Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ và ngành viễn thông, dịch vụ đa phương tiện ngày càng trở thành lĩnh vực trọng điểm, góp phần nâng cao giá trị gia tăng và bù đắp sự sụt giảm doanh thu từ các dịch vụ thoại và SMS truyền thống. Tại tỉnh Bắc Ninh, một trong những địa bàn phát triển kinh tế nhanh nhất Việt Nam, VNPT đã tập trung phát triển dịch vụ đa phương tiện nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng. Giai đoạn 2017-2019, tổng doanh thu viễn thông - công nghệ thông tin của VNPT Bắc Ninh tăng gần 1,3 lần, trong đó doanh thu dịch vụ VT-CNTT tăng 1,35 lần, phản ánh sự phát triển tích cực của dịch vụ đa phương tiện trên địa bàn.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ các vấn đề lý luận về dịch vụ và phát triển dịch vụ đa phương tiện, đồng thời phân tích thực trạng phát triển dịch vụ đa phương tiện của VNPT tại Bắc Ninh, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển phù hợp. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại tỉnh Bắc Ninh trong giai đoạn 2018-2020, với trọng tâm là dịch vụ đa phương tiện của VNPT. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh, mở rộng thị trường và cải thiện chất lượng dịch vụ, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành viễn thông tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình phát triển dịch vụ, bao gồm:

  • Khái niệm dịch vụ và đặc trưng dịch vụ: Dịch vụ là hoạt động lao động mang tính xã hội, không tồn tại dưới hình thái vật chất, không chuyển quyền sở hữu, có tính vô hình, không tách rời giữa cung cấp và tiêu dùng, không đồng đều về chất lượng và không dự trữ được.

  • Chu kỳ sống của dịch vụ: Bao gồm bốn giai đoạn chính là triển khai, tăng trưởng, chín muồi và suy thoái, mỗi giai đoạn đòi hỏi các chiến lược phát triển dịch vụ khác nhau như cải tiến chất lượng, đổi mới hình thức, phát triển dịch vụ mới.

  • Chiến lược phát triển dịch vụ: Gồm xâm nhập thị trường, phát triển dịch vụ mới, đa dạng hóa dịch vụ và phát triển thị trường mới. Mô hình ma trận phát triển dịch vụ theo cấp độ dịch vụ phân biệt dịch vụ cơ bản và dịch vụ thứ cấp, từ đó xác định các xu hướng phát triển như dịch vụ thông thường, gia tăng yếu tố hữu hình, gia tăng yếu tố vô hình và dịch vụ hoàn hảo.

  • Dịch vụ đa phương tiện: Là sự tích hợp của văn bản, âm thanh, hình ảnh, video và các công cụ trong môi trường thông tin số, được phát triển trên nền dịch vụ cơ bản, ứng dụng công nghệ mới, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng với tính cá biệt hóa cao.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích thống kê và thăm dò thực tế:

  • Nguồn dữ liệu: Bao gồm tài liệu nội bộ của VNPT Bắc Ninh, các ấn phẩm khoa học, báo cáo ngành và dữ liệu khảo sát khách hàng sử dụng dịch vụ FastConnect.

  • Phương pháp chọn mẫu: Khảo sát trực tiếp khách hàng đã, đang và chưa sử dụng dịch vụ FastConnect, tập trung vào các câu hỏi đóng với thang đo Likert nhằm đánh giá nhu cầu và mức độ hài lòng.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả, so sánh, đối chứng để đánh giá thực trạng phát triển dịch vụ đa phương tiện, đồng thời phân tích các nhân tố ảnh hưởng từ bên trong và bên ngoài VNPT Bắc Ninh.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2018-2020, với thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp dựa trên kết quả kinh doanh và khảo sát khách hàng trong giai đoạn này.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu và thuê bao: Tổng doanh thu viễn thông - công nghệ thông tin của VNPT Bắc Ninh tăng từ 477 tỷ đồng năm 2017 lên 622 tỷ đồng năm 2019, tương đương mức tăng 30,4%. Doanh thu dịch vụ VT-CNTT tăng từ 435,11 tỷ đồng lên 591,74 tỷ đồng, tăng 36%. Số lượng thuê bao viễn thông các loại cũng tăng 11,5% trong cùng giai đoạn.

