Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục theo Nghị quyết Trung ương 29-NQ/TW năm 2013, việc phát triển năng lực thực hành hóa học (NLTHTN) cho học sinh (HS) trung học phổ thông (THPT) trở thành yêu cầu cấp thiết. Tỉnh Tiền Giang, với hệ thống các trường THPT đa dạng, đang đối mặt với thực trạng HS có kỹ năng thực hành hóa học còn hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng học tập môn Hóa học, đặc biệt trong phần Hóa vô cơ lớp 11. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phát triển NLTHTN cho HS tỉnh Tiền Giang thông qua các biện pháp sư phạm phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng dạy học phần Hóa vô cơ lớp 11 trong giai đoạn 2016-2017.
Nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát thực trạng sử dụng thí nghiệm trong dạy học, đánh giá năng lực thực hành của HS, đồng thời đề xuất và kiểm nghiệm các biện pháp phát triển năng lực này. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao hiệu quả dạy học, phát triển kỹ năng thực hành, góp phần hình thành phẩm chất và năng lực cốt lõi cho HS, đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục phổ thông theo định hướng phát triển năng lực người học.
Theo khảo sát với 84 giáo viên (GV) và 450 HS tại các trường THPT tỉnh Tiền Giang, chỉ khoảng 56,67% số thí nghiệm trong chương trình được thực hiện, trong khi HS chỉ có khoảng 1-2 tháng mới được thực hiện một lần thí nghiệm, cho thấy sự thiếu thường xuyên và hiệu quả trong thực hành hóa học. Nghiên cứu nhằm giải quyết những hạn chế này bằng các biện pháp thiết thực, phù hợp với điều kiện thực tế địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết phát triển năng lực học sinh: Năng lực được định nghĩa là khả năng vận dụng kiến thức, kỹ năng, thái độ và hứng thú để thực hiện thành công các hoạt động trong điều kiện cụ thể. NLTHTN là năng lực vận dụng kiến thức và kỹ năng thực nghiệm hóa học để giải quyết các vấn đề thực tiễn một cách hiệu quả.
Mô hình cấu trúc năng lực thực hành thí nghiệm: Bao gồm các thành phần chính như năng lực tiến hành thí nghiệm (chuẩn bị, thực hiện, an toàn), năng lực quan sát, mô tả và giải thích hiện tượng thí nghiệm, năng lực xử lý thông tin liên quan đến thí nghiệm (tính toán, phân tích kết quả).
Lý thuyết dạy học tích cực và sử dụng thí nghiệm trong dạy học: Thí nghiệm được xem là công cụ quan trọng giúp HS tiếp cận kiến thức một cách trực quan, phát triển tư duy sáng tạo và kỹ năng thực hành. Việc sử dụng thí nghiệm theo phương pháp nghiên cứu kích thích tính tích cực, chủ động của HS.
Khung năng lực cốt lõi trong chương trình giáo dục phổ thông: Bao gồm năng lực tự chủ và tự học, năng lực giao tiếp và hợp tác, năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo, cùng các năng lực chuyên môn như năng lực ngôn ngữ, tính toán, tìm hiểu tự nhiên và xã hội.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ khảo sát thực trạng sử dụng thí nghiệm và năng lực thực hành của HS qua phiếu điều tra với 84 GV và 450 HS tại các trường THPT tỉnh Tiền Giang. Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng tài liệu lý luận, các công trình nghiên cứu trước và tài liệu pháp luật liên quan đến đổi mới giáo dục.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê toán học để xử lý số liệu khảo sát, phân tích tần suất, mức độ sử dụng thí nghiệm, đánh giá năng lực thực hành của HS. Phương pháp thực nghiệm sư phạm được áp dụng để kiểm định hiệu quả các biện pháp phát triển năng lực thực hành.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 8/2016 đến tháng 5/2017, bao gồm các giai đoạn khảo sát thực trạng, đề xuất biện pháp, thực nghiệm sư phạm và đánh giá kết quả.
Chọn mẫu: Mẫu nghiên cứu gồm GV và HS đại diện cho các trường THPT trên địa bàn tỉnh Tiền Giang, được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ sử dụng thí nghiệm trong dạy học: Khoảng 56,67% số thí nghiệm trong chương trình được GV thực hiện. Thí nghiệm biểu diễn của GV được sử dụng thường xuyên chiếm hơn 70%, trong khi thí nghiệm của HS chỉ được sử dụng thỉnh thoảng, mức sử dụng thường xuyên gần như không có (0%). Thí nghiệm ngoại khóa và thí nghiệm tại nhà hầu như không được áp dụng (trên 80% GV không sử dụng).
