I. Tổng quan nhu cầu học thêm của học sinh THPT Quy Nhơn
Những năm gần đây, giáo dục Việt Nam có nhiều bước tiến, nhưng vẫn còn yếu kém và bất cập. Học thêm là một hiện tượng phổ biến trong giáo dục phổ thông, do nhiều nguyên nhân, trong đó cạnh tranh vào đại học là yếu tố chính. So với các nước, tỷ lệ sinh viên/1 vạn dân của Việt Nam còn thấp. Năm 2009, tỷ lệ này ở Việt Nam là 195 sinh viên/1 vạn dân, thấp hơn nhiều so với Thái Lan, Chi Lê, Nhật Bản và các nước phát triển khác. Hàng năm, chỉ khoảng 300.000 học sinh trúng tuyển đại học, cao đẳng trong số 1 triệu học sinh tốt nghiệp THPT. Điều này khiến học sinh THPT Quy Nhơn học thêm để cạnh tranh vào đại học. Mặc dù việc học thêm ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện của học sinh, tạo gánh nặng chi phí, nhưng tỷ lệ học sinh học thêm cao chứng tỏ lợi ích của nó đối với học sinh và gia đình. Đây là mâu thuẫn trong việc đánh giá hiện tượng học thêm Quy Nhơn.
1.1. Quy mô đào tạo đại học và áp lực thi cử
Số lượng trường đại học và cao đẳng ở Việt Nam chưa đáp ứng đủ nhu cầu học tập của người dân. Điều này tạo ra áp lực học tập rất lớn cho học sinh THPT. Tỷ lệ chọi cao vào các trường đại học hàng đầu khiến tình hình học thêm trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Theo thống kê, chỉ có khoảng 30% học sinh tốt nghiệp THPT trúng tuyển vào đại học, cao đẳng.
1.2. Mâu thuẫn trong đánh giá về hiệu quả học thêm
Việc học thêm vừa bị đánh giá là có nhiều tiêu cực, như gây áp lực, tốn kém, hạn chế phát triển toàn diện. Nhưng nó cũng được cho là đem lại nhiều lợi ích, như cải thiện kết quả học tập, tăng cơ hội trúng tuyển. Mâu thuẫn này đòi hỏi một đánh giá toàn diện về hiện tượng học thêm để tìm hiểu căn nguyên thực sự của vấn đề.
II. Nguyên nhân sâu xa nhu cầu học thêm của học sinh Quy Nhơn
Vốn con người đóng góp quan trọng vào tăng trưởng kinh tế. Học thêm, với tư cách là một thành phần của giáo dục, có ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế. Nghiên cứu sâu về hiện tượng này là hữu ích. Việc học thêm vừa có tiêu cực, vừa có lợi ích. Luận văn cố gắng đánh giá toàn diện hiện tượng này để tìm hiểu căn nguyên. Đây là việc cần thiết để xác định giải pháp phù hợp để quản lý hoạt động dạy thêm, học thêm hiệu quả.
2.1. Vai trò của vốn con người và tăng trưởng kinh tế
Trong các mô hình tăng trưởng nội sinh, vốn con người được coi là yếu tố quan trọng đóng góp vào tăng trưởng. Kiến thức và lợi ích ngoại tác của giáo dục được xem là động cơ chính thúc đẩy kinh tế. Học thêm, với tư cách là một phần của giáo dục, chắc chắn có ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế, trước mắt và lâu dài.
2.2. Cần thiết đánh giá toàn diện hiện tượng học thêm
Việc học thêm vừa được đánh giá là có nhiều tiêu cực, nhưng cũng được cho là đem lại nhiều lợi ích. Do đó, việc nghiên cứu sâu về hiện tượng này là vô cùng cần thiết. Một đánh giá toàn diện sẽ giúp xác định những giải pháp phù hợp để quản lý hoạt động dạy thêm, học thêm một cách hiệu quả.
2.3. Mục tiêu giáo dục và hệ thống đánh giá thi cử
Nghiên cứu cho thấy mục tiêu giáo dục, thông qua hệ thống đánh giá thi cử, chú trọng nhiều đến khối lượng kiến thức cần truyền đạt cho học sinh mà chưa thật sự chú trọng đến những năng lực cần thiết của con người hiện đại như khả năng tư duy sáng tạo, khả năng tự học và khả năng thích ứng là yếu tố quan trọng nhất khiến cho nhu cầu học thêm phát triển.
III. Nghiên cứu thực trạng học thêm THPT tại thành phố Quy Nhơn
Nghiên cứu tại thành phố Quy Nhơn nhằm trả lời câu hỏi: Nguyên nhân nào dẫn tới nhu cầu học thêm của học sinh THPT? Nên để thị trường học thêm tự do hay cần sự can thiệp của nhà nước? Khảo sát được thực hiện trên học sinh và giáo viên tại các trường THPT trong thành phố. Thời điểm khảo sát vào tháng 1 và 2 năm 2010. Do yếu tố địa phương, nghiên cứu không tổng quát hóa cho cả nước, nhưng kết quả có thể là tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu rộng hơn.
3.1. Đối tượng và phạm vi khảo sát thực tế
Khảo sát được thực hiện trên hai nhóm đối tượng chính là học sinh THPT Quy Nhơn và giáo viên tại các trường THPT trên địa bàn thành phố Quy Nhơn. Thời gian thực hiện khảo sát vào tháng 1 và tháng 2 năm 2010. Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích thực tế tình hình học thêm tại địa phương.
3.2. Phương pháp phân tích định tính và định lượng
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích định tính các số liệu thống kê mô tả rút ra từ bộ số liệu thu thập được từ cuộc khảo sát về tình hình học thêm của học sinh THPT. Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng thu thập ý kiến chuyên gia để có cái nhìn đa chiều về vấn đề.
IV. Tác động của học thêm và vai trò của nhà nước tại Quy Nhơn
Kết quả nghiên cứu cho thấy nguyên nhân chính dẫn đến nhu cầu học thêm là tác động của hệ thống kiểm tra đánh giá trong giáo dục. Hiện tượng học thêm gây ra nhiều ngoại tác tiêu cực đến xã hội, đồng thời làm tăng bất bình đẳng trong giáo dục. Vì vậy, cần có sự can thiệp của nhà nước để điều chỉnh hoạt động này theo hướng tích cực.
4.1. Hệ thống kiểm tra đánh giá và nhu cầu học thêm
Hệ thống kiểm tra đánh giá hiện tại trong giáo dục, đặc biệt là kỳ thi THPT quốc gia, tạo ra áp lực lớn cho học sinh. Điều này dẫn đến nhu cầu học thêm để có thể đạt kết quả tốt trong các kỳ thi, từ đó mở ra cơ hội vào các trường đại học, cao đẳng.
4.2. Bất bình đẳng trong giáo dục và tác động tiêu cực
Hiện tượng học thêm góp phần làm gia tăng bất bình đẳng trong giáo dục. Những học sinh có điều kiện kinh tế tốt hơn có thể tham gia các lớp học thêm chất lượng cao, trong khi những học sinh nghèo khó không có cơ hội tiếp cận, dẫn đến kết quả học tập thấp hơn và hạn chế khả năng phát triển.
4.3. Gánh nặng chi phí và sự phát triển toàn diện của học sinh
Học thêm tạo gánh nặng chi phí cho các hộ gia đình và làm tăng bất bình đẳng trong giáo dục. Học thêm góp phần gây ra sự quá tải ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện của học sinh THPT Quy Nhơn.
V. Giải pháp nhà nước điều chỉnh hoạt động học thêm ở Quy Nhơn
Cần có sự đổi mới về tư duy giáo dục, tập trung vào đổi mới mục tiêu giáo dục. Đổi mới mục tiêu giáo dục cần bắt đầu từ việc đổi mới tiêu chí, nội dung, phương pháp thi cử và đánh giá học sinh và giáo viên. Mục đích là thay đổi hệ thống khuyến khích, khiến cho phương pháp học nhồi nhét kiến thức không còn lý do để tồn tại và hạn chế sự gia tăng nhu cầu học thêm.
5.1. Đổi mới tư duy giáo dục và mục tiêu đào tạo
Giải pháp toàn diện là cần phải có sự đổi mới về tư duy giáo dục, tập trung vào việc đổi mới mục tiêu giáo dục. Việc chuyển đổi từ việc chú trọng kiến thức sang phát triển năng lực toàn diện cho học sinh là vô cùng quan trọng.
5.2. Thay đổi phương pháp thi cử và đánh giá học sinh
Đổi mới mục tiêu giáo dục cần bắt đầu từ việc đổi mới tiêu chí, nội dung, phương pháp thi cử và đánh giá học sinh và giáo viên. Việc đánh giá hoạt động học tập của người học thông qua kiểm tra, thi cử cần tập trung vào việc đánh giá năng lực tiếp nhận tri thức, năng lực tư duy sáng tạo.
5.3. Chính sách thu hút người tài và phát triển giáo dục chuyên nghiệp
Về lâu dài, cần có chính sách thu hút người tài cho giáo dục phổ thông và phát triển hệ thống giáo dục chuyên nghiệp cả về số lượng và chất lượng. Những giải pháp này góp phần nâng cao chất lượng giáo dục chính thức, giúp cho giáo dục chính thức đáp ứng tốt yêu cầu học tập, đồng thời tạo thêm nhiều cơ hội học tập cho mọi người.
VI. Tương lai học thêm THPT Quy Nhơn Can thiệp và phát triển
Về lâu dài, cần có chính sách thu hút người tài cho giáo dục phổ thông và phát triển hệ thống giáo dục chuyên nghiệp cả về số lượng và chất lượng. Những giải pháp này góp phần nâng cao chất lượng giáo dục chính thức, giúp cho giáo dục chính thức đáp ứng tốt yêu cầu học tập, đồng thời tạo thêm nhiều cơ hội học tập cho mọi người, thông qua đó sẽ góp phần ngăn chặn triệt để sự phát triển của hiện tượng học thêm.
6.1. Giải pháp ngắn hạn và trung hạn cho dạy thêm Quy Nhơn
Trong ngắn và trung hạn, cần tăng cường quản lý hoạt động dạy thêm, học thêm thông qua các quy định về đối tượng, nội dung, giá trần. Đồng thời, cần nâng cao chất lượng giáo dục chính khóa để giảm bớt sự phụ thuộc của học sinh vào các lớp học thêm.
6.2. Giải pháp dài hạn Nâng cao chất lượng giáo dục công lập
Trong dài hạn, giải pháp căn cơ nhất là nâng cao chất lượng giáo dục công lập, đảm bảo mọi học sinh đều có cơ hội tiếp cận một nền giáo dục chất lượng cao. Điều này đòi hỏi sự đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở vật chất, đội ngũ giáo viên và chương trình giảng dạy.