Những điểm mới về thỏa ước lao động tập thể theo bộ luật lao động năm 2019 và tác động đến quan hệ lao động

Chuyên ngành

Luật Kinh Tế

Người đăng

Ẩn danh

2021

76
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Toàn cảnh Thỏa ước lao động tập thể 2019 và vai trò cốt lõi

Thỏa ước lao động tập thể (TƯLĐTT) là một chế định pháp lý trung tâm trong quan hệ lao động hiện đại, đóng vai trò như một “bộ luật con” tại doanh nghiệp. Về bản chất, đây là văn bản thỏa thuận giữa tập thể người lao độngngười sử dụng lao động, đạt được thông qua quá trình thương lượng tập thể về các điều kiện lao động và phúc lợi. Các quy định trong TƯLĐTT không chỉ cụ thể hóa pháp luật lao động mà còn có thể đưa ra những điều khoản có lợi hơn so với quy định chung, nhằm thiết lập một môi trường làm việc hài hòa, ổn định. Bộ luật Lao động 2019 đã mang đến những thay đổi quan trọng, nâng cao vị thế và hiệu quả của TƯLĐTT. Các thay đổi này không chỉ nhằm đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế, đặc biệt là các cam kết trong các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, mà còn giải quyết những vướng mắc phát sinh từ thực tiễn thi hành pháp luật trước đây. Vai trò của TƯLĐTT ngày càng được khẳng định là công cụ hữu hiệu để cân bằng lợi ích, thúc đẩy đối thoại tại nơi làm việc, và hạn chế các tranh chấp lao động không đáng có. Một bản thỏa ước chất lượng là nền tảng cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp, giúp tăng cường kỷ luật lao động, nâng cao năng suất và xây dựng lòng tin giữa các bên. Thông qua TƯLĐTT, quyền và nghĩa vụ các bên được xác định rõ ràng, minh bạch, tạo ra một khuôn khổ pháp lý nội bộ vững chắc, từ đó góp phần ổn định xã hội và phát triển kinh tế chung.

1.1. Khái niệm và đặc điểm cơ bản của Thỏa ước lao động tập thể

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, TƯLĐTT là kết quả của quá trình thương lượng tập thể, được thể hiện dưới dạng văn bản. Đặc điểm nổi bật của thỏa ước là tính tập thể và tính quy phạm. Chủ thể của TƯLĐTT một bên luôn là đại diện tập thể người lao động (thường là công đoàn cơ sở hoặc tổ chức đại diện người lao động tại doanh nghiệp) và bên còn lại là người sử dụng lao động hoặc đại diện của họ. Nội dung thỏa ước xoay quanh các vấn đề thiết thân như tiền lương, thời giờ làm việc, điều kiện an toàn, phúc lợi... Nó vừa mang tính chất của một hợp đồng khung, vừa có hiệu lực như một văn bản pháp quy nội bộ, bắt buộc thực hiện đối với tất cả các bên liên quan trong phạm vi áp dụng.

1.2. Vai trò của Thỏa ước trong việc ổn định quan hệ lao động

TƯLĐTT đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa lợi ích và ổn định quan hệ lao động. Bằng cách tạo ra một diễn đàn cho đối thoại tại nơi làm việc, thỏa ước giúp các bên hiểu rõ hơn về nhu cầu và nguyện vọng của nhau, từ đó tìm ra giải pháp chung. Nó là công cụ để cụ thể hóa các quy định mới về lao động vào thực tiễn doanh nghiệp, đảm bảo sự công bằng và minh bạch. Khi một bản TƯLĐTT hiệu quả được ký kết và thực thi, nó sẽ giúp ngăn ngừa và là cơ sở để giải quyết tranh chấp lao động, xây dựng một môi trường làm việc hợp tác, tin cậy, góp phần nâng cao năng suất và sự gắn bó của người lao động với doanh nghiệp. Đây là nền tảng quan trọng cho sự phát triển bền vững.