Phương pháp sử dụng thí nghiệm: Thí nghiệm minh họa được sử dụng nhiều nhất (mức trung bình 3,0), trong khi thí nghiệm nghiên cứu kích thích tư duy sáng tạo của HS lại ít được áp dụng (mức trung bình 2,4). Điều này cho thấy GV ưu tiên phương pháp thụ động hơn là phương pháp tích cực.
Khó khăn trong sử dụng thí nghiệm: GV gặp nhiều khó khăn như chuẩn bị thí nghiệm mất nhiều thời gian (mức độ trung bình 3,5), thiếu thời gian trong giờ học (3,3), kỹ năng thực hành của GV còn hạn chế (3,2), thiếu tài liệu tham khảo (3,1), và lo ngại về hóa chất độc hại (3,1).
Năng lực thực hành của HS: HS gặp khó khăn với các kỹ năng thực hành như nung ống nghiệm (mức trung bình 2,3), lấy hóa chất lỏng (2,4), và cầm ống nghiệm (2,9). Thời gian HS được thực hành thí nghiệm rất ít, trung bình khoảng 1-2 tháng mới thực hiện một lần, ảnh hưởng tiêu cực đến kỹ năng thực hành.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy việc sử dụng thí nghiệm trong dạy học Hóa học ở tỉnh Tiền Giang còn nhiều hạn chế, đặc biệt là việc tổ chức thí nghiệm cho HS thực hành trực tiếp. Nguyên nhân chủ yếu là do thiếu cơ sở vật chất, thời gian giảng dạy hạn chế, kỹ năng thực hành của GV chưa thành thạo và thiếu tài liệu hướng dẫn phù hợp. So với các nghiên cứu trước đây, tình hình này phản ánh thực trạng chung của nhiều địa phương trong việc đổi mới phương pháp dạy học theo hướng phát triển năng lực.
Việc GV ưu tiên sử dụng thí nghiệm minh họa hơn thí nghiệm nghiên cứu làm giảm tính tích cực và sáng tạo của HS trong học tập. Điều này cũng phù hợp với nhận định rằng thí nghiệm nghiên cứu kích thích tư duy và phát triển năng lực thực hành hiệu quả hơn. Thời gian thực hành thí nghiệm quá ít khiến HS khó phát triển kỹ năng và hứng thú học tập, ảnh hưởng đến kết quả học tập môn Hóa học.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện mức độ sử dụng các hình thức thí nghiệm, biểu đồ tròn về tỷ lệ khó khăn của GV, và bảng phân tích kỹ năng thực hành của HS theo từng kỹ năng cụ thể. Các biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng sự phân bố mức độ sử dụng và khó khăn, từ đó làm cơ sở cho đề xuất giải pháp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tập huấn kỹ năng thực hành cho giáo viên
- Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng thực hành thí nghiệm và phương pháp dạy học tích cực cho GV.
- Mục tiêu: nâng cao kỹ năng tổ chức và hướng dẫn thí nghiệm cho HS.
- Thời gian: trong vòng 6 tháng đầu năm học.
- Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học sư phạm.
Cải tiến và bổ sung cơ sở vật chất phòng thực hành
- Đầu tư trang thiết bị, dụng cụ thí nghiệm đơn giản, an toàn và tiết kiệm hóa chất.
- Mục tiêu: đảm bảo đủ điều kiện tổ chức thí nghiệm cho HS thường xuyên.
- Thời gian: hoàn thành trong năm học 2018-2019.
- Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường THPT và các cấp quản lý giáo dục.
Xây dựng và sử dụng tài liệu hướng dẫn thí nghiệm phù hợp
- Soạn thảo bộ tài liệu hướng dẫn thí nghiệm hóa học theo chương trình Hóa vô cơ lớp 11, bao gồm các bài tập thực nghiệm và thí nghiệm ngoài nhà trường.
- Mục tiêu: hỗ trợ GV và HS trong việc tổ chức và thực hiện thí nghiệm hiệu quả.
- Thời gian: trong 9 tháng tiếp theo sau khi khảo sát.
- Chủ thể thực hiện: Nhóm nghiên cứu và GV có kinh nghiệm.
Khuyến khích tổ chức thí nghiệm ngoại khóa và thí nghiệm tại nhà
- Thiết kế các thí nghiệm đơn giản, an toàn để HS thực hiện ngoài giờ học nhằm tăng cường trải nghiệm và phát triển kỹ năng.
- Mục tiêu: nâng cao hứng thú và năng lực thực hành của HS.
- Thời gian: triển khai từ đầu năm học mới.
- Chủ thể thực hiện: GV bộ môn và các tổ chức Đoàn, Hội học sinh.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên bộ môn Hóa học THPT
- Lợi ích: Nắm bắt thực trạng, phương pháp và biện pháp phát triển năng lực thực hành cho HS, từ đó nâng cao hiệu quả giảng dạy.
- Use case: Áp dụng các biện pháp và tài liệu hướng dẫn trong giảng dạy hàng ngày.
Cán bộ quản lý giáo dục tại các sở, phòng giáo dục
- Lợi ích: Hiểu rõ khó khăn, nhu cầu về cơ sở vật chất và đào tạo GV để xây dựng kế hoạch phát triển giáo dục phù hợp.
- Use case: Lập kế hoạch đầu tư, tổ chức tập huấn và đánh giá chất lượng dạy học.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Giáo dục và Sư phạm Hóa học
- Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm để phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo.
- Use case: Phát triển các đề tài nghiên cứu về đổi mới phương pháp dạy học và phát triển năng lực học sinh.
Phụ huynh và học sinh quan tâm đến phát triển kỹ năng thực hành
- Lợi ích: Hiểu được tầm quan trọng của năng lực thực hành trong học tập và định hướng hỗ trợ học tập tại nhà.
- Use case: Tham gia các hoạt động thí nghiệm ngoại khóa, hỗ trợ HS thực hành tại nhà.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao năng lực thực hành thí nghiệm lại quan trọng trong dạy học Hóa học?
Năng lực thực hành giúp HS vận dụng kiến thức vào thực tế, phát triển kỹ năng quan sát, phân tích và giải quyết vấn đề, từ đó nâng cao hiệu quả học tập và hứng thú với môn học.Những khó khăn chính của giáo viên khi tổ chức thí nghiệm là gì?
Chủ yếu là thiếu thời gian chuẩn bị, thiếu cơ sở vật chất, kỹ năng thực hành hạn chế và lo ngại về an toàn khi sử dụng hóa chất độc hại.Làm thế nào để tăng cường sự tham gia của HS trong thí nghiệm?
Áp dụng phương pháp dạy học tích cực, thiết kế thí nghiệm đơn giản, an toàn, tổ chức thí nghiệm ngoại khóa và khuyến khích HS thực hành tại nhà.Có thể sử dụng thí nghiệm ảo thay thế thí nghiệm thực tế không?
Thí nghiệm ảo hỗ trợ tốt cho việc minh họa, nhưng thí nghiệm thực tế vẫn cần thiết để HS phát triển kỹ năng thao tác và quan sát trực tiếp.Thời gian thực hành thí nghiệm nên được bố trí như thế nào để hiệu quả?
Nên tổ chức thường xuyên, ít nhất mỗi 1-2 tuần một lần, đảm bảo HS có đủ thời gian thực hành và củng cố kỹ năng.
Kết luận
- Năng lực thực hành thí nghiệm hóa học là yếu tố then chốt giúp HS phát triển toàn diện năng lực chuyên môn và phẩm chất cá nhân.
- Thực trạng sử dụng thí nghiệm trong dạy học Hóa học tại các trường THPT tỉnh Tiền Giang còn hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng học tập và phát triển kỹ năng của HS.
- Các khó khăn chính gồm thiếu cơ sở vật chất, thời gian, kỹ năng GV và tài liệu hướng dẫn phù hợp.
- Đề xuất các biện pháp thiết thực như tập huấn GV, cải tiến cơ sở vật chất, xây dựng tài liệu hướng dẫn và tổ chức thí nghiệm ngoại khóa nhằm nâng cao năng lực thực hành cho HS.
- Tiếp tục triển khai thực nghiệm sư phạm và đánh giá hiệu quả các biện pháp trong các năm học tiếp theo để hoàn thiện mô hình phát triển năng lực thực hành hóa học.
Call to action: Các trường THPT và cơ quan quản lý giáo dục cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao năng lực thực hành hóa học cho HS, góp phần đổi mới phương pháp dạy học theo định hướng phát triển năng lực người học.