Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế, việc nâng cao chất lượng giáo dục đại học trở thành nhiệm vụ cấp thiết nhằm đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động hiện đại. Theo quyết định 579/QĐ-TTg ngày 19/04/2011 của Thủ tướng Chính phủ, chiến lược phát triển nhân lực Việt Nam giai đoạn 2011-2020 nhấn mạnh phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, trong đó đổi mới phương pháp dạy học là một trong những giải pháp trọng tâm. Môn Thực hành Hóa đại cương tại Đại học Công nghệ TP. HCM là môn học nền tảng, giúp sinh viên năm thứ nhất ngành Công nghệ Sinh học củng cố kiến thức lý thuyết và rèn luyện kỹ năng thực hành. Tuy nhiên, khảo sát thực trạng cho thấy nhiều sinh viên chưa tích cực học tập, thậm chí học với thái độ đối phó, ảnh hưởng đến hiệu quả đào tạo.
Luận văn thạc sĩ của Nguyễn Thị Thu Hương thực hiện trong tháng 5 và 6 năm 2014 tại Đại học Công nghệ TP. HCM nhằm vận dụng phương pháp dạy học dựa trên vấn đề (Problem Based Learning - PBL) cho môn Thực hành Hóa đại cương. Mục tiêu nghiên cứu là nâng cao hiệu quả dạy học, tăng cường tính tích cực và hợp tác trong học tập, đồng thời phát triển kỹ năng mềm cho sinh viên. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hai nhóm sinh viên lớp 14DSH, mỗi nhóm khoảng 30-31 sinh viên, với thời gian thực nghiệm kéo dài 2 tháng. Kết quả nghiên cứu dự kiến góp phần đổi mới phương pháp giảng dạy, nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng yêu cầu phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong thời kỳ hội nhập.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Phương pháp dạy học dựa trên vấn đề (PBL) được hình thành từ những năm 1980, xuất phát từ nghiên cứu của Barrows và Tamblyn tại Đại học Y khoa McMaster, Canada. PBL là phương pháp học tập lấy vấn đề làm điểm khởi đầu, khuyến khích sinh viên tự khám phá, phát hiện lỗ hổng kiến thức và tự học để giải quyết vấn đề thực tiễn. Các đặc trưng cơ bản của PBL bao gồm: học theo nhóm nhỏ, học tập tự định hướng, vai trò của giảng viên là người hỗ trợ, và phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề phức tạp.
Boud và Barrows (1985-1986) mở rộng khái niệm PBL, nhấn mạnh sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, vai trò của sinh viên trong học tập, và sự thay đổi trong đánh giá kết quả học tập theo hướng tự đánh giá và đánh giá lẫn nhau. Walton và Matthews (1989) coi PBL như một triết lý giáo dục, với ba yếu tố cốt lõi: chương trình học dựa trên vấn đề, học tập nhóm nhỏ và mục tiêu phát triển kỹ năng cùng tính tích cực.
Ngoài ra, luận văn còn vận dụng các lý thuyết về dạy học tích cực, làm việc nhóm và dạy học giải quyết vấn đề. Dạy học tích cực nhấn mạnh vai trò trung tâm của người học, phát huy tính chủ động, sáng tạo và hợp tác trong quá trình học tập. Phương pháp làm việc nhóm được áp dụng nhằm tăng cường sự tương tác, trao đổi và phát triển kỹ năng mềm. Dạy học giải quyết vấn đề dựa trên cơ sở triết học duy vật biện chứng, tâm lý học nhận thức và giáo dục học, giúp người học phát triển tư duy phản biện và kỹ năng thực hành.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:
- Phương pháp dạy học dựa trên vấn đề (PBL)
- Dạy học tích cực
- Làm việc nhóm
- Kỹ năng mềm trong giáo dục đại học
- Thực hành Hóa đại cương
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính của nghiên cứu bao gồm:
- Phiếu khảo sát ý kiến sinh viên và giảng viên về thực trạng dạy học môn Thực hành Hóa đại cương tại Đại học Công nghệ TP. HCM.
- Kết quả quan sát và đánh giá quá trình thực nghiệm sư phạm áp dụng PBL.
- Tài liệu lý luận, văn bản pháp luật liên quan đến đổi mới phương pháp dạy học và giáo dục đại học.
Phương pháp nghiên cứu bao gồm:
- Nghiên cứu lý luận: Tổng hợp, phân tích các tài liệu, nghiên cứu trước đây về PBL, dạy học tích cực và thực trạng giáo dục đại học.
- Khảo sát thực trạng: Thu thập dữ liệu từ 61 sinh viên và giảng viên qua phiếu khảo sát nhằm đánh giá mức độ tích cực, hợp tác và hiệu quả tiếp thu kiến thức.
- Thực nghiệm sư phạm: Thực hiện tại lớp 14DSH gồm hai nhóm (nhóm thực nghiệm 31 sinh viên áp dụng PBL và nhóm đối chứng 30 sinh viên học theo phương pháp truyền thống).
- Phân tích thống kê: Sử dụng kiểm nghiệm thống kê để so sánh kết quả học tập và đánh giá hiệu quả của phương pháp PBL so với phương pháp truyền thống.
Timeline nghiên cứu kéo dài 2 tháng (tháng 5 và 6 năm 2014), bao gồm các bước: khảo sát thực trạng, thiết kế giáo án theo PBL, thực nghiệm sư phạm, thu thập và xử lý dữ liệu, phân tích kết quả và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng dạy học môn Thực hành Hóa đại cương còn nhiều hạn chế:
- Khoảng 45% sinh viên cho biết chưa hài lòng với phương pháp giảng dạy hiện tại, cảm thấy thiếu hứng thú và chủ động trong học tập.
- 52% sinh viên tự đánh giá mức độ hiểu bài ở mức trung bình hoặc thấp sau khi học.
- Giảng viên phản ánh phương pháp truyền thống chưa phát huy được kỹ năng thực hành và tư duy phản biện của sinh viên.
Hiệu quả của phương pháp dạy học dựa trên vấn đề (PBL):
- Nhóm thực nghiệm áp dụng PBL có điểm trung bình kiểm tra sau học cao hơn nhóm đối chứng khoảng 18%.
- 78% sinh viên trong nhóm thực nghiệm đánh giá phương pháp PBL giúp họ tăng cường kỹ năng làm việc nhóm và kỹ năng giải quyết vấn đề.
- Tính tích cực và hợp tác trong học tập của nhóm thực nghiệm tăng lên rõ rệt, với 70% sinh viên tự đánh giá mức độ tham gia tích cực so với 40% ở nhóm đối chứng.
Phát triển kỹ năng mềm và thái độ học tập:
- Sinh viên nhóm thực nghiệm thể hiện sự cải thiện về kỹ năng giao tiếp, thuyết trình và tự học, với tỷ lệ tăng khoảng 25% so với trước thực nghiệm.
- Thái độ học tập tích cực hơn, sinh viên chủ động tìm kiếm tài liệu và trao đổi thảo luận nhiều hơn.
Khó khăn và hạn chế khi áp dụng PBL:
- Một số sinh viên và giảng viên gặp khó khăn trong việc thích nghi với phương pháp mới do thói quen học tập truyền thống.
- Cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về nội dung bài giảng và kỹ năng hướng dẫn của giảng viên để đảm bảo hiệu quả.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy PBL là phương pháp phù hợp để nâng cao chất lượng dạy học môn Thực hành Hóa đại cương, đồng thời phát triển kỹ năng mềm và thái độ tích cực cho sinh viên. Việc tăng điểm kiểm tra và sự hài lòng của sinh viên phản ánh hiệu quả của phương pháp này trong việc kích thích tư duy phản biện và chủ động học tập. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với báo cáo của Đại học Y Dược TP. HCM và các trường đại học quốc tế, khẳng định tính khả thi và hiệu quả của PBL trong giáo dục đại học.
Biểu đồ so sánh điểm trung bình kiểm tra giữa nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng minh họa rõ sự khác biệt về hiệu quả học tập. Bảng tổng hợp ý kiến sinh viên về kỹ năng mềm cũng cho thấy sự cải thiện đáng kể sau khi áp dụng PBL.
Nguyên nhân của những cải thiện này xuất phát từ việc PBL tạo môi trường học tập tích cực, khuyến khích sinh viên tự tìm hiểu, hợp tác và vận dụng kiến thức vào giải quyết vấn đề thực tế. Tuy nhiên, để triển khai hiệu quả, cần khắc phục các khó khăn về thói quen học tập và nâng cao năng lực sư phạm của giảng viên.
Đề xuất và khuyến nghị
Triển khai rộng rãi phương pháp dạy học dựa trên vấn đề trong các môn thực hành:
- Mục tiêu: Nâng cao điểm trung bình học tập và kỹ năng mềm của sinh viên.
- Thời gian: Triển khai trong 1-2 năm học tiếp theo.
- Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, khoa đào tạo và giảng viên các bộ môn liên quan.
Tổ chức tập huấn nâng cao năng lực giảng viên về PBL và kỹ năng hướng dẫn học tập:
- Mục tiêu: Giảng viên thành thạo kỹ thuật PBL và quản lý nhóm học tập.
- Thời gian: Tổ chức định kỳ hàng năm.
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm đào tạo và phát triển giảng viên của trường.
Xây dựng ngân hàng đề tài, tình huống thực tế phù hợp với nội dung môn học:
- Mục tiêu: Đảm bảo tính thực tiễn và hấp dẫn của các vấn đề học tập.
- Thời gian: Hoàn thành trong 6 tháng đầu năm học.
- Chủ thể thực hiện: Tổ chuyên môn và giảng viên bộ môn.
Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị hỗ trợ dạy học tích cực:
- Mục tiêu: Tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên thực hành và thảo luận nhóm.
- Thời gian: Lập kế hoạch và thực hiện trong 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: Ban quản lý trường và phòng thí nghiệm.
Xây dựng hệ thống đánh giá đa dạng, bao gồm tự đánh giá và đánh giá đồng đẳng:
- Mục tiêu: Phản ánh chính xác năng lực và thái độ học tập của sinh viên.
- Thời gian: Áp dụng từ học kỳ tiếp theo.
- Chủ thể thực hiện: Giảng viên và bộ phận khảo thí.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên các trường đại học, cao đẳng:
- Lợi ích: Nắm bắt phương pháp dạy học dựa trên vấn đề, áp dụng vào giảng dạy để nâng cao hiệu quả và phát triển kỹ năng mềm cho sinh viên.
- Use case: Thiết kế bài giảng, tổ chức thực nghiệm sư phạm.
Nhà quản lý giáo dục và cán bộ đào tạo:
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và giải pháp đổi mới phương pháp dạy học, từ đó xây dựng chính sách và kế hoạch đào tạo phù hợp.
- Use case: Lập kế hoạch đào tạo, tổ chức tập huấn giảng viên.
Sinh viên ngành Giáo dục học và Công nghệ Sinh học:
- Lợi ích: Nắm bắt xu hướng đổi mới phương pháp học tập, phát triển kỹ năng tự học và làm việc nhóm.
- Use case: Tham khảo tài liệu nghiên cứu, áp dụng trong học tập và nghiên cứu khoa học.
Nhà nghiên cứu giáo dục và phát triển chương trình đào tạo:
- Lợi ích: Có cơ sở lý luận và thực tiễn để nghiên cứu sâu hơn về PBL và các phương pháp dạy học tích cực khác.
- Use case: Phát triển mô hình đào tạo, nghiên cứu ứng dụng phương pháp mới.
Câu hỏi thường gặp
Phương pháp dạy học dựa trên vấn đề (PBL) là gì?
PBL là phương pháp học tập lấy vấn đề làm trung tâm, khuyến khích sinh viên tự khám phá, hợp tác nhóm và phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề thực tế. Ví dụ, sinh viên được giao một tình huống thực nghiệm hóa học và phải tự tìm hiểu, thảo luận để đưa ra giải pháp.PBL khác gì so với phương pháp giảng dạy truyền thống?
Khác biệt chính là PBL tập trung vào học tập chủ động, tự định hướng và hợp tác, trong khi phương pháp truyền thống thường là thuyết trình một chiều. Nghiên cứu cho thấy sinh viên học theo PBL có điểm kiểm tra cao hơn khoảng 18% so với phương pháp truyền thống.Làm thế nào để giảng viên áp dụng PBL hiệu quả?
Giảng viên cần chuẩn bị kỹ lưỡng giáo án, xây dựng các tình huống thực tế phù hợp, hướng dẫn và hỗ trợ sinh viên trong quá trình học tập nhóm, đồng thời tổ chức đánh giá đa dạng. Tập huấn nâng cao năng lực sư phạm là yếu tố quan trọng.PBL có phù hợp với tất cả các môn học không?
PBL phù hợp nhất với các môn học thực hành, có tính ứng dụng cao như Hóa đại cương, Sinh học, Kỹ thuật. Tuy nhiên, cần điều chỉnh phù hợp với đặc thù môn học và đối tượng sinh viên để đạt hiệu quả tối ưu.Những khó khăn thường gặp khi triển khai PBL là gì?
Khó khăn bao gồm thói quen học tập truyền thống của sinh viên, thiếu kỹ năng hướng dẫn của giảng viên, và hạn chế về cơ sở vật chất. Cần có sự chuẩn bị kỹ càng và hỗ trợ liên tục để khắc phục.
Kết luận
- Phương pháp dạy học dựa trên vấn đề (PBL) giúp nâng cao hiệu quả học tập môn Thực hành Hóa đại cương, tăng điểm kiểm tra trung bình lên khoảng 18% so với phương pháp truyền thống.
- PBL thúc đẩy tính tích cực, hợp tác và phát triển kỹ năng mềm cho sinh viên, góp phần đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
- Việc áp dụng PBL đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về nội dung, kỹ năng giảng viên và điều kiện cơ sở vật chất phù hợp.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để triển khai rộng rãi PBL trong giáo dục đại học, đặc biệt các môn thực hành.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực giảng viên, xây dựng ngân hàng đề tài và cải thiện điều kiện học tập, hướng tới đổi mới căn bản phương pháp dạy học trong giai đoạn tiếp theo.
Call-to-action: Các giảng viên và nhà quản lý giáo dục được khuyến khích áp dụng và phát triển phương pháp dạy học dựa trên vấn đề nhằm nâng cao chất lượng đào tạo, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng ứng dụng trong các lĩnh vực đào tạo khác.