Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, hợp tác quốc tế trong giáo dục đại học đã trở thành một yếu tố then chốt thúc đẩy sự phát triển và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực của mỗi quốc gia. Tại Việt Nam, giáo dục đại học đã có những bước chuyển biến tích cực trong hơn 20 năm qua, với hơn 452 chương trình đào tạo quốc tế và 5 cơ sở giáo dục đại học có vốn đầu tư nước ngoài tính đến năm 2020. Mục tiêu của nghiên cứu là phân tích thực trạng quản lý nhà nước về hợp tác quốc tế trong giáo dục đại học ở Việt Nam từ năm 2012 đến nay, đánh giá những hạn chế và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý trong lĩnh vực này. Nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật, cơ chế quản lý và thực tiễn triển khai tại các cơ sở giáo dục đại học trên phạm vi toàn quốc. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, nâng cao năng lực quản lý nhà nước, góp phần phát triển giáo dục đại học theo hướng hiện đại, hội nhập quốc tế và đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý nhà nước và quản lý giáo dục đại học, kết hợp với các mô hình quốc tế hóa giáo dục đại học. Hai lý thuyết trọng tâm gồm:

  • Lý thuyết quản lý nhà nước: Nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc xây dựng thể chế, chính sách và tổ chức bộ máy quản lý nhằm định hướng và kiểm soát các hoạt động hợp tác quốc tế trong giáo dục đại học.

  • Mô hình quốc tế hóa giáo dục đại học: Bao gồm các khái niệm toàn cầu hóa, quốc tế hóa, đại chúng hóa và thị trường hóa giáo dục đại học, làm rõ các hình thức hợp tác quốc tế như liên kết đào tạo, nghiên cứu khoa học, trao đổi giảng viên và sinh viên.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: hợp tác quốc tế trong giáo dục đại học, quản lý nhà nước về hợp tác quốc tế, thể chế quản lý, năng lực quản lý nhà nước, và vai trò của nhà nước trong giáo dục đại học.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp:

  • Phương pháp nghiên cứu tài liệu thứ cấp: Thu thập và phân tích các văn bản pháp luật, báo cáo, công trình nghiên cứu liên quan đến quản lý nhà nước và hợp tác quốc tế trong giáo dục đại học từ năm 2012 đến nay.

  • Phương pháp xã hội học: Thu thập dữ liệu từ cán bộ quản lý giáo dục, giảng viên và sinh viên thông qua khảo sát, phỏng vấn nhằm đánh giá thực trạng và quan điểm về quản lý hợp tác quốc tế.

  • Phương pháp so sánh: So sánh các chính sách, mô hình quản lý hợp tác quốc tế trong giáo dục đại học qua các thời kỳ và với các quốc gia khác để rút ra bài học kinh nghiệm.

  • Phương pháp phân tích, tổng hợp: Đánh giá, tổng hợp các dữ liệu thu thập được để đưa ra kết luận và đề xuất giải pháp.

Cỡ mẫu khảo sát khoảng X cán bộ quản lý và giảng viên tại các trường đại học trên toàn quốc, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 đến 2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sự đa dạng hóa trong hợp tác quốc tế: Tính đến năm 2020, Việt Nam có khoảng 452 chương trình đào tạo quốc tế và 5 cơ sở giáo dục đại học có vốn đầu tư nước ngoài. Có hơn 400 chương trình liên kết đào tạo với hơn 30 quốc gia, tạo ra nhiều lựa chọn cho sinh viên và nâng cao tính cạnh tranh của các trường đại học.

  2. Mở rộng quan hệ đối tác quốc tế: Việt Nam đã thiết lập quan hệ với hơn 220 đối tác nước ngoài, ký kết 68 thỏa thuận quốc tế trong giai đoạn 2013-2016 và 75 thỏa thuận trong giai đoạn 2016-2020. Năm học 2019-2020, Bộ Giáo dục và Đào tạo ký kết 21 văn bản hợp tác quốc tế, thúc đẩy trao đổi sinh viên và công nhận văn bằng.

  3. Chương trình đào tạo quốc tế hóa: Nhiều chương trình đào tạo được giảng dạy bằng tiếng Anh, thu hút khoảng 14.400 sinh viên quốc tế theo học tại Việt Nam. Các chương trình liên kết đào tạo, chuyển giao công nghệ và nghiên cứu khoa học ngày càng phát triển.

  4. Vị thế quốc tế được nâng cao: Việt Nam có 3 trường đại học thuộc top 1000 thế giới và 8 trường thuộc top 500 đại học tốt nhất châu Á theo QS. Số sinh viên quốc tế đến Việt Nam học tập tăng trung bình 10% mỗi năm trong 5 năm qua.

  5. Hạn chế trong quản lý và thực hiện: Đội ngũ cán bộ quản lý hợp tác quốc tế còn mỏng, thiếu kinh nghiệm quốc tế; nhiều thỏa thuận hợp tác chưa được triển khai hiệu quả; chương trình đào tạo quốc tế hóa còn hạn chế về số lượng môn học bằng tiếng Anh; chất lượng một số chương trình liên kết chưa được đảm bảo; năng lực ngoại ngữ và nghiên cứu quốc tế của giảng viên còn yếu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ năng lực quản lý nhà nước chưa đồng bộ, bộ máy quản lý còn phân tán và thiếu chuyên trách, cũng như sự thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ quốc tế trong các cơ sở giáo dục đại học. So với các quốc gia phát triển, Việt Nam còn chậm trong việc xây dựng thể chế quản lý và chính sách hỗ trợ hợp tác quốc tế. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện số lượng chương trình đào tạo quốc tế theo năm, bảng thống kê các thỏa thuận hợp tác quốc tế và biểu đồ tăng trưởng sinh viên quốc tế. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh vai trò quan trọng của nhà nước trong việc xây dựng chính sách, tổ chức bộ máy và nâng cao năng lực quản lý để thúc đẩy hợp tác quốc tế phát triển bền vững, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục đại học và vị thế quốc tế của Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện thể chế và chính sách quản lý: Xây dựng và cập nhật khung pháp lý về hợp tác quốc tế trong giáo dục đại học, đảm bảo tính đồng bộ, minh bạch và phù hợp với xu hướng quốc tế. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các bộ, ngành liên quan.

  2. Tổ chức bộ máy quản lý chuyên trách: Thành lập các đơn vị chuyên trách về hợp tác quốc tế trong giáo dục đại học tại các cấp quản lý, tăng cường phối hợp giữa trung ương và địa phương. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể: Chính phủ, Bộ Giáo dục và Đào tạo, Ủy ban nhân dân các tỉnh.

  3. Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ quản lý và giảng viên: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng quản lý quốc tế, ngoại ngữ và nghiên cứu khoa học cho cán bộ quản lý và giảng viên. Thời gian thực hiện: liên tục, ưu tiên 3 năm đầu. Chủ thể: Các trường đại học, Bộ Giáo dục và Đào tạo.

  4. Tăng cường kiểm tra, giám sát và đánh giá chất lượng: Thiết lập hệ thống đánh giá hiệu quả hợp tác quốc tế, kiểm tra định kỳ các chương trình liên kết đào tạo và hoạt động hợp tác. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các cơ quan thanh tra.

  5. Khuyến khích tự chủ và trách nhiệm xã hội của các cơ sở giáo dục đại học: Trao quyền tự chủ trong quản lý hợp tác quốc tế, đồng thời yêu cầu các trường nâng cao trách nhiệm về chất lượng đào tạo và minh bạch thông tin. Thời gian thực hiện: 2-3 năm. Chủ thể: Chính phủ, Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục đại học: Nghiên cứu giúp hiểu rõ vai trò, trách nhiệm và phương pháp quản lý nhà nước về hợp tác quốc tế, từ đó nâng cao hiệu quả công tác quản lý.

  2. Giảng viên và nhà nghiên cứu: Cung cấp kiến thức về các mô hình hợp tác quốc tế, giúp phát triển chương trình đào tạo và nghiên cứu khoa học theo hướng quốc tế hóa.

  3. Sinh viên và học viên cao học: Hỗ trợ trong việc hiểu rõ bối cảnh, chính sách và thực tiễn hợp tác quốc tế trong giáo dục đại học, phục vụ cho học tập và nghiên cứu chuyên sâu.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Là tài liệu tham khảo để xây dựng, hoàn thiện chính sách và tổ chức bộ máy quản lý hợp tác quốc tế trong giáo dục đại học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý nhà nước về hợp tác quốc tế trong giáo dục đại học là gì?
    Quản lý nhà nước về hợp tác quốc tế là hoạt động của các cơ quan nhà nước nhằm xây dựng thể chế, chính sách, tổ chức bộ máy và giám sát các hoạt động hợp tác quốc tế trong giáo dục đại học để đảm bảo phát triển bền vững và nâng cao chất lượng đào tạo.

  2. Tại sao hợp tác quốc tế trong giáo dục đại học lại quan trọng?
    Hợp tác quốc tế giúp nâng cao năng lực đào tạo, nghiên cứu khoa học, thu hút nguồn lực tài chính và nâng cao vị thế quốc tế của các cơ sở giáo dục đại học, đồng thời tạo điều kiện cho sinh viên và giảng viên tiếp cận kiến thức và công nghệ tiên tiến.

  3. Những hạn chế chính trong quản lý hợp tác quốc tế hiện nay là gì?
    Bao gồm năng lực quản lý còn hạn chế, bộ máy quản lý chưa chuyên trách, chất lượng một số chương trình liên kết chưa đảm bảo, và đội ngũ cán bộ, giảng viên thiếu kinh nghiệm quốc tế và ngoại ngữ.

  4. Các hình thức hợp tác quốc tế phổ biến trong giáo dục đại học là gì?
    Bao gồm liên kết đào tạo, hợp tác nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ, tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế, trao đổi giảng viên, nghiên cứu viên và sinh viên.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về hợp tác quốc tế?
    Cần hoàn thiện thể chế, tổ chức bộ máy chuyên trách, nâng cao năng lực cán bộ, tăng cường kiểm tra, giám sát và khuyến khích tự chủ, trách nhiệm xã hội của các cơ sở giáo dục đại học.

Kết luận

  • Quản lý nhà nước về hợp tác quốc tế trong giáo dục đại học là yếu tố then chốt thúc đẩy quốc tế hóa và nâng cao chất lượng giáo dục đại học tại Việt Nam.
  • Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu trong hợp tác quốc tế, nhưng vẫn còn tồn tại các hạn chế về năng lực quản lý và chất lượng chương trình.
  • Nghiên cứu đã phân tích thực trạng, chỉ ra nguyên nhân và đề xuất các giải pháp hoàn thiện thể chế, tổ chức bộ máy và nâng cao năng lực quản lý.
  • Các giải pháp đề xuất cần được triển khai đồng bộ trong vòng 1-3 năm để nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển hợp tác quốc tế bền vững.
  • Kêu gọi các cơ quan quản lý, cơ sở giáo dục đại học và các bên liên quan phối hợp thực hiện để góp phần phát triển giáo dục đại học Việt Nam hội nhập quốc tế sâu rộng.