I. Toàn cảnh nhu cầu công tác xã hội của sinh viên ĐHSP TPHCM
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh, một trong những cơ sở đào tạo trọng điểm phía Nam, hiện có khoảng 9% sinh viên thuộc nhóm có hoàn cảnh đặc biệt. Nhóm này bao gồm sinh viên thuộc hộ nghèo, mồ côi, khuyết tật, hoặc đến từ vùng kinh tế đặc biệt khó khăn. Nhu cầu công tác xã hội của sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt không chỉ là một vấn đề phúc lợi, mà còn là yếu tố then chốt quyết định sự thành công trong học tập và phát triển toàn diện cho sinh viên. Nghiên cứu của Nguyễn Nhựt Đăng (2022) tại trường đã chỉ ra một bức tranh đa chiều về những thách thức mà nhóm sinh viên này phải đối mặt, từ áp lực học tập, tài chính đến các rào cản tâm lý sinh viên. Việc hiểu rõ và đáp ứng kịp thời những nhu cầu này thông qua các dịch vụ công tác xã hội chuyên nghiệp là nhiệm vụ cấp thiết. Các hoạt động này không chỉ giúp sinh viên vượt qua khó khăn trước mắt mà còn trang bị cho họ kỹ năng sống cho sinh viên, tăng cường khả năng hòa nhập môi trường đại học và xây dựng một tương lai vững chắc. Do đó, việc xây dựng một mô hình hỗ trợ sinh viên hiệu quả, dựa trên thực trạng công tác xã hội tại các trường đại học, trở thành ưu tiên hàng đầu để đảm bảo không một sinh viên nào bị bỏ lại phía sau.
1.1. Xác định nhóm sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt cần hỗ trợ
Theo định nghĩa mở rộng từ Luật Trẻ em 2016, sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt (HCĐB) là những người gặp khó khăn về thể chất hoặc tinh thần, không đủ điều kiện thực hiện các quyền cơ bản và hòa nhập cộng đồng. Tại Trường ĐHSP TPHCM, nhóm này rất đa dạng, bao gồm: sinh viên khuyết tật, sinh viên dân tộc thiểu số, sinh viên thuộc hộ nghèo/cận nghèo, mồ côi cha hoặc mẹ, hoặc có người thân mắc bệnh hiểm nghèo. Nghiên cứu cho thấy, nhóm sinh viên này chiếm một tỷ lệ đáng kể và cần sự can thiệp đặc biệt từ nhà trường và xã hội để đảm bảo môi trường học tập công bằng và hiệu quả. Việc nhận diện chính xác các nhóm đối tượng này là bước đầu tiên để xây dựng các chính sách hỗ trợ sinh viên phù hợp và hiệu quả.
1.2. Vai trò của công tác xã hội trong môi trường đại học
Công tác xã hội trong trường học đóng vai trò là cầu nối giữa sinh viên, gia đình và nhà trường. Hoạt động này không chỉ là hành động từ thiện mà là một hoạt động chuyên nghiệp, sử dụng kiến thức và kỹ năng để trợ giúp sinh viên nâng cao năng lực, đáp ứng nhu cầu và tăng cường chức năng xã hội. Vai trò của nhân viên công tác xã hội là phát hiện sớm, phòng ngừa và can thiệp vào các vấn đề sinh viên gặp phải. Họ cung cấp các dịch vụ từ tư vấn tâm lý học đường, hỗ trợ tài chính cho sinh viên, đến kết nối các nguồn lực xã hội, góp phần tạo ra một hệ sinh thái giáo dục toàn diện, đảm bảo an sinh xã hội cho sinh viên và thúc đẩy sự phát triển bền vững của mỗi cá nhân.
