## Tổng quan nghiên cứu

Hiện tượng sống thử trong sinh viên đại học đang trở thành một vấn đề xã hội được quan tâm sâu sắc, đặc biệt tại các trường đại học lớn như Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh (ĐHSPKT TP.HCM). Theo khảo sát với 401 sinh viên, gần 60% cho rằng hiện tượng sống thử là phổ biến, trong khi 98% sinh viên đã từng nghe về hiện tượng này. Sống thử được hiểu là việc một nam và một nữ trong độ tuổi kết hôn sống chung như vợ chồng nhưng chưa đăng ký kết hôn và chưa được sự đồng ý của gia đình. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng sống thử, nhận thức của sinh viên về mặt lợi và hại, cũng như tác động của sống thử đến việc học tập và tương lai của sinh viên ĐHSPKT TP.HCM. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2021 tại trường ĐHSPKT TP.HCM, với phạm vi khảo sát toàn bộ sinh viên các khoa và khóa học. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các giải pháp giáo dục, nâng cao nhận thức và định hướng hành vi cho sinh viên, góp phần bảo vệ sức khỏe, nâng cao chất lượng học tập và phát triển bền vững của sinh viên trong môi trường đại học.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

- **Lý thuyết xã hội học về hành vi giới trẻ**: Giải thích sự ảnh hưởng của văn hóa phương Tây và truyền thông đại chúng đến hành vi sống thử của sinh viên.
- **Mô hình nhận thức hành vi (Health Belief Model)**: Phân tích nhận thức về lợi ích và rủi ro của sống thử ảnh hưởng đến quyết định hành vi của sinh viên.
- **Khái niệm “sống thử” theo Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam 2014**: Định nghĩa sống thử là chung sống như vợ chồng nhưng chưa đăng ký kết hôn, không bị pháp luật cấm nhưng không được công nhận về mặt pháp lý.
- **Khái niệm về tác động xã hội và cá nhân**: Bao gồm các yếu tố xã hội (gia đình, bạn bè, truyền thông) và cá nhân (nhu cầu tình cảm, tài chính, nhận thức) ảnh hưởng đến quyết định sống thử.

### Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp:

- **Nguồn dữ liệu**: Thu thập dữ liệu chính qua khảo sát trực tuyến với 401 sinh viên ĐHSPKT TP.HCM, bao gồm các câu hỏi về nhận thức, hành vi, nguyên nhân và hậu quả của sống thử. Ngoài ra, nghiên cứu tổng hợp tài liệu từ các văn bản pháp luật, báo cáo ngành và các nghiên cứu trước đó.
- **Phương pháp phân tích**: Sử dụng thống kê mô tả để phân tích tỷ lệ, phần trăm các câu trả lời; phân tích định tính để giải thích các nguyên nhân và hậu quả; so sánh các nhóm sinh viên theo giới tính, khoa, năm học.
- **Timeline nghiên cứu**: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng 6 tháng, từ tháng 5 đến tháng 10 năm 2021, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý số liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Nhận thức về sống thử**: 77,6% sinh viên hiểu sống thử là sống chung như vợ chồng nhưng chưa đăng ký kết hôn; 55% sinh viên phân vân giữa ủng hộ và phản đối sống thử, trong đó 34% ủng hộ tuyệt đối.
- **Nguyên nhân sống thử**: 50% sinh viên cho rằng nguyên nhân chủ yếu là do cảm xúc và nhu cầu gần gũi; 38,9% cho rằng do tình cảm chín muồi; 23,4% chưa nhận thức đầy đủ về hậu quả tiêu cực; 9% chọn tiết kiệm chi tiêu.
- **Tác động đến đạo đức và pháp luật**: 57,6% sinh viên cho rằng sống thử không vi phạm đạo đức Việt Nam; 72,9% khẳng định không vi phạm pháp luật hiện hành.
- **Hậu quả tiêu cực**: 85,7% sinh viên nhận định sống thử ảnh hưởng tiêu cực đến chuẩn mực văn hóa, đạo đức; 96% cho rằng gây hậu quả về sức khỏe, tâm lý và kết quả học tập, đặc biệt nghiêm trọng với nữ sinh viên.

### Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự đa dạng trong nhận thức và hành vi của sinh viên về sống thử, phản ánh sự ảnh hưởng của văn hóa phương Tây và sự phát triển của truyền thông hiện đại. Nguyên nhân chủ yếu là do nhu cầu tình cảm và tài chính, cũng như sự thiếu hụt sự giám sát và giáo dục từ gia đình. So với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ sống thử và hậu quả tương tự, như nghiên cứu tại Mỹ cho thấy chỉ 14% cặp sống thử tiến đến hôn nhân bền vững, tỷ lệ ly hôn cao hơn 80% so với các cặp không sống thử. Hậu quả về sức khỏe sinh sản và tâm lý cũng được khẳng định qua các số liệu về tỷ lệ nạo phá thai và bệnh lây truyền qua đường tình dục. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố nhận thức, nguyên nhân và hậu quả để minh họa rõ ràng hơn.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Tổ chức các lớp tập huấn về sức khỏe sinh sản và an toàn tình dục**: Nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng phòng tránh rủi ro, thực hiện trong vòng 6 tháng, do nhà trường phối hợp với các chuyên gia y tế thực hiện.
- **Tăng cường tuyên truyền về đạo đức và pháp luật liên quan đến sống thử**: Qua các buổi hội thảo, diễn đàn sinh viên, nhằm thay đổi nhận thức sai lệch, thực hiện liên tục trong năm học, do Đoàn Thanh niên và Hội Sinh viên chủ trì.
- **Phát động phong trào xây dựng lối sống lành mạnh, văn minh**: Tổ chức các câu lạc bộ, nhóm sinh hoạt cộng đồng cung cấp thông tin về tình yêu, hôn nhân, giúp sinh viên có định hướng đúng đắn, thực hiện hàng quý, do các khoa và phòng công tác sinh viên đảm nhiệm.
- **Gia đình tăng cường vai trò giáo dục và giám sát**: Khuyến khích cha mẹ quan tâm, chia sẻ và định hướng con em về các giá trị truyền thống và hiện đại, phối hợp với nhà trường trong các chương trình giáo dục gia đình.
- **Xây dựng hệ thống hỗ trợ tâm lý cho sinh viên**: Cung cấp dịch vụ tư vấn tâm lý để giúp sinh viên vượt qua khó khăn sau khi trải qua sống thử hoặc các vấn đề liên quan, triển khai trong vòng 1 năm, do phòng tư vấn sinh viên thực hiện.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Nhà quản lý giáo dục đại học**: Để xây dựng chính sách, chương trình giáo dục phù hợp, nâng cao chất lượng đào tạo và quản lý sinh viên.
- **Giảng viên và cán bộ tư vấn sinh viên**: Hỗ trợ sinh viên trong việc định hướng hành vi, tư vấn tâm lý và sức khỏe sinh sản.
- **Phụ huynh sinh viên**: Hiểu rõ hơn về tâm lý, hành vi của con em trong giai đoạn đại học, từ đó có cách giáo dục và hỗ trợ phù hợp.
- **Sinh viên và các tổ chức sinh viên**: Nâng cao nhận thức, tự bảo vệ bản thân và tham gia tích cực vào các hoạt động xây dựng môi trường học tập lành mạnh.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Sống thử có vi phạm pháp luật không?**  
   Sống thử không vi phạm pháp luật Việt Nam hiện hành vì không có quy định cấm chung sống trước hôn nhân, tuy nhiên không được công nhận về mặt pháp lý.

2. **Nguyên nhân chính dẫn đến sống thử ở sinh viên là gì?**  
   Chủ yếu do nhu cầu tình cảm, tình dục và tiết kiệm chi phí sinh hoạt, cùng với sự thiếu hụt sự giám sát từ gia đình.

3. **Sống thử ảnh hưởng như thế nào đến học tập của sinh viên?**  
   Gây sa sút kết quả học tập, giảm khả năng phối hợp làm việc nhóm và thường xuyên đi học trễ hoặc vắng mặt.

4. **Hậu quả sức khỏe của sống thử là gì?**  
   Tăng nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục, mang thai ngoài ý muốn và các vấn đề tâm lý như stress, mất niềm tin.

5. **Làm thế nào để hạn chế tình trạng sống thử trong sinh viên?**  
   Thông qua giáo dục sức khỏe sinh sản, tăng cường tuyên truyền đạo đức, hỗ trợ tâm lý và sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường và gia đình.

## Kết luận

- Sinh viên ĐHSPKT TP.HCM có nhận thức đa dạng về sống thử, với khoảng 55% phân vân và 34% ủng hộ tuyệt đối.  
- Nguyên nhân sống thử chủ yếu là do nhu cầu tình cảm, tài chính và thiếu sự giám sát từ gia đình.  
- Sống thử gây tác động tiêu cực đến sức khỏe, tâm lý và kết quả học tập, đặc biệt nghiêm trọng với nữ sinh viên.  
- Pháp luật không cấm sống thử nhưng không bảo vệ quyền lợi pháp lý khi xảy ra tranh chấp.  
- Cần triển khai các giải pháp giáo dục, tư vấn và hỗ trợ tâm lý nhằm nâng cao nhận thức và định hướng hành vi cho sinh viên trong thời gian tới.

**Hành động tiếp theo**: Nhà trường và các bên liên quan cần phối hợp triển khai các chương trình giáo dục sức khỏe sinh sản và đạo đức, đồng thời xây dựng hệ thống hỗ trợ tâm lý cho sinh viên trong vòng 1 năm tới để giảm thiểu tác động tiêu cực của sống thử.

**Kêu gọi hành động**: Các tổ chức sinh viên, giảng viên và phụ huynh hãy cùng chung tay xây dựng môi trường học tập lành mạnh, hỗ trợ sinh viên phát triển toàn diện về thể chất và tinh thần.