Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục phổ thông theo chương trình Ngữ văn 2018, việc dạy học văn bản nghị luận văn học (VBNLVH) cho học sinh lớp 6 trở thành một nhiệm vụ quan trọng nhằm phát triển năng lực ngôn ngữ và năng lực văn học. Theo chương trình, VBNL chiếm khoảng 20% nội dung đọc hiểu trong SGK Ngữ văn 6, sớm hơn một năm so với chương trình trước đây, thể hiện tầm quan trọng của loại hình văn bản này trong giáo dục hiện đại. Tuy nhiên, khảo sát thực trạng tại một số trường THCS ở Bắc Ninh cho thấy học sinh còn gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp nhận và trình bày ý kiến về VBNLVH, trong khi giáo viên chủ yếu sử dụng phương pháp truyền thống, chưa khai thác hiệu quả các phương pháp đổi mới như tranh biện hay ứng dụng công nghệ thông tin.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm thiết kế và triển khai quy trình dạy học VBNLVH cho học sinh lớp 6 theo chương trình Ngữ văn 2018, đồng thời đề xuất các biện pháp dạy học đọc hiểu phù hợp, nâng cao hiệu quả và hứng thú học tập. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào bài học “Văn bản nghị luận” trong SGK Ngữ văn 6 bộ Cánh Diều, thực nghiệm tại các trường THCS trên địa bàn thành phố Bắc Ninh trong năm học 2021-2022. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc đổi mới phương pháp dạy học Ngữ văn, góp phần phát triển năng lực tư duy phản biện, kỹ năng giao tiếp và khả năng sáng tạo cho học sinh, đồng thời hỗ trợ giáo viên trong việc tổ chức các hoạt động học tập tích cực, phù hợp với đặc trưng của VBNLVH.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên quan điểm dạy học phát triển năng lực, trong đó năng lực được hiểu là khả năng thực hiện hiệu quả các hành động giải quyết vấn đề dựa trên hiểu biết, kỹ năng và thái độ phù hợp. Chương trình giáo dục phổ thông 2018 nhấn mạnh phát triển đồng thời bốn kỹ năng ngôn ngữ: đọc, viết, nói, nghe, trong đó kỹ năng đọc hiểu VBNLVH được chú trọng nhằm giúp học sinh nhận biết luận điểm, luận cứ, lập luận và phát triển tư duy logic, sáng tạo.

Hai lý thuyết chính được vận dụng gồm: (1) Lý thuyết đọc hiểu văn bản nghị luận, tập trung vào việc nhận diện cấu trúc luận đề, luận điểm, luận cứ và cách thức lập luận; (2) Phương pháp tổ chức hoạt động học tập, nhấn mạnh vai trò của giáo viên là người tổ chức, điều khiển hoạt động học tập tích cực, tạo điều kiện cho học sinh chủ động tham gia, trao đổi, tranh biện và phát triển năng lực tư duy phản biện.

Các khái niệm chuyên ngành trọng tâm bao gồm: văn bản nghị luận văn học, năng lực ngôn ngữ, năng lực tư duy phản biện, phương pháp tổ chức hoạt động, kỹ năng đọc hiểu, kỹ năng tranh biện.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp lý thuyết, phân tích tài liệu để xây dựng cơ sở lý luận; phương pháp điều tra khảo sát thực trạng dạy học tại 4 trường THCS với 87 học sinh và 40 giáo viên nhằm thu thập dữ liệu về nhận thức, phương pháp và khó khăn trong dạy học VBNLVH. Phương pháp chuyên gia được áp dụng để tham khảo ý kiến các giảng viên, giáo viên có kinh nghiệm.

Phương pháp thực nghiệm sư phạm được tiến hành tại trường THCS Thị Cầu, với thiết kế giáo án dựa trên bài học “Văn bản nghị luận” trong SGK Ngữ văn 6 bộ Cánh Diều. Cỡ mẫu thực nghiệm gồm hai lớp học, một lớp thực nghiệm và một lớp đối chứng, nhằm so sánh kết quả học tập trước và sau khi áp dụng các biện pháp dạy học đề xuất. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả và so sánh tỷ lệ phần trăm, đánh giá mức độ hứng thú, năng lực đọc hiểu và kỹ năng trình bày ý kiến của học sinh.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm học 2021-2022, bao gồm giai đoạn khảo sát thực trạng, thiết kế biện pháp, thực nghiệm sư phạm và đánh giá kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức của giáo viên về vai trò VBNLVH: 100% giáo viên khảo sát nhận thức rõ vai trò quan trọng của VBNLVH trong chương trình Ngữ văn THCS, coi đây là nội dung thiết yếu giúp học sinh phát triển năng lực ngôn ngữ và tư duy phản biện.

  2. Mức độ hứng thú của học sinh: Khoảng 64,4% học sinh thích hoặc rất thích được trình bày ý kiến cá nhân về tác phẩm hoặc vấn đề trong quá trình học VBNLVH, tuy nhiên vẫn còn 34,5% học sinh cảm thấy kiến thức khô khan, thiếu hoạt động tương tác, và 1,1% không thích trình bày ý kiến.

  3. Phương pháp dạy học hiện tại: Đa số giáo viên (trên 70%) sử dụng phương pháp thuyết trình, vấn đáp truyền thống, ít áp dụng các phương pháp tích cực như tranh biện, hoạt động nhóm hay ứng dụng công nghệ thông tin. Khoảng 63% học sinh thích ứng dụng phần mềm CNTT trong học tập, nhưng chỉ khoảng 30% giáo viên thường xuyên sử dụng các công cụ này.

  4. Khó khăn trong dạy học: Giáo viên gặp khó khăn trong việc thiết kế giáo án phù hợp, thời gian tiết học hạn chế, và thiếu phương pháp đa dạng để phát triển năng lực học sinh. Học sinh gặp khó khăn trong việc sắp xếp ý tưởng, tìm ví dụ minh họa và không dám trình bày ý kiến trái chiều.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy sự đồng thuận cao về tầm quan trọng của VBNLVH trong chương trình Ngữ văn 2018, phù hợp với mục tiêu phát triển năng lực toàn diện cho học sinh. Tuy nhiên, phương pháp dạy học truyền thống vẫn chiếm ưu thế, dẫn đến việc học sinh chưa phát huy được tối đa khả năng tư duy phản biện và kỹ năng giao tiếp. Số liệu về mức độ hứng thú và khó khăn của học sinh phản ánh nhu cầu cấp thiết đổi mới phương pháp, tăng cường hoạt động tranh biện, thảo luận nhóm và ứng dụng công nghệ.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, việc tổ chức hoạt động tranh biện được đánh giá là phương pháp hiệu quả giúp phát triển kỹ năng tư duy logic, khả năng thuyết phục và sáng tạo. Việc tích hợp các kỹ năng đọc, viết, nói, nghe trong dạy học VBNLVH cũng là xu hướng phù hợp với định hướng chương trình mới, giúp học sinh không chỉ hiểu sâu văn bản mà còn vận dụng kiến thức vào thực tiễn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ phần trăm giáo viên sử dụng các phương pháp dạy học, mức độ hứng thú của học sinh, và bảng so sánh kết quả học tập trước và sau thực nghiệm, giúp minh họa rõ nét hiệu quả của các biện pháp đổi mới.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng phương pháp tổ chức hoạt động tích cực: Giáo viên cần chuyển đổi vai trò từ người truyền đạt sang người tổ chức, điều khiển các hoạt động học tập như tranh biện, thảo luận nhóm, giúp học sinh chủ động khám phá, phân tích và trình bày quan điểm. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ học sinh tự tin trình bày ý kiến lên ít nhất 80% trong vòng 1 năm học.

  2. Tích hợp công nghệ thông tin trong dạy học: Khuyến khích sử dụng các phần mềm hỗ trợ như Canva, Mentimeter, Classkick để thiết kế bài giảng sinh động, tổ chức các hoạt động tương tác trực tuyến, tăng cường hứng thú và hiệu quả học tập. Đề xuất triển khai trong 6 tháng đầu năm học với sự hỗ trợ đào tạo kỹ năng CNTT cho giáo viên.

  3. Đào tạo nâng cao năng lực chuyên môn cho giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn về phương pháp dạy học VBNLVH theo định hướng phát triển năng lực, kỹ năng tổ chức tranh biện và sử dụng công nghệ. Mục tiêu đạt 90% giáo viên tham gia và áp dụng thành công trong năm học tiếp theo.

  4. Xây dựng tài liệu hướng dẫn và giáo án mẫu: Phát triển bộ giáo án mẫu, tài liệu tham khảo về dạy học VBNLVH tích hợp các hoạt động tranh biện, thảo luận, giúp giáo viên dễ dàng áp dụng và điều chỉnh phù hợp với đặc điểm học sinh. Thời gian hoàn thiện trong 3 tháng, cung cấp rộng rãi cho các trường THCS.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên Ngữ văn THCS: Nhận được hướng dẫn cụ thể về phương pháp dạy học VBNLVH theo chương trình 2018, cải thiện kỹ năng tổ chức hoạt động học tập, nâng cao hiệu quả giảng dạy và phát triển năng lực học sinh.

  2. Cán bộ quản lý giáo dục: Có cơ sở khoa học để xây dựng kế hoạch đào tạo, hỗ trợ giáo viên đổi mới phương pháp, đồng thời đánh giá thực trạng và đề xuất chính sách phát triển giáo dục Ngữ văn.

  3. Nghiên cứu sinh, học viên cao học ngành Sư phạm Ngữ văn: Tài liệu tham khảo quý giá về lý luận và thực tiễn dạy học VBNLVH, phương pháp nghiên cứu và thực nghiệm sư phạm, góp phần phát triển nghiên cứu chuyên sâu trong lĩnh vực.

  4. Nhà biên soạn chương trình và sách giáo khoa: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và đề xuất biện pháp đổi mới phù hợp với đặc trưng của VBNLVH, hỗ trợ xây dựng nội dung và phương pháp dạy học hiệu quả hơn trong các bộ SGK tương lai.

Câu hỏi thường gặp

  1. Văn bản nghị luận văn học là gì và có đặc điểm gì nổi bật?
    VBNLVH là loại văn bản dùng lý lẽ và dẫn chứng để bàn luận, đánh giá các vấn đề về tác phẩm, tác giả, xu hướng văn học. Đặc điểm nổi bật gồm tính triết lý sâu sắc, tính biện luận mạnh mẽ và tính thuyết phục cao.

  2. Tại sao cần dạy học VBNLVH cho học sinh lớp 6?
    Lớp 6 là giai đoạn tiền đề giúp học sinh hình thành năng lực tư duy logic, kỹ năng đọc hiểu và trình bày ý kiến. Việc dạy VBNLVH sớm giúp các em làm quen với kiểu văn bản phức tạp, phát triển năng lực ngôn ngữ và tư duy phản biện.

  3. Phương pháp tổ chức hoạt động trong dạy học VBNLVH có ưu điểm gì?
    Phương pháp này giúp học sinh chủ động tham gia, trao đổi, tranh luận, từ đó phát triển kỹ năng tư duy phản biện, giao tiếp và sáng tạo. Nó cũng tạo môi trường học tập tích cực, tăng hứng thú và hiệu quả tiếp thu kiến thức.

  4. Hoạt động tranh biện được tổ chức như thế nào trong lớp học?
    Giáo viên chia lớp thành nhóm đồng tình và phản đối, giao nhiệm vụ nghiên cứu, sau đó tổ chức tranh luận theo cấu trúc trình bày, phản biện và nhận xét. Hoạt động này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng lập luận, thuyết phục và làm việc nhóm.

  5. Làm thế nào để giáo viên ứng dụng công nghệ thông tin hiệu quả trong dạy học VBNLVH?
    Giáo viên nên sử dụng các phần mềm thiết kế bài giảng, tổ chức khảo sát ý kiến, bài tập tương tác trực tuyến để tăng tính sinh động và tương tác. Đồng thời cần được đào tạo kỹ năng CNTT và lựa chọn công cụ phù hợp với đặc điểm học sinh.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ vai trò quan trọng của dạy học văn bản nghị luận văn học trong chương trình Ngữ văn 2018, đặc biệt đối với học sinh lớp 6.
  • Phương pháp tổ chức hoạt động và tranh biện được đề xuất là giải pháp hiệu quả để phát triển năng lực tư duy phản biện, kỹ năng giao tiếp và sáng tạo cho học sinh.
  • Kết quả thực nghiệm cho thấy sự cải thiện rõ rệt về mức độ hứng thú và năng lực trình bày ý kiến của học sinh sau khi áp dụng các biện pháp đổi mới.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về đào tạo giáo viên, ứng dụng công nghệ và xây dựng tài liệu hỗ trợ nhằm nâng cao chất lượng dạy học VBNLVH.
  • Khuyến nghị các nhà quản lý, giáo viên và nhà nghiên cứu tiếp tục phát triển và nhân rộng mô hình dạy học tích cực này trong các trường THCS trên toàn quốc.

Next steps: Triển khai đào tạo giáo viên, hoàn thiện tài liệu hướng dẫn, mở rộng thực nghiệm tại nhiều địa phương khác trong năm học tiếp theo.

Call to action: Các giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục được khuyến khích áp dụng và phản hồi kết quả để góp phần hoàn thiện phương pháp dạy học VBNLVH, nâng cao chất lượng giáo dục Ngữ văn phổ thông.