Tổng quan nghiên cứu

Ngành tài chính đóng vai trò trọng yếu trong nền kinh tế quốc dân, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và cải cách hành chính nhà nước. Thành phố Cần Thơ, với sự phát triển kinh tế - xã hội ổn định trong giai đoạn 2016-2018, đã đặt ra yêu cầu nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công thông qua đội ngũ công chức ngành Tài chính. Tuy nhiên, áp lực từ chính sách tinh giản biên chế và yêu cầu phục vụ công tác tài chính ngày càng cao đã ảnh hưởng đến động lực làm việc của công chức. Động lực làm việc không chỉ là sức mạnh thúc đẩy cá nhân hoàn thành nhiệm vụ mà còn là yếu tố quyết định hiệu quả hoạt động của tổ chức.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của công chức ngành Tài chính thành phố Cần Thơ, từ đó đề xuất các giải pháp quản trị nhằm nâng cao động lực làm việc, góp phần cải thiện hiệu quả công vụ. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 12 năm 2018, khảo sát 153 công chức tại Sở Tài chính và các phòng Tài chính – Kế hoạch quận, huyện trên địa bàn thành phố. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng chính sách nhân sự, cải thiện môi trường làm việc và nâng cao chất lượng dịch vụ công tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết động lực làm việc kinh điển và mô hình động lực phụng sự công (Public Service Motivation - PSM). Hai lý thuyết chủ đạo gồm:

  • Lý thuyết bậc thang nhu cầu của Maslow: Phân loại nhu cầu con người thành năm cấp độ từ cơ bản đến cao cấp, nhấn mạnh rằng nhu cầu chưa được thỏa mãn sẽ tạo động lực thúc đẩy hành vi.

  • Thuyết hai nhân tố của Herzberg: Phân biệt yếu tố duy trì (lương, điều kiện làm việc, quan hệ đồng nghiệp) và yếu tố động viên (thăng tiến, trách nhiệm, thành tựu) ảnh hưởng đến sự hài lòng và động lực làm việc.

Ngoài ra, mô hình PSM được sử dụng để đo lường động lực làm việc của công chức trong lĩnh vực công, tập trung vào bốn yếu tố chính: sự tham gia vào chính sách công, cam kết vì lợi ích công, lòng nhân ái và sự hy sinh. Mô hình nghiên cứu còn bổ sung yếu tố điều kiện làm việc nhằm phản ánh thực trạng môi trường làm việc của công chức ngành Tài chính.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: động lực làm việc, công chức, động lực phụng sự công, các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc (tham gia chính sách, cam kết giá trị công, lòng nhân ái, sự hy sinh, điều kiện làm việc).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính gồm thảo luận nhóm với 14 chuyên gia và khảo sát thử với 5 công chức nhằm hoàn thiện bảng câu hỏi. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát trực tiếp 160 công chức ngành Tài chính thành phố Cần Thơ, thu về 153 phiếu hợp lệ.

Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (cỡ mẫu 153, đảm bảo tỷ lệ quan sát/biến quan sát ≥ 5:1).

  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn các biến quan sát thành các nhân tố chính.

  • Phân tích hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết về ảnh hưởng của các yếu tố đến động lực làm việc.

Thời gian thu thập số liệu sơ cấp trong tháng 8 năm 2018, số liệu thứ cấp được tổng hợp từ các báo cáo kinh tế - xã hội và ngành Tài chính thành phố Cần Thơ giai đoạn 2016-2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năm yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc được xác định gồm: tham gia vào chính sách công, cam kết chính sách công, lòng nhân ái, sự hy sinh và điều kiện làm việc. Trong đó, tham gia vào chính sách công và cam kết chính sách công có mức độ ảnh hưởng cao nhất, với hệ số hồi quy lần lượt khoảng 0.35 và 0.30, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng tổng thể trên 60%.

  2. Độ tin cậy thang đo cho các nhân tố đều đạt hệ số Cronbach’s Alpha trên 0.8, đảm bảo tính nhất quán nội tại của các thang đo.

  3. Phân tích hồi quy đa biến cho thấy mô hình giải thích khoảng 68% biến thiên động lực làm việc của công chức ngành Tài chính thành phố Cần Thơ, thể hiện sự phù hợp cao của mô hình nghiên cứu.

  4. So sánh động lực làm việc theo đặc điểm cá nhân cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về giới tính và độ tuổi, tuy nhiên công chức có trình độ chuyên môn cao hơn và vị trí công tác tại các phòng chuyên môn có động lực làm việc cao hơn khoảng 12% so với các nhóm khác.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước về động lực làm việc trong khu vực công, đặc biệt là mô hình PSM. Việc tham gia vào chính sách công và cam kết chính sách công phản ánh sự gắn bó và trách nhiệm của công chức đối với lợi ích chung, điều này là động lực nội tại quan trọng thúc đẩy họ hoàn thành nhiệm vụ.

Lòng nhân ái và sự hy sinh thể hiện tinh thần phục vụ cộng đồng và sẵn sàng đặt lợi ích xã hội lên trên lợi ích cá nhân, phù hợp với đặc thù công chức ngành Tài chính trong việc quản lý nguồn lực công. Điều kiện làm việc cũng đóng vai trò quan trọng, khi môi trường làm việc thuận lợi giúp công chức yên tâm và phát huy năng lực.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố, hoặc bảng hồi quy đa biến chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa thống kê. So với các nghiên cứu trước, kết quả này nhấn mạnh vai trò của yếu tố chính sách công và các giá trị phi vật chất trong tạo động lực cho công chức khu vực công.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sự tham gia của công chức vào quá trình hoạch định chính sách công: Tổ chức các buổi tham vấn, hội thảo để công chức đóng góp ý kiến, nâng cao nhận thức và trách nhiệm trong công tác tài chính. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là lãnh đạo Sở Tài chính và các phòng ban liên quan.

  2. Xây dựng và củng cố cam kết chính sách công: Đẩy mạnh truyền thông nội bộ về các giá trị công, tổ chức đào tạo về đạo đức công vụ và trách nhiệm xã hội cho công chức. Mục tiêu tăng tỷ lệ công chức cam kết chính sách lên ít nhất 80% trong 1 năm.

  3. Phát huy lòng nhân ái và tinh thần hy sinh: Khuyến khích các hoạt động thiện nguyện, gắn kết cộng đồng trong ngành Tài chính, tạo môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ lẫn nhau. Chủ thể thực hiện là Ban chấp hành công đoàn và lãnh đạo các đơn vị.

  4. Cải thiện điều kiện làm việc: Đầu tư trang thiết bị, cải tạo không gian làm việc, đảm bảo môi trường làm việc an toàn, tiện nghi. Thực hiện trong 18 tháng với sự phối hợp của Ban quản lý dự án và phòng hành chính.

  5. Tăng cường kiểm tra, giám sát công chức trong quá trình thực thi công vụ: Thiết lập hệ thống đánh giá hiệu quả công việc minh bạch, công bằng, tạo động lực cho công chức phấn đấu. Thời gian triển khai trong 6 tháng, do lãnh đạo Sở Tài chính chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các cơ quan hành chính nhà nước: Để hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của công chức, từ đó xây dựng chính sách nhân sự phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả công vụ.

  2. Nhà quản lý nguồn nhân lực trong ngành tài chính: Áp dụng các giải pháp quản trị nhân sự dựa trên kết quả nghiên cứu để cải thiện môi trường làm việc và giữ chân nhân tài.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, quản lý công: Tham khảo mô hình nghiên cứu PSM và phương pháp phân tích nhân tố, hồi quy đa biến trong lĩnh vực động lực làm việc khu vực công.

  4. Công chức và viên chức ngành tài chính: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc, từ đó tự điều chỉnh thái độ và hành vi nhằm nâng cao hiệu quả công việc và sự hài lòng nghề nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động lực làm việc của công chức ngành Tài chính thành phố Cần Thơ được xác định như thế nào?
    Động lực làm việc được đo lường qua năm yếu tố chính: tham gia chính sách công, cam kết chính sách công, lòng nhân ái, sự hy sinh và điều kiện làm việc, dựa trên mô hình PSM và các lý thuyết động lực kinh điển.

  2. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính (thảo luận nhóm, khảo sát thử) và định lượng (khảo sát 153 công chức, phân tích Cronbach’s Alpha, EFA và hồi quy đa biến) để đảm bảo tính chính xác và khách quan.

  3. Yếu tố nào có ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực làm việc?
    Tham gia vào chính sách công và cam kết chính sách công là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm hơn 60% mức độ tác động tổng thể đến động lực làm việc.

  4. Có sự khác biệt về động lực làm việc giữa các nhóm công chức không?
    Nghiên cứu cho thấy công chức có trình độ chuyên môn cao và làm việc tại các phòng chuyên môn có động lực làm việc cao hơn khoảng 12% so với các nhóm khác, trong khi giới tính và độ tuổi không tạo ra sự khác biệt đáng kể.

  5. Các giải pháp đề xuất có thể áp dụng trong thời gian bao lâu?
    Các giải pháp được đề xuất có thể triển khai trong khoảng từ 6 đến 18 tháng, tùy thuộc vào tính chất và phạm vi của từng giải pháp, nhằm đảm bảo hiệu quả và sự bền vững trong nâng cao động lực làm việc.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định năm yếu tố chính ảnh hưởng đến động lực làm việc của công chức ngành Tài chính thành phố Cần Thơ: tham gia chính sách công, cam kết chính sách công, lòng nhân ái, sự hy sinh và điều kiện làm việc.
  • Mô hình nghiên cứu giải thích được khoảng 68% biến thiên động lực làm việc, cho thấy tính phù hợp và thực tiễn của mô hình PSM trong lĩnh vực công.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách nhân sự và quản trị nhằm nâng cao hiệu quả công vụ tại ngành Tài chính.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào tăng cường sự tham gia chính sách, củng cố cam kết giá trị công, phát huy tinh thần phục vụ cộng đồng và cải thiện điều kiện làm việc.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về động lực làm việc trong khu vực công, đặc biệt là trong bối cảnh cải cách hành chính và hội nhập kinh tế.

Các cơ quan quản lý ngành Tài chính thành phố Cần Thơ nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp, góp phần xây dựng đội ngũ công chức năng động, tận tâm và hiệu quả.