Tổng quan nghiên cứu

Theo Tổng điều tra quốc gia về vị thành niên và thanh niên Việt Nam lần thứ 2, khảo sát trên hơn 10.000 thanh thiếu niên tại 63 tỉnh thành, có đến 25% học sinh từng tìm cách tự tử và 32,6% trong số đó đã thực hiện hoặc cố gắng tự tử trong vòng 12 tháng. Tỷ lệ ý định tự tử cũng tăng gấp đôi so với 5 năm trước, đồng thời các vấn đề về sức khỏe tâm thần và bạo lực học đường ngày càng gia tăng. Tại Bệnh viện Phụ sản Trung ương, mỗi năm có khoảng 80-100 ca nạo phá thai ở độ tuổi vị thành niên, chiếm 1-3% tổng số ca. Việt Nam hiện có khoảng 23,8 triệu người vị thành niên và thành niên, chiếm 31% dân số, dự kiến tăng thêm 4,8% trong 10 năm tới.

Trước thực trạng này, nghiên cứu nhằm nhận diện nhu cầu về hoạt động công tác xã hội (CTXH) trong trường học tại Hà Nam, tập trung vào trường Trung học Cơ sở Lê Hồng Phong, thành phố Phủ Lý. Mục tiêu cụ thể là khảo sát những khó khăn học sinh gặp phải, đánh giá các hoạt động CTXH hiện có và nhu cầu trợ giúp chuyên nghiệp trong môi trường học đường. Nghiên cứu thực hiện từ tháng 12/2013 đến tháng 9/2014, với phạm vi địa lý tại trường THCS Lê Hồng Phong, tỉnh Hà Nam.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc phát triển CTXH học đường, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và hỗ trợ tâm lý cho học sinh trong giai đoạn phát triển tâm sinh lý phức tạp. Qua đó, thúc đẩy sự phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội trong việc chăm sóc, giáo dục thế hệ trẻ, đồng thời giảm thiểu các vấn đề xã hội tiêu cực như tự tử, bạo lực học đường và áp lực học tập.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng bốn lý thuyết chính:

  • Lý thuyết nhu cầu của Maslow, phân loại nhu cầu con người thành 5 cấp bậc từ cơ bản đến cao cấp, nhấn mạnh việc thỏa mãn nhu cầu thấp hơn là tiền đề cho nhu cầu cao hơn, giúp nhân viên CTXH xác định ưu tiên can thiệp.

  • Lý thuyết vai trò xã hội, giải thích các vị trí và trách nhiệm xã hội của cá nhân trong môi trường học đường, giúp nhân viên CTXH hiểu rõ vai trò của mình trong việc hỗ trợ học sinh, giáo viên và phụ huynh.

  • Lý thuyết biến đổi xã hội, nhận định xã hội luôn vận động và biến đổi, đòi hỏi con người phải thích nghi. CTXH được xem là công cụ điều hòa các mối quan hệ xã hội, giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi xã hội trong trường học.

  • Lý thuyết gắn bó của Bowlby, tập trung vào mối quan hệ gắn bó giữa học sinh với gia đình, nhà trường và xã hội, nhấn mạnh vai trò của sự hỗ trợ tâm lý trong phát triển nhân cách và ổn định tâm lý vị thành niên.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: nhu cầu về hoạt động CTXH học đường, nhân viên CTXH chuyên nghiệp, hoạt động công tác xã hội nhóm, và đặc điểm tâm lý lứa tuổi thiếu niên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu sơ cấp qua khảo sát 200 học sinh THCS Lê Hồng Phong bằng phiếu trưng cầu ý kiến, phân tầng theo khối lớp và giới tính; phỏng vấn sâu 10 đối tượng gồm giáo viên chủ nhiệm, lãnh đạo nhà trường, học sinh và phụ huynh; thảo luận nhóm với 2 nhóm học sinh (mỗi nhóm 8 em) ở hai khối lớp 6-7 và 8-9; quan sát hoạt động sinh hoạt nhóm và tư vấn tâm lý.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để đánh giá mức độ khó khăn, nhu cầu trợ giúp; phân tích nội dung phỏng vấn và thảo luận nhóm để làm rõ nguyên nhân, cách ứng phó và mong muốn trợ giúp của học sinh.

  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 12/2013 đến tháng 9/2014, bao gồm giai đoạn chuẩn bị, thu thập dữ liệu, phân tích và can thiệp thử nghiệm công tác xã hội nhóm nhằm hỗ trợ học sinh xác định phương pháp học tập phù hợp.

Cỡ mẫu 200 học sinh được chọn ngẫu nhiên hệ thống, đảm bảo đại diện theo giới tính và khối lớp. Phương pháp can thiệp nhóm được áp dụng nhằm đánh giá hiệu quả trợ giúp trong thực tiễn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khó khăn tâm lý và xã hội của học sinh THCS: Khoảng 44,5% học sinh nam và 54,5% học sinh nữ tham gia khảo sát đều gặp phải các khó khăn về tâm sinh lý tuổi dậy thì, áp lực học tập, mối quan hệ bạn bè, thầy cô và gia đình. Cụ thể, 25% học sinh từng có ý định tự tử hoặc hành vi tự tử, phản ánh mức độ căng thẳng tâm lý nghiêm trọng.

  2. Cách thức ứng phó với khó khăn: Hầu hết học sinh (khoảng 70%) chủ yếu tự mình vượt qua các khó khăn, ít tìm kiếm sự trợ giúp từ nhà trường hoặc gia đình. Chỉ khoảng 30% học sinh tham gia các hoạt động tư vấn hoặc hỗ trợ tâm lý hiện có.

  3. Hoạt động CTXH hiện tại trong trường: Nhà trường đã thành lập phòng tư vấn và tổ chức một số hoạt động hỗ trợ tâm lý, tuy nhiên các giáo viên còn hạn chế về kiến thức CTXH chuyên sâu. Khoảng 60% học sinh mong muốn có một địa điểm tin cậy để được tham vấn trực tiếp, qua điện thoại, chat hoặc email.

  4. Hiệu quả can thiệp công tác xã hội nhóm: Qua thử nghiệm với nhóm học sinh gặp khó khăn trong việc xác định phương pháp học tập, 85% học sinh đánh giá tích cực về hoạt động nhóm, cải thiện kỹ năng học tập và giảm áp lực tâm lý. So sánh trước và sau can thiệp cho thấy tỷ lệ học sinh cảm thấy tự tin hơn trong học tập tăng từ 40% lên 75%.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các khó khăn là sự biến đổi tâm sinh lý phức tạp ở tuổi vị thành niên, áp lực học tập và mối quan hệ xã hội chưa được hỗ trợ đầy đủ. Việc học sinh chủ yếu tự giải quyết vấn đề cho thấy thiếu hụt hệ thống trợ giúp chuyên nghiệp trong trường học. So với các nghiên cứu quốc tế, mô hình CTXH học đường tại Hà Nam còn mới mẻ và chưa được triển khai rộng rãi.

Kết quả can thiệp nhóm cho thấy CTXH nhóm là phương pháp hiệu quả trong việc hỗ trợ học sinh phát triển kỹ năng mềm và phương pháp học tập phù hợp, góp phần giảm thiểu các vấn đề tâm lý tiêu cực. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ học sinh tự tin trước và sau can thiệp, cũng như bảng tổng hợp các loại khó khăn gặp phải theo khối lớp và giới tính.

Nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của nhân viên CTXH trong trường học như cầu nối giữa học sinh, gia đình và nhà trường, đồng thời nhấn mạnh nhu cầu phát triển đội ngũ nhân viên CTXH chuyên nghiệp để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của xã hội.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và phát triển phòng CTXH chuyên nghiệp trong trường học: Thiết lập phòng CTXH với nhân viên được đào tạo bài bản, cung cấp dịch vụ tham vấn tâm lý trực tiếp và qua các kênh điện tử. Mục tiêu đạt 100% học sinh có thể tiếp cận dịch vụ trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường.

  2. Tổ chức các hoạt động công tác xã hội nhóm thường xuyên: Áp dụng mô hình CTXH nhóm để hỗ trợ học sinh xác định phương pháp học tập, kỹ năng mềm và giải quyết các vấn đề tâm lý xã hội. Mục tiêu tăng tỷ lệ học sinh tự tin trong học tập lên trên 80% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Nhà trường và nhân viên CTXH.

  3. Đào tạo nâng cao năng lực cho giáo viên và nhân viên CTXH: Tổ chức các khóa bồi dưỡng về kỹ năng CTXH học đường, tham vấn tâm lý và quản lý học sinh. Mục tiêu 100% giáo viên chủ nhiệm được tập huấn trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Sở GD-ĐT, các trung tâm đào tạo CTXH.

  4. Tăng cường phối hợp giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng: Xây dựng mạng lưới hỗ trợ liên ngành, tổ chức các buổi họp phụ huynh định kỳ, tạo điều kiện cho phụ huynh tham gia vào quá trình giáo dục và hỗ trợ học sinh. Mục tiêu nâng cao sự hài lòng của phụ huynh lên 90% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu nhà trường, Hội phụ huynh học sinh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên công tác xã hội và chuyên gia tâm lý học đường: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển các chương trình can thiệp, nâng cao kỹ năng chuyên môn.

  2. Giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục: Hiểu rõ các khó khăn tâm lý xã hội của học sinh, từ đó áp dụng các biện pháp hỗ trợ phù hợp trong môi trường học tập.

  3. Phụ huynh học sinh: Nhận thức về vai trò phối hợp với nhà trường và nhân viên CTXH trong việc chăm sóc, giáo dục con em, góp phần xây dựng môi trường học tập lành mạnh.

  4. Nhà hoạch định chính sách giáo dục và xã hội: Cung cấp dữ liệu và đề xuất chính sách phát triển CTXH học đường, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và an sinh xã hội.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công tác xã hội trong trường học là gì?
    Công tác xã hội học đường là hoạt động chuyên nghiệp nhằm hỗ trợ học sinh giải quyết các vấn đề tâm lý, xã hội, giúp các em phát triển toàn diện. Ví dụ, nhân viên CTXH tham vấn học sinh gặp áp lực học tập hoặc khó khăn trong quan hệ bạn bè.

  2. Tại sao học sinh THCS cần được hỗ trợ công tác xã hội?
    Lứa tuổi THCS có nhiều biến đổi tâm sinh lý phức tạp, dễ gặp khủng hoảng tâm lý, áp lực học tập và mối quan hệ xã hội. Hỗ trợ CTXH giúp các em vượt qua khó khăn, giảm nguy cơ tự tử và bạo lực học đường.

  3. Nhân viên công tác xã hội trong trường học làm những công việc gì?
    Họ tham vấn cá nhân, tổ chức nhóm hỗ trợ, kết nối học sinh với gia đình và cộng đồng, phối hợp với giáo viên để giải quyết các vấn đề học sinh gặp phải, đồng thời tham gia xây dựng chính sách giáo dục.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Nghiên cứu kết hợp khảo sát định lượng với 200 học sinh, phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm và quan sát thực tiễn, nhằm đánh giá nhu cầu và hiệu quả can thiệp CTXH trong trường học.

  5. Làm thế nào để phát triển công tác xã hội học đường tại Việt Nam?
    Cần đào tạo nhân viên CTXH chuyên nghiệp, xây dựng phòng CTXH trong trường học, tăng cường phối hợp giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng, đồng thời nâng cao nhận thức về vai trò CTXH trong giáo dục.

Kết luận

  • Nhu cầu về hoạt động công tác xã hội trong trường học tại Hà Nam là rất cấp thiết, đặc biệt trong bối cảnh học sinh THCS gặp nhiều khó khăn tâm lý và xã hội.
  • Các hoạt động CTXH hiện có còn hạn chế, học sinh chủ yếu tự giải quyết khó khăn, dẫn đến nhiều hệ lụy tiêu cực.
  • Can thiệp công tác xã hội nhóm đã chứng minh hiệu quả trong việc hỗ trợ học sinh xác định phương pháp học tập và cải thiện tâm lý.
  • Đề xuất xây dựng hệ thống CTXH chuyên nghiệp trong trường học, đào tạo nhân viên và tăng cường phối hợp với gia đình, cộng đồng.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng mô hình CTXH học đường tại các địa phương khác, đồng thời vận động chính sách hỗ trợ phát triển nghề CTXH học đường.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý giáo dục và xã hội cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời các trường học nên bắt đầu xây dựng phòng CTXH và đào tạo nhân viên chuyên môn. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ triển khai, liên hệ chuyên gia công tác xã hội hoặc các tổ chức đào tạo CTXH chuyên nghiệp.