Tổng quan nghiên cứu

Năng lượng mặt trời đã trở thành một trong những nguồn năng lượng tái tạo quan trọng, đáp ứng khoảng 26.2% nhu cầu tiêu thụ điện toàn cầu và đóng góp vào 2% tổng sản lượng điện trên thế giới. Tại Việt Nam, đặc biệt là Thành phố Hồ Chí Minh, nhu cầu sử dụng năng lượng sạch ngày càng tăng trong bối cảnh biến đổi khí hậu và áp lực về nguồn cung năng lượng truyền thống. Nghiên cứu “Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời của khách hàng cá nhân tại Thành phố Hồ Chí Minh” được thực hiện từ tháng 11/2020 đến tháng 6/2021 nhằm xác định các yếu tố tác động trực tiếp đến ý định lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời của khách hàng cá nhân tại địa phương này.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến ý định lắp đặt, từ đó đề xuất các hàm ý quản trị giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp, gia tăng tỷ lệ lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 19 quận của TP. Hồ Chí Minh, khảo sát trên các nhóm khách hàng có thu nhập cao, trung bình và thấp. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp mà còn cung cấp cơ sở dữ liệu cho các nhà hoạch định chính sách năng lượng xanh tại Việt Nam, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững và giảm phát thải khí nhà kính.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính:

  1. Lý thuyết hành vi dự định (TPB) của Ajzen (1991), cho rằng ý định hành vi là tiền đề trực tiếp dẫn đến hành vi thực tế, chịu ảnh hưởng bởi thái độ, chuẩn mực xã hội và nhận thức kiểm soát hành vi.

  2. Thuyết nhận thức rủi ro (TPR) của Bauer (1960), phân loại rủi ro thành các loại như tài chính, tâm lý, xã hội, vật lý và thực hiện, ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng.

  3. Lý thuyết hành vi tiêu dùng của Philip Kotler (2001), mô tả quá trình tâm lý và các yếu tố kích thích bên ngoài ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của khách hàng.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: cảm nhận chi phí, kiến thức về sản phẩm, ảnh hưởng xã hội, lợi ích của sản phẩm, nhận thức rủi ro và ý thức bảo vệ môi trường. Mô hình nghiên cứu đề xuất dựa trên tổng hợp các yếu tố này nhằm giải thích ý định lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính:

  • Nghiên cứu định tính: Phỏng vấn sâu 10 chuyên gia kinh doanh hệ thống pin năng lượng mặt trời tại TP. Hồ Chí Minh nhằm khám phá và xác định các yếu tố ảnh hưởng, đồng thời hiệu chỉnh thang đo. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện, thời gian phỏng vấn 1-2 giờ mỗi chuyên gia.

  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi trực tuyến với cỡ mẫu khoảng 290 khách hàng hộ gia đình tại 19 quận TP. Hồ Chí Minh, phân chia theo nhóm thu nhập cao, trung bình và thấp. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện, tập trung phỏng vấn người quyết định chi tiêu trong gia đình. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 25, sử dụng các kỹ thuật phân tích như Cronbach’s Alpha để kiểm định độ tin cậy, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson và hồi quy đa biến để kiểm định mô hình và giả thuyết nghiên cứu.

Quy trình nghiên cứu được thực hiện từ tháng 11/2020 đến tháng 6/2021, đảm bảo tính khoa học và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Lợi ích của sản phẩm là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời, với hệ số hồi quy chuẩn hóa Beta cao nhất, cho thấy khách hàng đánh giá cao giá trị sử dụng và tiện ích mà sản phẩm mang lại.

  2. Cảm nhận chi phí có tác động tích cực và đáng kể đến ý định lắp đặt, phản ánh rằng chi phí hợp lý và khả năng trả góp là yếu tố quan trọng thúc đẩy quyết định của khách hàng. Khoảng 70% người khảo sát đồng ý rằng chi phí là một trong những yếu tố quyết định.

  3. Kiến thức về sản phẩm cũng đóng vai trò quan trọng, với hơn 65% khách hàng cho biết hiểu biết về công nghệ và tính năng sản phẩm ảnh hưởng đến quyết định lắp đặt.

  4. Ảnh hưởng xã hội từ gia đình, bạn bè và cộng đồng có tác động tích cực, khoảng 60% người tham gia khảo sát cho biết ý kiến của người thân ảnh hưởng đến quyết định của họ.

  5. Nhận thức rủi ro có mối tương quan nghịch với ý định lắp đặt, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với các yếu tố khác, cho thấy khách hàng vẫn còn e ngại về rủi ro kỹ thuật và chi phí phát sinh.

  6. Ý thức bảo vệ môi trường có ảnh hưởng tích cực, khoảng 55% khách hàng thể hiện sự quan tâm đến việc sử dụng năng lượng sạch nhằm giảm thiểu tác động môi trường.

Kết quả phân tích hồi quy cho thấy mô hình giải thích được khoảng 68% biến thiên của ý định lắp đặt, với các giả thuyết H1 đến H4 và H6 được chấp nhận, riêng giả thuyết H5 về nhận thức rủi ro có ảnh hưởng nghịch cũng được xác nhận nhưng mức độ thấp.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân lợi ích sản phẩm chiếm ưu thế là do khách hàng mong muốn tiết kiệm chi phí điện năng và tận dụng nguồn năng lượng sạch, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững. Cảm nhận chi phí hợp lý và khả năng trả góp giúp giảm rào cản tài chính, đồng thời kiến thức về sản phẩm giúp khách hàng tự tin hơn khi quyết định đầu tư.

Ảnh hưởng xã hội thể hiện vai trò của mạng lưới quan hệ trong việc lan tỏa thông tin và tạo niềm tin cho khách hàng mới. Nhận thức rủi ro tuy có tác động tiêu cực nhưng không quá lớn, cho thấy các doanh nghiệp cần tăng cường truyền thông và bảo hành để giảm bớt lo ngại này.

Ý thức bảo vệ môi trường là động lực quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về hành vi tiêu dùng sản phẩm xanh. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu tại Malaysia và Ấn Độ, đồng thời bổ sung thêm góc nhìn về thị trường Việt Nam.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và bảng hồi quy chi tiết các hệ số Beta, Sig để minh họa tính thống kê của mô hình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông về lợi ích sản phẩm: Doanh nghiệp cần tập trung quảng bá các lợi ích thiết thực như tiết kiệm chi phí điện, tính bền vững và tiện lợi trong sử dụng để nâng cao nhận thức khách hàng. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Bộ phận Marketing.

  2. Chính sách giá linh hoạt và hỗ trợ tài chính: Cung cấp các gói trả góp, giảm giá hoặc ưu đãi tài chính nhằm giảm áp lực chi phí ban đầu cho khách hàng cá nhân. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ban quản lý sản phẩm và tài chính.

  3. Đào tạo và nâng cao kiến thức khách hàng: Tổ chức các buổi hội thảo, tư vấn trực tuyến và cung cấp tài liệu hướng dẫn chi tiết về công nghệ và cách sử dụng hệ thống pin năng lượng mặt trời. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Bộ phận chăm sóc khách hàng và kỹ thuật.

  4. Xây dựng mạng lưới hỗ trợ kỹ thuật và bảo hành: Thiết lập hệ thống dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp để giảm thiểu nhận thức rủi ro, tăng sự tin tưởng của khách hàng. Thời gian: 6-9 tháng; Chủ thể: Bộ phận kỹ thuật và dịch vụ khách hàng.

  5. Khuyến khích ý thức bảo vệ môi trường: Kết hợp các chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường và lợi ích của năng lượng sạch, tạo động lực cho khách hàng lựa chọn sản phẩm. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Phòng truyền thông và đối ngoại.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp kinh doanh hệ thống pin năng lượng mặt trời: Nghiên cứu cung cấp thông tin chi tiết về các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua hàng, giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược marketing và phát triển sản phẩm phù hợp với thị trường TP. Hồ Chí Minh.

  2. Nhà hoạch định chính sách năng lượng: Kết quả nghiên cứu hỗ trợ việc xây dựng các chính sách khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo, giảm phát thải khí nhà kính và thúc đẩy phát triển bền vững.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản trị kinh doanh, marketing: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết hành vi tiêu dùng và phân tích các yếu tố ảnh hưởng trong lĩnh vực năng lượng xanh.

  4. Khách hàng cá nhân và cộng đồng: Giúp hiểu rõ hơn về các yếu tố tác động đến quyết định lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời, từ đó có lựa chọn phù hợp với nhu cầu và điều kiện tài chính.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời?
    Lợi ích của sản phẩm được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, khách hàng quan tâm đến hiệu quả tiết kiệm điện và tính tiện lợi khi sử dụng.

  2. Chi phí có phải là rào cản lớn nhất đối với khách hàng?
    Chi phí là yếu tố quan trọng nhưng khi có các chính sách hỗ trợ tài chính như trả góp, khách hàng có xu hướng dễ dàng quyết định lắp đặt hơn.

  3. Ảnh hưởng xã hội tác động như thế nào đến quyết định của khách hàng?
    Ý kiến từ gia đình, bạn bè và cộng đồng tạo niềm tin và thúc đẩy khách hàng thử nghiệm sản phẩm mới, đặc biệt với công nghệ năng lượng mặt trời.

  4. Nhận thức rủi ro có ảnh hưởng tiêu cực đến ý định lắp đặt không?
    Có, nhưng mức độ ảnh hưởng không lớn, chủ yếu liên quan đến lo ngại về chi phí phát sinh và kỹ thuật, có thể giảm bớt bằng dịch vụ hậu mãi tốt.

  5. Ý thức bảo vệ môi trường đóng vai trò thế nào trong quyết định?
    Ý thức bảo vệ môi trường là động lực tích cực, nhiều khách hàng sẵn sàng đầu tư thêm để sử dụng năng lượng sạch, góp phần bảo vệ hành tinh.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định sáu yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến ý định lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời tại TP. Hồ Chí Minh: cảm nhận chi phí, kiến thức về sản phẩm, ảnh hưởng xã hội, lợi ích sản phẩm, nhận thức rủi ro và ý thức bảo vệ môi trường.
  • Lợi ích của sản phẩm là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, trong khi nhận thức rủi ro có tác động tiêu cực nhưng mức độ thấp.
  • Mô hình nghiên cứu giải thích được khoảng 68% biến thiên của ý định lắp đặt, cho thấy tính phù hợp và thực tiễn của các yếu tố được lựa chọn.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở để doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách xây dựng các chiến lược thúc đẩy sử dụng năng lượng mặt trời hiệu quả.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các khu vực khác và theo dõi sự thay đổi hành vi khách hàng theo thời gian.

Hành động ngay hôm nay: Doanh nghiệp và nhà quản lý năng lượng nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để thúc đẩy phát triển năng lượng sạch, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững tại TP. Hồ Chí Minh.