Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển hạ tầng kỹ thuật tại Việt Nam, đầu tư xây dựng các công trình giao thông, đặc biệt là cầu cảng, ngày càng được chú trọng nhằm đáp ứng nhu cầu vận tải hàng hóa đa dạng và tăng trưởng kinh tế khu vực. Theo báo cáo ngành, tỷ lệ đầu tư vào lĩnh vực này tăng khoảng 34,8% trong giai đoạn gần đây, với nhiều dự án trọng điểm tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, trong đó Long An là một điểm nóng về phát triển cảng biển và giao thông đường thủy. Tuy nhiên, quá trình thi công các công trình cầu cảng thường gặp nhiều rủi ro kỹ thuật và quản lý, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và tiến độ dự án.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích, đánh giá các nhân tố rủi ro ảnh hưởng đến chất lượng thi công công trình cầu cảng tại Long An, từ đó xây dựng mô hình quản lý rủi ro hiệu quả dựa trên mạng tin cậy Bayes (Bayesian Belief Networks - BBNs). Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn thi công các dự án cầu cảng trong khoảng thời gian từ năm 2018 đến 2023 tại tỉnh Long An và các vùng lân cận. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý dự án, giảm thiểu chi phí phát sinh do rủi ro, đồng thời góp phần đảm bảo chất lượng công trình và an toàn lao động.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết quản lý rủi ro dự án xây dựng và mô hình mạng tin cậy Bayes (BBNs). Lý thuyết quản lý rủi ro cung cấp khung phân loại và đánh giá các loại rủi ro trong dự án xây dựng, bao gồm rủi ro kỹ thuật, quản lý, tài chính, pháp lý và môi trường. Mạng tin cậy Bayes là công cụ mô hình hóa xác suất, giúp biểu diễn mối quan hệ nhân quả giữa các nhân tố rủi ro và kết quả thi công, từ đó dự báo và hỗ trợ ra quyết định phòng ngừa.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm:
- Rủi ro thi công: các sự kiện không chắc chắn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tiến độ và chất lượng công trình.
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA): kỹ thuật thống kê để rút gọn và nhóm các biến rủi ro thành các nhân tố chính.
- Mạng tin cậy Bayes (BBNs): mô hình xác suất có hướng, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả giữa các biến.
- Quản lý rủi ro dự án: quá trình nhận diện, đánh giá, phân loại và ứng phó với các rủi ro trong dự án xây dựng.
- Xác suất có điều kiện: xác suất xảy ra một sự kiện dựa trên điều kiện sự kiện khác đã xảy ra, là cơ sở của mô hình BBNs.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ khảo sát thực tế tại các dự án cầu cảng ở Long An, với tổng số 227 phiếu khảo sát hợp lệ từ các chuyên gia, cán bộ quản lý dự án, kỹ sư thi công và nhà thầu. Phương pháp chọn mẫu là phi xác suất thuận tiện, đảm bảo đại diện cho các nhóm đối tượng liên quan. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS để thực hiện phân tích thống kê mô tả, kiểm định T-Test, phân tích nhân tố khám phá (EFA) nhằm xác định các nhóm nhân tố rủi ro chính.
Mô hình BBNs được xây dựng và hiệu chỉnh dựa trên dữ liệu khảo sát và ý kiến chuyên gia, sử dụng phần mềm Microsoft Belief Networks (MSBNX) để tính toán xác suất có điều kiện và mô phỏng các kịch bản rủi ro. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 6/2018 đến tháng 6/2023, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích, xây dựng mô hình và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Nhóm rủi ro quản lý chiếm tỷ lệ cao nhất với các yếu tố như phân chia công việc không hợp lý, thiếu chiến lược thi công rõ ràng, và thiếu hệ thống phòng cháy chữa cháy. Trong khảo sát, 51,1% người tham gia đánh giá đây là nhóm rủi ro quan trọng nhất.
- Rủi ro về điều kiện thi công và nhân lực gồm điều kiện làm việc không phù hợp, thiếu trang bị bảo hộ lao động, và vận chuyển vật liệu không hiệu quả, chiếm khoảng 37,4% ý kiến chuyên gia.
- Rủi ro về kỹ thuật và thiết kế như sai sót trong thiết kế, thiếu tiêu chuẩn kỹ thuật, và ảnh hưởng của môi trường được đánh giá chiếm 24,7% mức độ ảnh hưởng.
- Mô hình BBNs cho thấy mối quan hệ nhân quả rõ ràng giữa các nhân tố rủi ro, ví dụ như rủi ro quản lý kém làm tăng xác suất xảy ra rủi ro kỹ thuật và an toàn lao động lên đến 65%. Các phân tích xác suất có điều kiện giúp dự báo các kịch bản rủi ro và ưu tiên các biện pháp phòng ngừa.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính dẫn đến các rủi ro quản lý là do sự phân công không rõ ràng, thiếu kinh nghiệm quản lý dự án và thiếu sự phối hợp giữa các bên liên quan. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về quản lý rủi ro xây dựng. Việc áp dụng mô hình BBNs giúp minh họa trực quan mối quan hệ phức tạp giữa các nhân tố, hỗ trợ nhà quản lý dự án trong việc ra quyết định dựa trên dữ liệu xác suất. Biểu đồ mạng Bayes và bảng xác suất có điều kiện được sử dụng để trình bày kết quả, giúp nhận diện các nút rủi ro trọng yếu cần ưu tiên xử lý.
Phân tích nhân tố khám phá (EFA) đã rút gọn từ hơn 40 biến rủi ro xuống còn 4 nhóm nhân tố chính, giúp đơn giản hóa mô hình và tăng tính khả thi trong ứng dụng thực tế. Các kết quả khảo sát cũng cho thấy sự khác biệt về nhận thức rủi ro giữa các nhóm chuyên môn, điều này cần được cân nhắc trong việc xây dựng kế hoạch quản lý rủi ro toàn diện.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực quản lý dự án nhằm giảm thiểu rủi ro quản lý, đặc biệt là kỹ năng phân công công việc và lập kế hoạch thi công chi tiết. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án và nhà thầu, thời gian: 6 tháng đầu năm 2024.
- Xây dựng hệ thống phòng cháy chữa cháy và an toàn lao động đồng bộ tại các công trường cầu cảng, đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định pháp luật. Chủ thể thực hiện: Nhà thầu thi công, thời gian: trong suốt quá trình thi công.
- Áp dụng mô hình BBNs trong quản lý rủi ro dự án để dự báo và kiểm soát các rủi ro kỹ thuật và nhân lực, giúp giảm thiểu chi phí phát sinh và nâng cao chất lượng công trình. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án, thời gian: triển khai ngay từ giai đoạn lập kế hoạch.
- Tăng cường phối hợp giữa các bên liên quan như chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế để đảm bảo thông tin chính xác và kịp thời, giảm thiểu sai sót trong thiết kế và thi công. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án, thời gian: liên tục trong suốt dự án.
- Thường xuyên rà soát và cập nhật các tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định pháp luật liên quan nhằm đảm bảo công trình thi công đúng quy chuẩn, hạn chế rủi ro pháp lý và kỹ thuật. Chủ thể thực hiện: Chủ đầu tư và các cơ quan quản lý nhà nước, thời gian: hàng năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Ban quản lý dự án xây dựng cầu cảng và công trình giao thông: giúp nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro, giảm thiểu chi phí và đảm bảo tiến độ thi công.
- Nhà thầu thi công và tư vấn giám sát: cung cấp công cụ và phương pháp đánh giá rủi ro khoa học, hỗ trợ ra quyết định trong quá trình thi công.
- Các chuyên gia nghiên cứu về quản lý dự án và kỹ thuật xây dựng: làm tài liệu tham khảo về ứng dụng mô hình BBNs trong phân tích rủi ro xây dựng.
- Cơ quan quản lý nhà nước về xây dựng và giao thông vận tải: hỗ trợ xây dựng chính sách, quy định nhằm nâng cao chất lượng và an toàn công trình.
Các nhóm đối tượng này có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện quy trình quản lý, nâng cao năng lực phòng ngừa rủi ro và đảm bảo chất lượng công trình cầu cảng tại các khu vực tương tự.
Câu hỏi thường gặp
Mô hình Bayesian Belief Networks (BBNs) là gì và tại sao được sử dụng trong nghiên cứu này?
BBNs là mô hình xác suất có hướng, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả giữa các biến. Trong nghiên cứu, BBNs giúp dự báo xác suất xảy ra các rủi ro thi công dựa trên dữ liệu thực tế và ý kiến chuyên gia, hỗ trợ quản lý rủi ro hiệu quả.Phân tích nhân tố khám phá (EFA) được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu?
EFA được sử dụng để rút gọn và nhóm các biến rủi ro thành các nhân tố chính, giúp đơn giản hóa mô hình và tập trung vào các nhóm rủi ro quan trọng nhất ảnh hưởng đến chất lượng thi công.Các nhóm rủi ro chính trong thi công công trình cầu cảng là gì?
Nghiên cứu xác định 4 nhóm rủi ro chính: rủi ro quản lý, rủi ro điều kiện thi công và nhân lực, rủi ro kỹ thuật và thiết kế, cùng các yếu tố môi trường và pháp lý.Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro trong thi công cầu cảng theo đề xuất của luận văn?
Các giải pháp bao gồm nâng cao năng lực quản lý, xây dựng hệ thống an toàn lao động, áp dụng mô hình BBNs để dự báo rủi ro, tăng cường phối hợp giữa các bên và cập nhật tiêu chuẩn kỹ thuật thường xuyên.Nghiên cứu có thể áp dụng cho các công trình khác ngoài cầu cảng không?
Có, phương pháp và mô hình quản lý rủi ro dựa trên BBNs có thể được điều chỉnh và áp dụng cho các loại công trình xây dựng khác, đặc biệt là các dự án có tính phức tạp và rủi ro cao.
Kết luận
- Luận văn đã xác định và phân tích được các nhân tố rủi ro chính ảnh hưởng đến chất lượng thi công công trình cầu cảng tại Long An, với tỷ lệ rủi ro quản lý chiếm ưu thế.
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) giúp rút gọn các biến rủi ro thành 4 nhóm nhân tố chính, tạo nền tảng cho xây dựng mô hình BBNs.
- Mô hình Bayesian Belief Networks được xây dựng và hiệu chỉnh dựa trên dữ liệu khảo sát thực tế, hỗ trợ dự báo và quản lý rủi ro hiệu quả.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực quản lý, an toàn lao động và phối hợp giữa các bên liên quan trong thi công.
- Nghiên cứu mở ra hướng ứng dụng mô hình xác suất trong quản lý rủi ro xây dựng, có thể nhân rộng cho các dự án tương tự trong tương lai.
Next steps: Triển khai áp dụng mô hình BBNs trong các dự án thực tế, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các loại công trình khác để hoàn thiện phương pháp quản lý rủi ro toàn diện.
Call to action: Các nhà quản lý dự án và nhà thầu nên tích cực áp dụng các công cụ phân tích rủi ro hiện đại như BBNs để nâng cao hiệu quả thi công và đảm bảo chất lượng công trình.