I. Tổng quan về bệnh viêm gan B
Viêm gan B (VGB) là một bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng, có thể gây ra các biến chứng như xơ gan và ung thư gan. Bệnh lây truyền qua nhiều con đường, trong đó lây truyền từ mẹ sang con là một trong những phương thức chính. Theo WHO, tỉ lệ nhiễm HBV ở khu vực Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam, rất cao, với tỉ lệ khoảng 8,1%. Đặc biệt, phụ nữ mang thai có nguy cơ cao lây truyền HBV cho con, với tỉ lệ lây truyền từ mẹ sang con lên đến 35,6%. Việc tầm soát và can thiệp kịp thời là rất cần thiết để giảm thiểu nguy cơ này.
1.1. Định nghĩa và căn nguyên
Viêm gan B là bệnh do vi rút HBV gây ra, thuộc họ Hepadnaviridae. Bệnh có thể diễn biến dưới dạng cấp tính hoặc mạn tính. Việc xác định các kháng nguyên và kháng thể liên quan đến HBV là rất quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị. Việc hiểu rõ về căn nguyên và cơ chế lây truyền của HBV giúp nâng cao hiệu quả trong việc phòng ngừa và điều trị.
1.2. Dịch tễ học viêm gan B
Theo báo cáo của WHO, tỉ lệ nhiễm HBV cao nhất ở khu vực Tây Thái Bình Dương và Châu Phi. Tại Việt Nam, tỉ lệ phụ nữ mang thai nhiễm HBV dao động từ 10-20%. Việc lây truyền HBV từ mẹ sang con chủ yếu xảy ra trong thời kỳ chu sinh, do đó, việc tầm soát và can thiệp sớm là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm cho trẻ sơ sinh.
II. Thực trạng lây truyền HBV từ mẹ sang con
Nghiên cứu cho thấy tỉ lệ lây truyền HBV từ mẹ sang con tại Hải Phòng trong giai đoạn 2017-2020 có nhiều yếu tố ảnh hưởng. Tỉ lệ phụ nữ mang thai nhiễm HBV tại bệnh viện Phụ Sản Hải Phòng là 12,5%, với nguy cơ lây truyền cho trẻ sơ sinh lên đến 42,5%. Các yếu tố như nồng độ HBV DNA và tình trạng HBeAg của mẹ có ảnh hưởng lớn đến khả năng lây truyền. Việc nâng cao nhận thức và thực hành của nhân viên y tế trong việc tầm soát và can thiệp là rất cần thiết.
2.1. Tình trạng lây truyền tại Hải Phòng
Tại Hải Phòng, nghiên cứu cho thấy tỉ lệ phụ nữ mang thai nhiễm HBV cao, với nhiều trường hợp không được tầm soát kịp thời. Việc thiếu thông tin và kiến thức về bệnh viêm gan B trong cộng đồng đã dẫn đến tình trạng lây truyền cao. Cần có các biện pháp can thiệp hiệu quả để giảm thiểu tình trạng này.
2.2. Các yếu tố liên quan đến lây truyền
Nghiên cứu chỉ ra rằng nồng độ HBV DNA và tình trạng HBeAg của mẹ là những yếu tố quyết định đến khả năng lây truyền cho trẻ. Ngoài ra, các yếu tố xã hội, như trình độ học vấn và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế cũng ảnh hưởng đến tỉ lệ lây truyền. Việc nâng cao kiến thức cho phụ nữ mang thai và nhân viên y tế là rất cần thiết để cải thiện tình hình.
III. Kết quả can thiệp dự phòng
Kết quả can thiệp dự phòng lây truyền HBV từ mẹ sang con thông qua truyền thông giáo dục sức khỏe cho bà mẹ và nhân viên y tế tại Bệnh viện Phụ sản Hải Phòng cho thấy sự cải thiện rõ rệt về kiến thức và thực hành. Tỉ lệ bà mẹ có kiến thức đúng về bệnh viêm gan B tăng lên đáng kể sau can thiệp. Điều này cho thấy rằng việc nâng cao nhận thức và thực hành của cộng đồng là rất quan trọng trong việc phòng ngừa lây truyền HBV.
3.1. Hiệu quả của can thiệp
Can thiệp đã giúp nâng cao kiến thức về bệnh viêm gan B cho bà mẹ và nhân viên y tế. Tỉ lệ bà mẹ biết về các biện pháp phòng ngừa lây truyền HBV từ mẹ sang con đã tăng lên 30% sau can thiệp. Điều này cho thấy rằng việc truyền thông giáo dục sức khỏe là một công cụ hiệu quả trong việc giảm thiểu lây truyền HBV.
3.2. Đề xuất giải pháp
Cần tiếp tục triển khai các chương trình truyền thông giáo dục sức khỏe nhằm nâng cao nhận thức về viêm gan B trong cộng đồng. Đồng thời, cần có sự hỗ trợ từ các cơ quan chức năng để đảm bảo rằng tất cả phụ nữ mang thai đều được tầm soát và can thiệp kịp thời. Việc này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe của mẹ mà còn bảo vệ sức khỏe của trẻ sơ sinh.