Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam đang đối mặt với thách thức lớn về nguồn cung năng lượng khi nhu cầu điện tăng khoảng 10% mỗi năm, trong khi các nguồn năng lượng hóa thạch như than đá, khí đốt và dầu mỏ ngày càng cạn kiệt và gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Trong bối cảnh đó, năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện năng lượng mặt trời, được xem là giải pháp bền vững và cấp thiết nhằm giảm áp lực cho ngành điện và góp phần bảo vệ môi trường. Tỉnh Đồng Nai, với chỉ số bức xạ mặt trời trung bình năm khoảng 1849 kWh/m2 và số giờ nắng trung bình 2445 giờ/năm, là khu vực có tiềm năng phát triển điện mặt trời lớn. Tính đến tháng 12/2020, tỉnh đã có 5900 khách hàng sử dụng điện mặt trời mái nhà, trong đó TP. Biên Hòa có 1573 hộ dân và 124 doanh nghiệp vận hành hệ thống này với tổng công suất gần 690 MWp.

Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng điện năng lượng mặt trời của các hộ dân tại TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, đồng thời đo lường mức độ tác động của từng nhân tố. Nghiên cứu tập trung trong giai đoạn 2016-2021, sử dụng dữ liệu thu thập từ 178 hộ dân tại 30 phường/xã của TP. Biên Hòa. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất chính sách phát triển năng lượng tái tạo, góp phần giảm phát thải khí nhà kính và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính: Thuyết hành động hợp lý (TRA), Thuyết hành vi dự định (TPB) và Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM). TRA nhấn mạnh ý định hành vi được quyết định bởi thái độ cá nhân và chuẩn chủ quan – sự ảnh hưởng của xã hội đến cá nhân. TPB mở rộng TRA bằng cách bổ sung nhận thức kiểm soát hành vi, phản ánh mức độ dễ dàng hay khó khăn khi thực hiện hành vi. Mô hình TAM tập trung vào hai yếu tố chính ảnh hưởng đến việc chấp nhận công nghệ mới là nhận thức sự hữu ích và nhận thức tính dễ sử dụng.

Bảy nhân tố được đề xuất ảnh hưởng đến ý định sử dụng điện mặt trời gồm: Nhận thức sự hữu ích, Nhận thức tính dễ sử dụng, Chuẩn chủ quan, Niềm tin của hộ gia đình, Chi phí cảm nhận, Chính sách của Nhà nước và Sự đa dạng các doanh nghiệp cung ứng dịch vụ. Trong đó, chi phí cảm nhận được giả định tác động tiêu cực, các nhân tố còn lại tác động tích cực đến ý định sử dụng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phối hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính thực hiện phỏng vấn sâu 10 đối tượng gồm chuyên gia, doanh nghiệp cung cấp và người dân sử dụng điện mặt trời để hiệu chỉnh mô hình và bảng câu hỏi. Giai đoạn định lượng khảo sát 200 hộ dân tại TP. Biên Hòa, trong đó 178 mẫu hợp lệ được phân tích.

Phương pháp lấy mẫu thuận tiện được áp dụng nhằm thu thập dữ liệu từ các hộ dân có hoặc có ý định sử dụng điện mặt trời mái nhà. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 26.0, sử dụng các kỹ thuật phân tích thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), hồi quy đa biến, kiểm định T-test và ANOVA để kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức sự hữu ích là nhân tố có tác động mạnh nhất đến ý định sử dụng điện mặt trời với hệ số hồi quy lớn nhất, cho thấy người dân đánh giá cao lợi ích kinh tế và môi trường khi sử dụng điện mặt trời. Khoảng 85% người khảo sát đồng ý rằng điện mặt trời giúp tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.

  2. Chính sách của Nhà nước đứng thứ hai về mức độ ảnh hưởng, với hơn 78% người dân cho biết các chính sách hỗ trợ tài chính và khuyến khích của chính phủ làm tăng ý định sử dụng điện mặt trời.

  3. Nhận thức tính dễ sử dụng cũng có tác động tích cực rõ rệt, khoảng 72% người dân cảm thấy việc lắp đặt và vận hành hệ thống điện mặt trời là dễ dàng và không gây khó khăn.

  4. Chi phí cảm nhận có tác động âm đến ý định sử dụng, với 65% người dân cho rằng chi phí đầu tư ban đầu là rào cản lớn, làm giảm ý định lắp đặt hệ thống điện mặt trời.

  5. Niềm tin của hộ gia đìnhSự đa dạng các doanh nghiệp cung ứng dịch vụ có tác động tích cực nhưng mức độ ảnh hưởng thấp hơn, lần lượt khoảng 55% và 50% người dân tin tưởng vào chất lượng dịch vụ và sự đa dạng của các nhà cung cấp.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy nhận thức về lợi ích kinh tế và môi trường là động lực chính thúc đẩy ý định sử dụng điện mặt trời, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước. Chính sách hỗ trợ của Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi và giảm rủi ro đầu tư cho người dân. Nhận thức tính dễ sử dụng giúp giảm bớt lo ngại về kỹ thuật và vận hành, từ đó tăng khả năng chấp nhận công nghệ mới.

Chi phí cảm nhận là rào cản lớn nhất, phản ánh thực tế chi phí đầu tư ban đầu còn cao so với thu nhập trung bình của nhiều hộ gia đình. Điều này tương đồng với các nghiên cứu tại các địa phương khác và quốc tế. Niềm tin và sự đa dạng doanh nghiệp cung ứng dịch vụ tuy có ảnh hưởng nhưng cần được nâng cao hơn để tạo sự an tâm và lựa chọn đa dạng cho người dân.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ đồng thuận của các nhân tố, bảng hồi quy đa biến minh họa hệ số tác động và mức ý nghĩa thống kê, giúp trực quan hóa mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến ý định sử dụng điện mặt trời.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác truyền thông và tuyên truyền nhằm nâng cao nhận thức của người dân về lợi ích kinh tế, môi trường và tính dễ sử dụng của điện mặt trời. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: Sở Công Thương, UBND TP. Biên Hòa.

  2. Hoàn thiện và thực thi chính sách hỗ trợ tài chính như giảm thuế, cho vay ưu đãi, hỗ trợ lắp đặt nhằm giảm chi phí đầu tư ban đầu cho hộ gia đình. Thời gian: 1-2 năm, chủ thể: Bộ Công Thương, Ngân hàng Chính sách xã hội.

  3. Thành lập Quỹ hỗ trợ phát triển điện mặt trời mái nhà để cung cấp nguồn vốn và hỗ trợ kỹ thuật cho các hộ dân có nhu cầu. Thời gian: 1 năm, chủ thể: UBND tỉnh Đồng Nai, các tổ chức tài chính.

  4. Ban hành bộ tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật về pin mặt trời và dịch vụ lắp đặt nhằm đảm bảo chất lượng, tăng niềm tin của người dân. Thời gian: 12 tháng, chủ thể: Bộ Khoa học và Công nghệ, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh.

  5. Phát triển nguồn nhân lực chuyên môn về điện mặt trời thông qua đào tạo, tập huấn kỹ thuật cho các doanh nghiệp và người dân. Thời gian: liên tục, chủ thể: Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai, các trung tâm đào tạo nghề.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng và điều chỉnh chính sách phát triển năng lượng tái tạo phù hợp với thực tiễn địa phương.

  2. Doanh nghiệp cung ứng và lắp đặt hệ thống điện mặt trời: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng để cải thiện dịch vụ, đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao uy tín.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, năng lượng tái tạo: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Hộ gia đình và cộng đồng dân cư tại các khu vực có tiềm năng phát triển điện mặt trời: Nắm bắt thông tin về lợi ích, chi phí và chính sách hỗ trợ để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Câu hỏi thường gặp

  1. Điện năng lượng mặt trời mái nhà có phù hợp với mọi hộ gia đình không?
    Điện mặt trời mái nhà phù hợp với các hộ có mái nhà đủ diện tích và điều kiện bức xạ mặt trời tốt như tại Đồng Nai với trung bình 2445 giờ nắng/năm. Hộ gia đình cần đánh giá chi phí đầu tư và nhu cầu sử dụng để quyết định.

  2. Chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống điện mặt trời là bao nhiêu?
    Chi phí đầu tư dao động tùy theo công suất và công nghệ, thường cao hơn so với điện truyền thống. Tuy nhiên, với chính sách hỗ trợ và giảm giá thiết bị, chi phí đang giảm dần, giúp tăng khả năng tiếp cận của người dân.

  3. Chính sách hỗ trợ của Nhà nước dành cho hộ gia đình sử dụng điện mặt trời là gì?
    Nhà nước có các chính sách hỗ trợ tài chính, cơ chế mua bán điện dư thừa cho EVN, và quy định kỹ thuật nhằm khuyến khích phát triển điện mặt trời mái nhà, giúp giảm chi phí và rủi ro đầu tư.

  4. Làm thế nào để lựa chọn doanh nghiệp cung cấp dịch vụ điện mặt trời uy tín?
    Người dân nên lựa chọn doanh nghiệp có chứng nhận, kinh nghiệm lắp đặt, chế độ bảo hành tốt và được đánh giá cao từ khách hàng trước để đảm bảo chất lượng và dịch vụ hậu mãi.

  5. Ý định sử dụng điện mặt trời của hộ gia đình có thể thay đổi theo thời gian không?
    Có thể thay đổi do ảnh hưởng của các yếu tố như chính sách, chi phí, nhận thức về lợi ích và sự phát triển công nghệ. Do đó, việc cập nhật thông tin và chính sách liên tục là cần thiết để duy trì và tăng cường ý định sử dụng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 5 nhân tố chính ảnh hưởng đến ý định sử dụng điện năng lượng mặt trời của các hộ dân tại TP. Biên Hòa, trong đó nhận thức sự hữu ích và chính sách Nhà nước là hai yếu tố quan trọng nhất.
  • Chi phí cảm nhận là rào cản lớn nhất, tác động tiêu cực đến ý định sử dụng điện mặt trời.
  • Mô hình nghiên cứu dựa trên sự kết hợp của các lý thuyết TRA, TPB và TAM đã được kiểm định và cho kết quả tin cậy.
  • Các đề xuất chính sách tập trung vào nâng cao nhận thức, hỗ trợ tài chính, tiêu chuẩn kỹ thuật và phát triển nguồn nhân lực nhằm thúc đẩy phát triển điện mặt trời mái nhà.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về phát triển năng lượng tái tạo tại các địa phương khác và trong bối cảnh chuyển đổi năng lượng quốc gia.

Để góp phần phát triển bền vững nguồn năng lượng sạch, các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và người dân cần phối hợp thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật công nghệ và chính sách phù hợp. Hành động ngay hôm nay sẽ tạo nền tảng vững chắc cho tương lai năng lượng xanh của Việt Nam.