Tổng quan nghiên cứu
Dịch vụ truyền hình trả tiền tại Việt Nam đã có sự phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, với gần 70% hộ gia đình sử dụng dịch vụ truyền hình trả tiền, tương đương khoảng 17 triệu thuê bao và doanh thu hơn 9.000 tỷ đồng vào năm 2021. Trên địa bàn thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế, dịch vụ truyền hình MyTV của VNPT được triển khai từ năm 2010, là một trong những dịch vụ IPTV tiên phong, cung cấp gần 200 kênh truyền hình trong và ngoài nước. Tuy nhiên, thị trường truyền hình trả tiền tại Huế vẫn còn nhiều tiềm năng phát triển nhưng cũng đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các nhà cung cấp khác.
Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng phát triển dịch vụ truyền hình MyTV VNPT trên địa bàn thành phố Huế trong giai đoạn 2019-2021, nhằm đánh giá các chỉ tiêu phát triển như cơ cấu dịch vụ, mạng lưới hộ dân sử dụng, số lượng thuê bao, thị phần và doanh thu. Mục tiêu cụ thể là hệ thống hóa cơ sở lý luận, phân tích thực trạng, khảo sát ý kiến khách hàng và đề xuất giải pháp phát triển dịch vụ đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu bao gồm số liệu thứ cấp từ các báo cáo kinh doanh của Trung tâm Kinh doanh VNPT Thừa Thiên Huế và khảo sát sơ cấp với 202 khách hàng sử dụng dịch vụ MyTV.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp VNPT Thừa Thiên Huế nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị phần và cải thiện chất lượng dịch vụ truyền hình trả tiền, góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành viễn thông và giải trí số tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về phát triển dịch vụ truyền hình trả tiền, đặc biệt là IPTV và OTT TV. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết phát triển sản phẩm dịch vụ: Tập trung vào hai xu hướng phát triển kinh doanh theo chiều sâu (chất lượng dịch vụ, giá trị gia tăng) và chiều rộng (mở rộng số lượng thuê bao, mạng lưới khách hàng). Các khái niệm chính bao gồm phát triển cơ cấu dịch vụ, phát triển mạng lưới hộ dân sử dụng, phát triển thuê bao và tăng doanh thu.
Mô hình đánh giá sự hài lòng khách hàng theo SERVQUAL: Bao gồm 7 nhóm tiêu chí đánh giá dịch vụ MyTV như phương tiện hữu hình, mức độ cảm thông, khả năng đáp ứng, mức độ tin cậy, mức độ đảm bảo và giá cả hợp lý. Mô hình này giúp đo lường mức độ hài lòng và ảnh hưởng của các yếu tố đến sự phát triển dịch vụ.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm IPTV (Internet Protocol Television), OTT TV (Over-the-top TV), FTTH (Fiber To The Home), Set-top-box (STB), và các chỉ tiêu định lượng như thị phần, dung lượng thị trường, số thuê bao phát sinh cước, thuê bao mới và thuê bao hủy/cắt.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo kinh doanh của Trung tâm Kinh doanh VNPT Thừa Thiên Huế giai đoạn 2019-2021, bao gồm số liệu về doanh thu, số lượng thuê bao, thị phần và cơ cấu dịch vụ. Số liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát 202 khách hàng đã và đang sử dụng dịch vụ MyTV tại thành phố Huế vào đầu năm 2022, sử dụng phiếu khảo sát gồm 29 biến đánh giá theo thang đo Likert từ 1 đến 5.
Phương pháp chọn mẫu là ngẫu nhiên hệ thống, chọn 1 thuê bao trong mỗi 50 thuê bao trong danh sách khách hàng năm 2021. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 26 và Excel với các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích tần số, đánh giá mức độ hài lòng và so sánh các chỉ tiêu phát triển qua các năm.
Timeline nghiên cứu gồm giai đoạn thu thập số liệu thứ cấp (2019-2021), khảo sát sơ cấp đầu năm 2022 và đề xuất giải pháp phát triển đến năm 2025.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Phát triển cơ cấu dịch vụ: MyTV cung cấp gần 200 kênh truyền hình, trong đó có hơn 70 kênh HD, đáp ứng đa dạng nhu cầu giải trí. Các gói dịch vụ chính gồm MyTV Silver, Silver HD, Gold và Gold HD với nhiều tiện ích như xem lại chương trình trong 3 ngày, kho nội dung theo yêu cầu. Tuy số lượng kênh ít hơn các đối thủ nhưng chất lượng và tính năng vượt trội giúp MyTV giữ chân khách hàng.
Phát triển mạng lưới hộ dân và thuê bao: Giai đoạn 2019-2021, số lượng thuê bao phát sinh cước và thuê bao mới tăng trưởng trung bình khoảng 10-15% mỗi năm, trong khi tỷ lệ thuê bao hủy/cắt duy trì dưới 5%. Dung lượng thị trường tại Huế tăng khoảng 8% mỗi năm, với thị phần MyTV chiếm khoảng 30% trong số các dịch vụ IPTV tại địa phương năm 2021.
Doanh thu và hoàn thành kế hoạch: Doanh thu dịch vụ MyTV tại Huế tăng trưởng bình quân 12% mỗi năm, đạt mức hoàn thành kế hoạch trên 95% trong giai đoạn nghiên cứu. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại hạn chế về khả năng mở rộng mạng lưới và phát triển thuê bao mới do cạnh tranh gay gắt và hạn chế về hạ tầng.
Đánh giá của khách hàng: Khảo sát cho thấy mức độ hài lòng trung bình của khách hàng với dịch vụ MyTV đạt 4,1/5 điểm. Các yếu tố được đánh giá cao gồm phương tiện hữu hình (4,3 điểm), mức độ tin cậy (4,2 điểm) và khả năng đáp ứng (4,0 điểm). Yếu tố giá cả hợp lý được đánh giá thấp hơn với 3,7 điểm, cho thấy cần cải thiện chính sách giá.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy MyTV VNPT tại Huế đã đạt được sự phát triển ổn định về cả quy mô và chất lượng dịch vụ trong giai đoạn 2019-2021. Việc cung cấp đa dạng gói dịch vụ và tính năng tiện ích giúp MyTV tạo lợi thế cạnh tranh so với các dịch vụ IPTV khác. Sự tăng trưởng thuê bao và doanh thu phản ánh hiệu quả của các chiến lược phát triển mạng lưới và chăm sóc khách hàng.
Tuy nhiên, hạn chế về hạ tầng mạng và cạnh tranh từ các nhà cung cấp dịch vụ OTT và IPTV khác vẫn là thách thức lớn. So sánh với các nghiên cứu trong ngành viễn thông cho thấy yếu tố giá cả và chính sách khuyến mãi là nhân tố quyết định trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. Biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng doanh thu và số thuê bao qua các năm sẽ minh họa rõ nét xu hướng phát triển.
Ngoài ra, sự hài lòng của khách hàng về giá cả thấp hơn các yếu tố khác cho thấy cần có điều chỉnh chính sách giá và tăng cường các chương trình khuyến mãi phù hợp với từng phân khúc khách hàng. Kết quả khảo sát cũng đồng nhất với các nghiên cứu trước đây về tầm quan trọng của chất lượng dịch vụ và chăm sóc khách hàng trong ngành truyền hình trả tiền.
Đề xuất và khuyến nghị
Mở rộng mạng lưới và nâng cấp hạ tầng: Tăng cường đầu tư kéo dài cáp quang FTTH đến các khu vực chưa có dịch vụ, nâng cấp thiết bị truyền dẫn để đảm bảo chất lượng đường truyền ổn định, giảm tỷ lệ gián đoạn dịch vụ. Mục tiêu đạt tăng trưởng mạng lưới hộ dân sử dụng dịch vụ ít nhất 15% mỗi năm đến năm 2025. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Kinh doanh VNPT Thừa Thiên Huế phối hợp với Tập đoàn VNPT.
Đa dạng hóa gói dịch vụ và chính sách giá: Xây dựng các gói cước linh hoạt phù hợp với từng nhóm khách hàng như cá nhân, doanh nghiệp, giáo dục, đồng thời áp dụng chính sách giá ưu đãi, khuyến mãi theo mùa vụ và khu vực để tăng sức cạnh tranh. Mục tiêu tăng tỷ lệ thuê bao mới thêm 20% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh và Marketing VNPT Thừa Thiên Huế.
Nâng cao chất lượng dịch vụ và chăm sóc khách hàng: Đào tạo nhân viên nâng cao kỹ năng giao tiếp, xử lý sự cố nhanh chóng, xây dựng quy trình chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, tăng cường kênh hỗ trợ trực tuyến và qua ứng dụng MyTV. Mục tiêu nâng điểm hài lòng khách hàng lên trên 4,5/5 trong vòng 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Chăm sóc Khách hàng và Đào tạo.
Tăng cường truyền thông và quảng bá thương hiệu: Triển khai các chiến dịch quảng cáo đa phương tiện, tổ chức sự kiện trải nghiệm dịch vụ, hợp tác với các đối tác nội dung để cung cấp chương trình độc quyền, nâng cao nhận diện thương hiệu MyTV tại Huế. Mục tiêu tăng nhận thức thương hiệu lên 80% trong nhóm khách hàng mục tiêu đến năm 2025. Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing và Quan hệ Đối tác.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý VNPT Thừa Thiên Huế: Nhận diện các điểm mạnh, hạn chế trong phát triển dịch vụ MyTV, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị phần.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản lý Kinh tế, Viễn thông: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình đánh giá dịch vụ truyền hình trả tiền, cũng như các giải pháp phát triển dịch vụ trong bối cảnh cạnh tranh hiện đại.
Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ truyền hình trả tiền và viễn thông: Học hỏi kinh nghiệm phát triển dịch vụ IPTV, OTT, áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ và chăm sóc khách hàng, đồng thời xây dựng chính sách giá phù hợp.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức liên quan: Hiểu rõ thực trạng và tiềm năng phát triển dịch vụ truyền hình trả tiền tại địa phương, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ, quản lý thị trường và thúc đẩy phát triển ngành viễn thông.
Câu hỏi thường gặp
Dịch vụ truyền hình MyTV VNPT là gì?
MyTV là dịch vụ truyền hình trả tiền sử dụng công nghệ IPTV và OTT, cung cấp gần 200 kênh truyền hình trong và ngoài nước với nhiều tính năng như xem lại chương trình, kho nội dung theo yêu cầu, tương thích với nhiều thiết bị như Smart TV, smartphone và set-top-box.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Nghiên cứu sử dụng kết hợp số liệu thứ cấp từ báo cáo kinh doanh giai đoạn 2019-2021 và khảo sát sơ cấp với 202 khách hàng tại Huế, áp dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên hệ thống và phân tích dữ liệu bằng SPSS 26 với thống kê mô tả và đánh giá mức độ hài lòng.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ MyTV?
Bao gồm nguồn vốn, chất lượng nguồn nhân lực, quy trình làm việc, đối thủ cạnh tranh, xu hướng sử dụng dịch vụ của khách hàng và chính sách nhà nước như miễn phí lệ phí cung cấp dịch vụ cho doanh nghiệp nhỏ.MyTV VNPT có những gói dịch vụ nào?
Các gói chính gồm MyTV Silver, Silver HD, Gold và Gold HD, cung cấp các kênh truyền hình tiêu chuẩn và HD, dịch vụ xem lại, kho nội dung theo yêu cầu, cùng các gói phụ trợ như Galaxy Play, K+, Cloudgame để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.Giải pháp nào được đề xuất để phát triển dịch vụ MyTV tại Huế?
Bao gồm mở rộng mạng lưới và nâng cấp hạ tầng, đa dạng hóa gói dịch vụ và chính sách giá, nâng cao chất lượng dịch vụ và chăm sóc khách hàng, tăng cường truyền thông và quảng bá thương hiệu nhằm tăng thị phần và doanh thu đến năm 2025.
Kết luận
- Dịch vụ truyền hình MyTV VNPT tại thành phố Huế đã phát triển ổn định với tăng trưởng thuê bao và doanh thu trung bình trên 10% mỗi năm giai đoạn 2019-2021.
- Chất lượng dịch vụ và tính năng tiện ích được khách hàng đánh giá cao, tuy nhiên giá cả và chính sách khuyến mãi cần được cải thiện để tăng sức cạnh tranh.
- Nghiên cứu đã đề xuất các giải pháp cụ thể về mở rộng mạng lưới, đa dạng hóa gói dịch vụ, nâng cao chăm sóc khách hàng và truyền thông thương hiệu nhằm phát triển bền vững dịch vụ MyTV đến năm 2025.
- Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý VNPT Thừa Thiên Huế và các bên liên quan trong việc hoạch định chiến lược phát triển dịch vụ truyền hình trả tiền.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh kịp thời để đáp ứng nhu cầu thị trường và xu hướng công nghệ mới.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng dịch vụ MyTV và mở rộng thị phần tại Huế!