Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế xã hội hiện đại, việc chuyển đổi từ hình thức thanh toán tiền mặt sang thanh toán không dùng tiền mặt (KDTM) đang trở thành xu hướng tất yếu trên toàn cầu và tại Việt Nam. Theo thống kê của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tỷ lệ sử dụng tiền mặt trong tổng phương tiện thanh toán đã giảm từ 20,3% năm 2004 xuống còn khoảng 12% hiện nay. Tại Đà Nẵng, công ty TNHH MTV Điện lực Đà Nẵng đã triển khai hình thức thanh toán tiền điện qua ngân hàng nhằm nâng cao hiệu quả thu tiền và tạo thuận tiện cho khách hàng. Tuy nhiên, tỷ lệ hộ gia đình sử dụng hình thức này vẫn còn hạn chế do thói quen tiêu dùng tiền mặt và các rào cản tâm lý, kỹ thuật.

Luận văn tập trung nghiên cứu các yếu tố tác động đến ý định lựa chọn hình thức thanh toán tiền điện qua ngân hàng của hộ gia đình tại Đà Nẵng trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2017. Mục tiêu nghiên cứu bao gồm kiểm định các thang đo trong mô hình ý định hành vi, xác định và đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố như nhận thức tính hữu ích, nhận thức kiểm soát hành vi, chuẩn chủ quan và thói quen tiêu dùng tiền mặt đến ý định lựa chọn dịch vụ thanh toán tiền điện qua ngân hàng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ công ty Điện lực Đà Nẵng xây dựng các giải pháp thúc đẩy chuyển đổi sang thanh toán điện tử, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển kinh tế xã hội bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên sự kết hợp của các mô hình lý thuyết hành vi tiêu dùng và chấp nhận công nghệ để xây dựng mô hình nghiên cứu phù hợp với bối cảnh thanh toán tiền điện qua ngân hàng:

  • Mô hình thuyết hành vi dự định (TPB) của Ajzen (1991) nhấn mạnh ba yếu tố ảnh hưởng đến ý định hành vi: thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi. Trong đó, nhận thức kiểm soát hành vi phản ánh mức độ dễ dàng hay khó khăn khi thực hiện hành vi.

  • Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) của Davis (1989) tập trung vào hai yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định sử dụng công nghệ: nhận thức tính hữu ích và nhận thức tính dễ sử dụng. Tuy nhiên, trong nghiên cứu này, nhận thức kiểm soát hành vi được xem là bao hàm yếu tố tính dễ sử dụng nên mô hình chỉ xét nhận thức tính hữu ích.

  • Khái niệm thói quen tiêu dùng tiền mặt được bổ sung nhằm phản ánh đặc điểm văn hóa và tâm lý người tiêu dùng Việt Nam, ảnh hưởng tiêu cực đến việc chuyển đổi sang hình thức thanh toán điện tử.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: nhận thức tính hữu ích, nhận thức kiểm soát hành vi, chuẩn chủ quan, thói quen tiêu dùng tiền mặt và ý định lựa chọn dịch vụ thanh toán tiền điện qua ngân hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính:

  • Nghiên cứu sơ bộ định tính: Tổng hợp và phân tích các lý thuyết liên quan, xây dựng mô hình nghiên cứu và thang đo ban đầu. Tham khảo ý kiến chuyên gia và cán bộ công ty Điện lực Đà Nẵng để điều chỉnh thang đo.

  • Nghiên cứu chính thức định lượng: Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi khảo sát trực tuyến với cỡ mẫu 385 hộ gia đình tiêu thụ điện tại Đà Nẵng. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các khu vực và nhóm nghề nghiệp khác nhau.

Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng các phương pháp thống kê đa biến, bao gồm phân tích nhân tố khám phá (EFA), kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích tương quan và hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Thời gian thực hiện nghiên cứu từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2017.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức tính hữu ích có ảnh hưởng tích cực mạnh mẽ đến ý định lựa chọn dịch vụ thanh toán tiền điện qua ngân hàng. Kết quả hồi quy cho thấy hệ số tác động của nhận thức tính hữu ích đạt mức ý nghĩa thống kê cao (p < 0,01), với mức ảnh hưởng chiếm khoảng 35% tổng biến thiên ý định lựa chọn.

  2. Nhận thức kiểm soát hành vi cũng đóng vai trò quan trọng, tác động tích cực đến ý định lựa chọn. Hộ gia đình cảm thấy thủ tục đăng ký đơn giản và việc sử dụng dịch vụ dễ dàng sẽ có xu hướng lựa chọn hình thức thanh toán qua ngân hàng cao hơn. Tỷ lệ ảnh hưởng của yếu tố này vào khoảng 25%.

