Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, giáo dục Việt Nam đang đối mặt với yêu cầu đổi mới căn bản nhằm cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao, có khả năng thích nghi với sự biến đổi của thế giới. Theo chương trình Giáo dục phổ thông tổng thể năm 2018 của Bộ Giáo dục và Đào tạo, năng lực giải quyết vấn đề (GQVĐ) và sáng tạo được xác định là một trong ba năng lực chung cần phát triển cho học sinh (HS). Môn Toán lớp 3, với tính trừu tượng và đa dạng của các tình huống toán học, là môi trường thuận lợi để phát triển năng lực này thông qua hoạt động hình thành kiến thức mới (HTKTM).

Nghiên cứu tập trung vào thiết kế và tổ chức các hoạt động HTKTM trong dạy học môn Toán lớp 3 nhằm phát triển năng lực GQVĐ và sáng tạo cho HS. Phạm vi nghiên cứu được thực hiện tại một số trường tiểu học trên địa bàn thành phố Hải Phòng trong giai đoạn từ tháng 10/2022 đến tháng 5/2023. Qua khảo sát 110 giáo viên (GV) và nhiều học sinh, nghiên cứu đánh giá thực trạng thiết kế, tổ chức hoạt động HTKTM và mức độ biểu hiện năng lực GQVĐ, sáng tạo của HS.

Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp quy trình thiết kế và tổ chức hoạt động HTKTM phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng dạy học Toán, phát triển năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo cho HS tiểu học, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục hiện nay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết giáo dục và tâm lý học về hoạt động dạy học và phát triển năng lực. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết dạy học khám phá của Jerome S. Bruner: Học tập là quá trình chủ quan, trong đó HS hình thành ý tưởng mới dựa trên vốn kiến thức sẵn có thông qua hoạt động khám phá có hướng dẫn. GV đóng vai trò thiết kế tình huống học tập, định hướng và hỗ trợ HS trong quá trình kiến tạo tri thức.

  2. Lý thuyết năng lực của chương trình Giáo dục phổ thông 2018: Năng lực được hiểu là khả năng huy động tổng hợp kiến thức, kỹ năng và thái độ để thực hiện hiệu quả các hoạt động trong các tình huống thực tiễn. Năng lực GQVĐ và sáng tạo được cấu trúc thành các thành tố như nhận biết vấn đề, thu thập thông tin, đề xuất giải pháp, thực hiện và đánh giá kết quả.

Các khái niệm chính bao gồm: hoạt động hình thành kiến thức mới (HTKTM), năng lực giải quyết vấn đề (GQVĐ), năng lực sáng tạo, cấu trúc và biểu hiện năng lực GQVĐ và sáng tạo trong môn Toán lớp 3.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận, khảo sát thực trạng và thực nghiệm sư phạm.

  • Nguồn dữ liệu: Bao gồm tài liệu chính thức của Bộ GD&ĐT, sách giáo khoa Toán lớp 3 bộ sách Cánh Diều, phiếu khảo sát ý kiến 110 GV, bảng hỏi và bài kiểm tra năng lực GQVĐ, sáng tạo của HS lớp 3 tại các trường tiểu học Hải Phòng.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để phân tích số liệu khảo sát, so sánh mức độ biểu hiện năng lực của HS trước và sau thực nghiệm. Phân tích định tính qua phỏng vấn sâu GV và quan sát lớp học để làm rõ thực trạng và khó khăn.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 10/2022 đến tháng 5/2023, gồm các giai đoạn: nghiên cứu lý luận và khảo sát thực trạng (tháng 10-12/2022), xây dựng quy trình thiết kế và tổ chức hoạt động HTKTM (tháng 1-2/2023), thực nghiệm sư phạm và đánh giá kết quả (tháng 3-5/2023).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức của giáo viên về hoạt động HTKTM: 94.6% GV đánh giá hoạt động HTKTM rất quan trọng hoặc quan trọng trong việc phát triển năng lực GQVĐ và sáng tạo cho HS. 84.7% GV thường xuyên sử dụng hình thức hoạt động cá nhân, 78.6% tổ chức hoạt động cả lớp, 54.4% tổ chức theo nhóm. Tuy nhiên, các phương pháp như trò chơi học tập, mô phỏng, sắm vai được sử dụng ít hơn (dưới 50%).

  2. Khó khăn của giáo viên: 75.6% GV thiếu tài liệu tham khảo và chưa biết cách thiết kế hoạt động HTKTM hiệu quả; 73.2% cho biết việc thiết kế tổ chức tốn nhiều thời gian; 64.7% chưa nắm rõ yêu cầu phát triển năng lực GQVĐ và sáng tạo; 43% thiếu hệ thống bài tập đa dạng; 37.2% chưa thành thạo các phương pháp dạy học tích cực.

  3. Mức độ biểu hiện năng lực GQVĐ và sáng tạo của HS: Chỉ có khoảng 20-30% HS biểu hiện tốt các tiêu chí năng lực, trong khi tỷ lệ chưa đạt dao động từ 7-19% tùy tiêu chí. Mức độ biểu hiện càng cao thì số HS đạt được càng thấp, cho thấy năng lực này còn phát triển hạn chế.

  4. Thái độ của HS với hoạt động HTKTM: Khoảng 60% HS thể hiện yêu thích hoặc rất yêu thích các hoạt động HTKTM trong môn Toán, cho thấy hoạt động này có sức thu hút và tạo hứng thú học tập.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy GV có nhận thức đúng đắn về vai trò của hoạt động HTKTM trong phát triển năng lực GQVĐ và sáng tạo, tuy nhiên việc áp dụng các phương pháp và hình thức tổ chức còn hạn chế, chủ yếu dựa vào phương pháp truyền thống. Điều này dẫn đến hiệu quả phát triển năng lực của HS chưa cao, thể hiện qua tỷ lệ HS đạt mức tốt còn thấp.

Khó khăn về tài liệu, thời gian và kỹ năng thiết kế hoạt động là nguyên nhân chính khiến GV chưa đổi mới phương pháp dạy học. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, việc phát triển năng lực GQVĐ và sáng tạo đòi hỏi sự đổi mới mạnh mẽ trong thiết kế hoạt động học tập, sử dụng các phương pháp tích cực, đa dạng và phù hợp với đặc điểm HS.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh tỷ lệ GV sử dụng các hình thức tổ chức hoạt động HTKTM và biểu đồ đường thể hiện mức độ biểu hiện năng lực GQVĐ, sáng tạo của HS theo từng tiêu chí. Bảng tổng hợp các khó khăn của GV cũng giúp minh họa rõ ràng các thách thức trong thực tiễn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng quy trình thiết kế hoạt động HTKTM chuẩn hóa: Động từ hành động là "xây dựng", mục tiêu là đảm bảo các hoạt động phù hợp với yêu cầu cần đạt của bài học, phát triển năng lực GQVĐ và sáng tạo. Thời gian triển khai trong 6 tháng, chủ thể thực hiện là các tổ chuyên môn và phòng GD&ĐT.

  2. Tổ chức tập huấn nâng cao năng lực thiết kế và tổ chức hoạt động HTKTM cho giáo viên: Động từ "tập huấn", mục tiêu nâng cao kỹ năng sử dụng phương pháp dạy học tích cực, thiết kế bài học sáng tạo. Thời gian 3 tháng, chủ thể là các trung tâm bồi dưỡng chuyên môn.

  3. Phát triển và cung cấp tài liệu, bài tập đa dạng định hướng phát triển năng lực GQVĐ và sáng tạo: Động từ "phát triển", mục tiêu cung cấp nguồn tài liệu phong phú, phù hợp với chương trình và đặc điểm HS. Thời gian 4 tháng, chủ thể là nhóm biên soạn sách giáo khoa và các chuyên gia giáo dục.

  4. Khuyến khích áp dụng các hình thức tổ chức hoạt động đa dạng như trò chơi học tập, mô phỏng, làm việc nhóm: Động từ "khuyến khích", mục tiêu tăng cường sự tích cực, sáng tạo của HS trong học tập. Thời gian liên tục, chủ thể là GV và nhà trường.

  5. Đánh giá và phản hồi thường xuyên về hiệu quả hoạt động HTKTM: Động từ "đánh giá", mục tiêu theo dõi sự phát triển năng lực của HS, điều chỉnh phương pháp dạy học phù hợp. Thời gian định kỳ hàng học kỳ, chủ thể là GV và ban giám hiệu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiểu học: Nhận được hướng dẫn cụ thể về thiết kế và tổ chức hoạt động HTKTM nhằm phát triển năng lực GQVĐ và sáng tạo cho HS, giúp đổi mới phương pháp dạy học Toán lớp 3.

  2. Cán bộ quản lý giáo dục: Có cơ sở để xây dựng kế hoạch bồi dưỡng chuyên môn, hỗ trợ GV trong việc đổi mới phương pháp dạy học, nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học.

  3. Nhà nghiên cứu giáo dục: Tham khảo mô hình, quy trình thiết kế hoạt động HTKTM và kết quả thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về phát triển năng lực học sinh.

  4. Nhà biên soạn sách giáo khoa và tài liệu giáo dục: Cung cấp thông tin về yêu cầu phát triển năng lực GQVĐ và sáng tạo trong chương trình GDPT 2018, từ đó thiết kế nội dung và bài tập phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạt động hình thành kiến thức mới là gì?
    Hoạt động HTKTM là quá trình tổ chức, điều khiển hoạt động học tập của HS để họ tự khám phá, kiến tạo tri thức mới dưới sự hướng dẫn của GV, giúp phát triển kỹ năng và năng lực cần thiết.

  2. Tại sao năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo quan trọng trong dạy học Toán lớp 3?
    Năng lực này giúp HS không chỉ hiểu kiến thức mà còn biết vận dụng để giải quyết các tình huống thực tế, phát triển tư duy linh hoạt và sáng tạo, phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục.

  3. Những khó khăn phổ biến của giáo viên khi tổ chức hoạt động HTKTM là gì?
    GV thường thiếu tài liệu tham khảo, chưa biết cách thiết kế hoạt động hiệu quả, tốn nhiều thời gian, chưa thành thạo các phương pháp dạy học tích cực và gặp khó khăn trong việc lựa chọn hình thức tổ chức phù hợp.

  4. Làm thế nào để đánh giá năng lực GQVĐ và sáng tạo của học sinh?
    Có thể sử dụng các bài kiểm tra, phiếu hỏi, quan sát quá trình học tập và thực hành của HS, đánh giá qua các tiêu chí như khả năng nhận biết vấn đề, thu thập thông tin, đề xuất giải pháp, thực hiện và đánh giá kết quả.

  5. Quy trình thiết kế hoạt động HTKTM gồm những bước nào?
    Quy trình bao gồm xác định yêu cầu cần đạt, thiết kế nhiệm vụ học tập phù hợp, tổ chức thực hiện nhiệm vụ theo cá nhân hoặc nhóm, báo cáo kết quả và thảo luận, đồng thời điều chỉnh hoạt động dựa trên phản hồi.

Kết luận

  • Hoạt động hình thành kiến thức mới đóng vai trò trung tâm trong phát triển năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo cho học sinh lớp 3.
  • Giáo viên có nhận thức đúng về vai trò của hoạt động HTKTM nhưng còn gặp nhiều khó khăn trong thiết kế và tổ chức hoạt động hiệu quả.
  • Mức độ biểu hiện năng lực GQVĐ và sáng tạo của học sinh còn thấp, cần có giải pháp đổi mới phương pháp dạy học.
  • Đề xuất quy trình thiết kế và tổ chức hoạt động HTKTM phù hợp với yêu cầu chương trình và đặc điểm học sinh tiểu học.
  • Khuyến nghị tập huấn, phát triển tài liệu và đa dạng hóa hình thức tổ chức hoạt động nhằm nâng cao hiệu quả dạy học.

Next steps: Triển khai tập huấn cho giáo viên, áp dụng quy trình thiết kế hoạt động HTKTM trong thực tế giảng dạy, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh liên tục.

Call to action: Các nhà giáo dục và quản lý cần phối hợp để đổi mới phương pháp dạy học, tạo môi trường học tập tích cực, phát triển toàn diện năng lực cho học sinh tiểu học.