II. Phân tích các khó khăn của sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt
Kết quả khảo sát thực trạng cho thấy sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt tại Trường ĐHSP TPHCM đối mặt với nhiều khó khăn đa dạng, tập trung ở mức độ trung bình (ĐTB=1,85). Đứng đầu là những thách thức trong việc tiếp cận chính sách hỗ trợ sinh viên và quỹ học bổng, phản ánh một khoảng trống trong truyền thông và thủ tục hành chính. Tiếp theo là các khó khăn về tâm lý, học tập và các mối quan hệ xã hội. Cụ thể, sinh viên thường xuyên cảm thấy 'lo lắng mỗi khi thi' (ĐTB=2,38) và áp lực với 'khối lượng kiến thức quá nhiều' (ĐTB=2,16). Những áp lực này nếu không được giải tỏa kịp thời có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng hơn về chăm sóc sức khỏe tinh thần. Bên cạnh đó, việc xây dựng mối quan hệ với giảng viên và bạn bè cũng là một thách thức, ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm và kết quả học tập. Đáng chú ý, khó khăn trong quan hệ gia đình được đánh giá ở mức thấp nhất, cho thấy gia đình vẫn là một điểm tựa quan trọng. Việc nhận diện chính xác các nhóm khó khăn này là cơ sở để thiết kế các chương trình can thiệp và hỗ trợ sinh viên hoàn cảnh khó khăn một cách hiệu quả nhất.
2.1. Rào cản tâm lý và áp lực trong đời sống sinh viên sư phạm
Các rào cản tâm lý sinh viên là một trong những khó khăn nổi bật nhất. Sinh viên HCĐB thường phải đối mặt với cảm giác tự ti về hoàn cảnh, lo lắng về tài chính, và áp lực phải thành công để thay đổi cuộc sống. Nghiên cứu chỉ ra các biểu hiện như 'dễ xúc động, buồn, dễ nóng giận' (ĐTB=2,27) và 'khó rèn luyện kỹ năng về tài chính' (ĐTB=2,07) là phổ biến. Đời sống sinh viên sư phạm vốn đã nhiều áp lực, nay lại cộng thêm những gánh nặng này, khiến việc hòa nhập môi trường đại học trở nên khó khăn hơn. Các dịch vụ tư vấn tâm lý học đường và chăm sóc sức khỏe tinh thần vì thế trở nên cực kỳ cần thiết để giúp các em vượt qua giai đoạn này.
2.2. Thách thức trong học tập và tiếp cận chính sách hỗ trợ
Về học tập, sinh viên gặp khó khăn với phương pháp học mới, khối lượng kiến thức lớn và áp lực thi cử. Tuy nhiên, rào cản lớn nhất lại nằm ở việc tiếp cận thông tin. Khảo sát cho thấy mức độ khó khăn cao nhất thuộc về nhóm tiếp cận học bổng - chính sách (ĐTBC=2,01), đặc biệt là vấn đề 'chưa biết tìm ai để trợ giúp' (ĐTB=2,08). Điều này cho thấy sự thiếu hiệu quả trong các kênh truyền thông của nhà trường. Dù có nhiều chính sách hỗ trợ sinh viên và quỹ học bổng, nhưng nếu thông tin không đến được đúng đối tượng một cách kịp thời, các chính sách đó sẽ mất đi ý nghĩa. Cần có sự cải thiện rõ rệt trong công tác của Phòng Công tác sinh viên HCMUE để thu hẹp khoảng cách này.
III. Các giải pháp hỗ trợ nhu cầu công tác xã hội cho sinh viên
Để đáp ứng hiệu quả nhu cầu công tác xã hội của sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt, cần một hệ thống giải pháp đồng bộ và đa chiều. Dựa trên kết quả nghiên cứu, các giải pháp phải tập trung vào ba yếu tố tác động chính: mức độ khó khăn của sinh viên, mức độ đáp ứng và mức độ hỗ trợ từ nhà trường. Trước hết, cần xây dựng một mô hình hỗ trợ sinh viên chuyên nghiệp, trong đó vai trò của nhân viên công tác xã hội được xác định rõ ràng. Nhân viên công tác xã hội sẽ là đầu mối tiếp nhận, đánh giá nhu cầu, và điều phối các hoạt động trợ giúp. Các hoạt động này bao gồm từ hỗ trợ tài chính cho sinh viên thông qua việc chủ động kết nối các quỹ học bổng, đến tổ chức các buổi tập huấn kỹ năng sống cho sinh viên. Đồng thời, việc cải thiện các kênh truyền thông để sinh viên dễ dàng tiếp cận thông tin về chính sách hỗ trợ sinh viên là một yêu cầu bắt buộc. Một hệ thống hỗ trợ chủ động, thay vì bị động chờ sinh viên tìm đến, sẽ tạo ra sự khác biệt lớn trong việc đảm bảo an sinh xã hội cho sinh viên.
3.1. Nâng cao vai trò của cố vấn học tập và phòng ban chức năng
Cố vấn học tập và Phòng Công tác sinh viên HCMUE là hai tuyến đầu trong việc hỗ trợ sinh viên. Cần tăng cường tập huấn cho đội ngũ cố vấn học tập không chỉ về chuyên môn mà còn về kỹ năng lắng nghe, thấu cảm và nhận diện các dấu hiệu khủng hoảng tâm lý. Họ cần chủ động nắm bắt tình hình của sinh viên HCĐB trong lớp mình quản lý. Phòng Công tác sinh viên cần cải tổ các quy trình, đơn giản hóa thủ tục hành chính để sinh viên dễ dàng tiếp cận các dịch vụ công tác xã hội. Việc thiết lập một kênh giao tiếp thường xuyên, hiệu quả như hộp thư góp ý ẩn danh, các buổi đối thoại định kỳ sẽ giúp nhà trường nắm bắt kịp thời những khó khăn thực tế.
3.2. Xây dựng mô hình can thiệp và hỗ trợ tâm lý chuyên nghiệp
Một phòng tư vấn tâm lý học đường chuyên nghiệp là cực kỳ cần thiết. Mô hình này không chỉ xử lý khủng hoảng mà còn tập trung vào phòng ngừa, trang bị cho sinh viên kỹ năng quản lý căng thẳng, giải quyết vấn đề và phát triển bản thân. Mô hình có thể áp dụng các cấp độ can thiệp như mô hình Đáp ứng với Sự can thiệp (RTI) của Mỹ: Bậc 1 (phòng ngừa chung cho toàn bộ sinh viên), Bậc 2 (hỗ trợ nhóm nhỏ có nguy cơ) và Bậc 3 (can thiệp cá nhân chuyên sâu cho các trường hợp nghiêm trọng). Việc này đảm bảo chăm sóc sức khỏe tinh thần cho sinh viên một cách có hệ thống, giúp các em vượt qua rào cản tâm lý sinh viên để học tập và phát triển tốt nhất.
IV. Thực trạng đáp ứng từ nhà trường và hành vi tìm kiếm trợ giúp
Nghiên cứu của Nguyễn Nhựt Đăng (2022) đã làm rõ một khoảng cách đáng chú ý giữa các nguồn hỗ trợ chính thống và hành vi thực tế của sinh viên. Mặc dù nhà trường triển khai nhiều hoạt động, mức độ hỗ trợ và đáp ứng chung chỉ được sinh viên đánh giá ở mức trung bình (ĐTBC lần lượt là 2,06 và 2,04). Điều này cho thấy các chương trình hiện tại có thể chưa thực sự chạm đến nhu cầu cốt lõi hoặc chưa được truyền thông hiệu quả. Một phát hiện quan trọng là khi gặp khó khăn, sinh viên có xu hướng tìm đến các nguồn lực không chính thức. 'Bạn bè' là nguồn lực được tìm đến nhiều nhất (ĐTB=2,43), tiếp theo là 'Internet' (ĐTB=2,35). Trong khi đó, các kênh chính thức như 'Phòng khoa chức năng (Đoàn TN, CT HS-SV)' lại có mức độ tìm đến rất thấp (ĐTB=1,50). Khoảng cách này nhấn mạnh sự cần thiết phải xây dựng lòng tin và làm cho các dịch vụ công tác xã hội của trường trở nên thân thiện, dễ tiếp cận hơn. Cần biến Phòng Công tác sinh viên HCMUE thành một địa chỉ tin cậy, nơi sinh viên cảm thấy an toàn để chia sẻ và tìm kiếm sự giúp đỡ.
4.1. Đánh giá hiệu quả các chương trình hỗ trợ sinh viên hiện có
Mặc dù có nỗ lực, các chương trình hỗ trợ sinh viên hoàn cảnh khó khăn của trường được đánh giá là chưa đáp ứng hoàn toàn kỳ vọng. Sự hỗ trợ mạnh nhất được ghi nhận trong lĩnh vực học tập, nhưng lại yếu hơn trong các vấn đề tâm lý và quan hệ xã hội. Việc sinh viên vẫn gặp khó khăn khi tiếp cận thông tin quỹ học bổng cho thấy hiệu quả truyền thông cần được cải thiện. Đánh giá này không nhằm phủ nhận nỗ lực của nhà trường mà là cơ sở để rà soát và tối ưu hóa các hoạt động, đảm bảo nguồn lực được đầu tư đúng chỗ và mang lại hiệu quả cao nhất cho việc phát triển toàn diện cho sinh viên.
4.2. Xu hướng tìm kiếm trợ giúp Từ bạn bè đến Internet
Việc sinh viên ưu tiên tìm kiếm sự giúp đỡ từ bạn bè và Internet cho thấy nhu cầu về sự đồng cảm, nhanh chóng và không phán xét. Bạn bè mang lại sự thấu hiểu từ những người cùng trang lứa, trong khi Internet cung cấp thông tin tức thời. Các kênh hỗ trợ chính thức của trường thường bị cho là quan liêu, chậm chạp và thiếu sự kết nối cá nhân. Để thay đổi điều này, nhà trường cần áp dụng các phương pháp tiếp cận hiện đại hơn, sử dụng mạng xã hội, xây dựng cộng đồng trực tuyến và đào tạo đội ngũ nhân viên có kỹ năng tư vấn thân thiện, chuyên nghiệp, phá bỏ rào cản giữa sinh viên và hệ thống hỗ trợ của trường.
V. Kết luận và kiến nghị Hướng tới mô hình CTXH toàn diện
Nghiên cứu về nhu cầu công tác xã hội của sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt tại Trường ĐHSP TPHCM đã khẳng định tính cấp thiết của việc xây dựng một hệ thống hỗ trợ chuyên nghiệp và toàn diện. Kết quả cho thấy, khó khăn của sinh viên là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến nhu cầu cần được trợ giúp. Để đáp ứng nhu cầu này, không thể chỉ dựa vào các chính sách đơn lẻ mà cần một chiến lược tổng thể. Các kiến nghị chính bao gồm: thành lập một phòng hoặc bộ phận Công tác xã hội trong trường học chuyên trách; tăng cường hiệu quả truyền thông về chính sách hỗ trợ sinh viên và học bổng; đào tạo và nâng cao vai trò của cố vấn học tập; và phát triển các dịch vụ tư vấn tâm lý học đường. Việc đầu tư vào công tác xã hội không chỉ là trách nhiệm mà còn là một sự đầu tư chiến lược vào nguồn nhân lực tương lai của ngành giáo dục, góp phần tạo ra một môi trường học đường nhân văn và công bằng, nơi mọi sinh viên đều có cơ hội phát triển toàn diện.
5.1. Tổng hợp các kiến nghị chính cho ban giám hiệu nhà trường
Dựa trên kết quả nghiên cứu, một số kiến nghị cụ thể được đề xuất cho ban giám hiệu. Thứ nhất, cần chủ động tìm kiếm và kết nối với các nguồn học bổng bên ngoài để đa dạng hóa nguồn hỗ trợ tài chính cho sinh viên. Thứ hai, xây dựng cơ chế đối thoại định kỳ giữa lãnh đạo nhà trường, các phòng ban và sinh viên để lắng nghe và giải quyết kịp thời các vấn đề. Cuối cùng, cần ưu tiên nguồn lực để xây dựng và vận hành một mô hình hỗ trợ sinh viên bài bản, lấy sinh viên làm trung tâm, đảm bảo các em nhận được sự giúp đỡ cần thiết trong suốt quá trình học tập.
5.2. Hướng đi tương lai cho công tác xã hội tại các trường đại học
Thực trạng công tác xã hội tại các trường đại học ở Việt Nam cho thấy lĩnh vực này còn rất mới mẻ. Kinh nghiệm từ Trường ĐHSP TPHCM có thể là một bài học điển hình. Hướng đi tương lai đòi hỏi sự công nhận chính thức về vai trò của nhân viên công tác xã hội trong hệ thống giáo dục đại học. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa Bộ Giáo dục và Đào tạo và các trường để xây dựng khung năng lực, chương trình đào tạo và cơ chế chính sách cho đội ngũ này, nhằm mục tiêu cuối cùng là đảm bảo an sinh xã hội cho sinh viên và nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện.