NGUYỄN THỊ THANH NGÂN PHÂN LOẠI HÀNH ĐỘNG CẦU KHIẾN TRONG TIẾNG VIỆT

Chuyên ngành

Ngôn Ngữ Học

Người đăng

Ẩn danh
230
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Hành Động Cầu Khiến Trong Tiếng Việt

Nghiên cứu về hành động cầu khiến trong tiếng Việt đã được quan tâm từ giữa thế kỷ XX, chịu ảnh hưởng từ ngôn ngữ học Xô viết. Thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ một loại câu phân loại theo mục đích nói. Câu cầu khiến khác biệt với câu trần thuật, nghi vấn, và cảm thán, thường liên quan đến "các trường hợp yêu cầu, chúc tụng, sai bảo..." (UBKHXH, 1983, 204). Các nhà ngữ pháp học như Diệp Quang Ban, Đào Thanh Lan, Bùi Mạnh Hùng... đã phát triển quan điểm này. Dưới góc độ ngữ dụng học, "cầu khiến" (directives) chỉ một nhóm hành động ngôn từ (HĐNT) thể hiện sự tương tác rõ rệt. Người nói (Sp1) mong muốn người nghe (Sp2) thực hiện/không thực hiện hành động trong tương lai. Hành động cầu khiến là một quá trình tương tác, không chỉ là câu cầu khiến. Nó bao gồm chuẩn bị, thực hiện và phản hồi. Nghiên cứu này hứa hẹn mang lại kết quả khả quan về nhóm hành động phức tạp này.

1.1. Khái Niệm Câu Cầu Khiến Trong Ngữ Pháp Truyền Thống

Trong ngữ pháp truyền thống, câu cầu khiến được nhận diện qua các dấu hiệu hình thức như: sử dụng phụ từ “hãy, đừng, chớ”; động từ “xin” giảm nghĩa trở thành phụ từ; các từ “đi, nào” ở cuối câu; hoặc đơn giản chỉ là ngữ điệu. Đây là những nỗ lực khái quát hóa dấu hiệu hình thức (kết học) quan trọng, tạo tiền đề xem xét nội dung (nghĩa học) và cách sử dụng (dụng học) của loại câu đặc biệt này. Các nhà nghiên cứu đã cố gắng phân biệt câu cầu khiến với các loại câu khác dựa trên mục đích nói và hình thức biểu hiện bên ngoài.

1.2. Định Nghĩa Hành Động Cầu Khiến Theo Ngữ Dụng Học Hiện Đại

Ngữ dụng học hiện đại nhìn nhận hành động cầu khiến toàn diện hơn. Cầu khiến (directives) được coi là một nhóm hành động ngôn từ (HĐNT) mang tính tương tác cao. Hành động cầu khiến là nỗ lực của người nói (Sp1) để người nghe (Sp2) thực hiện một hành động nào đó. Phạm vi của cầu khiến rất rộng, từ gợi ý nhẹ nhàng đến mệnh lệnh cương quyết (J. Searle). Sự thành công của hành động cầu khiến phụ thuộc vào vị thế giao tiếp và hoàn cảnh nói năng, đòi hỏi người nói cân nhắc sử dụng các yếu tố lý trí và tình cảm phù hợp.

II. Vấn Đề Tình Thái Ảnh Hưởng Đến Hành Vi Cầu Khiến

Trong cấu trúc nghĩa của câu, tình thái thể hiện thái độ của người nói đối với nội dung mệnh đề. Tình thái đóng vai trò quan trọng trong hành động cầu khiến. Hai phạm trù tình thái cơ bản là nhận thứcđạo nghĩa. Tình thái nhận thức thể hiện sự đánh giá tính chân thực. Tình thái đạo nghĩa liên quan đến tính hợp thức về đạo đức. Trong hành động cầu khiến, tình thái đạo nghĩa thể hiện ý chí, mong ước của người nói, đặc biệt là mong muốn người nghe thực hiện hành động (Nguyễn Văn Hiệp, 2001). Các tham số của tình thái đạo nghĩa (khả năng, tất yếu, hiện thực) tương ứng với mong muốn, bắt buộc và kết quả của hành động.

2.1. Vai Trò Của Tình Thái Nhận Thức Trong Giao Tiếp

Tình thái nhận thức thể hiện sự đánh giá của người nói về tính xác thực của thông tin. Mặc dù không phải là yếu tố trung tâm trong hành động cầu khiến, nó vẫn có thể ảnh hưởng đến cách người nghe tiếp nhận và phản ứng với lời cầu khiến. Ví dụ, một lời cầu khiến đi kèm với sự chắc chắn và tin tưởng (tình thái nhận thức mạnh) có thể tạo ra sự tin tưởng và sẵn sàng hợp tác từ phía người nghe, ngược lại khi người nói có tình thái nhận thức yếu, sự tin tưởng cũng suy giảm theo.

2.2. Tầm Quan Trọng Của Tình Thái Đạo Nghĩa Đối Với Cầu Khiến

Tình thái đạo nghĩa thể hiện ý chí, mong muốn của người nói đối với hành động của người nghe, đóng vai trò cốt yếu trong hành động cầu khiến. Nó thể hiện qua các tham số khả năng (mong muốn), tất yếu (bắt buộc) và hiện thực (hành động được thực hiện hay không). Mức độ áp đặt phụ thuộc vào phạm vi tất yếu hay khả năng. Lyons (1977) quy về các dạng căn bản: bắt buộc, được phép, cấm đoán, miễn trừ. Tóm lại, tình thái đạo nghĩa là cơ sở để phân loại và miêu tả các hành động cầu khiến.

2.3. Phân Tích Các Tiểu Phạm Trù Đạo Nghĩa Trong Hành Động Cầu Khiến

Các tiểu phạm trù đạo nghĩa (khả năng, tất yếu, hiện thực) phản ánh các khía cạnh khác nhau của hành động cầu khiến. Đạo nghĩa khả năng thể hiện mong muốn (tình cảm) của Sp1 đối với hành động của Sp2. Đạo nghĩa tất yếu tương ứng với sự bắt buộc (ý chí) của Sp1. Đạo nghĩa hiện thực liên quan đến việc hành động được thực hiện hay bị ngăn cản. Nghiên cứu về các phạm trù này giúp hiểu rõ hơn sự đa dạng và phức tạp của hành động cầu khiến.

III. Lý Thuyết Lịch Sự Yếu Tố Quyết Định Hiệu Quả Cầu Khiến

Lịch sự là sự tôn trọng lẫn nhau trong giao tiếp, đóng vai trò quan trọng trong lý luận về giao tiếp. Lakoff nêu ba quy tắc lịch sự: không áp đặt, dành sự lựa chọn, khuyến khích tình cảm bạn bè. Leech đưa ra sáu quy tắc: khéo léo, hào phóng, tán thưởng, khiêm tốn, hòa đồng, thiện cảm. Brown và Levinson đề cập đến thể diện (face), gồm thể diện âm tính (tự do hành động) và dương tính (nhu cầu hòa đồng). Các hành động cầu khiến có nguy cơ đe dọa thể diện, vì vậy cần có chiến lược để cứu vãn. Lịch sự được coi là chiến lược để duy trì quan hệ hài hòa (Đỗ Hữu Châu, 2001).

3.1. Các Quy Tắc Lịch Sự Trong Giao Tiếp Theo Lakoff và Leech

Lakoff và Leech đề xuất các quy tắc lịch sự khác nhau. Lakoff nhấn mạnh việc không áp đặt, cho phép người đối thoại có sự lựa chọn và duy trì mối quan hệ bạn bè. Leech lại đưa ra sáu nguyên tắc xoay quanh mối quan hệ lợi/thiệt, khen/chê, hòa đồng/bất đồng, thiện cảm/ác cảm giữa người nói và người nghe. Dù khác nhau, cả hai đều nhấn mạnh tầm quan trọng của lịch sự trong việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ tốt đẹp trong giao tiếp.

3.2. Thể Diện Face và Mối Đe Dọa Thể Diện Trong Cầu Khiến

Brown và Levinson giới thiệu khái niệm thể diện, gồm thể diện âm tính (mong muốn tự do hành động) và thể diện dương tính (nhu cầu hòa đồng). Hành động cầu khiến có nguy cơ đe dọa cả hai loại thể diện này. Ví dụ, mệnh lệnh có thể đe dọa thể diện âm tính của người nghe (mất tự do), còn lời xin xỏ có thể đe dọa thể diện dương tính của người nói (mất tự trọng). Do đó, việc sử dụng các chiến lược lịch sự là cần thiết để giảm thiểu tác động tiêu cực đến thể diện.

3.3. Biểu Thức Điều Biến Modification và Vai Trò Trong Lịch Sự

Để đảm bảo lịch sự, người nói có thể sử dụng các biểu thức điều biến (modification) để gia tăng hoặc giảm nhẹ lực ngôn trung của lời cầu khiến. Ví dụ, thêm từ "xin" vào lời mời (Xin mời bác vào chơi!) thể hiện sự tôn trọng. Thêm cụm từ "một chút" (Nhờ anh trông nhà cho em một chút!) giảm bớt sự phiền toái. Biểu thức điều biến giúp người nói ràng buộc người nghe thực hiện hành động, đồng thời vẫn duy trì được sự lịch sự cần thiết.

IV. Lý Thuyết Điển Mẫu Cơ Sở Phân Loại Hành Động Cầu Khiến

Lý thuyết điển mẫu (prototype theory) phản bác quan điểm logic truyền thống trong nghiên cứu ngôn ngữ. Lý thuyết này cho rằng các thành viên trong một phạm trù không có tư cách ngang nhau. Một số thành viên điển hình hơn (Eleanor Rosch, 1973). Langacker cho rằng điển mẫu không đòi hỏi mọi thành viên phải có chung đặc tính. Taylor khẳng định lý thuyết điển mẫu hữu ích trong nghiên cứu HĐNT và xã hội học. Thuyết điển mẫu giúp nhận diện và phân loại hành động cầu khiến dựa trên mức độ phù hợp với các đặc tính chuẩn mực.

4.1. Nguyên Tắc Cơ Bản Của Lý Thuyết Điển Mẫu Prototype Theory

Lý thuyết điển mẫu, ra đời vào những năm 1970, cho rằng các thành viên của một phạm trù không có vị thế ngang nhau, mà có những thành viên "điển hình" hơn những thành viên khác. Ví dụ, trong phạm trù "chim", chim sẻ được coi là điển hình hơn chim cánh cụt. Điều này trái ngược với quan điểm logic học truyền thống, cho rằng các thành viên của một phạm trù cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện cần và đủ, và do đó có vị thế ngang nhau. Eleanor Rosch (1973) là một trong những người đặt nền móng cho lý thuyết này.

4.2. Áp Dụng Lý Thuyết Điển Mẫu Vào Nghiên Cứu Hành Động Ngôn Từ

Lý thuyết điển mẫu có thể áp dụng vào nhiều lĩnh vực của ngôn ngữ học, bao gồm cả nghiên cứu hành động ngôn từ. Taylor, dựa trên công trình của Hudson (1980), cho rằng các loại hành động ngôn từ (ví dụ: hứa hẹn) có thể được coi là các phạm trù điển mẫu. Các thành viên khác nhau của phạm trù (các hành vi hứa hẹn khác nhau) có mức độ điển hình khác nhau, phụ thuộc vào mức độ phù hợp với các đặc tính chuẩn mực của hành vi hứa hẹn.

4.3. Sử Dụng Điển Mẫu Để Phân Loại Các Tiểu Nhóm Cầu Khiến

Lý thuyết điển mẫu có thể giúp phân loại các hành động cầu khiến. Nhóm cầu khiến được coi là một phạm trù, bao gồm các tiểu nhóm (ra lệnh, yêu cầu, van xin,...) và các hành động cụ thể. Mỗi phạm trù có những đặc tính chuẩn mực, thể hiện ở điển mẫu. Các thành viên nằm ở vị trí trung tâm hay ngoại biên phụ thuộc vào mức độ đạt chuẩn so với điển mẫu. Điều này cho phép phân loại và sắp xếp các hành động cầu khiến một cách hệ thống và khoa học.

V. Đặc Trưng Nhận Diện Điều Kiện Thuận Ngôn Của Cầu Khiến

Mỗi hành động ngôn ngữ (HĐNT) mang bản chất tín hiệu, có cái biểu đạt (hình thức) và cái được biểu đạt (nội dung). Dấu hiệu ngôn hành giúp nhận diện bản chất hành động. Các HĐNT chịu sự chi phối của điều kiện thuận ngôn, yếu tố đảm bảo sự thành công. Đặc trưng của hành động cầu khiến được phân tích dựa trên điều kiện thuận ngôn (felicity conditions) và dấu hiệu ngôn hành (illocutionary force indicating divices - IFIDs). Điều kiện thuận ngôn của nhóm cầu khiến được so sánh với các nhóm HĐNT khác (Searle).

5.1. Bản Chất Tín Hiệu Của Hành Động Ngôn Ngữ

Giống như các đơn vị ngôn ngữ khác, hành động ngôn ngữ (HĐNT) mang bản chất tín hiệu, tức là có hai mặt: cái biểu đạt (CBĐ) - hình thức và cái được biểu đạt (CĐBĐ) - nội dung khái niệm. CBĐ chỉ có giá trị khi phản ánh CĐBĐ, và ngược lại. Việc phân tích mối quan hệ giữa hình thức và nội dung là cần thiết để hiểu rõ bản chất của từng hành động ngôn ngữ.

5.2. Điều Kiện Thuận Ngôn Felicity Conditions Yếu Tố Thành Công

Điều kiện thuận ngôn (còn gọi là điều kiện may mắn) là các yếu tố đảm bảo cho hành động ngôn ngữ được diễn ra thành công và hiệu quả. J. Austin đã chỉ ra các điều kiện thuận ngôn mà mọi HĐNT cần tuân thủ. Tuy nhiên, các điều kiện này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng loại hành động ngôn ngữ cụ thể. Việc phân tích điều kiện thuận ngôn giúp lý giải tại sao một số hành động ngôn ngữ thành công, trong khi một số khác thất bại.

5.3. So Sánh Điều Kiện Thuận Ngôn Của Cầu Khiến Với Các Nhóm Hành Động Khác

Các điều kiện thuận ngôn có thể khác nhau giữa các nhóm hành động ngôn ngữ khác nhau. Chẳng hạn, các điều kiện thuận ngôn của nhóm cầu khiến có thể khác với các điều kiện thuận ngôn của nhóm xác tín (assertives) hoặc nhóm biểu cảm (expressives). Việc so sánh các điều kiện thuận ngôn này giúp làm rõ đặc trưng riêng của từng nhóm hành động ngôn ngữ và hiểu rõ hơn cơ chế vận hành của chúng.

VI. Dấu Hiệu Ngôn Hành Nhận Diện Hành Vi Cầu Khiến Trong Tiếng Việt

Ngoài điều kiện thuận ngôn, dấu hiệu ngôn hành (IFIDs) là đặc trưng hình thức quan trọng để nhận diện mỗi nhóm HĐNT. Việc xem xét dấu hiệu ngôn hành của hành động cầu khiến giúp phân biệt nó với các nhóm khác. Các dấu hiệu này có thể là từ ngữ, cấu trúc câu, ngữ điệu, v.v. Phân tích dấu hiệu ngôn hành giúp xác định và miêu tả chính xác các hành động cầu khiến trong tiếng Việt.

6.1. Vai Trò Của Dấu Hiệu Ngôn Hành IFIDs Trong Phân Loại

Dấu hiệu ngôn hành (Illocutionary Force Indicating Devices - IFIDs) là những phương tiện ngôn ngữ được sử dụng để biểu thị lực ngôn trung của một hành động ngôn ngữ. Nói cách khác, dấu hiệu ngôn hành cho biết người nói đang thực hiện hành động gì (ví dụ: hứa, yêu cầu, khuyên). Các dấu hiệu ngôn hành có thể là từ ngữ, cấu trúc câu, ngữ điệu hoặc các yếu tố phi ngôn ngữ khác.

6.2. Các Loại Dấu Hiệu Ngôn Hành Thường Gặp Trong Cầu Khiến

Trong hành động cầu khiến, các dấu hiệu ngôn hành thường gặp bao gồm các động từ như "yêu cầu", "mệnh lệnh", "khuyên", "xin", các trợ từ như "hãy", "đừng", "chớ", và các cấu trúc câu đặc biệt. Ngoài ra, ngữ điệu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc biểu thị lực cầu khiến. Việc phân tích các dấu hiệu ngôn hành giúp xác định loại hành động cầu khiến đang được thực hiện.

6.3. Phân Tích Dấu Hiệu Ngôn Hành Của Các Tiểu Nhóm Cầu Khiến

Các tiểu nhóm cầu khiến (ví dụ: ra lệnh, yêu cầu, khuyên, van xin) có thể có các dấu hiệu ngôn hành riêng biệt. Ví dụ, ra lệnh thường sử dụng các động từ mạnh và ngữ điệu dứt khoát, trong khi van xin có thể sử dụng các động từ mang tính cầu khẩn và ngữ điệu yếu hơn. Việc phân tích dấu hiệu ngôn hành của từng tiểu nhóm giúp phân biệt chúng và hiểu rõ hơn sự đa dạng của hành động cầu khiến.

12/05/2025
Hướng dẫn phân loại hành động cầu khiến
Bạn đang xem trước tài liệu : Hướng dẫn phân loại hành động cầu khiến

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống