Tổng quan nghiên cứu

Việc sử dụng thời gian nhàn rỗi của nữ viên chức tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh (ĐHQG-HCM) là một chủ đề nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh bình đẳng giới và phát triển nguồn nhân lực nữ chất lượng cao. Theo số liệu năm 2021, trường có khoảng 60,2% viên chức là nữ, trong đó tỷ lệ nữ giữ chức vụ quản lý đã tăng từ 36,4% năm 2004 lên 52% năm 2020. Nữ viên chức tại đây phải đối mặt với áp lực công việc chuyên môn cao, đồng thời đảm nhận nhiều vai trò trong gia đình, dẫn đến quỹ thời gian nhàn rỗi bị thu hẹp đáng kể.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng sử dụng thời gian nhàn rỗi của nữ viên chức, xác định những khó khăn, rào cản ảnh hưởng đến việc tạo và sử dụng thời gian này, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu quả công việc. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 3/2019 đến tháng 7/2021, tập trung tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM.

Việc nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ nữ viên chức cân bằng giữa công việc và cuộc sống, góp phần nâng cao sức khỏe tinh thần, thể chất và phát huy tối đa năng lực lao động. Qua đó, giúp nhà trường xây dựng chính sách phù hợp, tạo điều kiện thuận lợi cho nữ viên chức phát triển toàn diện, đồng thời đóng góp vào sự phát triển bền vững của tổ chức và xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba khung lý thuyết chính:

  1. Quan điểm giới: Theo Ann Oakley, giới là sự phân chia xã hội giữa nam và nữ với sự bất bình đẳng về vai trò và trách nhiệm. Talcott Parsons và A. Hochschild nhấn mạnh sự phân công lao động trong gia đình, trong đó phụ nữ thường chịu gánh nặng "ca hai" – vừa làm việc ngoài xã hội vừa làm việc nhà, dẫn đến thời gian nhàn rỗi của nữ giới bị hạn chế nghiêm trọng.

  2. Xã hội học văn hóa về thời gian rỗi: Đoàn Văn Chúc phân loại hoạt động thời gian rỗi thành nghỉ ngơi, chơi và giải trí, nhấn mạnh vai trò của thời gian rỗi trong việc tái tạo sức lao động và nâng cao chất lượng cuộc sống. Thời gian rỗi được hiểu là khoảng thời gian ngoài công việc và các nghĩa vụ bắt buộc, không bao gồm làm việc nhà.

  3. Lý thuyết vai trò và xung đột vai trò: Theo I. Robertsons và J. Fischer, mỗi cá nhân phải đảm nhận nhiều vai trò xã hội khác nhau, dẫn đến xung đột vai trò khi các kỳ vọng từ các vai trò này mâu thuẫn nhau. Nữ viên chức vừa phải hoàn thành nhiệm vụ công việc, vừa đảm nhận vai trò trong gia đình, gây áp lực và ảnh hưởng đến quỹ thời gian nhàn rỗi.

Các khái niệm chính bao gồm: nữ viên chức, giảng viên, thời gian rỗi, xung đột vai trò, và phân công lao động theo giới.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Khảo sát bảng hỏi với 200 nữ viên chức tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM; phỏng vấn sâu 6 trường hợp gồm lãnh đạo và viên chức.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu thuận tiện cho khảo sát định lượng, mẫu chỉ tiêu cho phỏng vấn sâu nhằm bao phủ đa dạng đặc điểm nhân khẩu học như độ tuổi, vị trí công tác, trình độ học vấn.

  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS, sử dụng kiểm định One-way ANOVA để phân tích sự khác biệt giữa các nhóm. Dữ liệu định tính được ghi âm, gỡ băng, phân loại và phân tích nhằm làm rõ các khía cạnh nghiên cứu.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 3/2019 đến tháng 7/2021, bao gồm thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích, viết báo cáo luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tổng thời gian nhàn rỗi: 63% nữ viên chức có thời gian nhàn rỗi từ 3-4 giờ/ngày, 19,5% có trên 4 giờ/ngày, và 15% chỉ có 1-2 giờ/ngày. Nhóm tuổi 36-55 có xu hướng có thời gian nhàn rỗi ít hơn nhóm 22-35 tuổi (chỉ 2,5% có trên 4 giờ/ngày so với 23% nhóm trẻ).

  2. Hoạt động trong thời gian nhàn rỗi: Các hoạt động phổ biến gồm sử dụng internet (giá trị trung bình 3,73), làm đẹp (3,56), nghỉ ngơi thư giãn (3,59), chơi thể thao (3,60). Các hoạt động như xem TV, nghe nhạc có mức độ thấp hơn (2,59). Nữ viên chức trẻ tuổi (22-35) thường xuyên sử dụng internet và tham gia các hoạt động giải trí hơn nhóm lớn tuổi.

  3. Ảnh hưởng của đặc điểm nhân khẩu học: Nữ viên chức có trình độ đại học, cao đẳng thường thực hiện các hoạt động giải trí nhiều hơn nhóm có trình độ thạc sĩ, tiến sĩ. Nữ viên chức công tác tại Phòng/Ban/Trung tâm có mức độ sử dụng internet, xem TV, chơi thể thao cao hơn so với công tác tại Khoa/Bộ môn. Vị trí công tác cũng ảnh hưởng đến mức độ tham gia các hoạt động giải trí, trong đó viên chức hành chính thường tham gia nhiều hơn giảng viên giữ chức vụ quản lý.

  4. Rào cản và khó khăn: Áp lực công việc chuyên môn, gánh nặng công việc nhà và vai trò gia đình là những rào cản chính khiến nữ viên chức khó tạo và sử dụng thời gian nhàn rỗi hiệu quả. Xung đột vai trò giữa công việc và gia đình làm giảm thời gian dành cho bản thân.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy nữ viên chức tại trường có thời gian nhàn rỗi cơ bản trên mức trung bình chung của nữ giới theo khảo sát quốc tế, tuy nhiên vẫn tồn tại nhóm có thời gian rất hạn chế. Sự khác biệt về thời gian nhàn rỗi và hoạt động giải trí giữa các nhóm tuổi, trình độ và vị trí công tác phản ánh ảnh hưởng của vai trò xã hội và áp lực công việc.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, kết quả phù hợp với quan điểm của Hochschild về "ca hai" và sự phân công lao động bất bình đẳng trong gia đình. Việc nữ viên chức trẻ tuổi sử dụng internet và tham gia các hoạt động giải trí nhiều hơn cho thấy xu hướng thích nghi với công nghệ và nhu cầu giải trí hiện đại.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố thời gian nhàn rỗi theo nhóm tuổi, bảng so sánh mức độ tham gia các hoạt động giải trí theo trình độ học vấn và vị trí công tác, giúp minh họa rõ nét sự khác biệt và ảnh hưởng của các yếu tố nhân khẩu học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chính sách hỗ trợ cân bằng công việc và cuộc sống: Nhà trường cần xây dựng các chính sách linh hoạt về thời gian làm việc, hỗ trợ nữ viên chức trong việc giảm áp lực công việc, đặc biệt là nhóm có vai trò quản lý. Mục tiêu nâng cao thời gian nhàn rỗi trung bình lên ít nhất 4 giờ/ngày trong vòng 2 năm tới.

  2. Phát triển các chương trình chăm sóc sức khỏe và tinh thần: Tổ chức các hoạt động thể thao, giải trí, tư vấn sức khỏe định kỳ dành riêng cho nữ viên chức nhằm nâng cao chất lượng thời gian nhàn rỗi và sức khỏe tổng thể. Thực hiện hàng năm với sự phối hợp của Ban Nữ công và Trạm Y tế Nhà trường.

  3. Khuyến khích chia sẻ công việc gia đình và xã hội: Tuyên truyền, đào tạo nâng cao nhận thức về phân công lao động công bằng trong gia đình, giảm gánh nặng "ca hai" cho nữ viên chức. Hỗ trợ các chương trình giáo dục gia đình trong vòng 1 năm tới.

  4. Tăng cường hỗ trợ kỹ năng quản lý thời gian và phát triển bản thân: Cung cấp các khóa đào tạo kỹ năng quản lý thời gian, kỹ năng giải trí lành mạnh, phát triển kỹ năng mềm nhằm giúp nữ viên chức tận dụng hiệu quả thời gian nhàn rỗi. Triển khai định kỳ hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và nhân sự: Giúp hiểu rõ thực trạng và nhu cầu của nữ viên chức, từ đó xây dựng chính sách phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả công tác và đời sống cán bộ.

  2. Nữ viên chức trong ngành giáo dục: Nhận thức về tầm quan trọng của việc sử dụng thời gian nhàn rỗi hợp lý, áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng cuộc sống và công việc.

  3. Chuyên gia nghiên cứu về giới và lao động: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích sâu sắc về phân công lao động theo giới, xung đột vai trò và ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của nữ lao động trí thức.

  4. Các tổ chức công đoàn và ban nữ công: Là cơ sở để thiết kế các chương trình hỗ trợ, chăm sóc sức khỏe và phát triển kỹ năng cho nữ viên chức, góp phần nâng cao vị thế và chất lượng cuộc sống của họ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nữ viên chức có bao nhiêu thời gian nhàn rỗi trung bình mỗi ngày?
    Theo khảo sát, khoảng 63% nữ viên chức có từ 3-4 giờ nhàn rỗi mỗi ngày, 19,5% có trên 4 giờ, còn lại 15% chỉ có 1-2 giờ. Thời gian này cao hơn mức trung bình nữ giới trong khảo sát quốc tế.

  2. Những hoạt động nào nữ viên chức thường làm trong thời gian nhàn rỗi?
    Các hoạt động phổ biến gồm sử dụng internet cho giải trí, làm đẹp, nghỉ ngơi thư giãn và chơi thể thao. Nhóm tuổi trẻ thường tham gia nhiều hoạt động giải trí hơn nhóm lớn tuổi.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng đến thời gian nhàn rỗi của nữ viên chức?
    Độ tuổi, trình độ học vấn, vị trí công tác và đơn vị công tác đều ảnh hưởng. Ngoài ra, áp lực công việc và gánh nặng gia đình là rào cản lớn nhất.

  4. Nữ viên chức có nhận được sự hỗ trợ nào từ nhà trường không?
    Nhà trường có Ban Nữ công và Chi hội Nữ trí thức tổ chức nhiều hoạt động chăm sóc sức khỏe, tư vấn và phát triển kỹ năng, đồng thời thực hiện các chính sách hỗ trợ lao động nữ.

  5. Làm thế nào để nữ viên chức cải thiện việc sử dụng thời gian nhàn rỗi?
    Nên áp dụng kỹ năng quản lý thời gian, chia sẻ công việc gia đình, tham gia các hoạt động thể thao, giải trí lành mạnh và tận dụng các chương trình hỗ trợ từ nhà trường.

Kết luận

  • Nữ viên chức tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM có thời gian nhàn rỗi cơ bản trên mức trung bình chung, nhưng vẫn tồn tại nhóm có thời gian hạn chế do áp lực công việc và gia đình.
  • Các hoạt động giải trí phổ biến là sử dụng internet, làm đẹp, nghỉ ngơi và thể thao, với sự khác biệt rõ rệt theo độ tuổi, trình độ và vị trí công tác.
  • Rào cản chính là xung đột vai trò và gánh nặng công việc nhà, ảnh hưởng đến khả năng tạo và sử dụng thời gian nhàn rỗi hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp chính sách hỗ trợ cân bằng công việc-cuộc sống, phát triển kỹ năng quản lý thời gian và nâng cao nhận thức về phân công lao động công bằng trong gia đình.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc xây dựng môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ nữ viên chức phát triển toàn diện, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển xã hội.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và tổ chức liên quan cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả sử dụng thời gian nhàn rỗi của nữ viên chức trong các lĩnh vực khác nhau.