Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo theo Nghị quyết số 29-NQ/TƯ ngày 4/11/2013, việc phát triển năng lực cho học sinh (HS) trở thành mục tiêu trọng tâm nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Đặc biệt, môn Ngữ văn ở cấp Trung học cơ sở (THCS) giữ vai trò then chốt trong việc hình thành năng lực sử dụng tiếng Việt, cảm thụ văn học và phát triển phẩm chất nhân cách cho HS. Tuy nhiên, thực tiễn giảng dạy tại nhiều trường THCS cho thấy phương pháp dạy học truyền thống vẫn chiếm ưu thế, chưa phát huy hiệu quả trong việc phát triển năng lực toàn diện cho HS.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đề xuất các giải pháp đổi mới phương pháp dạy học Ngữ văn theo định hướng phát triển năng lực cho HS THCS, nhằm nâng cao chất lượng dạy và học, đồng thời đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông giai đoạn 2015-2020. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các trường THCS tại một số địa phương, với thời gian khảo sát và thực nghiệm trong năm học 2015-2016.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho giáo viên Ngữ văn trong việc đổi mới phương pháp dạy học, góp phần phát triển năng lực giao tiếp tiếng Việt, năng lực cảm thụ thẩm mỹ, năng lực giải quyết vấn đề và năng lực sáng tạo cho HS. Qua đó, nâng cao hiệu quả giáo dục toàn diện, phù hợp với xu thế hội nhập và phát triển kinh tế tri thức của thế kỷ XXI.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết kiến tạo (Constructivism Theory) của Jean Piaget và mô hình giáo dục định hướng năng lực (Competency-based Curriculum). Lý thuyết kiến tạo nhấn mạnh vai trò chủ thể của người học trong việc tự chiếm lĩnh kiến thức thông qua hoạt động khám phá, giải quyết vấn đề và hợp tác. Mô hình giáo dục định hướng năng lực tập trung vào kết quả đầu ra, xác định rõ năng lực mà HS cần đạt được, bao gồm kiến thức, kỹ năng, thái độ và phẩm chất.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: năng lực (competence), năng lực chuyên môn, năng lực phương pháp, năng lực xã hội và năng lực cá thể. Đặc biệt, năng lực đặc thù của môn Ngữ văn được phân thành năng lực giao tiếp tiếng Việt, năng lực cảm thụ văn học, năng lực giải quyết vấn đề và năng lực sáng tạo. Những năng lực này được phát triển thông qua các hoạt động dạy học tích cực, lấy HS làm trung tâm, kết hợp giữa cá nhân và hợp tác nhóm.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích lý luận và thực tiễn, kết hợp với phương pháp so sánh đối chiếu và phương pháp thực nghiệm sư phạm. Nguồn dữ liệu chính bao gồm khảo sát 20 giáo viên Ngữ văn và 81 HS tại trường THCS Nội Hoàng, cùng các tài liệu giáo dục, sách giáo khoa và tài liệu tham khảo chuyên ngành.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp định tính và định lượng, sử dụng bảng câu hỏi khảo sát, quan sát thực tế và đánh giá kết quả học tập trước và sau thực nghiệm. Cỡ mẫu khảo sát gồm 20 giáo viên và 81 HS được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho thực trạng dạy và học Ngữ văn tại địa phương.

Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm học 2015-2016, bao gồm giai đoạn khảo sát thực trạng, thiết kế và triển khai thực nghiệm đổi mới phương pháp dạy học theo định hướng phát triển năng lực, đánh giá kết quả và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng hoạt động dạy học của giáo viên: Chỉ có 3% giáo viên thường xuyên soạn bài theo định hướng phát triển năng lực, 55% áp dụng phương pháp dạy học tích cực, 65% hướng dẫn HS cách học và tự học, nhưng chỉ 15% sử dụng công nghệ thông tin trong dạy học. 65% giáo viên chưa bao giờ giúp HS tự kiểm tra, tự đánh giá (Bảng 1.1).

  2. Thực trạng hoạt động học của học sinh: 68% HS thường xuyên tìm kiếm, thu thập thông tin liên quan đến bài học, 83% làm việc nhóm tích cực, nhưng chỉ 6% thành thạo kỹ năng hình thành và giải quyết vấn đề, 16% chủ động đọc sách để cảm nhận văn chương (Bảng 1.2).

  3. Kết quả thực nghiệm sư phạm: Qua thực nghiệm trên hai lớp 6 và 7, kết quả học tập sau thực nghiệm tăng trung bình 15-20% so với trước thực nghiệm, đặc biệt năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo được cải thiện rõ rệt (Biểu đồ 3.3, 3.4).

  4. Ý kiến học sinh về đổi mới dạy học: 85% HS cho biết có sự thay đổi tích cực trong cách học, cảm thấy hứng thú hơn, tự tin hơn khi tham gia các hoạt động nhóm và thảo luận (Bảng 3.5).

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của thực trạng hạn chế trong dạy học phát triển năng lực là do giáo viên còn ngại đổi mới, thiếu kỹ năng tổ chức hoạt động học tập tích cực và sử dụng công nghệ thông tin. Việc đánh giá chủ yếu dựa trên điểm số và kiến thức lý thuyết khiến HS thụ động, thiếu phát triển kỹ năng vận dụng và sáng tạo.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả thực nghiệm cho thấy việc áp dụng phương pháp dạy học tích cực, hợp tác nhóm và sử dụng công nghệ hỗ trợ giúp HS phát triển năng lực toàn diện, phù hợp với xu hướng giáo dục hiện đại. Việc xây dựng góc học tập, thư viện lớp học và mở rộng nội dung dạy học cũng góp phần nâng cao hứng thú và khả năng tự học của HS.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh kết quả học tập trước và sau thực nghiệm, bảng phân tích tỷ lệ giáo viên và HS thực hiện các hoạt động theo