Tổng quan nghiên cứu

Nhu cầu đất ở tại các thành phố lớn ngày càng gia tăng, đòi hỏi phải khai thác triệt để không gian dưới mặt đất, đặc biệt là xây dựng hố đào sâu. Tuy nhiên, việc thi công hố đào trong đô thị với mật độ xây dựng dày đặc, kết cấu móng đa dạng, hệ thống cấp thoát nước và điều kiện địa chất thủy văn phức tạp gây ra nhiều khó khăn trong thiết kế và thi công. Theo tổng kết hơn 160 sự cố hố đào tại Trung Quốc, nguyên nhân chủ yếu gây ra sự cố là do thiết kế chiếm 46% và thi công chiếm 41,5%, trong đó thiếu hoặc không chính xác thông tin nền đất chiếm đa số. Ở Việt Nam, mặc dù chưa có tổng kết chính thức, nhiều sự cố lún nứt và phá hủy công trình lân cận đã xảy ra do thiết kế và thi công không phù hợp.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xây dựng mô hình nền đất phù hợp với thực tiễn, phân tích các tham số mô hình và ứng dụng phần mềm Plaxis V8.5 để tính toán ảnh hưởng của hố đào sâu đến công trình lân cận. Đồng thời, kiểm soát kết quả tính toán bằng cách so sánh với các phương pháp kinh nghiệm và quan trắc thi công thực tế. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào điều kiện đất nền tại Hà Nội và các dạng công trình lân cận hố đào, nhằm đề xuất biện pháp thi công hạn chế ảnh hưởng bất lợi.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao độ chính xác thiết kế hố đào sâu, giảm thiểu rủi ro sự cố công trình, đồng thời góp phần hoàn thiện quy chuẩn thiết kế hố đào tại Việt Nam. Các chỉ số đánh giá như độ lún, chuyển vị ngang và biến dạng công trình lân cận được sử dụng làm metrics chính để đánh giá hiệu quả biện pháp thiết kế và thi công.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng hai mô hình nền đất chính: mô hình Mohr-Coulomb và mô hình Modified Cam-clay. Mô hình Mohr-Coulomb mô tả ứng xử cơ bản của đất với các tham số cường độ dính, góc ma sát và mô đun đàn hồi, phù hợp với đất cát và đất sét có tính chất cơ học đơn giản. Mô hình Modified Cam-clay dựa trên lý thuyết trạng thái tới hạn, mô phỏng chính xác hơn tính phi tuyến và biến dạng dẻo của đất sét, đặc biệt là đất sét quá cố kết.

Ba khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • Ứng suất hữu hiệu và ứng suất tổng trong nền đất
  • Biến dạng và chuyển vị của đất và công trình lân cận
  • Mô hình trạng thái tới hạn (Critical State Theory) để mô tả sự chuyển đổi giữa trạng thái đàn hồi và dẻo của đất

Ngoài ra, luận văn tổng hợp các phương pháp tính toán ảnh hưởng hố đào đến công trình lân cận, bao gồm:

  • Phương pháp kinh nghiệm của Peck (1969), Kamran M.Nemati (2007) và Christian Moormann (2004) dựa trên dữ liệu quan trắc thực tế
  • Phương pháp số sử dụng phần tử hữu hạn với phần mềm Plaxis V8.5, mô phỏng quá trình thi công từng giai đoạn và tương tác đất-kết cấu

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu khảo sát địa chất tại Hà Nội, kết quả quan trắc thi công thực tế của công trình hố đào sâu, và các tài liệu nghiên cứu quốc tế về mô hình nền đất và phương pháp tính toán hố đào. Cỡ mẫu khảo sát và quan trắc được lựa chọn phù hợp với quy mô công trình và điều kiện địa chất đặc thù.

Phương pháp phân tích chính là mô phỏng số bằng phần mềm Plaxis V8.5, sử dụng mô hình nền Mohr-Coulomb và Modified Cam-clay để tính toán chuyển vị, ứng suất và biến dạng đất quanh hố đào. Kết quả tính toán được so sánh với các phương pháp kinh nghiệm và dữ liệu quan trắc để kiểm soát độ chính xác.

Timeline nghiên cứu bao gồm:

  • Giai đoạn khảo sát và thu thập dữ liệu địa chất
  • Giai đoạn xây dựng mô hình và phân tích tham số mô hình nền
  • Giai đoạn mô phỏng số và so sánh kết quả với quan trắc
  • Giai đoạn đề xuất biện pháp thi công và hoàn thiện luận văn

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của độ cứng hệ tường chắn và hệ chống giữ đến chuyển vị đất: Kết quả tính toán và quan trắc cho thấy tăng độ cứng của hệ chống giữ làm giảm chuyển vị ngang tường chắn và độ lún đất xung quanh hố đào. Cụ thể, hơn 2/3 chuyển vị ngang của hệ văng chống xảy ra trong quá trình thi công hố đào, còn lại xảy ra khi lấp đất và tháo dỡ hệ chống. Độ cứng hệ chống giữ tăng 20% làm giảm chuyển vị ngang tường khoảng 15%.

  2. Phạm vi ảnh hưởng lún của hố đào phụ thuộc loại đất: Với đất sét yếu, phạm vi ảnh hưởng lún đến công trình lân cận có thể lên đến 2 lần độ sâu hố đào (≤ 2H), trong khi với đất sét cứng và đất cát, phạm vi này chỉ khoảng ≤ 0,5H. Điều này phù hợp với các phương pháp kinh nghiệm của Peck và Kamran M.Nemati.

  3. So sánh mô hình nền Mohr-Coulomb và Modified Cam-clay: Ứng dụng kết hợp hai mô hình này trong phần mềm Plaxis cho kết quả tính toán chuyển vị ngang tường chắn sát với kết quả quan trắc thực tế hơn so với chỉ sử dụng mô hình Mohr-Coulomb. Ví dụ, sai số giữa tính toán và quan trắc giảm từ khoảng 15% xuống còn dưới 7%.

  4. Đánh giá mức độ hư hại công trình lân cận qua biến dạng góc và chuyển vị ngang: Sử dụng phương pháp Boscardin và Cording, biến dạng góc β và biến dạng ngang εh được xác định làm chỉ số đánh giá mức độ hư hại. Kết quả quan trắc cho thấy công trình có biến dạng góc β dưới 0,05% thuộc mức độ hư hại rất nhẹ, phù hợp với tiêu chuẩn đánh giá.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các phát hiện trên là do sự tương tác phức tạp giữa nền đất và kết cấu tường chắn, trong đó độ cứng của hệ chống giữ đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chuyển vị đất. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả luận văn khẳng định tính phù hợp của mô hình Modified Cam-clay trong mô phỏng đất sét quá cố kết, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của việc kết hợp nhiều mô hình nền để phản ánh chính xác hơn điều kiện thực tế.

Việc so sánh kết quả tính toán bằng phần mềm với các phương pháp kinh nghiệm và quan trắc thi công giúp kiểm soát độ tin cậy của mô hình số, giảm thiểu sai sót do nhập liệu hoặc lựa chọn mô hình không phù hợp. Các biểu đồ chuyển vị ngang tường và độ lún bề mặt đất được sử dụng để trực quan hóa kết quả, giúp kỹ sư dễ dàng đánh giá và điều chỉnh thiết kế.

Kết quả nghiên cứu góp phần giải quyết bài toán phức tạp trong tính toán ảnh hưởng hố đào sâu đến công trình lân cận, đồng thời làm cơ sở khoa học cho việc xây dựng quy chuẩn thiết kế hố đào tại Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng mô hình nền kết hợp Mohr-Coulomb và Modified Cam-clay trong thiết kế hố đào sâu: Động từ hành động là "ứng dụng", mục tiêu là nâng cao độ chính xác tính toán chuyển vị và biến dạng đất, thời gian thực hiện trong giai đoạn thiết kế công trình, chủ thể thực hiện là các đơn vị tư vấn thiết kế địa kỹ thuật.

  2. Tăng cường kiểm soát và đánh giá dữ liệu khảo sát địa chất đầu vào: Động từ "cải thiện", nhằm giảm sai số dữ liệu đầu vào, đảm bảo tính chính xác của mô hình, thực hiện trước và trong quá trình thiết kế, do đơn vị khảo sát và thiết kế phối hợp thực hiện.

  3. Sử dụng phần mềm Plaxis V8.5 kết hợp với phương pháp kinh nghiệm và quan trắc thi công để kiểm soát kết quả tính toán: Động từ "triển khai", mục tiêu kiểm soát độ tin cậy kết quả, thực hiện xuyên suốt quá trình thiết kế và thi công, chủ thể là kỹ sư thiết kế và giám sát thi công.

  4. Đề xuất biện pháp thi công phù hợp như tăng độ cứng hệ chống giữ, lựa chọn công nghệ thi công thích hợp để hạn chế chuyển vị đất và hư hại công trình lân cận: Động từ "đề xuất", nhằm giảm thiểu rủi ro sự cố, thực hiện trong giai đoạn thi công, chủ thể là nhà thầu thi công và tư vấn giám sát.

  5. Xây dựng quy chuẩn và tiêu chuẩn thiết kế hố đào sâu thống nhất tại Việt Nam: Động từ "xây dựng", nhằm chuẩn hóa quy trình thiết kế, nâng cao chất lượng công trình, thực hiện trong trung hạn, do cơ quan quản lý nhà nước và các viện nghiên cứu phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ sư thiết kế địa kỹ thuật và kết cấu: Nắm bắt kiến thức về mô hình nền đất, phương pháp tính toán ảnh hưởng hố đào sâu, áp dụng phần mềm Plaxis và các phương pháp kinh nghiệm để nâng cao chất lượng thiết kế.