II. Thách thức từ Thỏa ước lao động tập thể trước BLLĐ 2019

Trước khi Bộ luật Lao động 2019 có hiệu lực, các quy định về TƯLĐTT trong Bộ luật Lao động 2012 dù đã có những bước tiến nhưng vẫn còn bộc lộ nhiều hạn chế, tạo ra thách thức trong thực tiễn. Một trong những rào cản lớn nhất là quy định cứng nhắc về nội dung. Theo đó, nội dung thỏa ước lao động tập thể bắt buộc phải “có lợi hơn cho người lao động so với quy định của pháp luật”. Quy định này, tuy có mục đích bảo vệ người lao động, nhưng trên thực tế lại vô hình trung tạo ra tâm lý e ngại cho phía người sử dụng lao động. Nhiều doanh nghiệp cho rằng việc ký kết thỏa ước đồng nghĩa với việc gia tăng chi phí và giảm đi quyền tự quyết, dẫn đến tình trạng ký kết mang tính hình thức, sao chép luật hoặc né tránh thực hiện. Bên cạnh đó, các quy định về chủ thể và loại hình TƯLĐTT còn chưa đầy đủ. Pháp luật chủ yếu tập trung vào TƯLĐTT cấp doanh nghiệp, trong khi các hình thức như thỏa ước lao động tập thể ngành hay thỏa ước nhóm doanh nghiệp chưa được quy định rõ ràng, gây khó khăn cho việc triển khai trên diện rộng. Sự thiếu vắng một cơ chế linh hoạt cho việc sửa đổi, bổ sung thỏa ước cũng là một điểm nghẽn, khiến thỏa ước khó bắt kịp với sự thay đổi nhanh chóng của hoạt động sản xuất kinh doanh, từ đó làm giảm tính thực tiễn và hiệu lực của thỏa ước.

2.1. Hạn chế về chủ thể và các loại hình thỏa ước lao động

Bộ luật Lao động 2012 chủ yếu công nhận công đoàn cơ sở là đại diện duy nhất cho người lao động trong thương lượng, ký kết TƯLĐTT. Điều này chưa hoàn toàn tương thích với các tiêu chuẩn lao động quốc tế về quyền tự do hiệp hội. Ngoài ra, pháp luật chưa có quy định cụ thể cho thỏa ước lao động tập thể nhiều doanh nghiệp, một hình thức đang ngày càng trở nên cần thiết trong các khu công nghiệp, khu chế xuất, nơi các doanh nghiệp có cùng điều kiện sản xuất, kinh doanh. Sự thiếu hụt này làm giảm khả năng thiết lập các tiêu chuẩn lao động chung và tạo ra một sân chơi bình đẳng trong ngành hoặc khu vực.

2.2. Vướng mắc trong quy định về nội dung và quy trình ký kết

Quy định bắt buộc nội dung thỏa ước lao động tập thể phải có lợi hơn luật đã tạo ra rào cản tâm lý lớn. Nhiều người sử dụng lao động xem đây là một gánh nặng thay vì một công cụ quản trị. Quy trình lấy ý kiến tập thể lao động cũng còn một số điểm chưa rõ ràng, dễ dẫn đến việc thực hiện mang tính hình thức. Việc thiếu một cơ chế khuyến khích và hỗ trợ hiệu quả từ nhà nước cũng khiến cho hoạt động thương lượng tập thể chưa thực sự đi vào chiều sâu, dẫn đến nhiều bản thỏa ước có chất lượng thấp, không phản ánh đúng thực chất quá trình đối thoại và đàm phán giữa các bên.

III. 5 điểm mới đột phá về Thỏa ước lao động tập thể 2019

Bộ luật Lao động 2019 đã tạo ra một cuộc cách mạng thực sự đối với chế định TƯLĐTT thông qua hàng loạt các quy định mới mang tính đột phá. Những thay đổi này nhằm tháo gỡ các nút thắt tồn tại trong quy định cũ, đồng thời thúc đẩy thương lượng tập thể thực chất và hiệu quả hơn. Điểm mới quan trọng đầu tiên là việc mở rộng chủ thể đại diện cho người lao động. Bên cạnh công đoàn cơ sở, luật đã chính thức công nhận sự tồn tại và vai trò của tổ chức đại diện người lao động tại doanh nghiệp, tạo ra sự cạnh tranh lành mạnh trong việc bảo vệ quyền lợi cho người lao động. Thứ hai, BLLĐ 2019 đã bổ sung và quy định chi tiết về các loại hình thỏa ước mới, đặc biệt là thỏa ước lao động tập thể nhiều doanh nghiệp, đáp ứng yêu cầu thực tiễn từ các khu công nghiệp, khu kinh tế. Thứ ba, quy định về nội dung đã được nới lỏng một cách hợp lý, chuyển từ “phải có lợi hơn” thành “khuyến khích có lợi hơn” so với pháp luật. Sự thay đổi này được kỳ vọng sẽ phá vỡ rào cản tâm lý từ phía người sử dụng lao động, khuyến khích họ tích cực tham gia đàm phán. Thứ tư, quy trình lấy ý kiến và ký kết được làm rõ hơn, đảm bảo tính dân chủ và thực chất. Cuối cùng, các quy định về hiệu lực của thỏa ước và cơ chế gia nhập, rút lui khỏi thỏa ước ngành, thỏa ước nhiều doanh nghiệp được bổ sung, tạo ra một hành lang pháp lý linh hoạt và toàn diện hơn cho việc thực thi.

3.1. Mở rộng chủ thể đại diện người lao động trong thương lượng

Một trong những thay đổi nền tảng của BLLĐ 2019 là việc công nhận tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở bên cạnh tổ chức Công đoàn Việt Nam. Điều này không chỉ phù hợp với Công ước 98 của ILO về quyền thương lượng tập thể mà còn thúc đẩy tính cạnh tranh, hiệu quả trong hoạt động đại diện. Người lao động sẽ có thêm lựa chọn về tổ chức đại diện cho mình, buộc các tổ chức này phải hoạt động thực chất hơn để bảo vệ quyền lợi cho tập thể.

3.2. Công nhận Thỏa ước lao động tập thể nhiều doanh nghiệp

Lần đầu tiên, thỏa ước lao động tập thể nhiều doanh nghiệp được chính thức ghi nhận và quy định chi tiết trong luật. Đây là một quy định mới về lao động hết sức quan trọng, cho phép các doanh nghiệp trong cùng một ngành hoặc khu vực, có điều kiện tương đồng, cùng nhau thương lượng và ký kết một thỏa ước chung. Mô hình này giúp tiết kiệm thời gian, chi phí, đồng thời tạo ra một mặt bằng chung về điều kiện lao động, hạn chế cạnh tranh không lành mạnh về chi phí nhân công và góp phần ổn định quan hệ lao động trên diện rộng.

3.3. Sửa đổi quy định về nội dung theo hướng khuyến khích

Việc thay đổi từ “phải có lợi hơn” thành “khuyến khích có lợi hơn” đối với nội dung thỏa ước lao động tập thể là một bước đi chiến lược. Nó giảm bớt áp lực cho người sử dụng lao động, mở đường cho các cuộc thương lượng tập thể cởi mở và thực chất hơn. Thay vì né tránh, doanh nghiệp sẽ có động lực để ngồi vào bàn đàm phán, thỏa thuận những nội dung phù hợp với điều kiện sản xuất, kinh doanh của mình, miễn là không trái với các quy định tối thiểu của pháp luật.

IV. Hướng dẫn quy trình ký kết Thỏa ước lao động tập thể mới

Quy trình ký kết TƯLĐTT theo Bộ luật Lao động 2019 được quy định rõ ràng và chặt chẽ hơn, nhằm đảm bảo tính dân chủ, minh bạch và thực chất. Quá trình này bắt đầu bằng việc một trong hai bên (đại diện người lao động hoặc người sử dụng lao động) đưa ra yêu cầu thương lượng tập thể. Sau khi thống nhất tham gia, các bên sẽ tiến hành đàm phán về các nội dung dự kiến đưa vào thỏa ước, chẳng hạn như tiền lương, thưởng, thời giờ làm việc, nội quy lao động và các chế độ phúc lợi khác. Điểm mấu chốt trong quy trình mới là giai đoạn lấy ý kiến tập thể lao động sau khi đã có dự thảo thỏa ước. Đối với TƯLĐTT doanh nghiệp, dự thảo phải được lấy ý kiến của toàn bộ người lao động trong doanh nghiệp và chỉ được ký kết khi có trên 50% người lao động biểu quyết tán thành. Đối với thỏa ước lao động tập thể ngành hoặc thỏa ước lao động tập thể nhiều doanh nghiệp, đối tượng lấy ý kiến là thành viên ban lãnh đạo của các tổ chức đại diện người lao động tại các doanh nghiệp tham gia. Sau khi được thông qua, TƯLĐTT sẽ được ký kết bởi đại diện hợp pháp của các bên. Cuối cùng, thỏa ước phải được gửi đến cơ quan quản lý nhà nước về lao động cấp tỉnh để theo dõi và quản lý, đảm bảo hiệu lực của thỏa ước được thực thi đúng quy định.

4.1. Quy trình lấy ý kiến người lao động trước khi ký kết

BLLĐ 2019 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lấy ý kiến người lao động. Thay vì chỉ lấy ý kiến một bộ phận như trước, TƯLĐTT doanh nghiệp yêu cầu lấy ý kiến toàn bộ người lao động. Quy định này đảm bảo TƯLĐTT phản ánh đúng ý chí và nguyện vọng của đa số, tăng cường tính sở hữu và trách nhiệm tuân thủ của tập thể người lao động sau khi thỏa ước được ban hành. Việc biểu quyết tán thành của trên 50% người lao động là điều kiện tiên quyết để thỏa ước được ký kết.

4.2. Thủ tục ký kết và gửi thỏa ước đến cơ quan có thẩm quyền

Sau khi dự thảo được tập thể lao động thông qua, đại diện hợp pháp của các bên sẽ tiến hành ký kết. Người ký kết bên phía người lao động là chủ tịch công đoàn cơ sở hoặc người đứng đầu tổ chức đại diện người lao động khác. Phía người sử dụng lao động là người đại diện theo pháp luật hoặc người được ủy quyền. Trong vòng 10 ngày kể từ ngày ký kết, người sử dụng lao động phải gửi một bản thỏa ước đến cơ quan quản lý nhà nước về lao động cấp tỉnh nơi đặt trụ sở chính. Thủ tục này không phải là đăng ký để xin phép mà nhằm mục đích quản lý, giám sát của nhà nước.

V. Tác động của Thỏa ước lao động tập thể đến quan hệ lao động

Những điểm mới về TƯLĐTT trong Bộ luật Lao động 2019 được dự báo sẽ tạo ra những tác động sâu sắc và đa chiều đến quan hệ lao động tại Việt Nam. Tác động tích cực rõ ràng nhất là việc thúc đẩy văn hóa đối thoại tại nơi làm việc. Khi các quy định trở nên linh hoạt và cởi mở hơn, cả người sử dụng lao độngngười lao động đều có động lực để ngồi lại cùng nhau, thương lượng một cách thực chất. Điều này giúp xây dựng mối quan hệ hài hòa, ổn định, dựa trên sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau, thay vì đối đầu. Việc công nhận thỏa ước lao động tập thể nhiều doanh nghiệp và ngành sẽ góp phần tạo ra một môi trường cạnh tranh bình đẳng hơn. Các doanh nghiệp trong cùng lĩnh vực sẽ phải tuân thủ một mặt bằng chung về điều kiện lao động, tránh tình trạng “phá giá” sức lao động để cạnh tranh. Tuy nhiên, bên cạnh những tác động tích cực, việc triển khai các quy định mới cũng đặt ra những thách thức không nhỏ. Năng lực của các tổ chức đại diện người lao động, đặc biệt là các tổ chức mới thành lập, còn hạn chế. Quá trình thương lượng TƯLĐTT nhiều doanh nghiệp cũng phức tạp hơn, đòi hỏi kỹ năng điều phối và đàm phán cao. Nếu không được chuẩn bị kỹ lưỡng, nguy cơ phát sinh giải quyết tranh chấp lao động trong quá trình thương lượng và thực thi là hoàn toàn có thể xảy ra.

5.1. Tác động tích cực Thúc đẩy đối thoại và hài hòa lợi ích

Các quy định mới khuyến khích các bên chủ động tham gia thương lượng tập thể, coi đây là một công cụ quản trị hiệu quả. Việc này giúp các vấn đề tiềm ẩn trong quan hệ lao động được giải quyết sớm thông qua đối thoại, thay vì để tích tụ thành mâu thuẫn lớn. Một bản TƯLĐTT chất lượng, cân bằng được quyền và nghĩa vụ các bên, sẽ là nền tảng vững chắc cho sự ổn định và phát triển, nâng cao sự hài lòng và gắn kết của người lao động.

5.2. Thách thức trong việc nâng cao năng lực của các bên liên quan

Để các quy định mới phát huy hiệu quả, năng lực của các chủ thể tham gia là yếu tố quyết định. Cả đại diện người lao độngngười sử dụng lao động cần được trang bị kiến thức pháp luật, kỹ năng đàm phán, phân tích thông tin thị trường. Đặc biệt, vai trò của công đoàn cơ sở và các tổ chức đại diện người lao động cần được nâng cao để họ thực sự là tiếng nói mạnh mẽ, có đủ năng lực đối thoại sòng phẳng với giới chủ, đảm bảo quá trình thương lượng diễn ra cân bằng và hiệu quả.

VI. Giải pháp nâng cao hiệu quả Thỏa ước lao động tập thể 2019

Để TƯLĐTT theo Bộ luật Lao động 2019 thực sự đi vào cuộc sống và phát huy tối đa hiệu quả, cần có một hệ thống giải pháp đồng bộ từ các cơ quan nhà nước, các tổ chức và chính các bên trong quan hệ lao động. Trước hết, cần đẩy mạnh công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật để cả người lao độngngười sử dụng lao động nhận thức đúng và đầy đủ về vai trò, lợi ích cũng như quyền và nghĩa vụ các bên trong việc ký kết, thực hiện TƯLĐTT. Các cơ quan nhà nước cần sớm ban hành các văn bản hướng dẫn chi tiết, đặc biệt là về quy trình thương lượng và ký kết thỏa ước lao động tập thể nhiều doanh nghiệpthỏa ước lao động tập thể ngành, tạo hành lang pháp lý rõ ràng. Quan trọng hơn cả là giải pháp nâng cao năng lực cho các chủ thể, đặc biệt là đội ngũ cán bộ công đoàn và người đại diện của tổ chức đại diện người lao động. Cần tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng thương lượng tập thể, phân tích tài chính doanh nghiệp và pháp luật lao động. Đồng thời, cần xây dựng cơ chế hỗ trợ, tư vấn pháp lý cho các bên trong quá trình đàm phán, giúp họ xây dựng được những bản TƯLĐTT chất lượng, có tính khả thi cao. Việc tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra việc thực hiện TƯLĐTT cũng là một giải pháp cần thiết để đảm bảo hiệu lực của thỏa ước và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm.

6.1. Hoàn thiện pháp luật và tăng cường công tác tuyên truyền

Các cơ quan chức năng cần tiếp tục nghiên cứu, tổng kết thực tiễn để hoàn thiện các quy định mới về lao động liên quan đến TƯLĐTT. Công tác tuyên truyền cần được thực hiện đa dạng, dễ tiếp cận, nhấn mạnh lợi ích hai chiều của TƯLĐTT, thay đổi tư duy xem đây là gánh nặng thành một công cụ hợp tác cùng phát triển. Việc xây dựng và nhân rộng các mô hình TƯLĐTT mẫu, hiệu quả cũng là một cách làm thiết thực để các doanh nghiệp học hỏi và áp dụng.

6.2. Nâng cao năng lực cho tổ chức đại diện người lao động

Tổ chức đại diện người lao động là nhân tố then chốt quyết định sự thành công của thương lượng tập thể. Do đó, đầu tư vào việc đào tạo, bồi dưỡng cho đội ngũ này là ưu tiên hàng đầu. Họ cần được trang bị không chỉ kiến thức mà còn cả sự tự tin, bản lĩnh để đại diện cho tiếng nói của tập thể người lao động. Các tổ chức công đoàn cấp trên và các tổ chức xã hội có liên quan cần đóng vai trò tích cực trong việc hỗ trợ, kết nối và nâng cao năng lực cho các đại diện ở cấp cơ sở.

05/06/2025
Những điểm mới về thỏa ước lao động tập thể theo bộ luật lao động năm 2019 và tác động đến quan hệ lao động

Bạn đang xem trước tài liệu:

Những điểm mới về thỏa ước lao động tập thể theo bộ luật lao động năm 2019 và tác động đến quan hệ lao động

Tài liệu "Thỏa ước lao động tập thể 2019: Những điểm mới và tác động đến quan hệ lao động" cung cấp cái nhìn sâu sắc về những thay đổi quan trọng trong thỏa ước lao động tập thể, từ đó ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động. Các điểm mới được nêu bật trong tài liệu bao gồm quy định về quyền lợi của người lao động, quy trình thương lượng và giải quyết tranh chấp, cũng như các biện pháp bảo vệ quyền lợi cho cả hai bên. Độc giả sẽ nhận thấy rằng những thay đổi này không chỉ nâng cao quyền lợi của người lao động mà còn tạo ra môi trường làm việc công bằng và minh bạch hơn.

Để mở rộng thêm kiến thức về các vấn đề liên quan, bạn có thể tham khảo tài liệu Vận dụng tư tưởng hồ chí minh về đoàn kết quốc tế trong việc kết hợp sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại để phục hồi và phát triển nền kinh tế ở việt nam từ sau đại dịch covid 19 đến nay, nơi bạn có thể tìm hiểu thêm về sự kết hợp giữa các yếu tố kinh tế và xã hội trong bối cảnh hiện đại. Ngoài ra, tài liệu Hoàn thiện hoạt động bán hàng tại công ty cổ phần 5s fashion cũng cung cấp cái nhìn về cách thức cải thiện hoạt động trong doanh nghiệp, điều này có thể liên quan đến việc áp dụng các thỏa ước lao động trong môi trường làm việc. Cuối cùng, bạn có thể tham khảo tài liệu Xây dựng mô hình phân lớp với tập dữ liệu nhỏ dựa vào học tự giám sát và cải thiện biểu diễn đặc trưng sâu để hiểu thêm về các phương pháp cải tiến trong quản lý và phân tích dữ liệu, điều này có thể hỗ trợ trong việc quản lý quan hệ lao động hiệu quả hơn.