Tổng quan nghiên cứu

Người Tày là dân tộc chiếm đa số tại huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn với tỷ lệ khoảng 57,21% dân số, sinh sống chủ yếu ở các xã như Quảng Chu, Nông Hạ, Yên Cư, Bình Văn. Vùng đất này có điều kiện tự nhiên đặc trưng với địa hình đồi núi thấp xen kẽ thung lũng, khí hậu nhiệt đới gió mùa, nhiệt độ trung bình năm từ 21°C đến 23°C, lượng mưa tập trung chủ yếu vào các tháng 7 và 8, chiếm 75-80% tổng lượng mưa hàng năm. Điều kiện tự nhiên thuận lợi cho phát triển nông nghiệp kết hợp lâm nghiệp, đồng thời tạo nên môi trường sinh thái đa dạng, ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống văn hóa của người Tày.

Then Tày là một loại hình nghệ thuật dân gian tổng hợp, bao gồm văn học, âm nhạc, múa và hội họa, gắn liền với tín ngưỡng tâm linh của người Tày. Then không chỉ là hình thức diễn xướng dân gian mà còn phản ánh sâu sắc đời sống xã hội, tâm linh, ước mơ, khát vọng và các mối quan hệ trong cộng đồng người Tày. Mặc dù Then đã được một số nhà nghiên cứu sưu tầm và biên soạn, nhưng nghiên cứu chuyên sâu, hệ thống về nội dung và nghệ thuật của Then Tày ở Chợ Mới, Bắc Kạn vẫn còn hạn chế.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ giá trị nội dung và nghệ thuật của Then Tày tại địa phương này, góp phần bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc Tày, đồng thời phục vụ cho việc giảng dạy văn học địa phương. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các bài Then nghi lễ, Then cúng chữa bệnh, Then cấp sắc và Then sa hoa được sưu tầm tại Chợ Mới, Bắc Kạn trong giai đoạn từ năm 2014 đến 2018. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh văn hóa dân tộc đang đứng trước nguy cơ mai một do hội nhập và hiện đại hóa.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết văn học dân gian và lý thuyết diễn xướng dân gian. Lý thuyết văn học dân gian giúp phân tích các thành tố ngôn từ, cấu trúc nội dung, biểu tượng và nghệ thuật trong lời hát Then. Lý thuyết diễn xướng dân gian tập trung vào môi trường biểu diễn, vai trò của người diễn xướng, các yếu tố phi ngôn ngữ như động tác, trang phục, nhạc cụ và mối quan hệ giữa nghệ thuật và tín ngưỡng.

Ba đến năm khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: Then (hình thức văn hóa tín ngưỡng tổng hợp), diễn xướng (biểu diễn văn nghệ dân gian bằng lời, âm thanh, cử chỉ), nghi lễ Then (các bài hát phục vụ mục đích tín ngưỡng như cúng chữa bệnh, cấp sắc), biểu tượng trong Then (chim Én, cây Thanh Táo), và nghệ thuật dân gian (biện pháp tu từ, điển cố, điển tích).

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm 168 bài Then được sưu tầm từ các nghệ nhân ở xã Bình Văn, Nông Hạ, Yên Cư và các địa phương lân cận, trong đó có 71 bài Then cúng chữa bệnh, 82 bài Then cấp sắc, tăng sắc và 15 bài Then sa hoa. Ngoài ra, các tuyển tập Then do các tác giả Ma Văn Vịnh và Nguyễn Văn Quyền biên soạn cũng được sử dụng làm tư liệu tham khảo.

Phương pháp nghiên cứu bao gồm:

  • Điền dã văn học: thu thập lời hát Then và tìm hiểu thực tiễn diễn xướng trong cộng đồng.
  • Khảo sát, thống kê: thu thập số liệu về tần suất xuất hiện các hình ảnh, biểu tượng, chủ đề trong lời Then.
  • Phân tích tổng hợp: đánh giá giá trị nội dung và nghệ thuật dựa trên số liệu thống kê và phân tích ngôn từ.
  • So sánh đối chiếu: làm nổi bật nét đặc sắc của Then Tày ở Chợ Mới so với các vùng khác trong tỉnh Bắc Kạn như Ba Bể, Bạch Thông.

Cỡ mẫu gồm 21 nghệ nhân hát Then cổ và 18 nghệ nhân hát Then sa hoa được khảo sát, lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất dựa trên tiêu chí có kinh nghiệm và uy tín trong cộng đồng. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng, đảm bảo tính khách quan và toàn diện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Then phản ánh tín ngưỡng tâm linh đa tầng
    Trong 168 bài Then khảo sát, có 48 bài nhắc đến thượng giới, Ngọc Hoàng với 115 lần xuất hiện, 14 bài liên quan đến Long Vương, Thủy tề với 42 lần, 11 bài nói về tổ tiên với 109 lần. Then thể hiện thế giới quan ba tầng: thượng giới (mường buân), trần thế (dương gian), âm phủ (âm giới). Các bài Then nghi lễ thường bắt đầu bằng việc trình báo tổ tiên, dâng lễ lên Ngọc Hoàng, thể hiện niềm tin sâu sắc vào thế giới siêu nhiên.

  2. Then phản ánh hiện thực xã hội và đời sống nông nghiệp
    Các bài Then như Bách Cốc, Bách Hoa, Bách Thú mô tả chi tiết các loại cây trồng, vật nuôi, quá trình canh tác và thu hoạch, phản ánh cuộc sống lao động vất vả của người Tày. Ví dụ, bài Bách Cốc liệt kê các loại lúa, khoai, kê, mạch, củ sắn… Bài Khảm hải kể về số phận bi thương của con người, thể hiện nhân sinh quan và lịch sử xã hội. Then cũng phản ánh sự phân chia giai cấp, phê phán quan lại tham lam, áp bức dân nghèo.

  3. Then thể hiện ước mơ, khát vọng của người Tày
    Lời Then chứa đựng những ước nguyện bình dị như cầu cho mùa màng bội thu, gia đình hòa thuận, cha mẹ trường thọ, con cái hiếu thảo. Ví dụ, trong lễ Cúng tạ mẻ thinh, lời Then cầu mong sức khỏe, bình an cho con cháu. Then cũng thể hiện khát vọng công bằng xã hội, hạnh phúc, qua các câu chuyện và bài hát về tình nghĩa vợ chồng, sự thủy chung, sự vượt qua khó khăn.

  4. Then thể hiện các mối quan hệ ứng xử trong gia đình và xã hội
    Then truyền tải các giá trị đạo đức, cách ứng xử tốt đẹp trong gia đình và cộng đồng, như lòng hiếu thảo, sự kính trọng tổ tiên, tình làng nghĩa xóm. Các bài Then nghi lễ thường gắn liền với các nghi thức thờ cúng tổ tiên, thể hiện sự gắn bó giữa con người với thế giới tâm linh và cộng đồng.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên cho thấy Then Tày ở Chợ Mới không chỉ là hình thức nghệ thuật dân gian mà còn là biểu hiện sinh động của văn hóa tín ngưỡng, xã hội và nhân sinh quan của người Tày. Việc thống kê số lần xuất hiện các hình ảnh tâm linh trong lời Then cho thấy sự đa dạng và phong phú của thế giới quan trong Then, phản ánh niềm tin sâu sắc vào các lực lượng siêu nhiên.

So sánh với các nghiên cứu về Then ở các địa phương khác như Ba Bể, Bạch Thông, Then ở Chợ Mới có sự phổ biến rộng rãi hơn về các bài Then nghi lễ, đồng thời giữ được nhiều bài Then cổ với nội dung và nghệ thuật đặc sắc. Các biểu tượng như chim Én, cây Thanh Táo cũng được sử dụng phổ biến, tạo nên nét riêng trong nghệ thuật Then.

Việc Then phản ánh hiện thực xã hội có giai cấp và ước mơ khát vọng của người Tày cho thấy Then không chