Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới chương trình giáo dục phổ thông theo Thông tư số 32/2018/TT-BGDĐT, môn Khoa học tự nhiên (KHTN) cấp trung học cơ sở (THCS) được xác định là môn học trọng tâm nhằm phát triển phẩm chất và năng lực học sinh. Theo chương trình mới áp dụng từ năm học 2021-2022, môn KHTN không chỉ trang bị kiến thức mà còn phát triển năng lực khoa học tự nhiên, trong đó năng lực giao tiếp và hợp tác được xem là một trong những năng lực cốt lõi. Chủ đề “Trái Đất và bầu trời” trong môn KHTN lớp 6 chiếm khoảng 7% tổng số tiết học, tương đương 9 tiết, tập trung vào các hiện tượng thiên nhiên gần gũi như chuyển động của Mặt Trời, Mặt Trăng, hệ Mặt Trời và Ngân Hà.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm thiết kế và tổ chức dạy học chủ đề “Trái Đất và bầu trời” theo định hướng phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác cho học sinh lớp 6 tại trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, quận Thanh Khê, Đà Nẵng trong giai đoạn từ tháng 10 đến tháng 5 năm 2023. Nghiên cứu tập trung vào việc phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác thông qua các hoạt động nhóm, thảo luận, trình bày và thực hành mô hình, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục KHTN theo chương trình mới.

Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp quy trình thiết kế tiến trình dạy học và các phương pháp tổ chức hoạt động học tập nhằm phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác, từ đó giúp học sinh nâng cao kỹ năng mềm cần thiết trong học tập và cuộc sống. Kết quả nghiên cứu cũng góp phần hỗ trợ giáo viên trong việc đổi mới phương pháp dạy học, đồng thời tạo cơ sở thực tiễn cho việc áp dụng chương trình giáo dục phổ thông mới.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác trong giáo dục, trong đó:

  • Lý thuyết năng lực giao tiếp: Theo Daniel Coste, năng lực giao tiếp bao gồm bốn thành phần chính: làm chủ ngôn ngữ, làm chủ văn bản, làm chủ các yếu tố phong tục và làm chủ tình huống giao tiếp. Năng lực này giúp học sinh sử dụng ngôn ngữ hiệu quả để truyền tải thông tin và thiết lập mối quan hệ xã hội.

  • Lý thuyết năng lực hợp tác: Năng lực hợp tác được cấu thành từ các thành tố: tổ chức và lập kế hoạch hợp tác, tham gia hoạt động hợp tác và đánh giá hoạt động hợp tác. Học sinh cần biết phân công nhiệm vụ, phối hợp thực hiện và đánh giá kết quả chung của nhóm.

  • Mô hình dạy học theo định hướng phát triển năng lực: Mô hình này nhấn mạnh việc học sinh chủ động nghiên cứu, thực hành và hoàn thành nhiệm vụ học tập dưới sự hướng dẫn của giáo viên, tập trung phát triển phẩm chất và năng lực toàn diện, đặc biệt là năng lực giao tiếp và hợp tác.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: năng lực giao tiếp, năng lực hợp tác, dạy học theo định hướng phát triển năng lực, chủ đề dạy học, và phương pháp dạy học tích cực.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thu thập từ trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, quận Thanh Khê, Đà Nẵng, trong khoảng thời gian từ tháng 10/2022 đến tháng 5/2023. Dữ liệu bao gồm kết quả khảo sát ý kiến giáo viên, quan sát hoạt động học tập của học sinh, phiếu đánh giá năng lực giao tiếp và hợp tác, cùng kết quả thực nghiệm sư phạm.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu nghiên cứu gồm học sinh lớp 6 và giáo viên dạy môn KHTN tại trường THCS Huỳnh Thúc Kháng. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho đối tượng nghiên cứu.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê toán học để xử lý số liệu định lượng, bao gồm tính phần trăm, phân tích so sánh trước và sau thực nghiệm. Phân tích định tính được thực hiện qua quan sát, phỏng vấn và phân tích nội dung phiếu đánh giá.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong 8 tháng, bắt đầu từ tháng 10/2022 với khảo sát thực trạng, thiết kế tiến trình dạy học và kết thúc vào tháng 5/2023 với thực nghiệm sư phạm và đánh giá kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức giáo viên về năng lực giao tiếp và hợp tác: 100% giáo viên khảo sát cho rằng phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác cho học sinh là rất quan trọng trong dạy học môn KHTN. Tuy nhiên, chỉ có 12% giáo viên thường xuyên tổ chức dạy học nhóm để phát triển năng lực này, 52% thi thoảng áp dụng và 36% ít khi sử dụng.

  2. Thực trạng kỹ năng giao tiếp và hợp tác của học sinh: Qua quan sát và đánh giá của giáo viên, phần lớn học sinh đạt mức trung bình khá về kỹ năng giao tiếp và hợp tác. Cụ thể, 33,3% học sinh có kỹ năng lắng nghe ở mức khá, 50% ở mức trung bình và 20,8% yếu; kỹ năng thảo luận có 37,5% ở mức khá, 58,3% trung bình và 8,3% yếu; kỹ năng phân công công việc và chia sẻ đều có 20,8% khá, 66,7% trung bình và 16,7% yếu; kỹ năng giải quyết xung đột thấp nhất với 37,5% khá, 54,2% trung bình và 12,5% yếu.

  3. Mức độ yêu thích môn KHTN và vai trò phát triển năng lực: 88,8% học sinh đánh giá thích hoặc rất thích môn KHTN, trong khi 7,25% cho rằng môn học có vai trò bình thường hoặc không quan trọng trong phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác.

  4. Hiệu quả tổ chức dạy học theo định hướng phát triển năng lực: Thực nghiệm sư phạm cho thấy việc tổ chức dạy học chủ đề “Trái Đất và bầu trời” theo hướng phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác giúp học sinh tăng cường kỹ năng thảo luận, trình bày và làm việc nhóm, đồng thời nâng cao sự chủ động và sáng tạo trong học tập.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phản ánh thực trạng phổ biến trong các trường THCS hiện nay: giáo viên nhận thức rõ tầm quan trọng của năng lực giao tiếp và hợp tác nhưng chưa thường xuyên áp dụng các phương pháp dạy học tích cực để phát triển năng lực này. Nguyên nhân chủ yếu là do thiếu kỹ năng tổ chức hoạt động nhóm, hạn chế về thiết bị dạy học và áp lực chương trình.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với xu hướng chung về việc phát triển năng lực mềm trong giáo dục phổ thông. Việc tổ chức dạy học theo chủ đề “Trái Đất và bầu trời” với các hoạt động thực hành, thảo luận nhóm và trình bày giúp học sinh không chỉ tiếp thu kiến thức mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và hợp tác một cách hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ giáo viên áp dụng phương pháp dạy học nhóm, bảng phân loại mức độ kỹ năng giao tiếp và hợp tác của học sinh trước và sau thực nghiệm, cũng như biểu đồ mức độ yêu thích môn học của học sinh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn về phương pháp dạy học tích cực, kỹ năng tổ chức hoạt động nhóm nhằm nâng cao năng lực phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác cho học sinh. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng; Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học sư phạm.

  2. Xây dựng và phổ biến tài liệu, thiết bị dạy học hỗ trợ: Phát triển bộ tài liệu hướng dẫn thiết kế bài dạy theo chủ đề và cung cấp thiết bị trực quan, mô hình thực hành cho giáo viên và học sinh. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các nhà xuất bản giáo dục.

  3. Tăng cường tổ chức các hoạt động học tập nhóm trong lớp: Giáo viên cần chủ động lồng ghép các hoạt động thảo luận, trình bày nhóm trong quá trình dạy học để phát triển kỹ năng giao tiếp và hợp tác. Thời gian: áp dụng ngay trong năm học; Chủ thể: Giáo viên các trường THCS.

  4. Xây dựng hệ thống đánh giá năng lực giao tiếp và hợp tác: Thiết kế các tiêu chí và công cụ đánh giá phù hợp để theo dõi, phản hồi và cải tiến quá trình phát triển năng lực của học sinh. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Ban giám hiệu trường, tổ chuyên môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên môn Khoa học tự nhiên cấp THCS: Nghiên cứu cung cấp phương pháp và tiến trình dạy học theo chủ đề giúp phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác, hỗ trợ giáo viên đổi mới phương pháp giảng dạy.

  2. Cán bộ quản lý giáo dục: Tham khảo để xây dựng kế hoạch bồi dưỡng chuyên môn, tổ chức các hoạt động phát triển năng lực cho học sinh trong nhà trường.

  3. Sinh viên sư phạm và nghiên cứu sinh ngành giáo dục: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu, phát triển chương trình và phương pháp dạy học tích cực.

  4. Nhà hoạch định chính sách giáo dục: Cung cấp cơ sở thực tiễn để điều chỉnh, hoàn thiện chương trình giáo dục phổ thông mới, đặc biệt trong phát triển năng lực học sinh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao năng lực giao tiếp và hợp tác lại quan trọng trong dạy học KHTN?
    Năng lực này giúp học sinh trao đổi, thảo luận và phối hợp giải quyết vấn đề, từ đó nâng cao hiệu quả học tập và phát triển kỹ năng xã hội cần thiết trong cuộc sống.

  2. Làm thế nào để giáo viên phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác cho học sinh?
    Giáo viên cần tổ chức các hoạt động nhóm, thảo luận, trình bày, sử dụng phương pháp dạy học tích cực và đánh giá năng lực qua các sản phẩm học tập nhóm.

  3. Chủ đề “Trái Đất và bầu trời” có những nội dung chính nào?
    Chủ đề bao gồm chuyển động nhìn thấy của Mặt Trời, các hình dạng và chuyển động của Mặt Trăng, cấu trúc hệ Mặt Trời và vị trí của hệ Mặt Trời trong Ngân Hà.

  4. Kết quả thực nghiệm sư phạm cho thấy điều gì về hiệu quả dạy học theo định hướng năng lực?
    Thực nghiệm cho thấy học sinh có sự tiến bộ rõ rệt về kỹ năng giao tiếp, hợp tác, tăng cường sự chủ động và sáng tạo trong học tập khi được tổ chức dạy học theo định hướng phát triển năng lực.

  5. Những khó khăn thường gặp khi tổ chức dạy học theo định hướng phát triển năng lực là gì?
    Khó khăn gồm thiếu thiết bị dạy học, giáo viên chưa thành thạo kỹ năng tổ chức hoạt động nhóm, áp lực chương trình và thời gian hạn chế trong lớp học.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định được cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác trong dạy học môn KHTN lớp 6.
  • Thực trạng cho thấy giáo viên nhận thức tốt nhưng chưa thường xuyên áp dụng các phương pháp phát triển năng lực này.
  • Thiết kế tiến trình dạy học chủ đề “Trái Đất và bầu trời” theo định hướng phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác đã được xây dựng và thực nghiệm thành công.
  • Kết quả thực nghiệm chứng minh hiệu quả trong việc nâng cao kỹ năng giao tiếp, hợp tác và sự tích cực của học sinh trong học tập.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực giáo viên và cải tiến phương pháp dạy học, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục KHTN.

Next steps: Triển khai bồi dưỡng giáo viên, hoàn thiện tài liệu dạy học và mở rộng thực nghiệm tại các trường THCS khác.

Call to action: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên cần phối hợp để áp dụng tiến trình dạy học theo định hướng phát triển năng lực nhằm nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông.