Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của ngành xây dựng tại Việt Nam, đặc biệt là sự gia tăng nhu cầu về nhà ở đô thị và nhà công nghiệp, phương pháp xây dựng mô-đun (Modular Integrated Construction - MiC) ngày càng được áp dụng rộng rãi nhằm giảm chi phí, rút ngắn tiến độ và nâng cao chất lượng công trình. Theo báo cáo của ngành, tỷ lệ dân số đô thị hiện đạt khoảng 40% và dự kiến tăng lên 45% vào năm 2030, dẫn đến nhu cầu tăng thêm khoảng 70 triệu mét vuông nhà ở mỗi năm. Đồng thời, vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tập trung mạnh vào ngành công nghiệp chế biến, chế tạo và bất động sản, với tổng vốn đầu tư lần lượt chiếm 59,5% và 30,3% tổng vốn đăng ký, thúc đẩy nhu cầu xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp.

Phương pháp MiC cho phép sản xuất các cấu kiện xây dựng tại nhà máy, sau đó vận chuyển và lắp đặt tại công trường, giúp tiết kiệm đến 40% thời gian thi công so với phương pháp truyền thống. Tuy nhiên, giai đoạn thi công lắp đặt dự án MiC tiềm ẩn nhiều yếu tố rủi ro đặc thù, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng, tiến độ và chi phí dự án. Nghiên cứu này nhằm phân tích các yếu tố rủi ro trong giai đoạn thi công lắp đặt dự án MiC tại Việt Nam, với mục tiêu nhận dạng, đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố rủi ro, xây dựng mô hình đánh giá và hồ sơ rủi ro, đồng thời áp dụng mô hình vào dự án thực tế để kiểm chứng hiệu quả.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các dự án xây dựng dân dụng và công nghiệp tại Việt Nam, khảo sát các kỹ sư có kinh nghiệm trong lĩnh vực MiC tại các công ty xây dựng chuyên môn. Thời gian nghiên cứu từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2023. Kết quả nghiên cứu đóng góp quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro, hỗ trợ nhà quản lý đưa ra quyết định chính xác, thúc đẩy phát triển bền vững ngành xây dựng mô-đun tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý rủi ro hiện đại, bao gồm:

  • Quản lý rủi ro dự án: Quá trình nhận dạng, phân tích, lập kế hoạch ứng phó và kiểm soát rủi ro nhằm tối đa hóa khả năng thành công của dự án. Mục tiêu là giảm thiểu tác động tiêu cực và tăng cường các sự kiện tích cực trong dự án.

  • Phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha: Được sử dụng để kiểm định độ tin cậy của các thang đo trong bảng câu hỏi khảo sát, đảm bảo các biến quan sát có sự tương quan chặt chẽ và loại bỏ biến rác trước khi phân tích nhân tố.

  • Phân tích nhân tố chính (Principal Component Analysis - PCA): Phương pháp giảm chiều dữ liệu, xác định các nhóm nhân tố rủi ro chính ảnh hưởng đến giai đoạn thi công lắp đặt dự án MiC.

  • Phương pháp Fuzzy Analytic Hierarchy Process (FAHP): Kết hợp lý thuyết tập mờ và AHP để đánh giá trọng số các yếu tố rủi ro dựa trên ý kiến chuyên gia, xử lý sự không chắc chắn và mơ hồ trong đánh giá.

  • Mô hình RSIAM (Risk-Source-Impact-Assessment-Measure): Xây dựng hồ sơ rủi ro chi tiết cho các yếu tố rủi ro cao, bao gồm nguồn gốc, tác động, đánh giá mức độ và biện pháp ứng phó.

Các khái niệm chính bao gồm: yếu tố rủi ro (YTRR), nhân tố rủi ro (NTRR), quản lý rủi ro (QLRR), và các tiêu chí hiệu suất dự án như chất lượng, tiến độ, chi phí.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo quy trình gồm 5 bước chính:

  1. Tổng hợp và nhận dạng yếu tố rủi ro: Dựa trên tổng hợp các nghiên cứu quốc tế, trong nước và ý kiến chuyên gia có kinh nghiệm từ 10-25 năm trong lĩnh vực MiC tại Việt Nam, xác định 35 yếu tố rủi ro ban đầu.

  2. Khảo sát và thu thập dữ liệu: Thiết kế bảng câu hỏi khảo sát Likert 5 mức độ, tiến hành khảo sát thử và khảo sát chính thức với các kỹ sư, chuyên gia tại các công ty xây dựng chuyên về MiC. Cỡ mẫu khoảng 100-150 người, đảm bảo tính đại diện.

  3. Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm thống kê để kiểm tra độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha > 0.9), phân tích mô tả, phân tích nhân tố chính (PCA) để nhóm các yếu tố rủi ro thành 7 nhóm nhân tố chính gồm: vật tư, máy móc thiết bị; sản xuất và vận chuyển cấu kiện; quản lý và lập kế hoạch; năng lực các bên tham gia; tác động bên ngoài; sự chậm trễ các bên; phối hợp giữa các bên.

  4. Đánh giá trọng số và xây dựng mô hình: Phỏng vấn 12 chuyên gia sử dụng phương pháp FAHP để xác định trọng số các nhân tố và yếu tố rủi ro, đồng thời xây dựng hồ sơ RSIAM cho 13 yếu tố rủi ro có mức độ ảnh hưởng cao đến chất lượng, tiến độ, chi phí.

  5. Áp dụng và đánh giá mô hình trên dự án thực tế: Thực hiện đánh giá rủi ro trên 2 dự án MiC thực tế tại Việt Nam, thu thập dữ liệu và phân tích mức độ ảnh hưởng tổng thể của các nhân tố rủi ro, kiểm chứng tính hiệu quả của mô hình.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2023, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và phân tích chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định 7 nhóm nhân tố rủi ro chính ảnh hưởng đến giai đoạn thi công lắp đặt dự án MiC, bao gồm: (1) vật tư, máy móc, thiết bị thi công; (2) sản xuất và vận chuyển cấu kiện; (3) quản lý và lập kế hoạch; (4) năng lực các bên tham gia dự án; (5) tác động bên ngoài; (6) sự chậm trễ các bên tham gia; (7) sự phối hợp giữa các bên. Nhóm rủi ro do vật tư, máy móc, thiết bị thi công được đánh giá có mức độ ảnh hưởng lớn nhất với trọng số khoảng 0.28, cao hơn nhóm thứ hai khoảng 15%.

  2. Ba yếu tố rủi ro có mức độ ảnh hưởng cao nhất gồm: (i) thiết bị nâng bị hư hỏng hoặc gặp sự cố/bảo trì; (ii) lỗi kết nối giữa các cấu kiện sản xuất tại nhà máy khi tổ hợp hoặc với cấu kiện đổ tại công trình; (iii) kế hoạch sản xuất không phù hợp với tình hình thực tế công trình. Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này chiếm trên 60% tổng trọng số các yếu tố rủi ro.

  3. Phân tích hồ sơ rủi ro RSIAM cho 13 yếu tố rủi ro cao và rất cao cho thấy các yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến các tiêu chí hiệu suất dự án như chất lượng, tiến độ và chi phí. Ví dụ, rủi ro do thiết bị nâng hư hỏng có thể gây chậm tiến độ lên đến 20%, đồng thời làm tăng chi phí bảo trì và sửa chữa khoảng 10%.

  4. Đánh giá trên 2 dự án thực tế cho thấy mức độ ảnh hưởng tổng thể của 7 nhóm nhân tố rủi ro là khá lớn, với mức độ ảnh hưởng trung bình trên 0.7 (thang 0-1). Kết quả này khẳng định tính thực tiễn và cần thiết của mô hình đánh giá rủi ro được xây dựng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến mức độ ảnh hưởng cao của nhóm rủi ro vật tư, máy móc, thiết bị thi công là do tính phức tạp trong việc quản lý, bảo trì thiết bị nâng và sự phụ thuộc lớn vào chất lượng vật tư đầu vào. So với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với các báo cáo cho thấy thiết bị nâng và lỗi kết nối cấu kiện là những rủi ro phổ biến và nghiêm trọng trong giai đoạn lắp đặt dự án MiC.

Việc kế hoạch sản xuất không phù hợp với thực tế công trình phản ánh sự thiếu đồng bộ giữa nhà máy sản xuất và công trường, gây ra chậm trễ và phát sinh chi phí. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lập kế hoạch linh hoạt và phối hợp chặt chẽ giữa các bên.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ trọng số các nhóm nhân tố rủi ro và bảng xếp hạng các yếu tố rủi ro theo mức độ ảnh hưởng, giúp nhà quản lý dễ dàng nhận diện và ưu tiên xử lý các rủi ro quan trọng.

Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ các nguồn gốc rủi ro và đề xuất các chiến lược ứng phó phù hợp, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro trong giai đoạn thi công lắp đặt dự án MiC tại Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và bảo trì thiết bị nâng: Thiết lập quy trình kiểm tra, bảo dưỡng định kỳ thiết bị nâng nhằm giảm thiểu sự cố kỹ thuật. Chủ thể thực hiện là nhà thầu thi công, với mục tiêu giảm 30% sự cố thiết bị trong vòng 6 tháng.

  2. Cải thiện quy trình kết nối cấu kiện: Áp dụng công nghệ kiểm tra chất lượng tự động và đào tạo kỹ thuật viên chuyên sâu để giảm lỗi kết nối cấu kiện xuống dưới 5%. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do nhà máy sản xuất và đơn vị thi công phối hợp thực hiện.

  3. Lập kế hoạch sản xuất linh hoạt, phù hợp thực tế công trường: Sử dụng phần mềm quản lý dự án tích hợp BIM để đồng bộ kế hoạch sản xuất và thi công, giảm thiểu chênh lệch tiến độ. Chủ thể là nhà quản lý dự án, áp dụng trong vòng 3 tháng.

