Tổng quan nghiên cứu

Động lực học tập là yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến thành công trong học tập của sinh viên, đóng vai trò như nguồn năng lượng thúc đẩy sinh viên hành động và duy trì nỗ lực nhằm đạt được kết quả học tập tốt. Tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM, với hơn 210 sinh viên tham gia khảo sát, nghiên cứu đã xác định các nhân tố ảnh hưởng đến động lực học tập trong bối cảnh giáo dục đại học hiện đại. Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc xác định và phân tích mức độ tác động của các yếu tố như môi trường học tập, điều kiện học tập, chất lượng giảng viên, chương trình đào tạo, công tác quản lý đào tạo, công tác sinh viên và hoạt động phong trào đến động lực học tập của sinh viên. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong sinh viên chính quy của trường, thực hiện từ tháng 02 đến tháng 10 năm 2021 tại TP.HCM. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học để nhà trường có thể cải thiện các yếu tố tác động, từ đó nâng cao động lực học tập và kết quả học tập của sinh viên, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về động lực học tập, trong đó phân biệt rõ động lực bên trong (nội tại) và động lực bên ngoài (ngoại tại). Động lực bên trong là sự hứng thú, niềm vui và sự thỏa mãn cá nhân khi tham gia học tập, còn động lực bên ngoài liên quan đến các phần thưởng vật chất, xã hội hoặc sự đánh giá từ môi trường bên ngoài. Lý thuyết của Pinder (2008) nhấn mạnh động lực là tập hợp năng lượng từ bên trong và bên ngoài cá nhân, có định hướng và cường độ hành vi. Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm 7 nhân tố chính ảnh hưởng đến động lực học tập: Môi trường học tập, Điều kiện học tập, Chất lượng giảng viên, Chương trình đào tạo, Công tác quản lý đào tạo, Công tác sinh viên và Hoạt động phong trào. Các khái niệm chính bao gồm: động lực học tập, môi trường học tập, điều kiện học tập, chất lượng giảng viên và hoạt động phong trào.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua xây dựng và hoàn thiện bảng câu hỏi dựa trên thang đo Likert 5 mức độ, tham khảo các nghiên cứu khoa học trước đó. Giai đoạn định lượng thu thập dữ liệu qua khảo sát trực tuyến với 210 sinh viên trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM, sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện phân tầng theo giới tính, năm học và vùng miền. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20 với các kỹ thuật: thống kê mô tả, kiểm tra độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến, và phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến động lực học tập. Cỡ mẫu 210 đảm bảo vượt mức tối thiểu 205 mẫu theo tiêu chuẩn 5 lần số biến quan sát (41 biến).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu mẫu khảo sát: Trong 210 sinh viên, 39% là nam, 61% là nữ; phân bố theo năm học gồm 8% năm nhất, 13% năm hai, 17% năm ba, 55% năm tư và 7% trên năm tư; về vùng miền, 11% sinh viên miền Bắc, 29% miền Trung và 60% miền Nam.

  2. Độ tin cậy thang đo: Hệ số Cronbach’s Alpha của các biến độc lập như Môi trường học tập (0,782), Điều kiện học tập (0,695), Chất lượng giảng viên (0,881), Chương trình đào tạo (0,761), Hoạt động phong trào (0,715) đều đạt mức chấp nhận được, trong khi Công tác quản lý đào tạo và Công tác sinh viên không đạt yêu cầu nên bị loại khỏi phân tích tiếp theo.

  3. Phân tích nhân tố khám phá (EFA): Kết quả kiểm định KMO = 0,790 và Bartlett’s test sig. < 0,05 cho thấy dữ liệu phù hợp để phân tích nhân tố. Bốn nhân tố chính được giữ lại gồm Môi trường học tập, Điều kiện học tập, Chất lượng giảng viên và Hoạt động phong trào, chiếm tổng cộng hơn 55% phương sai giải thích.

  4. Phân tích hồi quy đa biến: Mô hình hồi quy cho thấy ba nhân tố có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến động lực học tập của sinh viên với hệ số chuẩn hóa lần lượt là: Chất lượng giảng viên (0,272), Điều kiện học tập (0,244), Môi trường học tập (0,138). Mô hình giải thích được khoảng 25% biến thiên động lực học tập. Các nhân tố Công tác quản lý đào tạo và Công tác sinh viên không có tác động đáng kể.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chất lượng giảng viên là yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy động lực học tập, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế nhấn mạnh vai trò của giảng viên trong việc truyền cảm hứng và hỗ trợ sinh viên. Điều kiện học tập, bao gồm cơ sở vật chất, trang thiết bị và tài liệu học tập, cũng đóng vai trò quan trọng, tạo môi trường thuận lợi giúp sinh viên tập trung và hứng thú học tập. Môi trường học tập tích cực, với sự đoàn kết và không khí lớp học sôi nổi, góp phần nâng cao động lực học tập. Việc loại bỏ Công tác quản lý đào tạo và Công tác sinh viên khỏi mô hình cho thấy các yếu tố này chưa được sinh viên đánh giá cao hoặc chưa tác động trực tiếp đến động lực trong bối cảnh nghiên cứu. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố và bảng hệ số hồi quy để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng giảng viên: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng sư phạm, phương pháp giảng dạy hiện đại và kỹ năng truyền cảm hứng cho giảng viên trong vòng 12 tháng tới. Nhà trường phối hợp với khoa đào tạo chịu trách nhiệm thực hiện.

  2. Cải thiện điều kiện học tập: Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị giảng dạy và thư viện, đồng thời cập nhật tài liệu học tập đa dạng, hiện đại trong 18 tháng. Ban quản lý cơ sở vật chất và thư viện là chủ thể thực hiện.

  3. Xây dựng môi trường học tập tích cực: Tăng cường các hoạt động tập thể, giao lưu, hỗ trợ cố vấn học tập và phát triển mối quan hệ bạn bè trong lớp nhằm tạo không khí học tập sôi nổi, dự kiến triển khai liên tục hàng năm. Các khoa và phòng công tác sinh viên phối hợp thực hiện.

  4. Tăng cường hoạt động phong trào: Đẩy mạnh các hoạt động văn hóa, thể thao, tình nguyện và phong trào đoàn thể nhằm giúp sinh viên giải tỏa căng thẳng, phát triển kỹ năng mềm, nâng cao động lực học tập. Thời gian thực hiện liên tục, do Đoàn Thanh niên và các câu lạc bộ sinh viên chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý nhà trường: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách nâng cao chất lượng đào tạo, cải thiện môi trường học tập và phát triển đội ngũ giảng viên.

  2. Giảng viên và cán bộ đào tạo: Áp dụng các kiến thức về động lực học tập để điều chỉnh phương pháp giảng dạy, tăng cường tương tác và hỗ trợ sinh viên hiệu quả hơn.

  3. Sinh viên: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tập, từ đó chủ động cải thiện thái độ và phương pháp học tập, nâng cao kết quả học tập cá nhân.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên nghiên cứu khoa học: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các đề tài liên quan về động lực học tập trong bối cảnh giáo dục đại học Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động lực học tập là gì và tại sao quan trọng?
    Động lực học tập là nguồn năng lượng thúc đẩy sinh viên nỗ lực và duy trì hành động học tập. Nó quyết định sự thành công trong học tập và phát triển cá nhân, giúp sinh viên vượt qua khó khăn và đạt kết quả tốt.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực học tập của sinh viên?
    Chất lượng giảng viên, điều kiện học tập và môi trường học tập là ba yếu tố có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ nhất, trong đó chất lượng giảng viên đóng vai trò quan trọng nhất.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, sử dụng bảng khảo sát với thang đo Likert, phân tích thống kê mô tả, kiểm tra độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến bằng phần mềm SPSS.

  4. Có sự khác biệt về động lực học tập giữa các nhóm sinh viên không?
    Nghiên cứu phân tích sự khác biệt theo giới tính, năm học và vùng miền, tuy nhiên kết quả chi tiết về sự khác biệt này không được nhấn mạnh trong luận văn, cần nghiên cứu sâu hơn.

  5. Làm thế nào để nhà trường nâng cao động lực học tập cho sinh viên?
    Nhà trường cần tập trung nâng cao chất lượng giảng viên, cải thiện điều kiện và môi trường học tập, đồng thời phát triển các hoạt động phong trào để tạo động lực và hứng thú học tập cho sinh viên.

Kết luận

  • Động lực học tập là nhân tố quyết định thành công trong học tập của sinh viên tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM.
  • Ba nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến động lực học tập gồm: chất lượng giảng viên, điều kiện học tập và môi trường học tập.
  • Công tác quản lý đào tạo và công tác sinh viên chưa có tác động rõ ràng đến động lực học tập trong nghiên cứu này.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để nhà trường đề xuất các giải pháp nâng cao động lực học tập, góp phần cải thiện chất lượng đào tạo.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các nhóm sinh viên khác để hoàn thiện mô hình.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý giáo dục và giảng viên nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến môi trường học tập và phương pháp giảng dạy, từ đó thúc đẩy động lực học tập và nâng cao chất lượng đào tạo toàn diện.