Tổng quan nghiên cứu

Phát triển nông nghiệp bền vững là một trong những mục tiêu chiến lược quan trọng nhằm đảm bảo an ninh lương thực, bảo vệ môi trường và nâng cao đời sống người dân nông thôn. Tại huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình, với diện tích đất nông nghiệp chiếm khoảng 48.917,91 ha (tương đương 88,73% tổng diện tích tự nhiên) và dân số khoảng 127.013 người năm 2023, nông nghiệp đóng vai trò chủ đạo trong cơ cấu kinh tế địa phương. Tuy nhiên, tỷ lệ hộ nghèo vẫn còn ở mức 13,72%, cùng với những thách thức về khai thác tài nguyên chưa hiệu quả, biến đổi khí hậu và áp lực dân số, đặt ra yêu cầu cấp thiết về phát triển nông nghiệp theo hướng bền vững.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng phát triển nông nghiệp bền vững tại huyện Kim Bôi trong giai đoạn 2019-2023, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phù hợp để thúc đẩy phát triển kinh tế nông nghiệp, bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống người dân. Nghiên cứu tập trung vào ba mặt kinh tế, xã hội và môi trường, với phạm vi không gian là toàn huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình.

Ý nghĩa của đề tài không chỉ nằm ở việc xây dựng cơ sở lý luận và thực tiễn cho phát triển nông nghiệp bền vững tại địa phương mà còn góp phần định hướng chính sách, hỗ trợ các cơ quan quản lý và người dân trong việc áp dụng các giải pháp phát triển nông nghiệp hiệu quả, bền vững, phù hợp với điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội của huyện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết phát triển bền vững và lý thuyết quản lý kinh tế nông nghiệp. Phát triển bền vững được hiểu là sự phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai, bao gồm ba trụ cột kinh tế, xã hội và môi trường. Lý thuyết quản lý kinh tế nông nghiệp tập trung vào việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực, tối ưu hóa sản xuất và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Phát triển nông nghiệp bền vững: Quá trình sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên, bảo vệ môi trường, đảm bảo hiệu quả kinh tế và công bằng xã hội trong sản xuất nông nghiệp.
  • Chuỗi giá trị nông sản: Liên kết các hoạt động từ sản xuất, chế biến đến tiêu thụ nhằm nâng cao giá trị sản phẩm.
  • Cơ cấu lại ngành nông nghiệp: Điều chỉnh cơ cấu cây trồng, vật nuôi và tổ chức sản xuất để phù hợp với thị trường và điều kiện tự nhiên.
  • Ứng dụng khoa học công nghệ: Áp dụng tiến bộ kỹ thuật nhằm nâng cao năng suất, chất lượng và bảo vệ môi trường.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo phát triển kinh tế - xã hội của huyện Kim Bôi giai đoạn 2019-2023, các văn bản quy hoạch, chính sách của tỉnh và huyện, cùng các tài liệu nghiên cứu liên quan. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 90 hộ nông dân đại diện cho ba vùng kinh tế xã hội của huyện (vùng Đông Bắc, vùng trung tâm và vùng dưới) bằng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có phân tầng theo nhóm hộ giàu, khá, trung bình và nghèo.

Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, so sánh theo thời gian và cơ cấu kinh tế, kết hợp biểu đồ và bảng biểu để minh họa các biến động và xu hướng phát triển. Phần mềm Excel được sử dụng để xử lý và tổng hợp số liệu. Ngoài ra, phương pháp chuyên gia và phỏng vấn sâu được áp dụng để thu thập ý kiến đánh giá, nhận định về thực trạng và giải pháp phát triển nông nghiệp bền vững.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Giá trị sản xuất nông nghiệp tăng trưởng ổn định: Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá cố định tăng từ 1.401,07 tỷ đồng năm 2019 lên 1.464 tỷ đồng năm 2023, tốc độ tăng trưởng bình quân khoảng 4,1%/năm. Trong đó, lĩnh vực trồng trọt giữ vai trò chủ đạo với giá trị sản xuất năm 2023 đạt 886 tỷ đồng, tăng nhẹ so với 879,6 tỷ đồng năm 2019.

  2. Diện tích đất nông nghiệp có xu hướng giảm nhẹ: Diện tích trồng cây hàng năm giảm từ 16.750 ha năm 2019 xuống còn khoảng 16.600 ha năm 2023, tốc độ giảm bình quân 0,9%/năm, chủ yếu do chuyển đổi mục đích sử dụng đất. Diện tích cây ăn quả duy trì ổn định ở mức khoảng 1.845 ha, trong đó diện tích kinh doanh tăng nhẹ, phản ánh xu hướng chuyển đổi sang sản xuất hàng hóa có giá trị cao hơn.

  3. Chăn nuôi phát triển không đồng đều: Tổng đàn gia súc và gia cầm có xu hướng giảm, đặc biệt đàn trâu bò giảm 13,4% từ 152.534 con năm 2019 xuống còn 99.040 con năm 2023. Ngược lại, đàn lợn và dê tăng trưởng, giá trị sản xuất chăn nuôi tăng từ 167,378 tỷ đồng năm 2019 lên 350 tỷ đồng năm 2023, cho thấy sự chuyển dịch cơ cấu vật nuôi phù hợp với điều kiện và thị trường.

  4. Ứng dụng khoa học công nghệ và cơ giới hóa được cải thiện: Mức độ cơ giới hóa trong khâu làm đất đạt trên 90%, thu hoạch đạt 67,6%. Các mô hình liên kết sản xuất theo chuỗi giá trị được duy trì và mở rộng, với các vùng trồng bí xanh, dưa chuột, cây ăn quả có múi và cây dược liệu phát triển ổn định, góp phần nâng cao thu nhập từ 50-100 triệu đồng/ha/vụ.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng giá trị sản xuất nông nghiệp tại Kim Bôi phản ánh hiệu quả của các chính sách hỗ trợ, chuyển đổi cơ cấu cây trồng vật nuôi và ứng dụng khoa học kỹ thuật. Tuy nhiên, diện tích đất nông nghiệp giảm nhẹ do chuyển đổi mục đích sử dụng đất là thách thức lớn, đòi hỏi quản lý chặt chẽ để bảo vệ quỹ đất nông nghiệp.

Giảm đàn trâu bò và gia cầm có thể liên quan đến tác động của dịch bệnh và xu hướng lao động trẻ di cư, trong khi tăng đàn lợn và dê cho thấy sự thích ứng với điều kiện sản xuất và thị trường. Việc áp dụng cơ giới hóa và phát triển các mô hình liên kết sản xuất giúp nâng cao năng suất và giá trị sản phẩm, đồng thời giảm chi phí lao động.

So sánh với các huyện lân cận như Mường La (Sơn La) và Trấn Yên (Yên Bái), Kim Bôi còn nhiều tiềm năng để phát triển các vùng nguyên liệu tập trung và mở rộng liên kết chuỗi giá trị. Việc xây dựng thương hiệu và áp dụng tiêu chuẩn VietGAP đã góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường xuất khẩu, như nhãn xuất khẩu sang EU và sả sang Hàn Quốc.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng giá trị sản xuất nông nghiệp, bảng tổng hợp diện tích cây trồng và đàn vật nuôi, cũng như biểu đồ cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo thời gian để minh họa rõ nét các xu hướng phát triển.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền và đào tạo kỹ thuật: Đẩy mạnh tập huấn, chuyển giao khoa học kỹ thuật cho nông dân nhằm nâng cao trình độ sản xuất, áp dụng công nghệ mới, đặc biệt trong trồng trọt và chăn nuôi. Chủ thể thực hiện: Phòng Nông nghiệp và PTNT, Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp. Thời gian: 2024-2025.

  2. Đẩy mạnh cơ cấu lại ngành nông nghiệp theo hướng sản xuất hàng hóa tập trung: Khuyến khích tập trung đất đai, phát triển các vùng nguyên liệu tập trung, liên kết sản xuất theo chuỗi giá trị để nâng cao hiệu quả kinh tế. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các xã, HTX. Thời gian: 2024-2025.

  3. Ứng dụng khoa học công nghệ và cơ giới hóa trong sản xuất: Mở rộng áp dụng công nghệ tưới tiết kiệm, giống cây trồng vật nuôi chất lượng cao, cơ giới hóa các khâu sản xuất để tăng năng suất và giảm chi phí. Chủ thể thực hiện: Phòng Nông nghiệp, các doanh nghiệp công nghệ. Thời gian: 2024-2025.

  4. Tăng cường đầu tư hạ tầng kỹ thuật và mở rộng thị trường tiêu thụ: Củng cố hệ thống thủy lợi, kho lạnh, đường giao thông nông thôn; phát triển thị trường tiêu thụ trong và ngoài nước, xây dựng thương hiệu sản phẩm nông nghiệp. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các phòng ban liên quan, doanh nghiệp. Thời gian: 2024-2025.

  5. Nâng cao hiệu lực quản lý ngành nông nghiệp: Tăng cường công tác quản lý, kiểm tra, giám sát việc sử dụng đất, bảo vệ môi trường và thực hiện các chính sách hỗ trợ phát triển nông nghiệp bền vững. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các cơ quan chức năng. Thời gian: liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về nông nghiệp và phát triển nông thôn: Sử dụng luận văn để xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển nông nghiệp bền vững phù hợp với điều kiện địa phương, nâng cao hiệu quả quản lý.

  2. Các nhà nghiên cứu và học viên cao học chuyên ngành quản lý kinh tế, nông nghiệp: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.

  3. Hợp tác xã, doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực nông nghiệp: Áp dụng các giải pháp phát triển sản xuất hàng hóa tập trung, liên kết chuỗi giá trị, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

  4. Nông dân và cộng đồng sản xuất nông nghiệp tại Kim Bôi và các vùng lân cận: Nắm bắt các mô hình sản xuất bền vững, kỹ thuật canh tác mới, cơ hội tiếp cận nguồn vốn và thị trường tiêu thụ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phát triển nông nghiệp bền vững là gì?
    Phát triển nông nghiệp bền vững là quá trình sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên, bảo vệ môi trường, đảm bảo hiệu quả kinh tế và công bằng xã hội trong sản xuất nông nghiệp, nhằm đáp ứng nhu cầu hiện tại và tương lai.

  2. Tại sao diện tích đất nông nghiệp ở Kim Bôi giảm?
    Diện tích đất nông nghiệp giảm do chuyển đổi mục đích sử dụng đất sang phát triển kinh tế xã hội khác, như xây dựng hạ tầng, khu công nghiệp, hoặc đất phi nông nghiệp, ảnh hưởng đến quy mô sản xuất nông nghiệp.

  3. Các yếu tố ảnh hưởng chính đến phát triển nông nghiệp bền vững tại Kim Bôi?
    Bao gồm điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu), chính sách hỗ trợ của Nhà nước, ứng dụng khoa học công nghệ, nguồn vốn đầu tư, thị trường tiêu thụ và chất lượng nguồn lao động.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp tại Kim Bôi?
    Thông qua tập trung đất đai, áp dụng công nghệ mới, phát triển liên kết chuỗi giá trị, tăng cường đào tạo kỹ thuật cho nông dân và mở rộng thị trường tiêu thụ.

  5. Vai trò của khoa học công nghệ trong phát triển nông nghiệp bền vững?
    Khoa học công nghệ giúp nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm, giảm chi phí sản xuất, bảo vệ môi trường và thích ứng với biến đổi khí hậu, góp phần quan trọng vào phát triển nông nghiệp bền vững.

Kết luận

  • Giá trị sản xuất nông nghiệp huyện Kim Bôi tăng trưởng ổn định với tốc độ bình quân khoảng 4,1%/năm trong giai đoạn 2019-2023.
  • Diện tích đất nông nghiệp có xu hướng giảm nhẹ do chuyển đổi mục đích sử dụng đất, đặt ra thách thức trong bảo vệ quỹ đất nông nghiệp.
  • Cơ cấu sản xuất chuyển dịch tích cực với tăng trưởng trong chăn nuôi lợn, dê và phát triển các mô hình liên kết chuỗi giá trị.
  • Ứng dụng khoa học công nghệ và cơ giới hóa được cải thiện, góp phần nâng cao năng suất và hiệu quả sản xuất.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm tăng cường đào tạo kỹ thuật, cơ cấu lại ngành nông nghiệp, ứng dụng công nghệ, đầu tư hạ tầng và nâng cao quản lý nhằm thúc đẩy phát triển nông nghiệp bền vững tại Kim Bôi giai đoạn 2024-2025.

Tiếp theo, các cơ quan quản lý và cộng đồng sản xuất cần phối hợp triển khai đồng bộ các giải pháp đề xuất để phát huy tối đa tiềm năng nông nghiệp của huyện, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững, nâng cao đời sống người dân và bảo vệ môi trường. Đề nghị các bên liên quan tiếp tục nghiên cứu, cập nhật số liệu và đánh giá định kỳ để điều chỉnh chính sách phù hợp.