  2. Nhà thầu thi công công trình ngầm và hố đào sâu: Hiểu rõ ảnh hưởng của biện pháp thi công đến chuyển vị đất và công trình lân cận, từ đó lựa chọn công nghệ thi công phù hợp, giảm thiểu rủi ro sự cố.

  3. Chuyên gia giám sát và quản lý dự án xây dựng đô thị: Sử dụng các tiêu chí đánh giá mức độ hư hại công trình lân cận, kiểm soát quá trình thi công và quan trắc biến dạng để đảm bảo an toàn công trình.

  4. Các nhà nghiên cứu và cơ quan quản lý nhà nước: Tham khảo cơ sở khoa học để xây dựng quy chuẩn, tiêu chuẩn thiết kế hố đào sâu, đồng thời phát triển các nghiên cứu tiếp theo về tương tác đất-kết cấu trong đô thị.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao phải sử dụng cả mô hình Mohr-Coulomb và Modified Cam-clay trong tính toán hố đào?
    Mô hình Mohr-Coulomb phù hợp với đất cát và đất sét có tính chất đơn giản, trong khi Modified Cam-clay mô phỏng chính xác hơn tính phi tuyến và biến dạng dẻo của đất sét quá cố kết. Kết hợp hai mô hình giúp phản ánh đúng hơn điều kiện thực tế, nâng cao độ chính xác tính toán.

  2. Phương pháp kinh nghiệm có thể thay thế hoàn toàn phương pháp số không?
    Phương pháp kinh nghiệm dựa trên dữ liệu thực tế và phù hợp với điều kiện địa phương, nhưng không thể mô phỏng chi tiết quá trình thi công và tương tác phức tạp. Phương pháp số bổ sung khả năng mô phỏng chi tiết, do đó cần kết hợp cả hai để kiểm soát kết quả.

  3. Làm thế nào để kiểm soát độ chính xác của kết quả tính toán bằng phần mềm Plaxis?
    Kiểm soát bằng cách so sánh kết quả với các phương pháp kinh nghiệm và dữ liệu quan trắc thực tế, đồng thời đánh giá các tham số mô hình nền đất và mô phỏng đúng quy trình thi công từng giai đoạn.

  4. Độ cứng của hệ chống giữ ảnh hưởng như thế nào đến chuyển vị đất?
    Độ cứng hệ chống giữ càng lớn thì chuyển vị ngang tường chắn và độ lún đất xung quanh càng giảm, giúp hạn chế biến dạng và hư hại công trình lân cận. Tuy nhiên, với nền đất quá yếu, tăng độ cứng cũng không hoàn toàn loại bỏ chuyển vị.

  5. Phạm vi ảnh hưởng lún của hố đào được xác định như thế nào?
    Phạm vi ảnh hưởng lún phụ thuộc vào loại đất và chiều sâu hố đào. Với đất sét yếu, phạm vi ảnh hưởng có thể lên đến 2 lần chiều sâu hố đào, còn với đất cát và đất sét cứng, phạm vi khoảng 0,5 lần chiều sâu hố đào, theo các phương pháp kinh nghiệm và quan trắc thực tế.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định được mô hình nền đất phù hợp và các tham số chính để ứng dụng trong phần mềm Plaxis V8.5, nâng cao độ chính xác tính toán ảnh hưởng hố đào sâu đến công trình lân cận.
  • Kết quả tính toán kết hợp mô hình Mohr-Coulomb và Modified Cam-clay sát với dữ liệu quan trắc thực tế, giảm sai số đáng kể so với chỉ sử dụng một mô hình.
  • Độ cứng hệ chống giữ và đặc tính đất nền là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chuyển vị đất và mức độ hư hại công trình lân cận.
  • Phương pháp đánh giá mức độ hư hại công trình dựa trên biến dạng góc và chuyển vị ngang được áp dụng hiệu quả trong kiểm soát rủi ro thi công.
  • Đề xuất xây dựng quy chuẩn thiết kế hố đào sâu và áp dụng biện pháp thi công phù hợp nhằm giảm thiểu sự cố và nâng cao an toàn công trình.

Next steps: Triển khai áp dụng mô hình và phương pháp nghiên cứu vào các dự án thực tế, đồng thời hoàn thiện quy chuẩn thiết kế hố đào sâu tại Việt Nam. Các đơn vị thiết kế, thi công và quản lý cần phối hợp chặt chẽ trong quá trình thực hiện.

Call to action: Các chuyên gia và kỹ sư trong lĩnh vực địa kỹ thuật và xây dựng công trình ngầm nên nghiên cứu và áp dụng các kết quả này để nâng cao hiệu quả và an toàn trong thiết kế, thi công hố đào sâu.