Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh giáo dục ngoại ngữ tại Việt Nam, phát triển tính tự chủ của người học trong kỹ năng nói vẫn còn là một thách thức lớn. Tại Trường Đại học Thương mại, sinh viên chuyên ngành tiếng Anh năm thứ nhất thể hiện mức độ tự chủ thấp, thiếu sự chủ động và tự giác trong quá trình học tập. Quan sát thực tế cho thấy sinh viên thường chỉ phát biểu khi được gọi, ít hợp tác trong các hoạt động nhóm, và ngại đặt câu hỏi hay bày tỏ ý kiến. Nguyên nhân chủ yếu được xác định là do tâm lý, xã hội và kinh nghiệm học tập trước đây, dẫn đến thái độ học tập thụ động. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu phát triển tính tự chủ trong học kỹ năng nói cho sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh tại Đại học Thương mại thông qua một dự án hành động kéo dài 12 tuần.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh, với các hoạt động nâng cao nhận thức, thay đổi thái độ và thực hành kỹ năng nói. Nghiên cứu được thực hiện trong học kỳ hai năm học 2009-2010, tại môi trường lớp học thực tế của tác giả. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cải thiện kỹ năng nói, tăng cường động lực và trách nhiệm học tập của sinh viên, đồng thời góp phần xây dựng mô hình giảng dạy lấy người học làm trung tâm, phù hợp với xu hướng giáo dục hiện đại.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về tính tự chủ của người học (learner autonomy) trong giáo dục ngôn ngữ thứ hai, đặc biệt là định nghĩa của Holec (1981) về khả năng tự chịu trách nhiệm trong học tập. Lý thuyết xây dựng kiến thức (constructivism) và phương pháp học tập lấy người học làm trung tâm (learner-centered approach) cũng được vận dụng để nhấn mạnh vai trò chủ động của người học trong quá trình tiếp thu ngôn ngữ. Các đặc điểm của người học tự chủ bao gồm: động lực và sự tự tin, khả năng giám sát và đánh giá quá trình học, sử dụng chiến lược học tập, và hợp tác nhóm (Scharle & Szabo, 2000). Ngoài ra, nghiên cứu cũng tham khảo các mô hình phát triển tự chủ qua ba giai đoạn: nâng cao nhận thức, thay đổi thái độ và chuyển giao vai trò (Scharle & Szabo, 2000).
Về kỹ năng nói, nghiên cứu dựa trên quan điểm của Penny Ur (1996) về các đặc điểm của bài học nói hiệu quả như sự tham gia tích cực, phân bổ đều giữa các học viên, động lực và sự chính xác trong ngôn ngữ. Các kỹ thuật tự học trong nói như luyện tập, sử dụng ngôn ngữ tự động, diễn đạt lại và chuyển chủ đề cũng được áp dụng (Rubin & Thompson, 1994).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu hành động (action research) với 28 sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh, trong đó có 26 nữ và 2 nam. Mẫu nghiên cứu được chọn theo lớp học thực tế của tác giả nhằm giải quyết vấn đề thực tiễn về tính tự chủ thấp. Dự án hành động gồm hai module kéo dài 12 tuần: module 1 tập trung vào các hoạt động nâng cao nhận thức và trang bị kỹ năng nói; module 2 là thực hành các kỹ năng và báo cáo kết quả học tập.
Dữ liệu được thu thập qua quan sát lớp học (6 lần), bảng hỏi (cuối dự án), phỏng vấn bán cấu trúc với 5 sinh viên được chọn ngẫu nhiên và thảo luận nhóm. Phân tích dữ liệu kết hợp định lượng và định tính nhằm đánh giá sự thay đổi về thái độ, kỹ năng nói và mức độ tự chủ của sinh viên. Cỡ mẫu và phương pháp chọn mẫu phù hợp với mục tiêu nghiên cứu hành động, tập trung vào cải thiện thực tiễn giảng dạy và học tập.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cam kết và thái độ tích cực với dự án: Khoảng 86% sinh viên cho biết họ thấy các hoạt động trong dự án thú vị và tích cực sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp với bạn học. 79% giữ hồ sơ bài tập để ôn tập, thể hiện ý thức tự quản lý học tập. Hơn 80% sinh viên chọn chủ đề học tập phù hợp với sở thích và mục tiêu cá nhân, tăng động lực học tập.
Cải thiện kỹ năng nói: 93% sinh viên tự đánh giá có thể sử dụng từ vựng đã học để nói trôi chảy, sử dụng kỹ thuật diễn đạt lại và ngôn ngữ chức năng để duy trì cuộc hội thoại. 82% tập trung truyền đạt ý tưởng hơn là câu cú hoàn chỉnh, thể hiện sự phát triển tự chủ trong giao tiếp. 57% có khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ nói trên các chủ đề khác nhau.
Thay đổi nhận thức về học tập tự chủ: 82% sinh viên có sự thay đổi tích cực đáng kể trong nhận thức về trách nhiệm học tập và tự học. 100% có sự thay đổi tích cực về thái độ, trong đó 18% thay đổi nhẹ. Tuy nhiên, vẫn còn 60% sinh viên mong muốn có sự hướng dẫn và đánh giá từ giáo viên, phản ánh đặc điểm văn hóa giáo dục Việt Nam.
Mức độ tham gia và hợp tác tăng dần: Qua 6 lần quan sát, mức độ tham gia của sinh viên trong các hoạt động nói tăng từ mức thấp lên khoảng 50% vào cuối dự án, cho thấy sự tiến bộ rõ rệt về sự chủ động và hợp tác trong lớp học.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy việc nâng cao nhận thức về tính tự chủ và áp dụng các hoạt động phù hợp giúp sinh viên phát triển kỹ năng nói và thái độ học tập tích cực. Sự cải thiện về kỹ năng nói được hỗ trợ bởi việc sinh viên chủ động sử dụng các chiến lược giao tiếp như diễn đạt lại, sử dụng ngôn ngữ chức năng, phù hợp với lý thuyết về tự chủ trong nói. Mức độ tham gia tăng dần phản ánh quá trình chuyển đổi từ học thụ động sang chủ động, phù hợp với mô hình chuyển đổi vai trò trong phát triển tự chủ.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với các báo cáo về hiệu quả của việc nâng cao nhận thức và thực hành tự học trong kỹ năng nói. Tuy nhiên, đặc điểm văn hóa giáo dục Việt Nam vẫn ảnh hưởng đến mức độ tự chủ, khi sinh viên vẫn cần sự hỗ trợ và đánh giá từ giáo viên để duy trì động lực. Việc sử dụng hợp đồng học tập và điểm thưởng đã góp phần tăng cam kết và trách nhiệm của sinh viên.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện mức độ tham gia theo thời gian, bảng tổng hợp tỷ lệ đồng ý trong các câu hỏi khảo sát, và biểu đồ thay đổi nhận thức về tự chủ trước và sau dự án, giúp minh họa rõ nét sự tiến bộ của sinh viên.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường các hoạt động nâng cao nhận thức và thay đổi thái độ: Giáo viên cần thường xuyên tổ chức các buổi thảo luận, hoạt động nhóm nhằm giúp sinh viên nhận thức rõ vai trò và trách nhiệm của mình trong học tập, đặc biệt là kỹ năng nói. Thời gian thực hiện: liên tục trong học kỳ, chủ thể: giáo viên bộ môn.
Xây dựng môi trường học tập hợp tác và khuyến khích giao tiếp: Tạo điều kiện cho sinh viên làm việc theo cặp, nhóm, sử dụng ngôn ngữ mục tiêu trong các tình huống thực tế, giảm thiểu việc sử dụng tiếng mẹ đẻ trong lớp. Thời gian: áp dụng trong từng tiết học, chủ thể: giáo viên và sinh viên.
Sử dụng hợp đồng học tập và hệ thống đánh giá linh hoạt: Áp dụng hợp đồng học tập để sinh viên cam kết thực hiện kế hoạch học tập, kết hợp với điểm thưởng nhằm tăng động lực. Thời gian: đầu học kỳ, chủ thể: giáo viên và sinh viên.
Phát triển kỹ năng tự đánh giá và phản hồi: Dần dần chuyển giao vai trò đánh giá cho sinh viên thông qua tự đánh giá, đánh giá đồng đẳng, giúp họ nhận biết điểm mạnh, điểm yếu và điều chỉnh phương pháp học. Thời gian: giai đoạn sau của học kỳ, chủ thể: giáo viên hướng dẫn và sinh viên.
