Tổng quan nghiên cứu

Ngành du lịch hiện nay được xem là một trong những ngành kinh tế mũi nhọn với tốc độ phát triển nhanh và mạnh trên toàn cầu, đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế của các quốc gia. Tại Việt Nam, theo số liệu của Tổng cục Du lịch, lượng khách du lịch nội địa đã tăng từ khoảng 11,2 triệu khách năm 2000 lên đến 80 triệu khách năm 2018, cho thấy sự phát triển vượt bậc của thị trường này. Tuy nhiên, sự cạnh tranh trong lĩnh vực kinh doanh du lịch nội địa ngày càng khốc liệt, đặc biệt tại các địa phương có tiềm năng du lịch lớn như Hải Phòng.

Luận văn tập trung nghiên cứu biện pháp phát triển kinh doanh du lịch nội địa tại Công ty Cổ phần Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam (Vietravel) chi nhánh Hải Phòng trong giai đoạn 2014-2018. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng kinh doanh, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp phát triển bền vững, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và vị thế của Vietravel chi nhánh Hải Phòng trên thị trường du lịch nội địa. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại chi nhánh Hải Phòng và thời gian từ năm 2014 đến năm 2018, với ý nghĩa thiết thực trong việc thúc đẩy phát triển ngành du lịch nội địa tại địa phương và cả nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về phát triển du lịch nội địa và kinh doanh du lịch, trong đó có:

  • Lý thuyết phát triển du lịch bền vững: Nhấn mạnh sự hài hòa giữa các mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường trong phát triển du lịch, đảm bảo khai thác tài nguyên hợp lý và bảo vệ môi trường tự nhiên, văn hóa.
  • Mô hình chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch: Phân tích các khâu cung ứng dịch vụ từ khâu đặt chỗ, vận chuyển, lưu trú, ăn uống đến chăm sóc khách hàng, nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm du lịch.
  • Khái niệm kinh doanh du lịch nội địa: Bao gồm các hoạt động nghiên cứu thị trường, thiết kế chương trình du lịch, tổ chức hướng dẫn, cung cấp dịch vụ vận chuyển, lưu trú, ăn uống, giải trí cho khách du lịch trong phạm vi lãnh thổ quốc gia.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển kinh doanh du lịch nội địa: Bao gồm yếu tố khách quan như an ninh chính trị, kinh tế, tài nguyên thiên nhiên, văn hóa, chính sách nhà nước; và yếu tố chủ quan như marketing, chất lượng dịch vụ, nguồn nhân lực, giá cả.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: du lịch nội địa, khách du lịch nội địa, kinh doanh lữ hành, chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch, phát triển bền vững trong du lịch.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý thuyết và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê kinh doanh du lịch nội địa của Vietravel chi nhánh Hải Phòng giai đoạn 2014-2018; tài liệu pháp luật liên quan đến du lịch; các báo cáo ngành và tài liệu học thuật.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích, tổng hợp, so sánh số liệu kinh doanh qua các năm; đánh giá thực trạng các loại hình du lịch nội địa; phân tích SWOT để xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức; khảo sát, phỏng vấn nhân sự và khách hàng để thu thập thông tin định tính.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Số liệu kinh doanh toàn bộ giai đoạn 5 năm; phỏng vấn các bộ phận kinh doanh, điều hành, hướng dẫn viên và khách hàng tiêu biểu nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích số liệu từ năm 2018 đến đầu năm 2019; tổng hợp, đánh giá và đề xuất giải pháp trong quý đầu năm 2019.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khoa học, khách quan và phù hợp với mục tiêu luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng lượt khách và doanh thu du lịch nội địa: Lượt khách du lịch nội địa tại Vietravel chi nhánh Hải Phòng tăng từ 8.261 người năm 2014 lên 13.261 người năm 2018, tương đương mức tăng khoảng 60%. Doanh thu du lịch nội địa cũng tăng từ 23.897 triệu đồng lên 43.897 triệu đồng trong cùng kỳ, tăng gần 84%. Tuy nhiên, mức tăng trưởng không ổn định, năm 2017 có sự tăng trưởng mạnh nhất với doanh thu đạt 57.381 triệu đồng, năm 2018 giảm nhẹ so với năm trước.

  2. Phân bổ lượt khách theo vùng miền: Miền Bắc chiếm tỷ trọng lớn nhất về lượt khách nội địa (trung bình 54%), nhưng doanh thu và lợi nhuận lại thấp hơn so với miền Trung và miền Nam. Miền Nam tuy có lượt khách thấp hơn nhưng doanh thu và lợi nhuận cao hơn hẳn, đặc biệt tại các điểm như Thành phố Hồ Chí Minh và Vũng Tàu. Miền Trung có sự tăng trưởng ổn định với các điểm đến như Đà Nẵng, Nha Trang, Huế.

  3. Nguồn nhân lực và cơ cấu tổ chức: Vietravel chi nhánh Hải Phòng có đội ngũ nhân sự tăng từ 20 người năm 2014 lên 33 người năm 2018, trong đó nhân sự trình độ đại học tăng mạnh, chiếm đa số. Tuy nhiên, cơ cấu nhân sự theo giới tính chưa cân đối, với tỷ lệ nhân viên nam chỉ chiếm khoảng 25%. Đội ngũ hướng dẫn viên cộng tác viên chưa được kiểm soát chặt chẽ, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ.

  4. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ: Vietravel chi nhánh Hải Phòng cung cấp đa dạng các loại hình du lịch nội địa theo vị trí địa lý, phương tiện vận chuyển và mục đích chuyến đi. Tuy nhiên, sản phẩm còn nghèo nàn, chưa tạo được sự khác biệt so với đối thủ. Quy trình cung ứng dịch vụ được xây dựng rõ ràng, nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế trong khâu chăm sóc khách hàng và quản lý chất lượng.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng về lượt khách và doanh thu phản ánh hiệu quả bước đầu trong phát triển kinh doanh du lịch nội địa của Vietravel chi nhánh Hải Phòng. Tuy nhiên, sự không ổn định trong các năm gần đây cho thấy cần có chiến lược phát triển bền vững hơn. Việc miền Bắc chiếm tỷ trọng lớn về lượt khách nhưng doanh thu thấp có thể do phương tiện vận chuyển chủ yếu là đường bộ, hạn chế về hạ tầng hàng không, cũng như sản phẩm chưa đa dạng, chưa thu hút khách hàng cao cấp.

So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này phù hợp với xu hướng phát triển du lịch nội địa tại Việt Nam, nơi miền Nam và miền Trung có lợi thế về hạ tầng và điểm đến hấp dẫn hơn. Nguồn nhân lực là yếu tố then chốt, việc thiếu cân đối giới tính và quản lý hướng dẫn viên cộng tác viên chưa hiệu quả có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng và uy tín công ty.

Chất lượng sản phẩm và dịch vụ là nhân tố quyết định sự hài lòng và khả năng quay lại của khách hàng. Việc đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ, đặc biệt là trong các chương trình du lịch trọn gói và theo mức giá tùy chọn, sẽ giúp Vietravel chi nhánh Hải Phòng tăng sức cạnh tranh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng lượt khách, doanh thu theo năm và bảng phân bổ doanh thu theo vùng miền để minh họa rõ nét hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đa dạng hóa sản phẩm du lịch nội địa: Phát triển các loại hình du lịch mới, đặc biệt tại các điểm đến tiềm năng như Mộc Châu, Mai Châu, Phú Yên, Qui Nhơn và các khu vực miền Nam như Vũng Tàu. Tập trung xây dựng sản phẩm độc đáo, kết hợp du lịch khám phá, nghỉ dưỡng và du lịch thể thao nhằm thu hút đa dạng khách hàng. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Phòng Kinh doanh và Phòng Tiếp thị.

  2. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tăng cường đào tạo chuyên môn, kỹ năng phục vụ cho đội ngũ hướng dẫn viên và nhân viên kinh doanh. Cân đối cơ cấu nhân sự theo giới tính và độ tuổi để đảm bảo sự đa dạng và hiệu quả công việc. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể: Phòng Hành chính - Nhân sự.

  3. Cải tiến quy trình cung ứng dịch vụ và chăm sóc khách hàng: Áp dụng công nghệ thông tin để quản lý hợp đồng, dịch vụ và phản hồi khách hàng hiệu quả hơn. Xây dựng chương trình hậu mãi, chăm sóc khách hàng sau chuyến đi nhằm tăng tỷ lệ khách hàng quay lại. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Phòng Điều hành và Phòng Chăm sóc khách hàng.

  4. Chính sách giá linh hoạt và cạnh tranh: Xây dựng các mức giá đa dạng phù hợp với từng phân khúc khách hàng, đồng thời đảm bảo lợi nhuận cho công ty. Áp dụng các chương trình khuyến mãi theo mùa và sự kiện đặc biệt để kích cầu. Thời gian thực hiện: hàng năm. Chủ thể: Phòng Kinh doanh và Phòng Tài chính.

  5. Tăng cường xúc tiến thương mại và marketing: Đẩy mạnh quảng bá thương hiệu qua các kênh truyền thông hiện đại, tham gia hội chợ du lịch trong và ngoài nước, tổ chức các sự kiện giới thiệu sản phẩm mới. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Phòng Tiếp thị truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các doanh nghiệp kinh doanh du lịch nội địa: Đặc biệt là các công ty lữ hành muốn nâng cao hiệu quả kinh doanh, đa dạng hóa sản phẩm và cải thiện chất lượng dịch vụ.

  2. Nhà quản lý và hoạch định chính sách du lịch: Giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển du lịch nội địa, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, du lịch: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về phát triển kinh doanh du lịch nội địa, phương pháp nghiên cứu và phân tích số liệu.

  4. Nhân sự trong ngành du lịch, đặc biệt là bộ phận marketing, điều hành và chăm sóc khách hàng: Học hỏi các biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, quy trình cung ứng và chiến lược phát triển sản phẩm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Du lịch nội địa là gì và có đặc điểm gì nổi bật?
    Du lịch nội địa là hoạt động du lịch của công dân trong nước hoặc người nước ngoài cư trú tại quốc gia đó, diễn ra trong phạm vi lãnh thổ quốc gia. Đặc điểm nổi bật là sản phẩm du lịch vô hình, mang tính tổng hợp dịch vụ, có tính thời vụ và phụ thuộc nhiều vào yếu tố tự nhiên, văn hóa và kinh tế.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến phát triển kinh doanh du lịch nội địa?
    Các yếu tố khách quan như an ninh chính trị, kinh tế, tài nguyên thiên nhiên, văn hóa và chính sách nhà nước đóng vai trò quyết định. Bên cạnh đó, yếu tố chủ quan như chất lượng dịch vụ, marketing, nguồn nhân lực và giá cả cũng ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành công.

  3. Vietravel chi nhánh Hải Phòng đã đạt được những kết quả gì trong giai đoạn 2014-2018?
    Lượt khách du lịch nội địa tăng khoảng 60%, doanh thu tăng gần 84%, với sự phát triển đa dạng các loại hình du lịch nội địa. Tuy nhiên, mức tăng trưởng không ổn định và còn nhiều hạn chế về sản phẩm và nguồn nhân lực.

  4. Làm thế nào để nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch nội địa?
    Cần đào tạo chuyên sâu đội ngũ nhân viên, kiểm soát chất lượng hướng dẫn viên, cải tiến quy trình cung ứng dịch vụ, áp dụng công nghệ quản lý và tăng cường chăm sóc khách hàng sau chuyến đi.

  5. Chính sách giá có vai trò như thế nào trong kinh doanh du lịch nội địa?
    Chính sách giá linh hoạt giúp thu hút đa dạng khách hàng, tăng doanh thu và lợi nhuận. Giá cả phải phù hợp với chất lượng dịch vụ và thị trường, đồng thời có các chương trình khuyến mãi để kích cầu vào mùa thấp điểm.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích thực trạng kinh doanh du lịch nội địa tại Vietravel chi nhánh Hải Phòng giai đoạn 2014-2018, chỉ ra sự tăng trưởng về lượt khách và doanh thu nhưng còn nhiều thách thức về sản phẩm và nguồn nhân lực.
  • Đã áp dụng các lý thuyết phát triển du lịch bền vững và mô hình chuỗi cung ứng dịch vụ để đánh giá và đề xuất giải pháp phát triển kinh doanh.
  • Đề xuất các biện pháp đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, cải tiến quy trình cung ứng dịch vụ, chính sách giá linh hoạt và xúc tiến thương mại hiệu quả.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững ngành du lịch nội địa tại Hải Phòng và Việt Nam.
  • Khuyến nghị Vietravel chi nhánh Hải Phòng triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và doanh nghiệp du lịch nên áp dụng các biện pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả kinh doanh, đồng thời theo dõi và đánh giá định kỳ để điều chỉnh chiến lược phù hợp với thị trường.