I. Phát triển du lịch sinh thái và du lịch bền vững
Luận án tập trung vào phát triển du lịch sinh thái (DLST) ở vùng duyên hải cực Nam Trung Bộ (DHCNTB). DLST được định nghĩa và phân tích dựa trên các lý thuyết du lịch bền vững (DLBV) quốc tế và Việt Nam. Một số định nghĩa DLST tại Việt Nam được trình bày, cùng với những đề xuất bổ sung của tác giả. Luận án nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp DLST với phát triển bền vững, đảm bảo cân bằng giữa lợi ích kinh tế và bảo vệ môi trường. Các nguyên tắc và điều kiện cơ bản để phát triển DLST bền vững được phân tích chi tiết. Tài nguyên du lịch sinh thái, bao gồm sinh thái biển, đa dạng sinh học, và nguồn lợi biển, được xem xét như những yếu tố then chốt. Luận án đề cập đến vai trò của cộng đồng địa phương trong việc bảo tồn và phát triển DLST. Du lịch xanh và du lịch trách nhiệm được coi là hướng đi quan trọng. Các tiêu chuẩn đánh giá sự phát triển DLST bền vững về kinh tế, xã hội và môi trường cũng được đề cập.
1.1 Khái niệm và định nghĩa
Luận án bắt đầu bằng việc làm rõ khái niệm du lịch sinh thái và du lịch bền vững. Tác giả phân tích sự khác biệt và mối liên hệ giữa hai khái niệm này. Các định nghĩa DLST được tham khảo từ các nguồn quốc tế và Việt Nam. Du lịch sinh thái được hiểu là loại hình du lịch kết hợp giữa việc trải nghiệm thiên nhiên với việc bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế bền vững. Các yếu tố cấu thành DLST được phân tích kỹ lưỡng: tài nguyên tự nhiên, cộng đồng địa phương, và quản lý bền vững. Tác giả cũng đưa ra các đề xuất bổ sung cho các lý thuyết hiện có, phản ánh thực tiễn DLST tại Việt Nam. Du lịch bền vững được xem là nền tảng cho DLST, đảm bảo sự phát triển kinh tế không gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và xã hội. Sự cân bằng giữa ba trụ cột của DLBV – kinh tế, xã hội và môi trường – được nhấn mạnh.
1.2 Nguyên tắc và điều kiện phát triển DLST bền vững
Phần này tập trung vào các nguyên tắc và điều kiện cần thiết để phát triển DLST bền vững. Các nguyên tắc được đề cập bao gồm: bảo tồn sinh thái biển, bảo vệ đa dạng sinh học, tham gia của cộng đồng, quản lý bền vững nguồn lợi biển, và phát triển kinh tế địa phương. Du lịch cộng đồng được nhấn mạnh như một hình thức DLST hiệu quả. Các điều kiện cần thiết bao gồm: chính sách hỗ trợ từ chính phủ, đầu tư vào cơ sở hạ tầng, nâng cao nhận thức cộng đồng, và đào tạo nguồn nhân lực. Luận án cũng phân tích các thách thức trong việc phát triển DLST bền vững, chẳng hạn như áp lực từ du lịch đại trà, ô nhiễm môi trường, và thiếu kinh nghiệm quản lý. Bảo vệ môi trường và bảo tồn đa dạng sinh học được nhấn mạnh là điều kiện tiên quyết cho sự thành công của DLST.
II. Thực trạng phát triển du lịch sinh thái vùng DHCNTB
Phần này đánh giá thực trạng phát triển du lịch nói chung và du lịch sinh thái nói riêng tại DHCNTB, tập trung vào hai tỉnh Ninh Thuận và Bình Thuận. Luận án phân tích tiềm năng du lịch sinh thái của vùng, dựa trên tài nguyên tự nhiên (sinh thái biển, rừng, khu bảo tồn thiên nhiên, bãi biển, đảo...) và tài nguyên văn hoá (di sản văn hoá, ẩm thực địa phương, văn hoá cộng đồng...). Thực trạng kinh tế du lịch của vùng được phân tích qua các chỉ tiêu về lượng khách, doanh thu, và đầu tư. Khảo sát khách du lịch (khách du lịch quốc tế và khách du lịch nội địa) được sử dụng để đánh giá sự hài lòng của khách hàng về các yếu tố liên quan đến du lịch sinh thái. Các vấn đề và thách thức trong phát triển du lịch sinh thái tại DHCNTB được làm rõ, bao gồm: thiếu cơ sở hạ tầng, quản lý chưa hiệu quả, tác động tiêu cực của du lịch đến môi trường, và thiếu sự tham gia của cộng đồng. Phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá toàn diện tình hình hiện tại.
2.1 Tài nguyên du lịch sinh thái
Phần này tập trung vào việc đánh giá tài nguyên du lịch sinh thái của DHCNTB. Tài nguyên tự nhiên như sinh thái biển, đa dạng sinh học, khu bảo tồn thiên nhiên, vùng biển, bãi biển, đảo, và các cảnh quan thiên nhiên khác được xem xét chi tiết. Hệ sinh thái rừng ngập mặn cũng được đề cập. Tài nguyên văn hoá bao gồm di tích lịch sử, lễ hội, và văn hoá cộng đồng địa phương cũng được đánh giá. Luận án phân tích sự đa dạng và tiềm năng của các tài nguyên du lịch sinh thái này, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn và phát triển bền vững chúng. Việc sử dụng bản đồ và biểu đồ giúp minh họa rõ ràng hơn sự phân bố và đặc điểm của các tài nguyên này. Luận án cũng chỉ ra những thách thức trong việc bảo tồn và khai thác hiệu quả các tài nguyên du lịch sinh thái.
2.2 Thực trạng phát triển du lịch và du lịch sinh thái
Phần này phân tích thực trạng phát triển ngành du lịch và du lịch sinh thái tại DHCNTB. Dữ liệu về lượng khách (khách du lịch quốc tế và khách du lịch nội địa), doanh thu, và đầu tư được phân tích. Các chỉ số thống kê du lịch được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của ngành. Luận án cũng phân tích các loại hình du lịch phổ biến và sự phát triển của du lịch sinh thái. Kết quả khảo sát khách du lịch được trình bày để đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng với các dịch vụ và trải nghiệm du lịch sinh thái. Các vấn đề về quản lý, cơ sở hạ tầng, và tác động môi trường được đề cập. Phần này cũng bao gồm phân tích SWOT, giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức đối với sự phát triển du lịch sinh thái của vùng.
III. Định hướng chiến lược và giải pháp phát triển du lịch sinh thái vùng DHCNTB đến năm 2020
Phần này đề xuất chiến lược phát triển du lịch sinh thái cho DHCNTB đến năm 2020, dựa trên cơ sở phân tích thực trạng và tiềm năng đã được trình bày ở các phần trước. Chiến lược này bao gồm các mục tiêu cụ thể, giải pháp cho việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, và kế hoạch hành động. Giải pháp được đề xuất tập trung vào các lĩnh vực: bảo vệ môi trường sinh thái và tài nguyên du lịch sinh thái, phát triển cơ sở hạ tầng, đào tạo nguồn nhân lực, phát triển sản phẩm du lịch sinh thái, xúc tiến quảng bá, và thu hút đầu tư. Chính sách du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ thực hiện chiến lược. Luận án cũng đề xuất các biện pháp để giảm thiểu tác động môi trường của du lịch, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân địa phương. Phân vùng quy hoạch du lịch sinh thái được xem xét để đảm bảo sự phát triển bền vững.
3.1 Mục tiêu và định hướng phát triển
Phần này trình bày các mục tiêu và định hướng phát triển du lịch sinh thái của DHCNTB đến năm 2020. Mục tiêu được thiết lập dựa trên chiến lược phát triển du lịch quốc gia và tình hình thực tế của vùng. Các mục tiêu bao gồm: tăng lượng khách, nâng cao chất lượng dịch vụ, bảo vệ môi trường, và phát triển kinh tế địa phương. Định hướng tập trung vào việc phát triển du lịch sinh thái bền vững, kết hợp hài hòa giữa lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường. Du lịch cộng đồng, du lịch trải nghiệm, và du lịch mạo hiểm được xem là các loại hình du lịch trọng điểm. Thị trường mục tiêu được xác định để tập trung vào việc thu hút khách du lịch phù hợp. Kế hoạch hành động với các bước đi cụ thể được đề xuất để đạt được các mục tiêu đã đặt ra.
3.2 Giải pháp phát triển du lịch sinh thái
Phần này trình bày các giải pháp cụ thể để phát triển du lịch sinh thái tại DHCNTB. Giải pháp được chia thành các nhóm, tập trung vào các khía cạnh khác nhau: bảo vệ môi trường, phát triển cơ sở hạ tầng, đào tạo nguồn nhân lực, phát triển sản phẩm, xúc tiến quảng bá, thu hút đầu tư, và quản lý. Giải pháp bảo vệ môi trường bao gồm việc giảm thiểu tác động môi trường của du lịch, bảo tồn đa dạng sinh học, và quản lý bền vững nguồn lợi biển. Giải pháp phát triển cơ sở hạ tầng tập trung vào việc đầu tư xây dựng các công trình phục vụ du lịch sinh thái. Giải pháp đào tạo nguồn nhân lực nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và kiến thức về du lịch sinh thái. Giải pháp phát triển sản phẩm hướng đến việc tạo ra các sản phẩm du lịch sinh thái độc đáo và hấp dẫn. Giải pháp xúc tiến quảng bá nhằm tăng cường nhận thức về du lịch sinh thái của DHCNTB. Giải pháp về đầu tư và chính sách du lịch nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành.