh ghép hình về tác động của ứng dụng kiểm tra do sinh viên tạo ra đối với bối cảnh học ngôn ngữ của sinh viên. Nó cũng có thể đóng vai trò là một trong những tài liệu tham khảo hữu ích cho tất cả mọi người và bất kỳ ai có ý định sử dụng phương pháp này trong các lớp học của họ không chỉ về viết tiếng Anh, không chỉ ngôn ngữ thứ hai, mà còn bất kỳ môn học nào khác, để tránh sai lầm, lường trước những phức tạp và sẵn sàng cho hoạt động.
4.2. Cấu trúc của nghiên cứu về Kiểm Tra Hợp Tác
Luận văn này bao gồm năm chương. Chương 1, phần giới thiệu, đưa ra động cơ và mục tiêu của nghiên cứu. Nó cũng chỉ ra tầm quan trọng và tổng quan về cấu trúc của nghiên cứu. Chương 2, bao gồm hai phần chính, cung cấp đánh giá tài liệu về các vấn đề nghiên cứu. Trong phần đầu tiên, bốn phần phụ về cơ sở kỹ năng viết được trình bày. Chúng bao gồm (1) các thành phần viết chính, (2) tiêu chí đánh giá viết ở cấp độ câu và đoạn văn, (3) điểm yếu trong hiệu suất viết của sinh viên ở các cấp độ và (4) các lý thuyết hiện tại về cải thiện hiệu suất viết câu và đoạn văn của sinh viên.
V. Phân tích Phương pháp nghiên cứu Kiểm Tra Hợp Tác
Chương 3 trình bày phương pháp luận được sử dụng trong nghiên cứu. Chương này trước hết mô tả thiết kế nghiên cứu, và sau đó nó trình bày các thiết lập, đối tượng, công cụ và quy trình thu thập dữ liệu của nghiên cứu...
5.1. Thiết kế nghiên cứu về Kiểm Tra Hợp Tác
Chương 3 trình bày phương pháp luận được sử dụng trong nghiên cứu. Chương này trước hết mô tả thiết kế nghiên cứu, và sau đó nó trình bày các thiết lập, đối tượng, công cụ và quy trình thu thập dữ liệu của nghiên cứu...
5.2. Dữ liệu thu thập từ Kiểm Tra Hợp Tác
Dữ liệu thu thập được bao gồm kết quả kiểm tra, khảo sát và quan sát lớp học. Dữ liệu này được phân tích để đánh giá hiệu quả của kiểm tra hợp tác.
VI. Kết Luận Hướng Phát Triển Kiểm Tra Hợp Tác Trong Tương Lai
Dựa trên kết quả nghiên cứu, tác giả đưa ra một số đề xuất cho việc triển khai phương pháp CTG và những đề xuất cho các nghiên cứu tiếp theo. Nghiên cứu này không chỉ đưa ra các bằng chứng về hiệu quả của CTG, mà còn mở ra nhiều hướng nghiên cứu mới về phương pháp này.
6.1. Đề xuất triển khai Kiểm Tra Hợp Tác
Các trường đại học và cao đẳng nên xem xét việc áp dụng kiểm tra hợp tác vào chương trình giảng dạy. Các khóa đào tạo giáo viên nên bao gồm các nội dung về kiểm tra hợp tác.
6.2. Hướng nghiên cứu tiếp theo về Kiểm Tra Hợp Tác
Nghiên cứu sâu hơn về tác động của CTG đối với các kỹ năng khác (ví dụ: nói, đọc, nghe). Nghiên cứu về tác động của CTG đối với các đối tượng khác nhau (ví dụ: sinh viên quốc tế, sinh viên khuyết tật). Nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến thành công của CTG.