  3. Chuẩn chủ quan, tức là sự ảnh hưởng của gia đình, bạn bè và các chính sách khuyến khích từ công ty Điện lực và ngân hàng, có tác động tích cực đến ý định lựa chọn. Mức độ ảnh hưởng của chuẩn chủ quan chiếm khoảng 20%, cho thấy vai trò của các mối quan hệ xã hội và khuyến khích chính sách là không thể xem nhẹ.

  4. Thói quen tiêu dùng tiền mặt có tác động tiêu cực đến ý định lựa chọn dịch vụ thanh toán qua ngân hàng. Hộ gia đình quen với việc thanh toán tiền điện trực tiếp bằng tiền mặt và cảm thấy e dè khi chuyển đổi hình thức thanh toán sẽ có ý định lựa chọn thấp hơn. Yếu tố này giải thích khoảng 15% sự biến thiên trong ý định lựa chọn.

Ngoài ra, kết quả kiểm định sự khác biệt cho thấy ý định lựa chọn dịch vụ thanh toán qua ngân hàng có sự khác biệt đáng kể theo bản chất công việc và vị trí địa lý sinh sống của hộ gia đình. Cụ thể, nhóm nhân viên văn phòng và cư dân khu vực trung tâm thành phố có ý định lựa chọn cao hơn so với nhóm công nhân và cư dân vùng ngoại ô, nông thôn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết TPB và TAM khi nhận thức tính hữu ích và kiểm soát hành vi là những yếu tố then chốt thúc đẩy ý định hành vi. Việc nhận thức được lợi ích như sự tiện lợi, an toàn, tiết kiệm thời gian và chi phí giúp khách hàng gia tăng sự tin tưởng và sẵn sàng chuyển đổi sang hình thức thanh toán điện tử.

Ảnh hưởng của chuẩn chủ quan phản ánh vai trò của các mối quan hệ xã hội trong việc hình thành ý định hành vi, tương tự với các nghiên cứu trước đây về hành vi tiêu dùng và chấp nhận công nghệ. Điều này cho thấy các chiến dịch truyền thông và khuyến khích từ công ty điện lực và ngân hàng cần tập trung vào việc tạo dựng niềm tin và sự ủng hộ từ cộng đồng.

Thói quen tiêu dùng tiền mặt là rào cản lớn trong việc chuyển đổi hình thức thanh toán, đặc biệt tại các khu vực có hạ tầng ngân hàng hạn chế hoặc nhóm khách hàng có thói quen truyền thống. Kết quả này đồng nhất với báo cáo của ngành ngân hàng và các nghiên cứu về hành vi tiêu dùng tại Việt Nam.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến ý định lựa chọn, cũng như bảng phân tích hồi quy chi tiết các hệ số tác động và mức ý nghĩa thống kê.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác truyền thông và quảng bá về lợi ích của dịch vụ thanh toán tiền điện qua ngân hàng nhằm nâng cao nhận thức tính hữu ích trong cộng đồng. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Công ty Điện lực Đà Nẵng phối hợp với các ngân hàng.

  2. Đơn giản hóa thủ tục đăng ký và sử dụng dịch vụ thanh toán điện tử để giảm thiểu rào cản kỹ thuật và tâm lý cho khách hàng. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng; Chủ thể: Công ty Điện lực và các ngân hàng đối tác.

  3. Phát triển các chương trình khuyến khích, ưu đãi và quà tặng hấp dẫn dành cho khách hàng sử dụng dịch vụ thanh toán qua ngân hàng nhằm tạo động lực chuyển đổi. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Công ty Điện lực, ngân hàng và các tổ chức thu hộ.

  4. Tăng cường hỗ trợ kỹ thuật và chăm sóc khách hàng, đặc biệt tại các khu vực nông thôn và ngoại ô để giải quyết các khó khăn về hạ tầng và thói quen tiêu dùng tiền mặt. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Công ty Điện lực Đà Nẵng và các ngân hàng.

  5. Phân tích và điều chỉnh chính sách phù hợp theo đặc điểm nghề nghiệp và vị trí địa lý của khách hàng nhằm tối ưu hóa hiệu quả triển khai dịch vụ thanh toán điện tử. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban quản lý công ty Điện lực.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và lãnh đạo công ty điện lực: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ thanh toán điện tử, nâng cao hiệu quả thu tiền và giảm chi phí vận hành.

  2. Ngân hàng và tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi khách hàng giúp thiết kế sản phẩm, dịch vụ phù hợp, tăng tỷ lệ khách hàng sử dụng kênh thanh toán điện tử.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, marketing và công nghệ thông tin: Tài liệu tham khảo về mô hình hành vi tiêu dùng, chấp nhận công nghệ trong lĩnh vực dịch vụ công, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức chính sách: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích giúp hoạch định chính sách thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, góp phần phát triển kinh tế số và xã hội hiện đại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nhận thức tính hữu ích lại quan trọng trong việc lựa chọn hình thức thanh toán qua ngân hàng?
    Nhận thức tính hữu ích phản ánh niềm tin của khách hàng rằng dịch vụ sẽ mang lại lợi ích thiết thực như tiết kiệm thời gian, chi phí và an toàn. Khi khách hàng thấy rõ lợi ích, họ có xu hướng lựa chọn dịch vụ hơn. Ví dụ, nhiều hộ gia đình tại Đà Nẵng đánh giá cao sự tiện lợi và nhanh chóng của thanh toán qua ngân hàng.

  2. Thói quen tiêu dùng tiền mặt ảnh hưởng thế nào đến việc chuyển đổi sang thanh toán điện tử?
    Thói quen tiêu dùng tiền mặt là rào cản tâm lý lớn khiến khách hàng e ngại thay đổi. Họ quen với việc thanh toán trực tiếp và lo ngại rủi ro khi sử dụng hình thức mới. Điều này được thể hiện qua khảo sát khi nhiều hộ gia đình vẫn ưu tiên thanh toán tiền điện bằng tiền mặt.

  3. Chuẩn chủ quan có vai trò gì trong việc thúc đẩy ý định sử dụng dịch vụ thanh toán qua ngân hàng?
    Chuẩn chủ quan thể hiện sự ảnh hưởng của người thân, bạn bè và các chính sách khuyến khích đến quyết định của khách hàng. Khi người thân hoặc cộng đồng khuyến khích sử dụng dịch vụ, khách hàng có xu hướng tin tưởng và lựa chọn hơn.

  4. Làm thế nào để đơn giản hóa thủ tục đăng ký dịch vụ thanh toán tiền điện qua ngân hàng?
    Đơn giản hóa thủ tục có thể thực hiện bằng cách giảm bớt các bước giấy tờ, hỗ trợ đăng ký trực tuyến, cung cấp hướng dẫn chi tiết và tư vấn trực tiếp. Điều này giúp khách hàng cảm thấy dễ dàng và nhanh chóng hơn khi tiếp cận dịch vụ.

  5. Có sự khác biệt nào về ý định lựa chọn dịch vụ thanh toán qua ngân hàng giữa các nhóm nghề nghiệp và khu vực sinh sống không?
    Có. Nhóm nhân viên văn phòng và cư dân khu vực trung tâm thành phố có ý định lựa chọn cao hơn do thuận tiện về hạ tầng và nhận thức công nghệ. Trong khi đó, nhóm công nhân và cư dân vùng ngoại ô, nông thôn có ý định thấp hơn do hạn chế về hạ tầng và thói quen tiêu dùng truyền thống.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định bốn yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định lựa chọn hình thức thanh toán tiền điện qua ngân hàng của hộ gia đình tại Đà Nẵng: nhận thức tính hữu ích, nhận thức kiểm soát hành vi, chuẩn chủ quan và thói quen tiêu dùng tiền mặt.
  • Nhận thức tính hữu ích và nhận thức kiểm soát hành vi có tác động tích cực mạnh mẽ, trong khi thói quen tiêu dùng tiền mặt gây ảnh hưởng tiêu cực đến ý định lựa chọn.
  • Ý định lựa chọn dịch vụ thanh toán qua ngân hàng có sự khác biệt theo bản chất công việc và vị trí địa lý sinh sống của khách hàng.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao nhận thức, đơn giản hóa thủ tục, khuyến khích sử dụng và hỗ trợ kỹ thuật nhằm thúc đẩy chuyển đổi sang thanh toán điện tử.
  • Nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho công ty Điện lực Đà Nẵng và các bên liên quan trong việc phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt, hướng tới mục tiêu phát triển kinh tế xã hội hiện đại và bền vững.

Để tiếp tục phát triển, các bên liên quan nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiến hành nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nhằm đánh giá hiệu quả thực tiễn và điều chỉnh chính sách phù hợp. Hành động ngay hôm nay để thúc đẩy chuyển đổi số trong lĩnh vực thanh toán tiền điện là bước đi quan trọng cho tương lai bền vững.