Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, việc nâng cao mức độ sáng tạo trong giải toán hình học của học sinh lớp 8 trở thành một vấn đề cấp thiết nhằm phát triển năng lực tư duy và kỹ năng giải quyết vấn đề. Theo ước tính, tại các trường trung học cơ sở trên địa bàn thành phố Hải Phòng, tỷ lệ học sinh có mức độ sáng tạo trong giải toán hình học còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả học tập và phát triển năng lực cá nhân. Luận văn tập trung khảo sát thực trạng sáng tạo trong giải toán hình học lớp 8 tại một số trường THCS ở Hải Phòng trong năm học 2022-2023, nhằm đề xuất các biện pháp nâng cao mức độ sáng tạo cho học sinh.

Mục tiêu nghiên cứu cụ thể bao gồm: phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ sáng tạo trong giải toán hình học; đánh giá thực trạng sáng tạo của học sinh lớp 8; xây dựng và thử nghiệm các biện pháp nâng cao mức độ sáng tạo trong quá trình dạy học. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào nội dung giải toán hình học lớp 8, với đối tượng là học sinh và giáo viên tại các trường THCS trên địa bàn Hải Phòng.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải tiến phương pháp dạy học toán hình học, góp phần phát triển năng lực sáng tạo cho học sinh, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục và đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục phổ thông. Các chỉ số đánh giá mức độ sáng tạo được đo lường qua kết quả khảo sát và thực nghiệm sư phạm, cung cấp cơ sở khoa học cho việc áp dụng các biện pháp giáo dục sáng tạo trong thực tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về sáng tạo và năng lực sáng tạo trong giáo dục, trong đó có mô hình quá trình sáng tạo của Wallas (1926) gồm bốn giai đoạn: Chuẩn bị, Ấp ủ, Thấu hiểu và Đánh giá cụ thể hóa. Ngoài ra, mô hình mở rộng của Amabile (1983a) với năm bước: Sự xuất hiện vấn đề, Chuẩn bị, Sản sinh ý tưởng, Kiểm tra ý tưởng và Đánh giá sản phẩm cũng được vận dụng để phân tích quá trình sáng tạo của học sinh trong giải toán hình học.

Khái niệm năng lực sáng tạo được tiếp cận từ nhiều góc độ, bao gồm khả năng phát hiện vấn đề mới, đề xuất giải pháp sáng tạo, và tạo ra sản phẩm có giá trị. Các thành tố chính của năng lực sáng tạo trong học tập toán hình học gồm: tính mới, tính giá trị, khả năng vận dụng kiến thức linh hoạt, và thái độ tích cực trong học tập. Luận văn cũng tham khảo phân loại mức độ sáng tạo theo Phạm Thành Nghị (2012) và Atlshuller, điều chỉnh phù hợp với đặc điểm học sinh lớp 8, gồm bốn mức độ sáng tạo từ trả lời thụ động đến sáng tạo độc lập và vận dụng kiến thức nâng cao.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp giữa nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm sư phạm. Nguồn dữ liệu chính bao gồm: khảo sát bằng phiếu điều tra với hơn 190 học sinh và giáo viên lớp 8 tại các trường THCS trên địa bàn Hải Phòng; quan sát trực tiếp các tiết dạy hình học; phỏng vấn sâu giáo viên và học sinh; thu thập kết quả học tập và sản phẩm giải toán hình học của học sinh.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật thống kê mô tả, kiểm định Cronbach’s Alpha để đánh giá độ tin cậy của phiếu khảo sát, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ sáng tạo. Cỡ mẫu được lựa chọn đảm bảo tối thiểu gấp 5 lần số biến quan sát, phù hợp với yêu cầu phân tích nhân tố và hồi quy đa biến.

Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm học 2022-2023, bao gồm giai đoạn khảo sát thực trạng, xây dựng và triển khai các biện pháp nâng cao sáng tạo, và đánh giá kết quả thực nghiệm. Phương pháp thực nghiệm sư phạm được tổ chức tại các lớp thực nghiệm và đối chứng nhằm so sánh hiệu quả các biện pháp đề xuất.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng mức độ sáng tạo của học sinh lớp 8: Kết quả khảo sát cho thấy khoảng 60% học sinh mới đạt mức sáng tạo cơ bản (mức 1 và 2), chủ yếu trả lời thụ động hoặc chọn lọc kiến thức có sẵn. Chỉ khoảng 25% học sinh đạt mức sáng tạo trung bình (mức 3), có khả năng tự đặt câu hỏi và xử lý vấn đề linh hoạt. Khoảng 15% học sinh đạt mức sáng tạo cao (mức 4), biết vận dụng kiến thức để phát hiện và giải quyết bài toán phức tạp.

  2. Yếu tố ảnh hưởng khách quan: Phương pháp giảng dạy truyền thống chiếm ưu thế, với hơn 70% giáo viên sử dụng phương pháp thuyết trình và giải thích, hạn chế sự tương tác và phát huy sáng tạo của học sinh. Thời gian tương tác thầy trò trung bình khoảng 30-40 phút mỗi tiết, chưa đủ để phát triển tư duy sáng tạo. Phương pháp kiểm tra đánh giá chủ yếu tập trung vào kiến thức lý thuyết, ít khuyến khích sáng tạo.

  3. Yếu tố ảnh hưởng chủ quan: Thái độ học tập tích cực và động cơ học tập rõ ràng có liên quan mật thiết đến mức độ sáng tạo. Khoảng 65% học sinh có thái độ học tập tích cực và hứng thú với môn hình học, trong khi 35% còn lại thiếu động lực và mục tiêu học tập rõ ràng. Môi trường học tập sáng tạo và sự hỗ trợ từ giáo viên, gia đình cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sáng tạo.

  4. Hiệu quả các biện pháp nâng cao sáng tạo: Thực nghiệm sư phạm cho thấy sau khi áp dụng các biện pháp như rèn luyện thao tác phân tích tổng hợp linh hoạt, khuyến khích suy luận đa chiều và phát hiện sửa lỗi trong giải toán, tỷ lệ học sinh đạt mức sáng tạo cao tăng từ 15% lên 40%. Điểm trung bình các bài kiểm tra hình học của lớp thực nghiệm tăng 12% so với lớp đối chứng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của thực trạng sáng tạo hạn chế là do phương pháp dạy học còn mang tính truyền thống, chưa khai thác hiệu quả các hoạt động học tập tích cực. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với báo cáo của ngành giáo dục về việc cần đổi mới phương pháp dạy học để phát huy năng lực sáng tạo cho học sinh.

Việc áp dụng các biện pháp rèn luyện kỹ năng phân tích, tổng hợp và suy luận đa chiều giúp học sinh phát triển tư duy sáng tạo một cách có hệ thống. Kết quả thực nghiệm cho thấy sự chuyển biến tích cực trong thái độ và năng lực sáng tạo của học sinh, minh chứng cho hiệu quả của các biện pháp đề xuất.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ sáng tạo trước và sau thực nghiệm, bảng so sánh điểm kiểm tra giữa lớp thực nghiệm và đối chứng, giúp minh họa rõ ràng sự cải thiện về năng lực sáng tạo và kết quả học tập.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đổi mới phương pháp dạy học theo hướng tích cực: Giáo viên cần áp dụng các kỹ thuật dạy học phát huy tư duy sáng tạo như đặt câu hỏi mở, tổ chức thảo luận nhóm, khuyến khích học sinh tự tìm tòi và trình bày nhiều cách giải. Mục tiêu nâng tỷ lệ học sinh đạt mức sáng tạo cao lên ít nhất 40% trong vòng 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: giáo viên và ban giám hiệu các trường THCS.

  2. Rèn luyện kỹ năng phân tích, tổng hợp và suy luận đa chiều cho học sinh: Tổ chức các hoạt động thực hành, bài tập mở, bài toán vận dụng thực tế nhằm phát triển kỹ năng tư duy linh hoạt. Thời gian triển khai: trong suốt năm học. Chủ thể thực hiện: giáo viên bộ môn Toán.

  3. Xây dựng môi trường học tập sáng tạo: Thiết kế không gian lớp học thân thiện, trang bị công cụ học tập đa dạng, tạo điều kiện cho học sinh trao đổi, thảo luận và sáng tạo. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: nhà trường phối hợp với phụ huynh.

  4. Cải tiến phương pháp kiểm tra, đánh giá: Áp dụng đa dạng hình thức đánh giá như bài tập sáng tạo, dự án nhóm, tự đánh giá và đánh giá đồng đẳng để khuyến khích học sinh phát huy sáng tạo. Mục tiêu: tăng cường đánh giá quá trình và sản phẩm sáng tạo. Chủ thể thực hiện: giáo viên và ban giám hiệu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên bộ môn Toán THCS: Nắm bắt các biện pháp nâng cao sáng tạo trong dạy học hình học, áp dụng vào thực tế giảng dạy để cải thiện hiệu quả học tập và phát triển năng lực học sinh.

  2. Nhà quản lý giáo dục và ban giám hiệu trường THCS: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo giáo viên và cải tiến môi trường học tập nhằm nâng cao chất lượng giáo dục.

  3. Nghiên cứu sinh và học viên cao học ngành Giáo dục học, Lý luận và phương pháp dạy học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả thực nghiệm để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến sáng tạo trong giáo dục.

  4. Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ vai trò của môi trường và thái độ học tập trong phát triển sáng tạo của con em, từ đó phối hợp với nhà trường hỗ trợ học sinh học tập hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Làm thế nào để đánh giá mức độ sáng tạo của học sinh trong giải toán hình học?
    Đánh giá dựa trên tiêu chí tính mới và giá trị của ý tưởng, khả năng vận dụng kiến thức linh hoạt, thái độ tích cực trong học tập. Có thể sử dụng phiếu quan sát, bài tập sáng tạo, phỏng vấn và tự đánh giá để thu thập dữ liệu.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến mức độ sáng tạo của học sinh?
    Phương pháp dạy học của giáo viên, thái độ và động cơ học tập của học sinh, môi trường học tập sáng tạo và sự hỗ trợ từ gia đình là những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sáng tạo.

  3. Các biện pháp nào hiệu quả để nâng cao sáng tạo trong giải toán hình học?
    Rèn luyện kỹ năng phân tích tổng hợp, khuyến khích suy luận đa chiều, đổi mới phương pháp dạy học tích cực, xây dựng môi trường học tập thân thiện và cải tiến phương pháp kiểm tra đánh giá.

  4. Làm sao giáo viên có thể áp dụng các biện pháp này trong thực tế giảng dạy?
    Giáo viên cần thiết kế bài giảng linh hoạt, sử dụng câu hỏi mở, tổ chức hoạt động nhóm, tạo điều kiện cho học sinh trình bày nhiều cách giải và phản biện, đồng thời áp dụng đa dạng hình thức đánh giá.

  5. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các môn học khác không?
    Các nguyên tắc phát triển sáng tạo và phương pháp dạy học tích cực có thể được điều chỉnh và áp dụng cho nhiều môn học khác nhằm phát triển năng lực tư duy sáng tạo của học sinh.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định thực trạng mức độ sáng tạo trong giải toán hình học lớp 8 tại Hải Phòng còn nhiều hạn chế, với phần lớn học sinh ở mức sáng tạo cơ bản.
  • Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm phương pháp dạy học truyền thống, thái độ học tập và môi trường học tập chưa thực sự sáng tạo.
  • Thực nghiệm sư phạm chứng minh hiệu quả của các biện pháp nâng cao sáng tạo như rèn luyện kỹ năng phân tích tổng hợp và đổi mới phương pháp dạy học.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao mức độ sáng tạo, góp phần cải thiện chất lượng giáo dục toán hình học ở THCS.
  • Khuyến nghị các nhà giáo dục, quản lý và phụ huynh phối hợp triển khai các biện pháp để phát huy tối đa năng lực sáng tạo của học sinh trong học tập.

Tiếp theo, cần mở rộng thực nghiệm tại nhiều trường khác, đồng thời đào tạo nâng cao năng lực cho giáo viên về phương pháp dạy học sáng tạo. Mời quý độc giả và các nhà nghiên cứu quan tâm liên hệ để trao đổi và ứng dụng kết quả nghiên cứu trong thực tiễn giáo dục.