Khuyến khích đầu tư thời gian và công sức học tập ngoài giờ lên lớp: Sinh viên cần được hướng dẫn cách tổ chức thời gian tự học, sử dụng tài liệu bổ trợ và công nghệ hỗ trợ học tập để nâng cao kỹ năng nói. Thời gian: liên tục, chủ thể: sinh viên với sự hỗ trợ của giáo viên.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh đại học: Nghiên cứu cung cấp phương pháp và hoạt động cụ thể để phát triển tính tự chủ trong kỹ năng nói, giúp cải thiện hiệu quả giảng dạy và tăng cường sự chủ động của sinh viên.
Sinh viên chuyên ngành tiếng Anh: Tham khảo để hiểu rõ hơn về vai trò của tự học, tự đánh giá và các chiến lược nâng cao kỹ năng nói, từ đó áp dụng vào quá trình học tập cá nhân.
Nhà quản lý giáo dục và xây dựng chương trình: Tài liệu giúp thiết kế các chương trình đào tạo phù hợp với xu hướng giáo dục lấy người học làm trung tâm, đồng thời xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển tự chủ học tập.
Nghiên cứu sinh và học giả trong lĩnh vực phương pháp giảng dạy ngôn ngữ: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về phát triển tự chủ trong học nói, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo về giáo dục ngôn ngữ tại Việt Nam và các nước có bối cảnh tương tự.
Câu hỏi thường gặp
Tự chủ trong học tập tiếng Anh là gì?
Tự chủ là khả năng người học tự chịu trách nhiệm và điều khiển quá trình học của mình, bao gồm việc đặt mục tiêu, lựa chọn phương pháp và đánh giá kết quả học tập. Ví dụ, sinh viên chủ động chọn chủ đề nói và tự luyện tập ngoài giờ.Làm thế nào để nâng cao tính tự chủ trong kỹ năng nói?
Bằng cách nâng cao nhận thức về vai trò của tự học, áp dụng các hoạt động thực hành giao tiếp, sử dụng hợp đồng học tập và tự đánh giá. Ví dụ, sinh viên được giao bài tập nói theo cặp và báo cáo kết quả trước lớp.Vai trò của giáo viên trong phát triển tự chủ là gì?
Giáo viên đóng vai trò người hướng dẫn, tạo môi trường học tập hỗ trợ, khuyến khích và cung cấp phản hồi, không chỉ truyền đạt kiến thức. Ví dụ, giáo viên tổ chức thảo luận nhóm và hỗ trợ sinh viên trong quá trình tự học.Làm sao để đánh giá sự tiến bộ của sinh viên trong tự chủ?
Có thể sử dụng bảng hỏi, phỏng vấn, quan sát lớp học và tự đánh giá của sinh viên để đo lường sự thay đổi về thái độ, kỹ năng và mức độ tham gia. Ví dụ, sinh viên tự đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ chức năng trong giao tiếp.Những khó khăn thường gặp khi phát triển tự chủ là gì?
Bao gồm thói quen học tập thụ động, thiếu tự tin, văn hóa giáo dục truyền thống và hạn chế về thời gian. Ví dụ, sinh viên ngại phát biểu ý kiến hoặc phụ thuộc quá nhiều vào giáo viên.
Kết luận
- Nâng cao nhận thức và áp dụng các hoạt động phù hợp giúp sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh tại Đại học Thương mại phát triển tính tự chủ trong kỹ năng nói.
- Sinh viên cải thiện đáng kể kỹ năng nói, tăng cường sự tự tin và khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.
- Thái độ học tập tích cực và cam kết với dự án được thể hiện qua mức độ tham gia và tự đánh giá của sinh viên.
- Giáo viên giữ vai trò then chốt trong việc tạo môi trường học tập hỗ trợ và khuyến khích tự chủ.
- Các bước tiếp theo nên tập trung vào chuyển giao vai trò đánh giá cho sinh viên và mở rộng nghiên cứu trên quy mô lớn hơn.
Kêu gọi hành động: Các nhà giáo dục và quản lý cần áp dụng và điều chỉnh các hoạt động phát triển tự chủ phù hợp với đặc điểm văn hóa và trình độ của sinh viên để nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh tại Việt Nam.