Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn từ năm 2007 đến 2013, số vụ tai nạn lao động (TNLĐ) và tai nạn chết người (TNCN) tại Thành phố Hồ Chí Minh có xu hướng tăng, với tổng số vụ TNLĐ lên đến 1568 vụ vào năm 2013, trong đó số vụ TNCN cũng dao động quanh mức gần 100 vụ mỗi năm (Nguồn: Sở Lao Động – Thương Binh – Xã Hội TP.HCM, 2014). Ngành xây dựng được xác định là một trong những lĩnh vực có nguy cơ TNLĐ cao nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người lao động và tiến độ thi công dự án. Mặc dù các nhà thầu thường tập trung vào tiến độ, chi phí và chất lượng, nhưng thực tế TNLĐ cũng là một yếu tố quan trọng tác động đến thời gian hoàn thành (TGHT) dự án xây dựng trong giai đoạn thi công.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích sự ảnh hưởng của các yếu tố gây ra TNLĐ đến TGHT dự án xây dựng trong giai đoạn thi công tại Thành phố Hồ Chí Minh, trong khoảng thời gian từ tháng 9/2014 đến tháng 3/2015. Nghiên cứu nhằm nhận dạng, xếp hạng các yếu tố gây TNLĐ, xây dựng mô hình thể hiện sự ảnh hưởng của các nhóm yếu tố này đến TGHT dự án, đồng thời đề xuất các biện pháp cải thiện nhằm giảm thiểu TNLĐ và rút ngắn TGHT dự án. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, giúp các nhà quản lý và nhà thầu xây dựng nâng cao hiệu quả quản lý an toàn lao động, từ đó cải thiện tiến độ thi công và giảm thiểu chi phí phát sinh do tai nạn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dự án, quản lý thời gian, quản lý nguồn nhân lực và an toàn lao động trong xây dựng. Hai mô hình chính được áp dụng gồm:

  1. Mô hình Domino lỗi con người (Heinrich, 1931): Giải thích nguyên nhân gốc rễ của tai nạn lao động là do lỗi con người, từ đó đề xuất các biện pháp phòng ngừa dựa trên việc cải thiện nhận thức và kỹ năng của công nhân.

  2. Mô hình phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích nhân tố khẳng định (CFA): Được sử dụng để xác định và xác nhận các nhóm yếu tố gây ra TNLĐ ảnh hưởng đến TGHT dự án. EFA giúp khám phá các nhân tố tiềm ẩn, trong khi CFA kiểm định tính phù hợp của mô hình với dữ liệu thực tế.

Các khái niệm chính bao gồm: quản lý dự án, quản lý thời gian dự án, quản lý nguồn nhân lực, tai nạn lao động, công trình xây dựng và an toàn lao động. Luận văn cũng dựa trên các quy định pháp luật về an toàn lao động tại công trường xây dựng theo Thông tư Liên tịch số 14/2005/TTLT-BLĐTBXH-BYT-TLĐLĐVN.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát định lượng kết hợp phỏng vấn trực tiếp với các chuyên gia, giám đốc dự án, chỉ huy trưởng công trường, kỹ sư an toàn lao động và nhà thầu tại các công trình xây dựng quy mô lớn ở TP.HCM. Cỡ mẫu khảo sát đạt khoảng 129 người có kinh nghiệm trong ngành xây dựng.

Phân tích dữ liệu được thực hiện qua các bước:

  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định các nhóm yếu tố gây ra TNLĐ ảnh hưởng đến TGHT dự án.
  • Phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu.
  • Sử dụng phần mềm SPSS và AMOS để xử lý dữ liệu, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha.
  • Xây dựng mô hình tổng quát thể hiện mối quan hệ giữa các nhóm yếu tố và TGHT dự án.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2014 đến tháng 3/2015, tập trung khảo sát trên địa bàn TP.HCM, với phạm vi nghiên cứu chủ yếu ở giai đoạn thi công các dự án xây dựng dân dụng và công nghiệp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định 12 yếu tố gây TNLĐ ảnh hưởng đến TGHT dự án: Trong tổng số 18 yếu tố khảo sát, chỉ có 12 yếu tố thực sự ảnh hưởng đến TGHT dự án, được nhóm thành ba nhóm chính: (1) kỹ năng và nhận thức của công nhân; (2) tổ chức và quản lý thi công; (3) văn bản và thực thi pháp luật tại công trường.

  2. Ảnh hưởng của kỹ năng và nhận thức công nhân: Nhóm yếu tố này có mức ảnh hưởng cao, với hệ số tương quan đáng kể trong mô hình CFA, cho thấy công nhân có kỹ năng kém và nhận thức an toàn thấp làm tăng nguy cơ TNLĐ, từ đó kéo dài TGHT dự án.

  3. Tổ chức và quản lý thi công: Các yếu tố liên quan đến quản lý thi công tốt giúp giảm thiểu TNLĐ và rút ngắn TGHT dự án. Kết quả khảo sát cho thấy nhóm này có ảnh hưởng tích cực với mức độ ảnh hưởng khoảng 0.7 trong mô hình.

  4. Văn bản và thực thi pháp luật tại công trường: Việc thực hiện nghiêm túc các quy định pháp luật về an toàn lao động tại công trường có tác động rõ rệt đến việc giảm TNLĐ và cải thiện tiến độ thi công. Tuy nhiên, hiện nay việc thực thi còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng tiêu cực đến TGHT dự án.

  5. Hiệu quả các giải pháp cải thiện: Trong 15 giải pháp đề xuất, 6 giải pháp được đánh giá có hiệu quả và tính khả thi cao, bao gồm: tăng cường kiểm tra giám sát đột xuất; bắt buộc sử dụng bảo hộ cá nhân; xử phạt nghiêm công nhân thiếu ý thức an toàn; động viên, kích lệ công nhân; giám sát toàn diện; kiểm tra đột xuất văn bản pháp luật.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa các yếu tố gây TNLĐ và TGHT dự án, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về an toàn lao động trong xây dựng. Việc nâng cao nhận thức và kỹ năng công nhân là yếu tố then chốt, đồng thời tổ chức quản lý thi công hiệu quả và thực thi pháp luật nghiêm ngặt sẽ giảm thiểu tai nạn và rút ngắn thời gian hoàn thành dự án.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, luận văn đã bổ sung thêm phân tích định lượng bằng mô hình CFA và EFA, giúp xác định rõ ràng các nhóm yếu tố ảnh hưởng và mức độ tác động cụ thể. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân tích nhân tố và bảng xếp hạng các yếu tố theo giá trị trung bình (Mean), giúp minh họa trực quan mức độ ảnh hưởng của từng nhóm yếu tố.

Ngoài ra, các giải pháp đề xuất đều có thể thực hiện tại công trường với chi phí thấp và ít tốn nhân lực, nhấn mạnh vai trò quan trọng của ban chỉ huy công trường trong việc nâng cao ý thức và trách nhiệm về an toàn lao động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường kiểm tra, giám sát đột xuất tại công trường: Ban chỉ huy công trường cần tổ chức các đợt kiểm tra bất ngờ nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các vi phạm an toàn, giảm thiểu nguy cơ TNLĐ. Thời gian thực hiện: liên tục trong suốt giai đoạn thi công.

  2. Bắt buộc công nhân sử dụng bảo hộ cá nhân: Áp dụng nghiêm ngặt quy định bắt buộc sử dụng mũ bảo hộ, giày bảo hộ, dây an toàn và các thiết bị bảo hộ khác khi vào công trường. Chủ thể thực hiện: nhà thầu và giám sát an toàn. Thời gian: ngay từ đầu dự án và duy trì liên tục.

  3. Xử phạt nghiêm các hành vi vi phạm an toàn: Áp dụng các biện pháp xử phạt nặng, thậm chí đuổi việc đối với công nhân thiếu ý thức an toàn, nhằm nâng cao trách nhiệm cá nhân. Chủ thể: ban chỉ huy công trường, nhà thầu. Thời gian: trong toàn bộ quá trình thi công.

  4. Động viên, khích lệ công nhân thực hiện an toàn lao động: Thiết lập các chương trình khen thưởng, động viên nhằm nâng cao tinh thần và ý thức an toàn của công nhân. Chủ thể: nhà thầu, quản lý dự án. Thời gian: định kỳ hàng tháng/quý.

  5. Giám sát và kiểm tra toàn diện các hoạt động thi công: Tăng cường giám sát kỹ thuật và an toàn trong toàn bộ quá trình thi công để phát hiện sớm các nguy cơ tiềm ẩn. Chủ thể: kỹ sư an toàn, giám sát công trường. Thời gian: xuyên suốt dự án.

  6. Kiểm tra đột xuất văn bản pháp luật và quy trình an toàn: Đảm bảo các văn bản, quy trình an toàn được cập nhật và thực thi nghiêm túc, tránh chồng chéo, mâu thuẫn gây khó khăn cho công tác quản lý. Chủ thể: ban quản lý dự án, nhà thầu. Thời gian: định kỳ và đột xuất.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan để đạt hiệu quả tối ưu trong việc giảm thiểu TNLĐ và cải thiện TGHT dự án.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý dự án và chỉ huy trưởng công trường: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến an toàn lao động và tiến độ thi công, từ đó xây dựng kế hoạch quản lý hiệu quả, giảm thiểu rủi ro tai nạn và đảm bảo tiến độ dự án.

  2. Nhà thầu xây dựng và kỹ sư an toàn lao động: Cung cấp cơ sở khoa học để áp dụng các biện pháp an toàn phù hợp, nâng cao nhận thức và kỹ năng công nhân, đồng thời thực thi nghiêm túc các quy định pháp luật về an toàn lao động.

  3. Các cơ quan quản lý nhà nước về lao động và xây dựng: Hỗ trợ trong việc hoàn thiện chính sách, quy định pháp luật và giám sát thực thi an toàn lao động tại các công trường xây dựng, góp phần giảm thiểu tai nạn và nâng cao hiệu quả quản lý.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kỹ thuật xây dựng, quản lý dự án: Cung cấp tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích nhân tố và các giải pháp thực tiễn trong lĩnh vực an toàn lao động và quản lý tiến độ dự án xây dựng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tai nạn lao động lại ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành dự án xây dựng?
    Tai nạn lao động làm giảm sức khỏe và năng suất công nhân, gây gián đoạn thi công, phát sinh chi phí xử lý và điều chỉnh tiến độ, từ đó kéo dài thời gian hoàn thành dự án.

  2. Nhóm yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến TGHT dự án theo nghiên cứu?
    Nhóm kỹ năng và nhận thức của công nhân được xác định có ảnh hưởng lớn nhất, vì công nhân thiếu kỹ năng và ý thức an toàn dễ gây ra tai nạn, ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ thi công.

  3. Các giải pháp nào được đánh giá hiệu quả nhất để giảm thiểu TNLĐ và cải thiện TGHT dự án?
    Các giải pháp như tăng cường kiểm tra giám sát đột xuất, bắt buộc sử dụng bảo hộ cá nhân, xử phạt nghiêm công nhân vi phạm, động viên công nhân và kiểm tra văn bản pháp luật được đánh giá có hiệu quả và tính khả thi cao.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích các yếu tố gây TNLĐ?
    Nghiên cứu sử dụng phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định các nhóm yếu tố và phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để kiểm định mô hình, kết hợp khảo sát trực tiếp với các chuyên gia và nhà quản lý dự án.

  5. Làm thế nào để các nhà thầu áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế?
    Nhà thầu có thể áp dụng các giải pháp đề xuất như tăng cường giám sát, đào tạo nâng cao nhận thức công nhân, thực thi nghiêm túc quy định an toàn và xây dựng văn hóa an toàn nhằm giảm thiểu tai nạn và đảm bảo tiến độ thi công.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 12 yếu tố gây tai nạn lao động ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành dự án xây dựng trong giai đoạn thi công, được nhóm thành ba nhóm chính: kỹ năng và nhận thức công nhân; tổ chức và quản lý thi công; văn bản và thực thi pháp luật tại công trường.
  • Mô hình phân tích nhân tố khẳng định (CFA) đã chứng minh mối quan hệ chặt chẽ giữa các nhóm yếu tố này và TGHT dự án, với các hệ số tương quan có ý nghĩa thống kê.
  • Sáu giải pháp cải thiện được đề xuất có tính khả thi và hiệu quả cao, tập trung vào nâng cao ý thức an toàn, kiểm tra giám sát và thực thi pháp luật nghiêm ngặt.
  • Nghiên cứu góp phần làm rõ tầm quan trọng của an toàn lao động trong quản lý tiến độ dự án xây dựng, cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý và nhà thầu trong việc ra quyết định.
  • Các bước tiếp theo nên tập trung vào triển khai thực tiễn các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả sau khi áp dụng và mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để nâng cao tính tổng quát.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý dự án và nhà thầu xây dựng cần xem xét áp dụng các giải pháp an toàn được đề xuất nhằm giảm thiểu tai nạn lao động và đảm bảo tiến độ thi công, góp phần nâng cao hiệu quả và uy tín trong ngành xây dựng.