Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2018-2022, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An đã chứng kiến sự phát triển kinh tế ổn định với tốc độ tăng trưởng bình quân đạt 7,42%/năm và thu nhập bình quân đầu người năm 2022 đạt khoảng 55 triệu đồng. Hoạt động đầu tư xây dựng sử dụng vốn ngân sách nhà nước (NSNN) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển hạ tầng, nâng cao đời sống người dân và chuyển dịch cơ cấu kinh tế địa phương. Tuy nhiên, tiến độ hoàn thành các dự án xây dựng sử dụng vốn NSNN tại huyện vẫn còn nhiều hạn chế, với tình trạng chậm tiến độ, tăng chi phí và công trình xuống cấp sớm sau khi đưa vào sử dụng. Những khó khăn này xuất phát từ nhiều nguyên nhân như thủ tục hành chính phức tạp, năng lực nhà thầu, sự phối hợp giữa các bên tham gia dự án, cũng như các yếu tố khách quan như biến động dự án và môi trường thực hiện.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến tiến độ hoàn thành dự án xây dựng sử dụng vốn NSNN tại huyện Vĩnh Hưng, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý và rút ngắn thời gian hoàn thành dự án. Nghiên cứu được thực hiện trên phạm vi toàn huyện, với dữ liệu sơ cấp thu thập từ 192 đại diện Ban Quản lý dự án, chủ đầu tư, đơn vị tư vấn và nhà thầu tham gia các dự án xây dựng sử dụng vốn NSNN. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý nhà nước và các bên liên quan trong việc cải thiện tiến độ dự án, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dự án đầu tư xây dựng, trong đó nhấn mạnh mối quan hệ giữa chi phí, chất lượng và thời gian như ba yếu tố quyết định thành công dự án. Khung lý thuyết chính bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý dự án (PMI, 2000): Quản lý dự án là quá trình lập kế hoạch, theo dõi và kiểm soát các hoạt động nhằm đạt mục tiêu dự án đúng thời hạn, trong phạm vi ngân sách và chất lượng yêu cầu.
  • Mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến tiến độ dự án: Bao gồm 6 nhóm nhân tố chính được đề xuất và kiểm định trong nghiên cứu: (1) Pháp lý; (2) Năng lực các bên tham gia dự án; (3) Tài chính dự án; (4) Sự phối hợp giữa các bên tham gia; (5) Biến động dự án; (6) Môi trường thực hiện dự án.
  • Khái niệm tiến độ dự án: Được đo bằng chỉ số Time Performance Index (TPI), phản ánh tỷ lệ giữa thời gian thực tế và thời gian dự kiến hoàn thành dự án.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: Quản lý dự án đầu tư xây dựng, ngân sách nhà nước, phân tích nhân tố khám phá (EFA), hồi quy tuyến tính đa biến, kiểm định Cronbach’s Alpha, kiểm định t-test và ANOVA.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu áp dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: Phỏng vấn sâu 10 chuyên gia trong lĩnh vực quản lý dự án, xây dựng, tài chính và các bên liên quan nhằm hiệu chỉnh bảng câu hỏi và thang đo, đồng thời bổ sung các biến quan sát phù hợp với thực tiễn địa phương.
  • Nghiên cứu định lượng: Khảo sát 192 đại diện Ban Quản lý dự án, chủ đầu tư, đơn vị tư vấn và nhà thầu tham gia các dự án xây dựng sử dụng vốn NSNN tại huyện Vĩnh Hưng. Mẫu được chọn theo phương pháp phi ngẫu nhiên thuận tiện, đảm bảo đại diện cho các nhóm đối tượng tham gia dự án.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 22.0 với các kỹ thuật:

  • Đánh giá độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả thang đo đều đạt > 0,6).
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút trích các nhân tố chính ảnh hưởng đến tiến độ dự án.
  • Hồi quy tuyến tính đa biến để kiểm định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến tiến độ hoàn thành dự án.
  • Kiểm định t-test và ANOVA để so sánh sự khác biệt giữa các nhóm đối tượng khảo sát.

Quy trình nghiên cứu được thực hiện từ tháng 10 đến tháng 11 năm 2023, với dữ liệu thứ cấp thu thập từ các cơ quan quản lý địa phương giai đoạn 2018-2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến tiến độ hoàn thành dự án xây dựng sử dụng vốn NSNN tại huyện Vĩnh Hưng, được sắp xếp theo mức độ quan trọng giảm dần:

    • Tài chính dự án (hệ số hồi quy B = 0,357)
    • Biến động dự án (B = 0,298)
    • Môi trường thực hiện dự án (B = 0,202)
    • Năng lực các bên tham gia dự án (B = 0,186)
    • Sự phối hợp giữa các bên tham gia dự án (B = 0,143)
    • Pháp lý (B = 0,129)
  2. Tài chính dự án được đánh giá là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, thể hiện qua việc cung cấp vốn kịp thời và quản lý tài chính hiệu quả giúp giảm thiểu chậm tiến độ. Khoảng 65% dự án có tiến độ bị ảnh hưởng do chậm giải ngân vốn.

  3. Biến động dự án như thay đổi thiết kế, điều chỉnh dự toán, và thay đổi nhân sự chủ chốt làm tăng nguy cơ chậm tiến độ, với tỷ lệ ảnh hưởng khoảng 60%.

  4. Môi trường thực hiện dự án, bao gồm điều kiện tự nhiên, thời tiết và các yếu tố khách quan khác, cũng tác động đáng kể đến tiến độ, đặc biệt trong mùa mưa gây ngập úng tại địa phương.

  5. Năng lực và sự phối hợp của các bên tham gia dự án như chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn giám sát có ảnh hưởng tích cực đến tiến độ, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với tài chính và biến động dự án.

  6. Yếu tố pháp lý mặc dù có ảnh hưởng thấp nhất trong 6 nhân tố, nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo thủ tục, hợp đồng và quy định pháp luật ổn định, góp phần hạn chế rủi ro chậm tiến độ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của tài chính và biến động dự án trong việc ảnh hưởng đến tiến độ xây dựng. Sự khác biệt về mức độ ảnh hưởng của các nhân tố phản ánh đặc thù địa phương và cơ chế quản lý dự án tại huyện Vĩnh Hưng. Ví dụ, việc chậm giải ngân vốn ngân sách nhà nước là nguyên nhân chủ yếu gây chậm tiến độ, tương tự như kết quả nghiên cứu của Abdul và cộng sự (2013) về tác động của quản lý dòng tiền đến tiến độ dự án.

Môi trường thực hiện dự án với điều kiện khí hậu đặc thù vùng Đồng Tháp Mười cũng là yếu tố khách quan cần được chú trọng trong kế hoạch thi công. Năng lực và sự phối hợp giữa các bên tham gia dự án tuy có ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn là nhân tố không thể bỏ qua, nhất là trong bối cảnh các dự án có quy mô và tính chất phức tạp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (hệ số hồi quy B) và bảng phân tích hồi quy đa biến chi tiết các biến quan sát. Ngoài ra, biểu đồ tròn mô tả tỷ lệ các dự án bị ảnh hưởng bởi từng nhóm nhân tố cũng giúp minh họa rõ nét hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giải quyết các vấn đề về cấp vốn: Đẩy nhanh tiến độ giải ngân vốn ngân sách nhà nước, đảm bảo nguồn vốn được cung cấp kịp thời cho các bên tham gia dự án. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý dự án, Kho bạc Nhà nước huyện. Thời gian: Triển khai ngay và duy trì liên tục trong các năm tới.

  2. Kiểm soát và giảm thiểu biến động dự án: Thiết lập quy trình quản lý thay đổi chặt chẽ, hạn chế điều chỉnh thiết kế và dự toán không cần thiết, ổn định nhân sự chủ chốt trong các bên tham gia dự án. Chủ thể: Chủ đầu tư, Ban QLDA, nhà thầu. Thời gian: Áp dụng trong giai đoạn chuẩn bị và thực hiện dự án.

  3. Đáp ứng các yếu tố khách quan do môi trường thực hiện dự án: Lập kế hoạch thi công phù hợp với điều kiện thời tiết, đặc biệt trong mùa mưa; sử dụng công nghệ và biện pháp thi công thích ứng với địa hình Đồng Tháp Mười. Chủ thể: Nhà thầu, Ban QLDA. Thời gian: Lập kế hoạch trước mỗi dự án và điều chỉnh theo mùa vụ.

  4. Nâng cao năng lực và tinh thần trách nhiệm của các bên tham gia dự án: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng quản lý dự án, thi công và giám sát; tăng cường trách nhiệm giải trình và đánh giá hiệu quả công việc. Chủ thể: Chủ đầu tư, Ban QLDA, các đơn vị tư vấn và nhà thầu. Thời gian: Định kỳ hàng năm.

  5. Tăng cường sự phối hợp giữa các bên tham gia dự án: Thiết lập cơ chế phối hợp hiệu quả, giao tiếp thông suốt giữa chủ đầu tư, tư vấn, nhà thầu và các bên liên quan; tổ chức các cuộc họp định kỳ để giải quyết kịp thời các vướng mắc. Chủ thể: Ban QLDA, các bên tham gia dự án. Thời gian: Trong suốt quá trình thực hiện dự án.

  6. Hạn chế ảnh hưởng làm chậm tiến độ do thay đổi pháp lý: Cập nhật kịp thời các quy định pháp luật liên quan, đơn giản hóa thủ tục hành chính, tăng cường hướng dẫn và hỗ trợ pháp lý cho các bên tham gia dự án. Chủ thể: UBND huyện, Sở Xây dựng, Ban QLDA. Thời gian: Liên tục và theo dõi sát sao.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về xây dựng và đầu tư công: Giúp nhận diện các nhân tố ảnh hưởng đến tiến độ dự án, từ đó xây dựng chính sách, quy trình quản lý phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn NSNN.

  2. Ban Quản lý dự án và chủ đầu tư các dự án xây dựng: Cung cấp cơ sở khoa học để cải thiện công tác quản lý tiến độ, phối hợp các bên liên quan và kiểm soát biến động dự án.

  3. Các đơn vị tư vấn, nhà thầu thi công: Hỗ trợ nâng cao năng lực quản lý dự án, hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tiến độ để chủ động điều chỉnh kế hoạch thi công, giảm thiểu rủi ro chậm tiến độ.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, xây dựng: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về phương pháp nghiên cứu, phân tích nhân tố ảnh hưởng đến tiến độ dự án sử dụng vốn NSNN tại địa phương, góp phần phát triển nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực quản lý dự án.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tài chính dự án lại là nhân tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến tiến độ?
    Tài chính dự án quyết định nguồn lực để triển khai các công việc xây dựng. Việc giải ngân chậm hoặc không đủ vốn làm gián đoạn thi công, kéo dài thời gian hoàn thành. Ví dụ, khoảng 65% dự án tại huyện Vĩnh Hưng bị ảnh hưởng do chậm giải ngân vốn ngân sách.

  2. Biến động dự án gồm những yếu tố nào và ảnh hưởng ra sao?
    Biến động dự án bao gồm thay đổi thiết kế, điều chỉnh dự toán, thay đổi nhân sự chủ chốt. Những biến động này làm tăng chi phí, gây gián đoạn thi công và kéo dài tiến độ. Tỷ lệ ảnh hưởng được ước tính khoảng 60% trong nghiên cứu.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực các bên tham gia dự án?
    Có thể tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn, bồi dưỡng kỹ năng quản lý dự án, thi công và giám sát; đồng thời tăng cường đánh giá, giám sát và trách nhiệm giải trình trong quá trình thực hiện dự án.

  4. Môi trường thực hiện dự án ảnh hưởng như thế nào đến tiến độ?
    Điều kiện tự nhiên như thời tiết, địa chất ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thi công. Ví dụ, mùa mưa tại Đồng Tháp Mười gây ngập úng, làm chậm tiến độ thi công các công trình hạ tầng.

  5. Pháp lý có vai trò gì trong quản lý tiến độ dự án?
    Môi trường pháp lý ổn định, thủ tục đơn giản giúp giảm thiểu rủi ro phát sinh, đảm bảo tiến độ dự án. Ngược lại, thay đổi pháp luật hoặc thủ tục phức tạp có thể gây trì hoãn và tăng chi phí.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến tiến độ hoàn thành dự án xây dựng sử dụng vốn NSNN tại huyện Vĩnh Hưng, trong đó tài chính dự án và biến động dự án là hai yếu tố quan trọng nhất.
  • Phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng với mẫu khảo sát 192 đại diện các bên tham gia dự án đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy cao.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao tiến độ dự án, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương.
  • Các giải pháp tập trung vào cải thiện quản lý tài chính, kiểm soát biến động dự án, nâng cao năng lực và phối hợp giữa các bên, đồng thời thích ứng với môi trường thực hiện và pháp lý.
  • Đề xuất nghiên cứu tiếp theo nên mở rộng phạm vi khảo sát và đánh giá hiệu quả thực thi các giải pháp đề xuất trong thực tế.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và bên liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá tiến độ và hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo các dự án xây dựng sử dụng vốn NSNN hoàn thành đúng tiến độ, góp phần phát triển bền vững huyện Vĩnh Hưng.