Tổng quan nghiên cứu
Ngành hoa lan tại Thành phố Hồ Chí Minh đóng vai trò quan trọng trong phát triển nông nghiệp đô thị, với diện tích trồng năm 2023 đạt khoảng 305 ha, sản lượng ước tính gồm 6,6 triệu chậu lan Dendrobium, 8 triệu cành lan Mokara và 700 nghìn chậu các loại lan khác. Mặc dù đóng góp từ 10-12% tỷ lệ tăng trưởng của ngành nông nghiệp thành phố, ngành vẫn đối mặt với nhiều thách thức như ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, đứt gãy chuỗi cung ứng, và sự liên kết lỏng lẻo giữa các tác nhân trong chuỗi giá trị. Nghiên cứu nhằm phân tích mối liên kết giữa hộ nông dân trồng hoa lan với các tác nhân trong chuỗi giá trị từ khâu sản xuất đến tiêu thụ tại Thành phố Hồ Chí Minh, với mục tiêu xác định thực trạng liên kết, đánh giá mức độ chặt chẽ và đề xuất giải pháp tăng cường liên kết nhằm phát triển bền vững ngành hoa lan.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các huyện có diện tích trồng lan lớn như Bình Chánh, Củ Chi, cùng các quận, huyện khác trong thành phố. Thời gian nghiên cứu từ tháng 9/2023 đến tháng 5/2024, thu thập dữ liệu sơ cấp từ 100 hộ nông dân và 46 tác nhân khác trong chuỗi giá trị hoa lan. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ vai trò của mối liên kết trong chuỗi giá trị hoa lan mà còn cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách hỗ trợ phát triển ngành hoa lan tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết chuỗi giá trị và lý thuyết liên kết kinh tế. Chuỗi giá trị được hiểu là tập hợp các hoạt động từ đầu vào, sản xuất, thu gom, thương mại đến tiêu thụ, trong đó mỗi tác nhân đóng vai trò tạo giá trị gia tăng cho sản phẩm cuối cùng. Các cách tiếp cận chuỗi giá trị gồm phương pháp Filière, khung phân tích của Porter, chuỗi giá trị toàn cầu và phương pháp ValueLinks của GTZ, trong đó ValueLinks được lựa chọn làm phương pháp chính để phân tích mối liên kết giữa các tác nhân trong chuỗi giá trị hoa lan.
Lý thuyết liên kết kinh tế nhấn mạnh sự phối hợp, hợp tác giữa các tác nhân nhằm tối ưu hóa lợi ích chung. Liên kết được phân thành liên kết ngang (giữa các tác nhân cùng khâu) và liên kết dọc (giữa các tác nhân ở các khâu khác nhau). Hình thức liên kết bao gồm mua bán tự do, hợp đồng miệng, hợp đồng văn bản và hiệp hội liên kết tiêu thụ sản phẩm.
Các khái niệm chính bao gồm: tác nhân trong chuỗi giá trị (hộ nông dân, thương lái, hợp tác xã, tiểu thương, người tiêu dùng), mức độ liên kết (rất chặt chẽ, khá chặt chẽ, không chặt chẽ, không có liên kết), và các chỉ tiêu đánh giá liên kết như phương thức thanh toán, giá cả, hỗ trợ kỹ thuật, chia sẻ rủi ro.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu gồm dữ liệu thứ cấp từ Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Tp.HCM, các đơn vị liên quan và báo cáo nghiên cứu; dữ liệu sơ cấp thu thập trực tiếp qua khảo sát 100 hộ nông dân trồng hoa lan tại huyện Củ Chi, Bình Chánh và các quận/huyện khác, cùng 46 tác nhân kinh doanh hoa lan (thương lái, hợp tác xã, tiểu thương, bán lẻ). Mẫu chọn theo phương pháp phi xác suất, kết hợp chọn mẫu định mức và thuận tiện.
Phương pháp phân tích gồm thống kê mô tả (tần suất, tỷ lệ %), lập sơ đồ chuỗi giá trị, phân tích sự liên kết trong chuỗi theo công cụ M4P, phân tích SWOT và tham vấn ý kiến chuyên gia. Thời gian thu thập dữ liệu sơ cấp từ tháng 10/2023 đến tháng 1/2024. Phần mềm Excel được sử dụng để tổng hợp và xử lý số liệu.
Các chỉ tiêu phân tích tập trung vào số lượng và tỷ lệ các mối liên kết ngang, dọc, hình thức liên kết, cơ chế thanh toán, hỗ trợ kỹ thuật, chia sẻ rủi ro, mức độ chặt chẽ của liên kết và các vấn đề phát sinh trong quan hệ liên kết.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ liên kết ngang giữa các hộ nông dân: Trong 100 hộ khảo sát, 68 hộ có liên kết với các hộ khác qua ít nhất một hình thức như Hội nông dân (29%), tổ hợp tác (18%), nhóm tự phát (26%) và hợp tác xã (6%). Tuy nhiên, 32 hộ vẫn hoạt động độc lập do không muốn bị ràng buộc trách nhiệm hoặc chưa nhận thấy lợi ích rõ ràng. Đánh giá mức độ liên kết ngang cho thấy 27% không có liên kết, 38% liên kết không chặt chẽ, 27% khá chặt chẽ và chỉ 8% rất chặt chẽ.
Mối liên kết dọc giữa hộ nông dân và các tác nhân khác: 84% hộ liên kết với thương lái và hợp tác xã thu gom, 49% liên kết với tiểu thương chợ hoa, 35% với đơn vị bán lẻ và 75% với người tiêu dùng. Hình thức liên kết chủ yếu là mua bán tự do (trên 50%), hợp đồng miệng chiếm 24,7-42,8%, hợp đồng văn bản ít phổ biến (8,3-14,3%). Mối liên kết với người tiêu dùng được đánh giá là không có liên kết thực chất, chỉ là giao dịch mua bán thông thường.
Hỗ trợ và chia sẻ rủi ro trong liên kết: Thương lái và hợp tác xã thu gom hỗ trợ kỹ thuật, cây giống, vận chuyển, bao tiêu sản phẩm và chia sẻ rủi ro kịp thời. 91% hộ đánh giá phương thức giao hàng và chi phí vận chuyển hợp lý, tuy nhiên chỉ 66% hài lòng với giá thu mua. Tình trạng tranh chấp và cạnh tranh mua bán vẫn xảy ra, ảnh hưởng đến sự ổn định liên kết.
Thực trạng chuỗi giá trị hoa lan: Chuỗi giá trị gồm 5 khâu chính: đầu vào, sản xuất, thu gom, thương mại và tiêu dùng. Hộ nông dân chủ yếu mua vật tư đầu vào từ các nhà cung cấp lớn, bán sản phẩm qua thương lái, chợ hoa, cửa hàng bán lẻ và một phần nhỏ bán trực tiếp người tiêu dùng qua mạng xã hội. Các kênh phân phối chính là qua thương lái và chợ hoa, chiếm tỷ trọng lớn trong tiêu thụ nội địa.
Thảo luận kết quả
Mức độ liên kết ngang còn lỏng lẻo, phần lớn hộ nông dân chưa tham gia liên kết chặt chẽ do tâm lý e ngại ràng buộc và chưa thấy lợi ích rõ ràng. Điều này tương đồng với các nghiên cứu trước đây về ngành nông nghiệp đô thị, cho thấy liên kết ngang yếu kém làm giảm khả năng hợp tác và chia sẻ nguồn lực.
Mối liên kết dọc với thương lái và hợp tác xã thu gom có vai trò quan trọng trong chuỗi giá trị, tuy nhiên chủ yếu dựa trên hình thức mua bán tự do và hợp đồng miệng, thiếu tính pháp lý và ràng buộc chặt chẽ. Điều này dẫn đến rủi ro về giá cả, tranh chấp và sự không ổn định trong chuỗi cung ứng. Mối liên kết với người tiêu dùng gần như không tồn tại, cho thấy kênh phân phối trực tiếp còn hạn chế.
Hỗ trợ kỹ thuật và chia sẻ rủi ro từ thương lái và hợp tác xã là điểm mạnh, giúp hộ nông dân vượt qua khó khăn sau đại dịch. Tuy nhiên, sự cạnh tranh và tranh chấp trong mua bán vẫn là thách thức lớn, ảnh hưởng đến hiệu quả liên kết và phát triển bền vững chuỗi giá trị hoa lan.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ liên kết ngang, biểu đồ cơ cấu hình thức liên kết dọc, bảng đánh giá các chỉ tiêu hỗ trợ và tranh chấp giữa các tác nhân, giúp minh họa rõ nét thực trạng và các điểm nghẽn trong chuỗi giá trị.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức về lợi ích liên kết: Tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo nhằm giúp hộ nông dân hiểu rõ vai trò và lợi ích của liên kết trong chuỗi giá trị, từ đó khuyến khích tham gia các hình thức liên kết chặt chẽ hơn. Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp, Hội Nông dân; Thời gian: 6-12 tháng.
Xây dựng và hoàn thiện các hợp đồng liên kết có tính pháp lý: Phát triển mẫu hợp đồng tiêu chuẩn giữa hộ nông dân và các tác nhân trong chuỗi, đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm rõ ràng, giảm thiểu tranh chấp. Chủ thể thực hiện: Các hợp tác xã, cơ quan pháp lý; Thời gian: 12 tháng.
Phát triển mô hình hợp tác xã và tổ hợp tác hiệu quả: Hỗ trợ kỹ thuật, tài chính và quản lý để nâng cao năng lực hoạt động của hợp tác xã, tạo môi trường liên kết ngang bền vững, giúp hộ nông dân tăng sức mạnh thương lượng và chia sẻ nguồn lực. Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp, các tổ chức hỗ trợ nông nghiệp; Thời gian: 1-2 năm.
Thúc đẩy liên kết dọc với các kênh phân phối hiện đại: Khuyến khích hộ nông dân và các tác nhân thương mại phát triển kênh bán hàng trực tiếp, thương mại điện tử, giảm sự phụ thuộc vào thương lái truyền thống, nâng cao hiệu quả tiêu thụ. Chủ thể thực hiện: Doanh nghiệp, hộ nông dân, chính quyền địa phương; Thời gian: 1 năm.
Tăng cường hỗ trợ kỹ thuật và chia sẻ rủi ro: Xây dựng các chương trình hỗ trợ vốn, kỹ thuật, bảo hiểm cây trồng và chia sẻ rủi ro trong sản xuất và tiêu thụ, giúp hộ nông dân yên tâm đầu tư phát triển. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng, tổ chức tài chính, cơ quan quản lý; Thời gian: liên tục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Hộ nông dân trồng hoa lan: Nghiên cứu cung cấp thông tin về các hình thức liên kết, lợi ích và thách thức, giúp họ lựa chọn mô hình liên kết phù hợp để nâng cao hiệu quả sản xuất và tiêu thụ.
Quản lý nhà nước và cơ quan chính quyền địa phương: Tài liệu giúp hoạch định chính sách hỗ trợ phát triển ngành hoa lan, xây dựng các chương trình liên kết và phát triển hợp tác xã hiệu quả.
Các hợp tác xã, tổ hợp tác trong lĩnh vực hoa kiểng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để cải thiện hoạt động liên kết, nâng cao năng lực quản lý và phát triển bền vững.
Doanh nghiệp, thương lái và các tác nhân thương mại: Hiểu rõ vai trò và vị trí trong chuỗi giá trị, từ đó xây dựng các mối quan hệ hợp tác bền vững, giảm thiểu rủi ro và tăng cường hiệu quả kinh doanh.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao mối liên kết giữa hộ nông dân và các tác nhân trong chuỗi giá trị hoa lan còn yếu?
Nguyên nhân chính là do tâm lý e ngại ràng buộc trách nhiệm, thiếu nhận thức về lợi ích liên kết, hình thức liên kết chủ yếu là mua bán tự do và hợp đồng miệng thiếu tính pháp lý, dẫn đến sự không ổn định và tranh chấp.Hình thức liên kết nào phổ biến nhất trong chuỗi giá trị hoa lan tại Tp.HCM?
Mua bán tự do chiếm tỷ lệ cao nhất, tiếp theo là hợp đồng miệng, trong khi hợp đồng văn bản và các hình thức liên kết chính thức như hợp tác xã còn hạn chế và chưa hiệu quả.Liên kết ngang giữa các hộ nông dân có vai trò như thế nào?
Liên kết ngang giúp giảm chi phí, tăng sức mạnh thương lượng và chia sẻ nguồn lực, tuy nhiên hiện nay mức độ liên kết ngang còn lỏng lẻo, nhiều hộ vẫn hoạt động độc lập.Các tác nhân thương mại hỗ trợ gì cho hộ nông dân trong chuỗi giá trị?
Thương lái và hợp tác xã thu gom hỗ trợ kỹ thuật, cây giống, vận chuyển, bao tiêu sản phẩm và chia sẻ rủi ro kịp thời, giúp hộ nông dân vượt qua khó khăn trong sản xuất và tiêu thụ.Giải pháp nào hiệu quả để tăng cường liên kết trong chuỗi giá trị hoa lan?
Xây dựng hợp đồng pháp lý rõ ràng, phát triển hợp tác xã hiệu quả, nâng cao nhận thức hộ nông dân, thúc đẩy kênh phân phối hiện đại và tăng cường hỗ trợ kỹ thuật, tài chính là các giải pháp thiết thực.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định rõ thực trạng mối liên kết ngang và dọc của hộ nông dân trồng hoa lan tại Tp.HCM còn lỏng lẻo, chủ yếu dựa trên hình thức mua bán tự do và hợp đồng miệng.
- Mối liên kết với thương lái và hợp tác xã thu gom là quan trọng nhưng chưa chặt chẽ, trong khi liên kết với người tiêu dùng gần như không tồn tại.
- Hỗ trợ kỹ thuật và chia sẻ rủi ro từ các tác nhân thương mại là điểm mạnh giúp hộ nông dân duy trì sản xuất sau đại dịch.
- Đề xuất các giải pháp tăng cường liên kết bao gồm nâng cao nhận thức, xây dựng hợp đồng pháp lý, phát triển hợp tác xã và thúc đẩy kênh phân phối hiện đại.
- Các bước tiếp theo cần triển khai các chương trình đào tạo, hoàn thiện khung pháp lý và phát triển mô hình liên kết bền vững nhằm nâng cao hiệu quả chuỗi giá trị hoa lan tại Tp.HCM.
Kêu gọi hành động: Các cơ quan quản lý, tổ chức hỗ trợ và hộ nông dân cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, góp phần phát triển ngành hoa lan bền vững, nâng cao thu nhập và ổn định đời sống người trồng hoa.