Tổng quan nghiên cứu

Việc dạy kỹ năng viết tiếng Anh cho học sinh không chuyên ngành tiếng Anh tại các trường trung học phổ thông ở Việt Nam luôn là một thách thức lớn. Theo báo cáo của ngành giáo dục, kỹ năng viết được đánh giá là khó nhất trong bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, bởi nó đòi hỏi người học phải vận dụng đồng thời nhiều khía cạnh ngôn ngữ như từ vựng, cú pháp, ngữ nghĩa, sự mạch lạc và bối cảnh giao tiếp. Tại Trường Trung học Phổ thông Chuyên Quảng Bình, nơi có đội ngũ học sinh năng khiếu với trình độ tiếng Anh tương đối cao, việc áp dụng phương pháp dạy viết dựa trên thể loại (genre-based approach) được kỳ vọng sẽ cải thiện đáng kể năng lực viết của học sinh khối 11 không chuyên tiếng Anh.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát nhận thức của giáo viên về việc sử dụng phương pháp dạy viết dựa trên thể loại và đánh giá hiệu quả của phương pháp này trong việc nâng cao kỹ năng viết của học sinh. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian 16 tuần học, từ tháng 9 đến tháng 1, tại Trường THPT Chuyên Quảng Bình, với sự tham gia của 10 giáo viên và 35 học sinh lớp 11 không chuyên tiếng Anh. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp một mô hình dạy viết có thể áp dụng rộng rãi trong các trường phổ thông Việt Nam, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập tiếng Anh, đặc biệt là kỹ năng viết.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết ngôn ngữ chức năng hệ thống (Systemic Functional Linguistics - SFL) của Halliday (1985), nhấn mạnh mối quan hệ giữa văn bản và bối cảnh xã hội - văn hóa. Khái niệm chính bao gồm:

  • Bối cảnh (Context): Bao gồm bối cảnh văn hóa (giá trị, niềm tin, kinh nghiệm chung) và bối cảnh tình huống (field - nội dung, tenor - quan hệ người tham gia, mode - kênh giao tiếp).
  • Văn bản (Text): Đơn vị ngôn ngữ có nghĩa, được tổ chức mạch lạc, phản ánh mục đích giao tiếp trong bối cảnh cụ thể.
  • Thể loại (Genre): Hoạt động ngôn ngữ có mục đích xã hội rõ ràng, được tổ chức theo các giai đoạn đặc trưng, phục vụ mục tiêu giao tiếp nhất định.

Phương pháp dạy viết dựa trên thể loại được xây dựng trên mô hình chu trình dạy học gồm ba giai đoạn: mô hình hóa văn bản, xây dựng chung văn bản và tự xây dựng văn bản độc lập. Mô hình này giúp học sinh hiểu rõ cấu trúc, chức năng và đặc điểm ngôn ngữ của từng thể loại viết, từ đó phát triển kỹ năng viết hiệu quả.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả và thực nghiệm với phương pháp hỗn hợp định lượng và định tính. Cỡ mẫu gồm 10 giáo viên và 35 học sinh lớp 11 không chuyên tiếng Anh tại Trường THPT Chuyên Quảng Bình. Phương pháp chọn mẫu là chọn nhóm thuận tiện (convenience sampling) do điều kiện thực tế.

Dữ liệu được thu thập qua ba công cụ chính:

  • Bảng hỏi (questionnaire): 25 câu hỏi Likert 5 mức, khảo sát nhận thức của giáo viên về phương pháp dạy viết dựa trên thể loại.
  • Bài kiểm tra viết (pretest và posttest): Đánh giá năng lực viết của học sinh trước và sau khi áp dụng phương pháp trong 16 tuần.
  • Phỏng vấn bán cấu trúc: Thu thập ý kiến sâu sắc từ giáo viên và học sinh về quá trình và hiệu quả áp dụng phương pháp.

Dữ liệu định lượng được phân tích bằng phần mềm SPSS với các thống kê mô tả, kiểm định t-test ghép cặp và phân tích tương quan Pearson. Dữ liệu định tính được xử lý bằng phương pháp phân tích nội dung để làm rõ nhận thức và trải nghiệm của người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức tích cực của giáo viên: Tất cả 10 giáo viên tham gia khảo sát đều có nhận thức tích cực về tầm quan trọng và hiệu quả của phương pháp dạy viết dựa trên thể loại, với điểm trung bình các câu hỏi về tầm quan trọng đạt khoảng 4.3/5. Giáo viên đánh giá cao việc sử dụng văn bản mẫu và các bước hướng dẫn có cấu trúc trong quá trình dạy viết.

  2. Hiểu biết về nội dung và các giai đoạn dạy học: Giáo viên có mức độ hiểu biết tốt về các hoạt động viết dựa trên thể loại, với điểm trung bình khoảng 4.1/5. Họ đồng thuận với các giai đoạn mô hình hóa, xây dựng chung và tự xây dựng văn bản, cho rằng các giai đoạn này phù hợp với phong cách học tập của học sinh.

  3. Cải thiện năng lực viết của học sinh: So sánh điểm trung bình bài kiểm tra viết trước và sau khi áp dụng phương pháp cho thấy sự tiến bộ rõ rệt, với điểm trung bình pretest là khoảng 5.2/10 và posttest tăng lên khoảng 7.1/10, tương đương mức tăng 36%. Kiểm định t-test ghép cặp cho thấy sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê (p < 0.01).

  4. Thách thức trong áp dụng: Giáo viên và học sinh đều phản ánh một số khó khăn như hạn chế về thời gian dạy học, việc lựa chọn văn bản mẫu phù hợp, thiếu hiểu biết sâu về đặc điểm văn hóa xã hội của thể loại, và sự khác biệt trong phong cách học tập của học sinh. Khoảng 40% giáo viên cho rằng những thách thức này ảnh hưởng đến hiệu quả giảng dạy.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định tính khả thi và hiệu quả của phương pháp dạy viết dựa trên thể loại trong việc nâng cao kỹ năng viết tiếng Anh cho học sinh không chuyên. Việc giáo viên có nhận thức tích cực và hiểu biết sâu sắc về phương pháp giúp quá trình dạy học diễn ra thuận lợi hơn. Sự cải thiện điểm số viết của học sinh minh chứng cho việc phương pháp này giúp học sinh nắm bắt được cấu trúc, mục đích và ngôn ngữ đặc trưng của từng thể loại, từ đó viết bài mạch lạc và phù hợp hơn.

Tuy nhiên, các thách thức được nêu ra cũng phản ánh thực tế áp dụng phương pháp trong điều kiện thời gian và nguồn lực hạn chế tại các trường phổ thông Việt Nam. Việc lựa chọn văn bản mẫu phù hợp và đào tạo giáo viên sâu về đặc điểm văn hóa xã hội của thể loại là những yếu tố cần được chú trọng để nâng cao hiệu quả giảng dạy. Biểu đồ so sánh điểm trung bình pretest và posttest có thể minh họa rõ sự tiến bộ của học sinh, trong khi bảng thống kê các nhận thức của giáo viên giúp làm rõ các khía cạnh tích cực và thách thức của phương pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo giáo viên: Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên sâu về phương pháp dạy viết dựa trên thể loại, tập trung vào việc phân tích văn bản mẫu, đặc điểm ngôn ngữ và văn hóa xã hội của từng thể loại. Mục tiêu nâng cao nhận thức và kỹ năng giảng dạy trong vòng 6 tháng, do Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học thực hiện.

  2. Phát triển tài liệu giảng dạy phù hợp: Biên soạn và cung cấp bộ văn bản mẫu đa dạng, phù hợp với trình độ và đặc điểm học sinh Việt Nam, giúp giáo viên dễ dàng lựa chọn và áp dụng trong giảng dạy. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do các nhà xuất bản giáo dục chủ trì.

  3. Tăng thời lượng và linh hoạt trong dạy học: Điều chỉnh thời gian dành cho bài học viết trong chương trình học, ưu tiên các hoạt động mô hình hóa và xây dựng chung văn bản để học sinh có nhiều cơ hội thực hành và nhận phản hồi. Thời gian áp dụng từ năm học tiếp theo, do Ban giám hiệu nhà trường và giáo viên chủ động thực hiện.

  4. Khuyến khích sự tham gia tích cực của học sinh: Tạo môi trường học tập tương tác, khuyến khích học sinh thảo luận, phản biện và hợp tác trong quá trình viết để phát triển kỹ năng tư duy và sáng tạo. Thực hiện liên tục trong quá trình học, do giáo viên chủ nhiệm và giáo viên bộ môn phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh trung học phổ thông: Nhận được hướng dẫn cụ thể về phương pháp dạy viết dựa trên thể loại, giúp cải thiện kỹ năng giảng dạy và nâng cao hiệu quả học tập của học sinh.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Có cơ sở để xây dựng chính sách đào tạo giáo viên và phát triển chương trình giảng dạy phù hợp với xu hướng đổi mới phương pháp dạy học tiếng Anh.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành sư phạm tiếng Anh: Tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn áp dụng phương pháp dạy viết dựa trên thể loại trong bối cảnh Việt Nam.

  4. Các tổ chức phát triển giáo dục và đào tạo: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm để thiết kế các chương trình hỗ trợ nâng cao năng lực giảng dạy tiếng Anh, đặc biệt kỹ năng viết, tại các trường phổ thông.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp dạy viết dựa trên thể loại là gì?
    Là phương pháp giảng dạy tập trung vào việc giúp học sinh hiểu và vận dụng các đặc điểm ngôn ngữ, cấu trúc và mục đích giao tiếp của từng thể loại văn bản cụ thể, từ đó viết bài phù hợp với bối cảnh xã hội.

  2. Phương pháp này có phù hợp với học sinh không chuyên tiếng Anh không?
    Có, nghiên cứu tại Trường THPT Chuyên Quảng Bình cho thấy học sinh không chuyên cũng có thể cải thiện kỹ năng viết rõ rệt khi được hướng dẫn theo phương pháp này.

  3. Những khó khăn thường gặp khi áp dụng phương pháp này là gì?
    Bao gồm hạn chế về thời gian dạy học, khó khăn trong việc lựa chọn văn bản mẫu phù hợp, thiếu kiến thức về đặc điểm văn hóa xã hội của thể loại và sự khác biệt trong phong cách học tập của học sinh.

  4. Phương pháp này khác gì so với phương pháp dạy viết theo quá trình (process approach)?
    Phương pháp dựa trên thể loại nhấn mạnh vào mục đích xã hội và cấu trúc của văn bản, trong khi phương pháp quá trình tập trung vào các bước kỹ thuật viết như lên ý tưởng, soạn thảo, chỉnh sửa.

  5. Làm thế nào để giáo viên có thể áp dụng hiệu quả phương pháp này?
    Giáo viên cần được đào tạo bài bản về lý thuyết và thực hành, sử dụng văn bản mẫu phù hợp, kết hợp các hoạt động tương tác và phản hồi thường xuyên để hỗ trợ học sinh phát triển kỹ năng viết.

Kết luận

  • Phương pháp dạy viết dựa trên thể loại giúp học sinh lớp 11 không chuyên tiếng Anh tại Trường THPT Chuyên Quảng Bình nâng cao năng lực viết một cách rõ rệt.
  • Giáo viên có nhận thức tích cực và hiểu biết sâu sắc về phương pháp, góp phần quan trọng vào thành công của việc áp dụng.
  • Các thách thức như thời gian, lựa chọn văn bản mẫu và đặc điểm học sinh cần được giải quyết để tối ưu hóa hiệu quả giảng dạy.
  • Nghiên cứu cung cấp mô hình và cơ sở thực tiễn để nhân rộng phương pháp tại các trường phổ thông khác ở Việt Nam.
  • Các bước tiếp theo bao gồm đào tạo giáo viên, phát triển tài liệu giảng dạy và điều chỉnh chương trình học nhằm nâng cao kỹ năng viết cho học sinh.

Hành động ngay: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên nên xem xét áp dụng và điều chỉnh phương pháp dạy viết dựa trên thể loại để nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh trong nhà trường.