Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam đang đối mặt với thách thức lớn về nguồn cung năng lượng khi tốc độ khai thác các nguồn năng lượng hóa thạch ngày càng gia tăng, dẫn đến nguy cơ cạn kiệt và tác động tiêu cực đến môi trường như hiệu ứng nhà kính, băng tan và nước biển dâng cao. Theo Quy hoạch ngành điện VII, tổng sản lượng điện của Việt Nam dự kiến tăng từ 4 đến 7 lần trong giai đoạn 2011-2030, trong đó đến năm 2023, hệ thống điện có thể thiếu hụt khoảng 12 tỷ kWh, tương đương 5% nhu cầu toàn quốc. Bình Dương, với tốc độ tăng điện thương phẩm trên 10% mỗi năm, là một trong những địa phương chịu áp lực lớn về cung cấp điện. Trong bối cảnh đó, phát triển năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện năng lượng mặt trời mái nhà (NLMTMN), được xem là giải pháp tối ưu nhằm giảm áp lực lên lưới điện quốc gia, tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lắp đặt điện NLMTMN của người dân tại Bình Dương trong giai đoạn từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2021. Nghiên cứu tập trung vào năm yếu tố chính: thái độ tiêu dùng năng lượng tái tạo, cảm nhận sự hữu ích, chi phí lắp đặt, chế độ bảo hành và chăm sóc khách hàng, cùng lợi ích kinh tế và môi trường. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ hành vi tiêu dùng năng lượng sạch tại địa phương mà còn cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách phát triển năng lượng tái tạo, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và xây dựng thành phố thông minh tại Bình Dương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên ba lý thuyết và mô hình nghiên cứu chính để phân tích hành vi tiêu dùng và quyết định lắp đặt điện NLMTMN:
Thuyết hành động hợp lý (TRA): Mô hình này nhấn mạnh vai trò của thái độ cá nhân và chuẩn chủ quan (ảnh hưởng xã hội) trong việc dự báo ý định và hành vi tiêu dùng. Thái độ tích cực đối với năng lượng tái tạo và sự ủng hộ từ người thân, bạn bè có thể thúc đẩy quyết định lắp đặt hệ thống NLMTMN.
Thuyết hành vi dự định (TPB): Mở rộng từ TRA, TPB bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi cảm nhận, phản ánh khả năng và điều kiện thực tế của người tiêu dùng trong việc thực hiện hành vi. Yếu tố này giúp giải thích tại sao một số người có ý định cao nhưng không thực hiện lắp đặt do hạn chế về tài chính hoặc kỹ thuật.
Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM): Tập trung vào cảm nhận sự hữu ích và tính dễ sử dụng của công nghệ mới. Trong nghiên cứu này, cảm nhận sự hữu ích của điện NLMTMN được xem là nhân tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định lắp đặt.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: thái độ đối với hành vi tiêu dùng năng lượng tái tạo, cảm nhận sự hữu ích, chi phí lắp đặt và sửa chữa, chế độ bảo hành và chăm sóc khách hàng, cùng lợi ích kinh tế và môi trường.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:
Nghiên cứu định tính: Thực hiện thảo luận nhóm với 15 chuyên gia gồm lãnh đạo Công ty Điện lực Bình Dương, các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ lắp đặt NLMTMN và người tiêu dùng có kinh nghiệm. Qua đó, mô hình nghiên cứu được hiệu chỉnh phù hợp với thực tiễn địa phương.
Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu sơ cấp qua bảng câu hỏi khảo sát với người dân đã và đang sử dụng điện NLMTMN tại Bình Dương. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện với cỡ mẫu khoảng 300 người nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm dân cư khác nhau. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật phân tích: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến quyết định lắp đặt.
Nguồn dữ liệu thứ cấp: Thu thập số liệu từ các báo cáo ngành điện, các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước từ năm 2017 đến 2020 để làm cơ sở lý luận và so sánh thực tiễn.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2021, tập trung tại tỉnh Bình Dương.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cảm nhận sự hữu ích là yếu tố tác động mạnh nhất đến quyết định lắp đặt điện NLMTMN với hệ số chuẩn hóa β = 0,308. Người dân đánh giá cao hiệu quả tiết kiệm chi phí và lợi ích môi trường mà hệ thống mang lại.
Thái độ đối với hành vi tiêu dùng năng lượng tái tạo có ảnh hưởng tích cực với hệ số β = 0,246. Thái độ tích cực thúc đẩy ý định và hành động lắp đặt hệ thống NLMTMN.
Chi phí lắp đặt có ảnh hưởng tiêu cực nhưng yếu nhất với hệ số β = -0,133. Mặc dù chi phí là rào cản, nhưng không phải là yếu tố quyết định chính trong quyết định đầu tư.
Chế độ bảo hành và chăm sóc khách hàng cùng lợi ích kinh tế và môi trường cũng được xác định là các yếu tố quan trọng, góp phần củng cố niềm tin và thúc đẩy quyết định lắp đặt.
Kiểm định T-test và phân tích ANOVA cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về quyết định lắp đặt điện NLMTMN theo giới tính, tình trạng hôn nhân, nghề nghiệp và thu nhập, cho thấy quyết định này mang tính phổ quát trong cộng đồng dân cư Bình Dương.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước về hành vi tiêu dùng năng lượng tái tạo. Yếu tố cảm nhận sự hữu ích phản ánh nhận thức của người dân về lợi ích thiết thực như tiết kiệm chi phí điện, bảo vệ môi trường và khả năng bán điện dư thừa cho ngành điện theo cơ chế bù trừ điện năng. Thái độ tích cực đối với năng lượng tái tạo được củng cố bởi các chiến dịch tuyên truyền và chính sách hỗ trợ của Nhà nước.
Chi phí lắp đặt tuy có ảnh hưởng tiêu cực nhưng không phải là rào cản lớn nhất, điều này cho thấy người dân sẵn sàng đầu tư nếu nhận thấy lợi ích lâu dài và chế độ bảo hành, chăm sóc khách hàng tốt. Việc không có sự khác biệt theo các đặc điểm nhân khẩu học cho thấy các giải pháp phát triển NLMTMN cần được triển khai rộng rãi, không phân biệt nhóm đối tượng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố (β chuẩn hóa) và bảng phân tích ANOVA minh họa sự đồng nhất trong quyết định lắp đặt giữa các nhóm dân cư.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức về lợi ích của điện NLMTMN: Tập trung vào việc phổ biến các lợi ích kinh tế, môi trường và khả năng bán điện dư thừa. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Công ty Điện lực Bình Dương phối hợp với các cơ quan truyền thông địa phương.
Cải thiện chế độ bảo hành và chăm sóc khách hàng: Xây dựng quy trình bảo hành minh bạch, nhanh chóng và hỗ trợ kỹ thuật tận tình nhằm tăng sự tin tưởng của người tiêu dùng. Thời gian: 3-6 tháng. Chủ thể: Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ lắp đặt và Công ty Điện lực Bình Dương.
Đề xuất chính sách hỗ trợ tài chính, giảm chi phí lắp đặt: Khuyến khích các chương trình vay ưu đãi, hỗ trợ một phần chi phí đầu tư ban đầu để giảm bớt gánh nặng tài chính cho người dân. Thời gian: 12-24 tháng. Chủ thể: Sở Công Thương, Ngân hàng và các tổ chức tín dụng.
Phát triển mạng lưới doanh nghiệp cung cấp dịch vụ đa dạng và chất lượng: Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp địa phương tham gia thị trường, nâng cao cạnh tranh và chất lượng dịch vụ. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Sở Kế hoạch và Đầu tư, Công ty Điện lực Bình Dương.
Xây dựng hệ thống đánh giá và phản hồi khách hàng: Thu thập ý kiến người dùng để cải tiến sản phẩm và dịch vụ, đồng thời tạo kênh thông tin minh bạch. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Công ty Điện lực Bình Dương và các doanh nghiệp lắp đặt.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về năng lượng và môi trường: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phát triển năng lượng tái tạo phù hợp với đặc thù địa phương, góp phần thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững.
Doanh nghiệp cung cấp và lắp đặt hệ thống điện NLMTMN: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng để điều chỉnh chiến lược kinh doanh, nâng cao chất lượng dịch vụ và chăm sóc khách hàng.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, năng lượng tái tạo: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng trong thực tiễn.
Người tiêu dùng và cộng đồng dân cư tại Bình Dương: Nắm bắt thông tin về lợi ích, chi phí và các yếu tố ảnh hưởng đến việc lắp đặt điện NLMTMN, từ đó có quyết định đầu tư hợp lý, góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm chi phí.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định lắp đặt điện NLMTMN tại Bình Dương?
Cảm nhận sự hữu ích là yếu tố tác động mạnh nhất với hệ số chuẩn hóa β = 0,308, cho thấy người dân đánh giá cao lợi ích kinh tế và môi trường của hệ thống.Chi phí lắp đặt có phải là rào cản lớn đối với người dân không?
Chi phí lắp đặt có ảnh hưởng tiêu cực nhưng yếu nhất (β = -0,133), cho thấy người dân sẵn sàng đầu tư nếu nhận thấy lợi ích lâu dài và có chính sách hỗ trợ phù hợp.Có sự khác biệt về quyết định lắp đặt điện NLMTMN theo giới tính hay thu nhập không?
Nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về quyết định lắp đặt theo giới tính, tình trạng hôn nhân, nghề nghiệp và thu nhập, phản ánh tính phổ quát của quyết định này.Chế độ bảo hành và chăm sóc khách hàng ảnh hưởng như thế nào đến quyết định lắp đặt?
Chế độ bảo hành và chăm sóc khách hàng có tác động tích cực, giúp tăng sự tin tưởng và hài lòng của người tiêu dùng, từ đó thúc đẩy quyết định đầu tư.Làm thế nào để người dân có thể bán điện dư thừa cho ngành điện?
Theo quy định của Chính phủ, người dân có thể hòa lưới điện mặt trời mái nhà và bán lượng điện dư thừa với mức giá trung bình khoảng 2.000 đồng/kWh, tạo thêm nguồn thu nhập.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định năm yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định lắp đặt điện NLMTMN tại Bình Dương: thái độ tiêu dùng năng lượng tái tạo, cảm nhận sự hữu ích, chi phí lắp đặt, chế độ bảo hành và lợi ích kinh tế-môi trường.
- Cảm nhận sự hữu ích và thái độ tích cực là hai nhân tố có tác động mạnh nhất, trong khi chi phí lắp đặt có ảnh hưởng tiêu cực nhưng không quyết định.
- Không có sự khác biệt đáng kể về quyết định lắp đặt theo các đặc điểm nhân khẩu học như giới tính, thu nhập, nghề nghiệp.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách hỗ trợ phát triển năng lượng tái tạo tại Bình Dương, góp phần giảm áp lực cung cấp điện và bảo vệ môi trường.
- Đề xuất các giải pháp truyền thông, hỗ trợ tài chính, cải thiện dịch vụ bảo hành và phát triển mạng lưới doanh nghiệp nhằm thúc đẩy việc lắp đặt điện NLMTMN trong thời gian tới.
Luận văn mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về đánh giá hiệu quả kinh tế và môi trường của các hệ thống NLMTMN sau khi triển khai rộng rãi, đồng thời kêu gọi các cơ quan, doanh nghiệp và người dân cùng chung tay phát triển năng lượng sạch, bền vững.