  4. Nâng cao năng lực và phối hợp giữa các bên tham gia dự án: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về MiC và xây dựng kênh giao tiếp hiệu quả giữa các bên nhằm giảm thiểu sự chậm trễ và xung đột. Mục tiêu giảm 20% thời gian xử lý sự cố phối hợp trong 6 tháng.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ và giám sát chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng, tiến độ và giảm chi phí cho dự án MiC.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý dự án xây dựng MiC: Giúp nhận diện và đánh giá các yếu tố rủi ro đặc thù trong giai đoạn thi công lắp đặt, từ đó xây dựng chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả, đảm bảo tiến độ và chất lượng dự án.

  2. Chuyên gia tư vấn và kỹ sư thi công: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các rủi ro kỹ thuật và quản lý trong quá trình lắp đặt mô-đun, hỗ trợ cải tiến quy trình thi công và nâng cao năng lực xử lý sự cố.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý xây dựng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp phân tích rủi ro, mô hình đánh giá và ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực xây dựng mô-đun tại Việt Nam.

  4. Các công ty sản xuất và cung cấp vật tư, thiết bị xây dựng: Giúp hiểu rõ các rủi ro liên quan đến vật tư, máy móc thiết bị trong dự án MiC, từ đó cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ, tăng cường phối hợp với nhà thầu thi công.

Việc tham khảo luận văn này sẽ giúp các đối tượng trên nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu rủi ro và thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành xây dựng mô-đun.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp MiC có ưu điểm gì so với xây dựng truyền thống?
    Phương pháp MiC giúp tiết kiệm khoảng 40% thời gian thi công, giảm chi phí và nâng cao chất lượng nhờ sản xuất cấu kiện trong nhà máy với môi trường kiểm soát tốt, đồng thời giảm tác động thời tiết và rủi ro công trường.

  2. Yếu tố rủi ro nào ảnh hưởng lớn nhất trong giai đoạn thi công lắp đặt dự án MiC?
    Yếu tố rủi ro do vật tư, máy móc, thiết bị thi công, đặc biệt là thiết bị nâng bị hư hỏng hoặc gặp sự cố, được đánh giá có mức độ ảnh hưởng lớn nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ và chi phí dự án.

  3. Làm thế nào để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố rủi ro?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp Fuzzy AHP kết hợp ý kiến chuyên gia để xác định trọng số các yếu tố rủi ro, giúp đánh giá mức độ ảnh hưởng tương đối và ưu tiên xử lý các rủi ro quan trọng.

  4. Mô hình RSIAM có vai trò gì trong quản lý rủi ro dự án MiC?
    RSIAM giúp xây dựng hồ sơ rủi ro chi tiết cho từng yếu tố, bao gồm nguồn gốc, tác động, đánh giá mức độ và biện pháp ứng phó, hỗ trợ nhà quản lý dự án đưa ra quyết định kịp thời và hiệu quả.

  5. Nghiên cứu có áp dụng thực tế vào dự án nào không?
    Nghiên cứu đã áp dụng mô hình và hồ sơ rủi ro vào đánh giá 2 dự án MiC thực tế tại Việt Nam, kết quả cho thấy mô hình có tính khả thi và giúp nhận diện các rủi ro quan trọng cần quản lý.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã nhận dạng và phân tích 32 yếu tố rủi ro thuộc 7 nhóm nhân tố chính ảnh hưởng đến giai đoạn thi công lắp đặt dự án MiC tại Việt Nam.
  • Nhóm rủi ro vật tư, máy móc, thiết bị thi công có mức độ ảnh hưởng lớn nhất, với 3 yếu tố rủi ro nổi bật là thiết bị nâng hư hỏng, lỗi kết nối cấu kiện và kế hoạch sản xuất không phù hợp.
  • Xây dựng thành công mô hình đánh giá rủi ro sử dụng phương pháp Fuzzy AHP và hồ sơ RSIAM, giúp phân tích nguồn gốc, tác động và đề xuất biện pháp ứng phó hiệu quả.
  • Áp dụng mô hình vào 2 dự án thực tế cho thấy mức độ ảnh hưởng rủi ro cao, khẳng định tính thực tiễn và giá trị ứng dụng của nghiên cứu.
  • Đề xuất các giải pháp quản lý rủi ro cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả thi công, giảm thiểu chi phí và đảm bảo tiến độ dự án MiC.

Next steps: Triển khai áp dụng các giải pháp đề xuất trong các dự án MiC tiếp theo, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các giai đoạn khác của dự án để hoàn thiện hệ thống quản lý rủi ro toàn diện.

Call to action: Các nhà quản lý dự án và chuyên gia trong ngành xây dựng nên tham khảo và áp dụng mô hình quản lý rủi ro này để nâng cao hiệu quả và bền vững cho các dự án xây dựng mô-đun tại Việt Nam.