Tổng quan nghiên cứu

Ngành xây dựng là một lĩnh vực kinh tế trọng điểm với doanh thu lên đến hàng chục tỷ đô la mỗi năm, thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà đầu tư. Tuy nhiên, bên cạnh lợi nhuận cao, ngành này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro do yêu cầu vốn đầu tư lớn, tỷ lệ vay nợ cao và biến động giá nguyên vật liệu như thép. Thực tế cho thấy nhiều doanh nghiệp xây dựng đã thua lỗ, giải thể hoặc mất khả năng thanh toán. Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng thanh toán của các doanh nghiệp xây dựng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2015-2019 là cần thiết nhằm giúp doanh nghiệp tối ưu cấu trúc vốn, nâng cao năng lực nội tại và hỗ trợ nhà đầu tư đánh giá năng lực phát triển bền vững.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc nhận diện các yếu tố kinh tế tài chính ảnh hưởng đến khả năng thanh toán của doanh nghiệp xây dựng niêm yết, xây dựng mô hình hồi quy phân tích các chỉ số thanh khoản hiện tại (CR), thanh khoản nhanh (QR) và thanh khoản tức thời (MR). Phạm vi nghiên cứu bao gồm 30 doanh nghiệp xây dựng niêm yết trên các sàn HOSE, HNX và UPCOM trong khoảng thời gian 2015-2019. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc hỗ trợ quản lý tài chính doanh nghiệp và ra quyết định đầu tư hiệu quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý tài chính doanh nghiệp, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý thanh khoản (Bibow, 2013): phân tích vai trò của tiền mặt và các khoản tương đương tiền trong việc duy trì khả năng thanh toán và hoạt động liên tục của doanh nghiệp.
  • Lý thuyết cấu trúc vốn (Frank & Goyal, 2009): nghiên cứu ảnh hưởng của tỷ lệ nợ trên tổng tài sản (DR) đến hiệu quả tài chính và khả năng thanh toán.
  • Khái niệm các chỉ số tài chính chính: bao gồm Current Ratio (CR), Quick Ratio (QR), Money Ratio (MR), Return on Assets (ROA), Return on Equity (ROE), Return on Sales (ROS), quy mô doanh nghiệp (SIZE), tuổi đời doanh nghiệp (AGE), cấu trúc tài sản (AS), lạm phát (I), và tăng trưởng GDP (GDP).

Các khái niệm này được sử dụng để xây dựng mô hình hồi quy nhằm phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố kinh tế tài chính và khả năng thanh toán của doanh nghiệp xây dựng.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là báo cáo tài chính của 30 doanh nghiệp xây dựng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2015-2019. Dữ liệu được thu thập và xử lý bằng phần mềm SPSS, thực hiện các bước:

  • Thống kê mô tả các biến số tài chính.
  • Phân tích ma trận tương quan Pearson để xác định mối quan hệ tuyến tính giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc.
  • Xây dựng mô hình hồi quy tuyến tính đa biến (OLS) cho ba chỉ số thanh khoản CR, QR, MR.
  • Kiểm định độ tin cậy mô hình bằng các chỉ số R², Durbin-Watson, kiểm định đa cộng tuyến (VIF), và kiểm định phù hợp mô hình.

Cỡ mẫu 30 doanh nghiệp được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, đảm bảo đại diện cho ngành xây dựng niêm yết trên các sàn chứng khoán lớn tại Việt Nam. Thời gian nghiên cứu từ tháng 02/2021 đến 07/2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của quy mô doanh nghiệp (SIZE) và tỷ lệ nợ (DR) đến khả năng thanh toán hiện tại (CR):
    Kết quả hồi quy cho thấy SIZE và DR có ảnh hưởng tiêu cực đến CR với hệ số tương quan lần lượt là -0,155 và -0,699 (p < 0,01). Điều này cho thấy doanh nghiệp càng lớn hoặc có tỷ lệ nợ cao thì khả năng thanh toán ngắn hạn càng giảm. Trung bình CR của các doanh nghiệp là 1,4941, với giá trị cao nhất 5,04 và thấp nhất 0,6.

  2. Ảnh hưởng tích cực của lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) đến CR:
    ROA và ROE có mối quan hệ dương với CR, hệ số tương quan lần lượt là 0,415 và 0,292 (p < 0,05). Doanh nghiệp có hiệu quả sinh lời cao hơn sẽ có khả năng thanh toán tốt hơn.

  3. Khả năng thanh toán nhanh (QR) chịu ảnh hưởng tích cực của ROA và tiêu cực của DR:
    QR trung bình là 0,9703, dao động từ 0,29 đến 4,57. Mối tương quan giữa QR với ROA là 0,596 (p < 0,01) và với DR là -0,617 (p < 0,01), cho thấy lợi nhuận và tỷ lệ nợ là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng thanh toán nhanh.

  4. Khả năng thanh toán tức thời (MR) có mối quan hệ tích cực với ROA, ROS, ROE và tiêu cực với DR:
    MR trung bình là 0,1928, với giá trị cao nhất 2,3. Hệ số tương quan với ROA là 0,472 (p < 0,01), với ROS là 0,178 (p < 0,05), với ROE là 0,15 (gần ý nghĩa thống kê), và với DR là -0,328 (p < 0,01).

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các mối quan hệ trên là do doanh nghiệp xây dựng có quy mô lớn thường có cấu trúc vốn phức tạp, tỷ lệ nợ cao dẫn đến áp lực thanh toán lớn, làm giảm khả năng thanh khoản ngắn hạn. Lợi nhuận cao giúp doanh nghiệp có nguồn tiền mặt dồi dào, cải thiện khả năng thanh toán. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về quản lý tài chính doanh nghiệp xây dựng và các ngành khác (Frank & Goyal, 2009; Bruinshoofd & Kool, 2004).

Biểu đồ phân tích tương quan và bảng hồi quy minh họa rõ ràng sự ảnh hưởng của các biến độc lập đến các chỉ số thanh khoản, giúp nhà quản lý và nhà đầu tư dễ dàng nhận diện các yếu tố rủi ro và cơ hội tài chính. Kết quả cũng nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc kiểm soát tỷ lệ nợ và nâng cao hiệu quả sinh lời để duy trì khả năng thanh toán ổn định.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý tỷ lệ nợ (DR):
    Doanh nghiệp cần kiểm soát chặt chẽ tỷ lệ nợ, tránh vay nợ quá mức gây áp lực thanh toán. Mục tiêu giảm DR xuống dưới mức trung bình ngành (khoảng 70%) trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo doanh nghiệp và bộ phận tài chính.

  2. Nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản (ROA) và vốn chủ sở hữu (ROE):
    Tăng cường đầu tư vào công nghệ, quản lý dự án hiệu quả để cải thiện lợi nhuận trên tài sản và vốn chủ sở hữu. Mục tiêu tăng ROA và ROE ít nhất 10% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng kế hoạch đầu tư và quản lý dự án.

  3. Tối ưu hóa cấu trúc tài sản (AS) và dòng tiền:
    Giảm tồn kho không cần thiết, tăng cường quản lý dòng tiền để cải thiện thanh khoản nhanh (QR) và tức thời (MR). Mục tiêu giảm tồn kho trung bình xuống dưới 15% tổng tài sản trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ phận kho vận và tài chính.

  4. Theo dõi và ứng phó với biến động kinh tế vĩ mô:
    Doanh nghiệp cần xây dựng kịch bản tài chính ứng phó với biến động GDP và lạm phát, đảm bảo khả năng thanh toán không bị ảnh hưởng tiêu cực. Chủ thể thực hiện: Ban điều hành và bộ phận phân tích kinh tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp xây dựng:
    Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng thanh toán, từ đó xây dựng chiến lược tài chính hiệu quả, giảm thiểu rủi ro thanh khoản.

  2. Nhà đầu tư và phân tích tài chính:
    Cung cấp cơ sở dữ liệu và mô hình phân tích để đánh giá năng lực tài chính và rủi ro đầu tư vào các doanh nghiệp xây dựng niêm yết.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách:
    Hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển ngành xây dựng, kiểm soát rủi ro tài chính và thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

  4. Giảng viên và sinh viên ngành quản lý xây dựng, tài chính doanh nghiệp:
    Là tài liệu tham khảo học thuật, giúp nâng cao kiến thức về quản lý tài chính trong ngành xây dựng và ứng dụng các phương pháp phân tích hiện đại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Khả năng thanh toán hiện tại (CR) là gì và tại sao quan trọng?
    CR là tỷ số giữa tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn, phản ánh khả năng doanh nghiệp thanh toán các khoản nợ ngắn hạn. CR cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán tốt, giảm rủi ro phá sản.

  2. Tại sao tỷ lệ nợ (DR) lại ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng thanh toán?
    Tỷ lệ nợ cao làm tăng áp lực trả nợ và chi phí lãi vay, làm giảm nguồn tiền mặt sẵn có, từ đó làm giảm khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.

  3. Lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) và trên vốn chủ sở hữu (ROE) ảnh hưởng thế nào đến thanh khoản?
    ROA và ROE cao cho thấy doanh nghiệp sử dụng hiệu quả tài sản và vốn, tạo ra lợi nhuận tốt, giúp tăng nguồn tiền mặt và cải thiện khả năng thanh toán.

  4. Phương pháp hồi quy OLS được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu?
    OLS giúp xác định mối quan hệ tuyến tính giữa các yếu tố kinh tế tài chính và các chỉ số thanh khoản, từ đó xây dựng mô hình dự báo và phân tích tác động của từng yếu tố.

  5. Làm thế nào doanh nghiệp xây dựng có thể cải thiện khả năng thanh toán nhanh (QR)?
    Doanh nghiệp cần quản lý tồn kho hiệu quả, tăng cường thu hồi công nợ, và duy trì nguồn tiền mặt đủ để đáp ứng các khoản nợ ngắn hạn.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định rõ các yếu tố kinh tế tài chính ảnh hưởng đến khả năng thanh toán của doanh nghiệp xây dựng niêm yết trên TTCK Việt Nam, trong đó tỷ lệ nợ và lợi nhuận là hai yếu tố quan trọng nhất.
  • Mô hình hồi quy tuyến tính đa biến được xây dựng dựa trên dữ liệu 30 doanh nghiệp giai đoạn 2015-2019, có độ tin cậy cao với hệ số R² đạt trên 50% cho các chỉ số CR và QR.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc quản lý tài chính doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa cấu trúc vốn và nâng cao hiệu quả hoạt động.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện khả năng thanh toán, giảm thiểu rủi ro tài chính và thúc đẩy phát triển bền vững ngành xây dựng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng mẫu nghiên cứu, bổ sung các yếu tố mới và áp dụng mô hình vào thực tiễn quản lý doanh nghiệp xây dựng.

Hành động ngay: Các nhà quản lý và nhà đầu tư nên áp dụng kết quả nghiên cứu để đánh giá và điều chỉnh chiến lược tài chính, đảm bảo sự phát triển ổn định và bền vững của doanh nghiệp xây dựng.