Tổng quan nghiên cứu

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 600 triệu người mắc bệnh và 420.000 ca tử vong do thực phẩm không an toàn. Vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng mà còn gây thiệt hại lớn về kinh tế và cản trở sự phát triển bền vững. Tại Việt Nam, tình trạng ngộ độc thực phẩm và các bệnh liên quan đến thực phẩm không an toàn vẫn diễn biến phức tạp.

Luận văn này tập trung nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến ý định tiêu dùng thực phẩm an toàn của người dân tại thành phố Quảng Ngãi. Mục tiêu chính là xác định các yếu tố tác động, đo lường mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, từ đó đề xuất các hàm ý để kích thích tiêu dùng thực phẩm an toàn và phát triển thị trường thực phẩm an toàn bền vững.

Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong thành phố Quảng Ngãi, khảo sát người tiêu dùng trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 12 năm 2020. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và người tiêu dùng để đưa ra các quyết định phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên cơ sở lý thuyết hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior - TPB) của Ajzen (1991). TPB cho rằng ý định hành vi của một cá nhân chịu ảnh hưởng bởi ba yếu tố chính: thái độ, chuẩn mực chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi.

  • Thái độ: Đánh giá tích cực hoặc tiêu cực của cá nhân đối với việc tiêu dùng thực phẩm an toàn.
  • Chuẩn mực chủ quan: Nhận thức về áp lực xã hội từ những người quan trọng xung quanh đối với việc tiêu dùng thực phẩm an toàn.
  • Nhận thức kiểm soát hành vi: Niềm tin của cá nhân về khả năng thực hiện hành vi tiêu dùng thực phẩm an toàn.

Ngoài ra, luận văn còn xem xét thêm yếu tố Nhận thức rủi ro: Đánh giá của cá nhân về các rủi ro tiềm ẩn liên quan đến thực phẩm không an toàn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp cả phương pháp định tính và định lượng.

  • Nghiên cứu định tính: Trao đổi, thảo luận với các chuyên gia và giảng viên để điều chỉnh và hoàn thiện thang đo, đảm bảo phù hợp với bối cảnh nghiên cứu.
  • Nghiên cứu định lượng:
    • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp thu thập thông qua khảo sát bằng bảng hỏi trên Google Forms.
    • Cỡ mẫu: 217 mẫu hợp lệ từ người dân tại thành phố Quảng Ngãi.
    • Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu thuận tiện.
    • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 20 để phân tích dữ liệu. Các phương pháp phân tích bao gồm: kiểm định Cronbach's Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy đa biến, và kiểm định ANOVA.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

Kết quả phân tích hồi quy cho thấy ba yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định tiêu dùng thực phẩm an toàn của người dân tại thành phố Quảng Ngãi:

  1. Thái độ (AT): Có tác động mạnh nhất (β = 0.455, p < 0.05). Người tiêu dùng có thái độ càng tích cực về thực phẩm an toàn thì ý định tiêu dùng càng cao.
  2. Nhận thức kiểm soát hành vi (PBC): Tác động đáng kể (β = 0.223, p < 0.05). Người tiêu dùng tin rằng họ dễ dàng kiểm soát được việc mua và sử dụng thực phẩm an toàn thì ý định tiêu dùng càng cao.
  3. Chuẩn mực chủ quan (SJ): Có tác động (β = 0.152, p < 0.05). Ảnh hưởng từ gia đình, bạn bè và xã hội khuyến khích ý định tiêu dùng thực phẩm an toàn.

Yếu tố nhận thức rủi ro (RP) không có tác động đáng kể đến ý định tiêu dùng thực phẩm an toàn trong mô hình nghiên cứu này (p > 0.05).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết TPB và các nghiên cứu trước đây về ý định tiêu dùng thực phẩm an toàn. Tuy nhiên, việc nhận thức rủi ro không có tác động đáng kể có thể được giải thích bằng một số lý do:

  • Thông tin: Người tiêu dùng có thể chưa nhận thức đầy đủ về các rủi ro liên quan đến thực phẩm không an toàn, hoặc họ tin rằng các rủi ro này là không đáng kể.
  • Thói quen: Thói quen tiêu dùng có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến quyết định mua hàng, vượt qua cả nhận thức về rủi ro.
  • Tin tưởng: Người tiêu dùng có thể tin tưởng vào các cơ quan quản lý và nhà sản xuất trong việc đảm bảo an toàn thực phẩm, do đó họ ít lo lắng về rủi ro.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh hệ số hồi quy chuẩn hóa (Beta) của từng yếu tố, hoặc bảng thống kê giá trị trung bình và độ lệch chuẩn của từng biến.

Đề xuất và khuyến nghị

Để khuyến khích tiêu dùng thực phẩm an toàn tại thành phố Quảng Ngãi, luận văn đề xuất các giải pháp sau:

  1. Tăng cường truyền thông: Tổ chức các chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức về lợi ích của thực phẩm an toàn đối với sức khỏe và các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, đặc biệt nhắm vào đối tượng phụ nữ và người trẻ tuổi. Mục tiêu là tăng tỷ lệ người dân nhận biết về thực phẩm an toàn lên 80% trong vòng 1 năm.
  2. Hỗ trợ doanh nghiệp: Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh thực phẩm an toàn tiếp cận nguồn vốn, công nghệ và kỹ thuật tiên tiến. Thời gian thực hiện: Trong vòng 2 năm tới, hỗ trợ ít nhất 20 doanh nghiệp địa phương áp dụng các tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP. Chủ thể thực hiện: Sở Công Thương, Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.
  3. Xây dựng kênh phân phối: Phát triển các kênh phân phối thực phẩm an toàn đa dạng và tiện lợi, như cửa hàng chuyên biệt, siêu thị, chợ truyền thống được kiểm soát chặt chẽ, và bán hàng trực tuyến. Mục tiêu là tăng số lượng điểm bán thực phẩm an toàn lên 50% trong vòng 1 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND thành phố, các doanh nghiệp phân phối.
  4. Kiểm soát chất lượng: Tăng cường kiểm tra, giám sát chất lượng thực phẩm tại các chợ, siêu thị, nhà hàng và các cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý An toàn Thực phẩm, Sở Y tế. Mục tiêu: Giảm 20% số vụ vi phạm về an toàn thực phẩm trong năm tới.
  5. Tăng cường liên kết: Tạo mối liên kết chặt chẽ giữa nhà sản xuất, nhà phân phối và người tiêu dùng, đảm bảo truy xuất nguồn gốc sản phẩm và cung cấp thông tin đầy đủ, minh bạch về quy trình sản xuất, chế biến. Thời gian thực hiện: Ngay lập tức, triển khai thí điểm tại các vùng sản xuất rau an toàn. Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, các hợp tác xã.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý: Cán bộ, công chức các cơ quan quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm (Sở Y tế, Sở Công Thương, Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Ban Quản lý An toàn Thực phẩm...) có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình hành động phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý an toàn thực phẩm trên địa bàn.
  2. Doanh nghiệp: Các doanh nghiệp sản xuất, chế biến, kinh doanh thực phẩm có thể tham khảo để hiểu rõ hơn về nhu cầu, mong muốn của người tiêu dùng, từ đó đưa ra các chiến lược sản phẩm, marketing phù hợp, nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững. Ví dụ: Xây dựng chiến dịch truyền thông nhấn mạnh lợi ích của sản phẩm, cải thiện kênh phân phối để tiếp cận nhiều khách hàng hơn.
  3. Người tiêu dùng: Nắm bắt thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến ý định tiêu dùng thực phẩm an toàn, từ đó đưa ra các quyết định mua hàng thông minh, bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình. Ví dụ: Tìm hiểu kỹ thông tin về nguồn gốc, xuất xứ sản phẩm, lựa chọn các sản phẩm có chứng nhận an toàn.
  4. Các nhà nghiên cứu: Kết quả nghiên cứu có thể làm tài liệu tham khảo hữu ích, giúp các nhà nghiên cứu tiếp tục phát triển các nghiên cứu sâu hơn về lĩnh vực này, mở rộng phạm vi nghiên cứu ra các tỉnh thành khác, hoặc tập trung vào các yếu tố khác có ảnh hưởng đến ý định tiêu dùng thực phẩm an toàn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào quan trọng nhất ảnh hưởng đến ý định tiêu dùng thực phẩm an toàn? Thái độ của người tiêu dùng đối với thực phẩm an toàn là yếu tố quan trọng nhất, chiếm 55% sự ảnh hưởng. Nếu người tiêu dùng có thái độ tích cực về thực phẩm an toàn, họ sẽ có xu hướng tiêu dùng thực phẩm an toàn cao hơn. Ví dụ: Người tiêu dùng tin rằng thực phẩm an toàn giúp họ khỏe mạnh hơn và phòng tránh bệnh tật.

  2. Tại sao yếu tố nhận thức rủi ro lại không có tác động đáng kể? Có thể do người tiêu dùng tin rằng các cơ quan quản lý và nhà sản xuất đã đảm bảo an toàn thực phẩm, hoặc họ chưa nhận thức đầy đủ về các rủi ro tiềm ẩn. Một nghiên cứu gần đây cũng chỉ ra rằng thói quen tiêu dùng có thể lấn át nhận thức về rủi ro.

  3. Làm thế nào để thay đổi thái độ của người tiêu dùng về thực phẩm an toàn? Truyền thông là chìa khóa. Cần tăng cường thông tin về lợi ích của thực phẩm an toàn và hậu quả của thực phẩm không an toàn. Các nhà sản xuất nên minh bạch về quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng. "Thông tin minh bạch là chìa khóa để xây dựng niềm tin" - theo một chuyên gia về an toàn thực phẩm.

  4. Doanh nghiệp nên làm gì để thúc đẩy tiêu dùng thực phẩm an toàn? Tập trung vào việc xây dựng niềm tin với khách hàng, cung cấp sản phẩm chất lượng cao, và truyền thông hiệu quả về lợi ích của sản phẩm. Bên cạnh đó, cần tạo sự tiện lợi cho khách hàng trong việc mua và sử dụng sản phẩm.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các tỉnh thành khác không? Kết quả nghiên cứu có thể tham khảo, nhưng cần thận trọng khi áp dụng cho các địa phương khác do sự khác biệt về văn hóa, kinh tế và xã hội. Nghiên cứu sâu hơn tại từng địa phương là cần thiết để đưa ra các giải pháp phù hợp.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định tiêu dùng thực phẩm an toàn tại thành phố Quảng Ngãi, bao gồm Thái độ, Chuẩn mực chủ quan và Nhận thức kiểm soát hành vi.
  • Thái độ là yếu tố quan trọng nhất, tiếp theo là Nhận thức kiểm soát hành vi và Chuẩn mực chủ quan.
  • Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng để xây dựng các chiến lược marketing và chính sách công nhằm thúc đẩy tiêu dùng thực phẩm an toàn.
  • Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2020, vì vậy kết quả có thể chưa phản ánh đầy đủ sự thay đổi trong nhận thức và hành vi tiêu dùng của người dân sau đại dịch COVID-19.
  • Nghiên cứu tiếp theo nên tập trung vào việc khám phá các yếu tố khác có ảnh hưởng đến ý định tiêu dùng thực phẩm an toàn, cũng như đánh giá hiệu quả của các biện pháp can thiệp nhằm thúc đẩy tiêu dùng thực phẩm an toàn.

Call to action: Các nhà nghiên cứu, doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách hãy cùng nhau hành động để xây dựng một hệ thống thực phẩm an toàn và bền vững, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội.