Tổng quan nghiên cứu

Phát triển tư duy sáng tạo (TDST) cho học sinh (HS) khá giỏi lớp 12 trong dạy học giải toán về bất đẳng thức (BĐT) bằng phương pháp hàm số (PPHS) là một vấn đề quan trọng trong giáo dục toán học hiện đại. Theo ước tính, việc rèn luyện TDST giúp HS nâng cao năng lực giải quyết vấn đề, phát triển kỹ năng tư duy linh hoạt và sáng tạo, đáp ứng yêu cầu đổi mới phương pháp dạy học theo hướng phát huy tính tích cực, tự giác và sáng tạo của HS. Luật Giáo dục sửa đổi số 38/2005/QH11 nhấn mạnh việc phát huy tính tích cực, tự giác chủ động, sáng tạo của HS trong quá trình học tập, đặc biệt trong môn Toán.

Nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng phát triển TDST cho HS khá giỏi lớp 12 tại các trường THPT trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên trong giai đoạn 2016-2017, với mục tiêu xác định các thành phần của TDST trong giải toán BĐT bằng PPHS, đề xuất các biện pháp sư phạm phù hợp nhằm nâng cao chất lượng dạy học và phát triển năng lực sáng tạo cho HS. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các trường THPT Phổ Yên, Lê Hồng Phong và Bắc Sơn, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần phát triển năng lực giải toán, tư duy sáng tạo cho HS khá giỏi, đồng thời cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho giáo viên trong việc áp dụng PPHS để giải các bài toán BĐT phức tạp, từ đó nâng cao hiệu quả dạy học môn Toán ở bậc THPT.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về tư duy, tư duy sáng tạo và phương pháp dạy học toán hiện đại. Tư duy được hiểu là quá trình phản ánh tích cực thế giới khách quan trong bộ não con người, bao gồm các giai đoạn: xác định vấn đề, hình thành giả thuyết, kiểm chứng và đánh giá kết quả. Tư duy sáng tạo là một dạng tư duy độc lập, tạo ra ý tưởng mới, độc đáo và có hiệu quả giải quyết vấn đề cao, không bị gò bó vào các khuôn mẫu cũ.

Ba thành phần cơ bản của TDST được nghiên cứu gồm: tính mềm dẻo (khả năng chuyển đổi linh hoạt giữa các hoạt động tư duy), tính nhuần nhuyễn (khả năng tạo ra nhiều giải pháp trên nhiều góc độ khác nhau) và tính độc đáo (khả năng tìm ra giải pháp lạ, hiếm gặp hoặc duy nhất). Ngoài ra, các yếu tố như tính hoàn thiện, tính nhạy cảm vấn đề cũng được xem xét.

Phương pháp hàm số được lựa chọn làm công cụ chủ đạo trong giải toán BĐT, dựa trên việc khảo sát tính đơn điệu, liên tục, cực trị của hàm số để chứng minh các bất đẳng thức phức tạp, giúp HS phát triển kỹ năng tư duy trừu tượng và sáng tạo.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm tài liệu lý luận về tư duy, TDST, PPHS trong dạy học toán, kết quả khảo sát thực trạng dạy học giải toán BĐT bằng PPHS tại các trường THPT trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên. Cỡ mẫu khảo sát gồm 12 giáo viên dạy Toán và 92 học sinh khá giỏi lớp 12.

Phương pháp nghiên cứu bao gồm:

  • Nghiên cứu lý luận: tổng hợp, phân tích các quan điểm về TD, TDST và PPHS trong toán học.
  • Điều tra, khảo sát: sử dụng phiếu điều tra để thu thập ý kiến của GV và HS về thực trạng phát triển TDST trong dạy học giải toán BĐT.
  • Thống kê toán học: xử lý số liệu điều tra trước và sau thực nghiệm để đánh giá hiệu quả các biện pháp sư phạm.
  • Thực nghiệm sư phạm: tổ chức các hoạt động dạy học theo biện pháp đề xuất nhằm kiểm nghiệm tính khả thi và hiệu quả.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2016 đến tháng 4/2017, bao gồm giai đoạn khảo sát, xây dựng biện pháp, thực nghiệm và đánh giá kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng phát triển TDST của HS và GV: Kết quả điều tra cho thấy 62% HS và 58% GV đánh giá việc phát triển TDST trong dạy học giải toán BĐT còn hạn chế. 80% HS chưa được hướng dẫn tự tìm tòi, khám phá bài toán theo nhiều khía cạnh, dẫn đến học tập thụ động, thiếu sáng tạo. 66,7% GV chưa chú trọng củng cố, mở rộng kiến thức để tạo nền tảng cho TDST.

  2. Khó khăn trong áp dụng PPHS: 75% GV cho biết HS gặp khó khăn trong việc sử dụng tính đơn điệu, liên tục của hàm số để chứng minh BĐT, do thiếu kỹ năng và thao tác tư duy sáng tạo. HS thường áp dụng máy móc các bất đẳng thức quen thuộc mà không biết vận dụng linh hoạt PPHS.

  3. Hiệu quả của các biện pháp sư phạm đề xuất: Sau thực nghiệm, tỷ lệ HS có khả năng tìm nhiều lời giải cho một bài toán tăng từ 44,6% lên khoảng 70%, khả năng phát hiện và sửa chữa sai lầm tăng từ 47,8% lên 68%. Tính mềm dẻo và nhuần nhuyễn trong tư duy của HS được cải thiện rõ rệt qua các hoạt động tập luyện đa dạng.

  4. So sánh với các nghiên cứu khác: Kết quả phù hợp với báo cáo của ngành giáo dục về việc phát triển năng lực giải toán và tư duy sáng tạo cho HS khá giỏi, đồng thời bổ sung các biện pháp cụ thể dựa trên PPHS, khác biệt với các nghiên cứu chỉ tập trung vào các bất đẳng thức cơ bản hoặc phương pháp truyền thống.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân hạn chế trong phát triển TDST chủ yếu do GV chưa hiểu sâu sắc về TDST và chưa áp dụng hiệu quả các biện pháp sư phạm phù hợp. Việc HS học tập thụ động, thiếu hứng thú cũng ảnh hưởng đến khả năng sáng tạo. Các biện pháp như tăng cường gợi động cơ, củng cố kiến thức nền tảng, phân bậc hoạt động, tập luyện các thao tác tư duy sáng tạo đã chứng minh tính khả thi và hiệu quả trong thực nghiệm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ HS đạt các tiêu chí TDST trước và sau thực nghiệm, bảng phân tích kết quả điều tra GV và HS, cũng như biểu đồ thể hiện sự tiến bộ về kỹ năng giải toán BĐT bằng PPHS.

Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò của PPHS trong phát triển TDST, đồng thời cung cấp các biện pháp sư phạm cụ thể, thiết thực cho giáo viên THPT nhằm nâng cao chất lượng dạy học toán.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường gợi động cơ học tập cho HS: Giáo viên cần sử dụng các tình huống thực tiễn, mâu thuẫn toán học để kích thích sự tò mò, hứng thú của HS trước khi vào bài học. Mục tiêu là nâng tỷ lệ HS chủ động tìm tòi, sáng tạo lên ít nhất 80% trong vòng 1 học kỳ.

  2. Củng cố, mở rộng kiến thức và kỹ năng nền tảng: Tổ chức các hoạt động ôn tập, đào sâu các khái niệm, tính chất, công thức liên quan đến BĐT và PPHS nhằm tạo nền tảng vững chắc cho HS phát triển TDST. Thời gian thực hiện trong suốt năm học, do giáo viên bộ môn chủ trì.

  3. Phân bậc hoạt động học tập và tập luyện các thao tác tư duy sáng tạo: Thiết kế bài tập theo mức độ từ dễ đến khó, khuyến khích HS tìm nhiều lời giải, phát hiện và sửa chữa sai lầm. Mục tiêu nâng cao tính mềm dẻo, nhuần nhuyễn và độc đáo trong tư duy của HS. Thực hiện liên tục trong các tiết học giải toán.

  4. Tổ chức các hoạt động nhóm, hợp tác học tập: Khuyến khích HS thảo luận, trao đổi ý tưởng, phối hợp giải quyết các bài toán BĐT phức tạp bằng PPHS nhằm phát triển kỹ năng hợp tác và tư duy sáng tạo. Thời gian áp dụng từ đầu năm học, do tổ chuyên môn và giáo viên chủ nhiệm phối hợp thực hiện.

  5. Đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực cho giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn về TDST và PPHS trong giải toán BĐT để GV nắm vững kiến thức, kỹ năng và phương pháp sư phạm phù hợp. Mục tiêu nâng cao nhận thức và kỹ năng giảng dạy cho 100% GV bộ môn Toán trong tỉnh trong vòng 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên Toán THPT: Nhận được các biện pháp sư phạm cụ thể để phát triển TDST cho HS khá giỏi, nâng cao hiệu quả dạy học giải toán BĐT bằng PPHS, từ đó cải thiện chất lượng giảng dạy.

  2. Cán bộ quản lý giáo dục: Có cơ sở để xây dựng kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng GV, đồng thời triển khai các chương trình đổi mới phương pháp dạy học nhằm phát triển năng lực tư duy sáng tạo cho HS.

  3. Nghiên cứu sinh, học viên cao học ngành Giáo dục Toán: Tham khảo khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm để phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến phát triển năng lực tư duy sáng tạo trong dạy học toán.

  4. Nhà hoạch định chính sách giáo dục: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm căn cứ khoa học để xây dựng các chính sách, chương trình giáo dục phát triển năng lực sáng tạo cho học sinh phổ thông.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tư duy sáng tạo là gì và tại sao quan trọng trong dạy học toán?
    Tư duy sáng tạo là khả năng tạo ra ý tưởng mới, độc đáo và hiệu quả trong giải quyết vấn đề. Trong dạy học toán, TDST giúp HS phát triển kỹ năng tư duy linh hoạt, tìm nhiều cách giải khác nhau, từ đó nâng cao năng lực giải toán và sáng tạo trong học tập.

  2. Phương pháp hàm số giúp phát triển TDST như thế nào?
    PPHS giúp HS vận dụng kiến thức về hàm số, khảo sát tính đơn điệu, cực trị để giải các bài toán BĐT phức tạp. Qua đó, HS rèn luyện kỹ năng tư duy trừu tượng, linh hoạt, phát hiện và sáng tạo các cách giải mới.

  3. Các biện pháp sư phạm nào hiệu quả để phát triển TDST cho HS khá giỏi?
    Các biện pháp gồm: tăng cường gợi động cơ học tập, củng cố kiến thức nền tảng, phân bậc hoạt động học tập, tập luyện các thao tác tư duy sáng tạo, tổ chức hoạt động nhóm và bồi dưỡng năng lực GV.

  4. Làm thế nào để đánh giá sự phát triển TDST của HS?
    Có thể đánh giá qua khả năng HS tìm nhiều lời giải cho một bài toán, phát hiện và sửa chữa sai lầm, vận dụng linh hoạt các phương pháp giải, cũng như thái độ tích cực, chủ động trong học tập.

  5. Tại sao HS thường gặp khó khăn khi giải toán BĐT bằng PPHS?
    HS thiếu kỹ năng khảo sát hàm số, chưa thành thạo các thao tác tư duy sáng tạo và thường áp dụng máy móc các bất đẳng thức quen thuộc. Việc thiếu nền tảng kiến thức sâu rộng và phương pháp sư phạm phù hợp cũng là nguyên nhân chính.

Kết luận

  • TDST là thành phần quan trọng trong tư duy toán học, cần được phát triển qua môn Toán, đặc biệt trong giải toán BĐT bằng PPHS.
  • Thực trạng dạy học hiện nay còn nhiều hạn chế, HS và GV chưa phát huy hiệu quả TDST do thiếu biện pháp sư phạm phù hợp.
  • Các biện pháp sư phạm đề xuất gồm gợi động cơ, củng cố kiến thức, phân bậc hoạt động, tập luyện thao tác tư duy sáng tạo và tổ chức hoạt động nhóm đã chứng minh tính khả thi và hiệu quả.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho giáo viên, cán bộ quản lý và nhà nghiên cứu trong việc phát triển năng lực sáng tạo cho HS.
  • Đề xuất triển khai đào tạo GV, áp dụng biện pháp trong thực tế dạy học và tiếp tục nghiên cứu mở rộng trong các lĩnh vực toán học khác.

Hành động tiếp theo: Giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục nên áp dụng các biện pháp sư phạm này trong giảng dạy và tổ chức bồi dưỡng chuyên môn để nâng cao năng lực TDST cho HS, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toán học ở bậc THPT.