  2. Chênh lệch thu chi và năng suất lao động cải thiện: Chênh lệch thu chi tăng 38% từ 27,14 tỷ đồng lên 37,61 tỷ đồng, năng suất lao động tăng 11,3%, cho thấy hiệu quả hoạt động kinh doanh được nâng cao.

  3. Thực trạng phát triển dịch vụ đa phương tiện còn hạn chế: Số lượng thuê bao dịch vụ đa phương tiện hiện chỉ đạt khoảng 8 thuê bao đăng ký, doanh thu dịch vụ đa phương tiện năm 2019 đạt 4.807,3 tỷ đồng (theo ước tính). Tuy nhiên, từ tháng 9/2017, sau khi áp dụng Thông tư 08, số lượng thuê bao đăng ký giảm, tỷ lệ hủy dịch vụ tăng, ảnh hưởng tiêu cực đến doanh thu.

  4. Nhân tố ảnh hưởng đa dạng: Các nhân tố bên trong như trình độ nhân sự (đại học trở lên chiếm 40,6%), nguồn vốn ổn định, giá cước cạnh tranh, công nghệ tiên tiến (đã triển khai 2G, 3G, 4G và chuẩn bị 5G) hỗ trợ phát triển dịch vụ. Bên ngoài, kinh tế tỉnh Bắc Ninh tăng trưởng nhanh, văn hóa xã hội giàu truyền thống, cạnh tranh gay gắt từ các nhà mạng khác và thị hiếu khách hàng đa dạng tạo ra thách thức và cơ hội.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy VNPT Bắc Ninh đã đạt được sự tăng trưởng ổn định về doanh thu và thuê bao trong giai đoạn 2017-2019, phản ánh hiệu quả của các chiến lược phát triển dịch vụ đa phương tiện. Tuy nhiên, sự sụt giảm thuê bao và doanh thu dịch vụ đa phương tiện sau khi áp dụng Thông tư 08 cho thấy các chính sách quản lý và truyền thông chưa thực sự hiệu quả, cần được điều chỉnh để phù hợp với thị trường.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành viễn thông, việc phát triển dịch vụ đa phương tiện đòi hỏi sự đổi mới liên tục về công nghệ và chính sách chăm sóc khách hàng. VNPT Bắc Ninh đã có lợi thế về công nghệ và nguồn lực nhân sự, nhưng cần tăng cường hợp tác với các đối tác cung cấp nội dung để nâng cao chất lượng dịch vụ, đồng thời cải tiến hệ thống phân phối và truyền thông để thu hút khách hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu và thuê bao, bảng phân tích nhân tố ảnh hưởng, giúp minh họa rõ nét các xu hướng và thách thức trong phát triển dịch vụ đa phương tiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông và marketing đa kênh: Phát động các chiến dịch truyền thông xuyên suốt, sử dụng đa dạng kênh như mạng xã hội, SMS, hội nghị khách hàng để nâng cao nhận thức và thu hút thuê bao mới. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Phòng Marketing VNPT Bắc Ninh.

  2. Cải tiến chính sách giá và khuyến mãi: Xây dựng các gói cước linh hoạt, thân thiện với khách hàng, kết hợp khuyến mãi hấp dẫn nhằm giữ chân thuê bao hiện tại và phát triển thuê bao mới. Thời gian: 3-6 tháng. Chủ thể: Ban Kinh doanh VNPT Bắc Ninh.

  3. Nâng cao chất lượng dịch vụ và hỗ trợ khách hàng: Đầu tư nâng cấp hệ thống kỹ thuật, giảm lỗi hệ thống Funring, tăng cường đội ngũ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, tạo môi trường giao dịch thuận tiện. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Phòng Kỹ thuật và CSKH.

  4. Phát triển hợp tác với các đối tác nội dung và công nghệ: Mở rộng liên kết với các nhà cung cấp nội dung trong và ngoài nước để đa dạng hóa dịch vụ đa phương tiện, nâng cao tính cạnh tranh và giá trị gia tăng. Thời gian: 12-18 tháng. Chủ thể: Ban Đối ngoại và Phát triển sản phẩm.

  5. Đào tạo và thu hút nhân lực chất lượng cao: Tăng cường đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ nhân viên, đồng thời xây dựng chính sách thu hút lao động trình độ cao nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển dịch vụ đa phương tiện. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Phòng Nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý VNPT Bắc Ninh: Nhận diện thực trạng, thách thức và cơ hội phát triển dịch vụ đa phương tiện, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Viễn thông: Tài liệu tham khảo về lý thuyết phát triển dịch vụ, phương pháp nghiên cứu thực tiễn và phân tích thị trường viễn thông tại địa phương.

  3. Các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông và công nghệ thông tin: Hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng và xu hướng phát triển dịch vụ đa phương tiện, từ đó điều chỉnh sản phẩm và dịch vụ phù hợp.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức liên quan: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển ngành viễn thông, đặc biệt là dịch vụ đa phương tiện tại các địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ đa phương tiện là gì và có đặc điểm gì nổi bật?
    Dịch vụ đa phương tiện là sự tích hợp văn bản, âm thanh, hình ảnh, video trong môi trường số, phát triển trên nền dịch vụ cơ bản với công nghệ tiên tiến. Đặc điểm nổi bật là tính cá biệt hóa cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.

  2. Tại sao phát triển dịch vụ đa phương tiện lại quan trọng đối với VNPT Bắc Ninh?
    Dịch vụ đa phương tiện giúp VNPT mở rộng thị trường, tăng doanh thu, bù đắp sự sụt giảm của dịch vụ truyền thống, đồng thời nâng cao trải nghiệm khách hàng trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt.

  3. Những nhân tố nào ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ đa phương tiện tại Bắc Ninh?
    Bao gồm nhân tố bên trong như trình độ nhân sự, nguồn vốn, công nghệ, giá cước; và nhân tố bên ngoài như tốc độ phát triển kinh tế, văn hóa xã hội, cạnh tranh thị trường và thị hiếu khách hàng.

  4. VNPT Bắc Ninh đã áp dụng những chiến lược phát triển dịch vụ nào?
    VNPT tập trung phát triển dịch vụ theo cả chiều sâu và chiều rộng, mở rộng phạm vi cung cấp, phát triển thuê bao, đa dạng hóa dịch vụ và nâng cao chất lượng kỹ thuật, đồng thời áp dụng các chiến lược marketing và chăm sóc khách hàng.

  5. Làm thế nào để khắc phục những hạn chế trong phát triển dịch vụ đa phương tiện?
    Cần cải tiến chính sách giá, tăng cường truyền thông, nâng cấp hệ thống kỹ thuật, phát triển hợp tác với đối tác nội dung, đồng thời đào tạo và thu hút nhân lực chất lượng cao để đáp ứng nhu cầu thị trường.

Kết luận

  • Dịch vụ đa phương tiện là lĩnh vực trọng điểm, góp phần nâng cao doanh thu và giá trị gia tăng cho VNPT Bắc Ninh trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
  • Giai đoạn 2017-2019, VNPT Bắc Ninh đạt mức tăng trưởng doanh thu và thuê bao ổn định, tuy nhiên vẫn còn nhiều thách thức về phát triển thuê bao và chất lượng dịch vụ.
  • Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ đa phương tiện bao gồm cả yếu tố nội bộ như nhân lực, công nghệ và yếu tố bên ngoài như kinh tế địa phương, văn hóa xã hội và cạnh tranh thị trường.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm tăng cường truyền thông, cải tiến chính sách giá, nâng cao chất lượng dịch vụ, phát triển hợp tác và đào tạo nhân lực.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để VNPT Bắc Ninh tiếp tục phát triển dịch vụ đa phương tiện bền vững trong giai đoạn tiếp theo.

Hành động tiếp theo: VNPT Bắc Ninh cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, hướng tới mục tiêu phát triển dịch vụ đa phương tiện trở thành ngành kinh doanh chủ lực trong tương lai.