Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc cách mạng khoa học - công nghệ 4.0 và xu hướng toàn cầu hóa, việc phát triển năng lực giải quyết vấn đề (NL GQVĐ) cho học sinh trở thành một yêu cầu cấp thiết nhằm đáp ứng nhu cầu đổi mới giáo dục. Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới năm 2013, khoảng 80% cán bộ chuyên môn và 83% kỹ thuật viên tại Việt Nam thiếu hụt các năng lực cần thiết, trong đó NL GQVĐ là một trong những năng lực quan trọng nhất. Môn Khoa học ở bậc tiểu học, đặc biệt là lớp 4, đóng vai trò then chốt trong việc hình thành và phát triển năng lực này cho học sinh thông qua các hoạt động thực hành, thí nghiệm và giải quyết các tình huống thực tiễn.
Luận văn tập trung nghiên cứu phát triển NL GQVĐ cho học sinh lớp 4 trong môn Khoa học tại các trường tiểu học quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, khảo sát thực trạng và đề xuất các biện pháp tổ chức dạy học phù hợp. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 4 trường tiểu học với 30 giáo viên và 240 học sinh, khảo sát thực hiện vào tháng 9 năm 2020. Mục tiêu chính là đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục theo định hướng phát triển năng lực người học, phù hợp với Chương trình Giáo dục Phổ thông 2018.
Việc phát triển NL GQVĐ không chỉ giúp học sinh vận dụng kiến thức vào thực tiễn mà còn góp phần hình thành phẩm chất công dân toàn cầu, đáp ứng yêu cầu đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục theo Nghị quyết số 29-NQ/TW và Luật Giáo dục 2019. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao hiệu quả dạy học môn Khoa học, đồng thời làm cơ sở cho các hoạt động đào tạo giáo viên và xây dựng chương trình giáo dục tiểu học.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về năng lực và phát triển năng lực giải quyết vấn đề, trong đó:
- Lý thuyết phát sinh nhận thức của J. Piaget: Trẻ em lớp 4 thuộc giai đoạn thao tác cụ thể, có khả năng sử dụng các thao tác nhận thức để hiểu và giải quyết các vấn đề thực tiễn.
- Cấu trúc năng lực giải quyết vấn đề theo Nguyễn Thị Lan Phương (2014): NL GQVĐ được phân thành các thành phần gồm phát hiện và làm rõ vấn đề, đề xuất lựa chọn giải pháp, thực hiện giải pháp và đánh giá kết quả thực hiện.
- Quan điểm của OECD và PISA: NL GQVĐ là khả năng vận dụng kiến thức và kỹ năng để giải quyết các tình huống có vấn đề trong thực tế một cách hiệu quả, sáng tạo và có trách nhiệm.
- Mô hình dạy học tích cực và dạy học theo chủ đề môn Khoa học: Tăng cường hoạt động thực hành, thí nghiệm, tranh luận và hợp tác nhóm nhằm phát triển năng lực người học.
Các khái niệm chính bao gồm: năng lực, năng lực giải quyết vấn đề, phát triển năng lực, tình huống có vấn đề, dạy học tích cực, và phương pháp tổ chức dạy học phát triển năng lực.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng kết hợp các phương pháp nghiên cứu sau:
- Phương pháp nghiên cứu lý luận: Tổng hợp, hệ thống hóa các quan điểm, lý thuyết về năng lực và năng lực giải quyết vấn đề; tham khảo các tài liệu trong và ngoài nước.
- Phương pháp khảo sát thực trạng: Sử dụng bảng hỏi, phỏng vấn với 30 giáo viên và 240 học sinh tại 4 trường tiểu học quận Thủ Đức để thu thập dữ liệu về thực trạng phát triển NL GQVĐ trong môn Khoa học.
- Phương pháp quan sát: Ghi nhận các hoạt động dạy học và học tập nhằm đánh giá mức độ phát triển năng lực giải quyết vấn đề của học sinh trước và sau khi áp dụng các biện pháp tổ chức dạy học.
- Phương pháp thực nghiệm sư phạm: Thực hiện các tiết dạy thử nghiệm tại Trường Tiểu học Lương Thế Vinh để kiểm nghiệm tính hiệu quả của các biện pháp đề xuất.
- Phương pháp thống kê toán học: Phân tích dữ liệu thu thập được bằng các phép tính phần trăm, so sánh kết quả giữa lớp thực nghiệm và lớp đối chứng.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2020 đến tháng 5/2021, với quy mô mẫu gồm 30 giáo viên và 240 học sinh được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng phát triển năng lực giải quyết vấn đề còn hạn chế: Kết quả khảo sát cho thấy chỉ khoảng 45% học sinh lớp 4 có khả năng phát hiện và làm rõ vấn đề trong môn Khoa học; 38% học sinh có thể đề xuất và lựa chọn giải pháp phù hợp; 40% học sinh thực hiện giải pháp hiệu quả; và 35% học sinh có khả năng đánh giá kết quả thực hiện một cách khách quan.
Giáo viên còn gặp nhiều khó khăn trong tổ chức dạy học phát triển NL GQVĐ: 70% giáo viên thừa nhận hạn chế trong việc xây dựng các tình huống có vấn đề phù hợp với nội dung môn học; 65% giáo viên chưa thường xuyên tổ chức các hoạt động thực hành, thí nghiệm và tranh luận để phát triển năng lực cho học sinh.
Kết quả thực nghiệm sư phạm cho thấy sự cải thiện rõ rệt: Sau khi áp dụng các biện pháp tổ chức dạy học phát triển NL GQVĐ, lớp thực nghiệm tại Trường Tiểu học Lương Thế Vinh có mức độ năng lực giải quyết vấn đề tăng lên 75%, cao hơn 30% so với lớp đối chứng. Mức độ hứng thú và tích cực tham gia các hoạt động môn Khoa học cũng tăng từ 50% lên 80%.
Các biện pháp tổ chức dạy học phát huy hiệu quả: Ba biện pháp chính gồm xây dựng tình huống có vấn đề trong mạch kiến thức môn Khoa học, khuyến khích học sinh hợp tác chủ động trong giải quyết vấn đề, và tăng cường hoạt động thực hành, thí nghiệm, tranh luận được đánh giá có tính khả thi và cần thiết với mức độ phù hợp trên 85%.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân hạn chế trong phát triển NL GQVĐ của học sinh chủ yếu do phương pháp dạy học truyền thống, thiếu các tình huống thực tiễn và hoạt động tương tác. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của giáo dục tiểu học khi chuyển đổi sang chương trình phát triển năng lực.
Việc áp dụng các biện pháp tổ chức dạy học tích cực đã giúp học sinh phát triển kỹ năng tư duy phản biện, khả năng hợp tác và vận dụng kiến thức vào thực tế, phù hợp với lý thuyết của Piaget về giai đoạn thao tác cụ thể và quan điểm dạy học tích cực. Biểu đồ so sánh mức độ năng lực giải quyết vấn đề trước và sau thực nghiệm minh họa rõ sự tiến bộ của học sinh, đồng thời bảng đánh giá mức độ hứng thú cũng cho thấy sự tăng cường động lực học tập.
Kết quả nghiên cứu khẳng định tầm quan trọng của việc xây dựng tình huống có vấn đề phù hợp với nội dung môn học và tổ chức các hoạt động thực hành, thí nghiệm nhằm phát triển năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh tiểu học. Điều này cũng phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục theo Nghị quyết số 29-NQ/TW và Luật Giáo dục 2019.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng hệ thống tình huống có vấn đề trong nội dung môn Khoa học: Giáo viên cần được đào tạo và hướng dẫn xây dựng các tình huống thực tiễn, đa dạng, phù hợp với chương trình lớp 4 nhằm kích thích tư duy và phát triển NL GQVĐ. Thời gian triển khai trong vòng 1 năm học, do phòng giáo dục phối hợp với các trường thực hiện.
Khuyến khích học sinh hợp tác chủ động trong giải quyết vấn đề: Tổ chức các hoạt động nhóm, thảo luận, tranh luận để học sinh phát huy khả năng giao tiếp, hợp tác và sáng tạo. Giáo viên cần áp dụng linh hoạt các hình thức tổ chức lớp học, đánh giá quá trình hợp tác. Thời gian áp dụng liên tục trong các tiết học môn Khoa học.
Tăng cường hoạt động thực hành, thí nghiệm và tranh luận: Trang bị đầy đủ dụng cụ thí nghiệm, tạo điều kiện cho học sinh trải nghiệm thực tế, từ đó nâng cao khả năng vận dụng kiến thức vào giải quyết vấn đề. Nhà trường và các cấp quản lý cần đầu tư cơ sở vật chất và hỗ trợ giáo viên trong việc tổ chức các hoạt động này.
Tổ chức bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên: Tập huấn về phương pháp dạy học phát triển năng lực giải quyết vấn đề, kỹ năng xây dựng tình huống và tổ chức hoạt động thực hành. Phòng giáo dục và trường học phối hợp tổ chức định kỳ hàng năm nhằm nâng cao năng lực chuyên môn cho giáo viên.
Xây dựng hệ thống đánh giá năng lực giải quyết vấn đề: Phát triển công cụ đánh giá phù hợp với đặc điểm học sinh lớp 4, giúp giáo viên theo dõi và điều chỉnh phương pháp dạy học kịp thời. Thời gian xây dựng và áp dụng trong vòng 1 năm học.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiểu học: Nhận được các phương pháp và biện pháp tổ chức dạy học phát triển năng lực giải quyết vấn đề, giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy môn Khoa học lớp 4.
Cán bộ quản lý giáo dục: Có cơ sở để xây dựng kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng giáo viên và đầu tư cơ sở vật chất phù hợp nhằm nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học.
Nhà nghiên cứu giáo dục: Tham khảo các kết quả khảo sát thực trạng và phương pháp nghiên cứu thực nghiệm sư phạm trong lĩnh vực phát triển năng lực học sinh tiểu học.
Sinh viên ngành giáo dục học: Học tập các lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn trong việc phát triển năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh tiểu học.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực giải quyết vấn đề là gì?
Năng lực giải quyết vấn đề là khả năng nhận diện, phân tích, đề xuất và thực hiện giải pháp cho các tình huống có vấn đề trong học tập và cuộc sống. Ví dụ, học sinh lớp 4 vận dụng kiến thức Khoa học để giải thích hiện tượng tự nhiên đơn giản.Tại sao cần phát triển năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh tiểu học?
Phát triển năng lực này giúp học sinh hình thành kỹ năng tư duy phản biện, sáng tạo và vận dụng kiến thức vào thực tế, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và chuẩn bị cho học tập bậc cao hơn.Các biện pháp tổ chức dạy học nào hiệu quả để phát triển năng lực giải quyết vấn đề?
Xây dựng tình huống có vấn đề phù hợp, khuyến khích hợp tác nhóm, tăng cường hoạt động thực hành, thí nghiệm và tranh luận là những biện pháp được chứng minh hiệu quả qua thực nghiệm.Làm thế nào để đánh giá năng lực giải quyết vấn đề của học sinh?
Đánh giá dựa trên tiêu chí như khả năng phát hiện vấn đề, đề xuất giải pháp, thực hiện và đánh giá kết quả, thông qua quan sát, bài tập thực hành và sản phẩm học tập.Giáo viên cần chuẩn bị gì để tổ chức dạy học phát triển năng lực giải quyết vấn đề?
Giáo viên cần được bồi dưỡng chuyên môn về phương pháp dạy học tích cực, kỹ năng xây dựng tình huống, tổ chức hoạt động thực hành và sử dụng công cụ đánh giá năng lực học sinh.
Kết luận
- Năng lực giải quyết vấn đề là năng lực cốt lõi cần phát triển cho học sinh lớp 4 trong môn Khoa học nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và phát triển toàn diện học sinh.
- Thực trạng phát triển năng lực giải quyết vấn đề tại các trường tiểu học quận Thủ Đức còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong việc xây dựng tình huống và tổ chức hoạt động dạy học.
- Ba biện pháp tổ chức dạy học gồm xây dựng tình huống có vấn đề, khuyến khích hợp tác và tăng cường thực hành, thí nghiệm đã được kiểm nghiệm và chứng minh hiệu quả rõ rệt.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh, đồng thời nâng cao năng lực chuyên môn cho giáo viên và đầu tư cơ sở vật chất.
- Khuyến nghị các cấp quản lý giáo dục, nhà trường và giáo viên phối hợp triển khai các biện pháp trong vòng 1-2 năm tới để nâng cao chất lượng dạy học môn Khoa học và phát triển năng lực học sinh.
Hành động ngay hôm nay để áp dụng các biện pháp này sẽ góp phần tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển năng lực giải quyết vấn đề của học sinh, đáp ứng yêu cầu giáo dục hiện đại và hội nhập quốc tế.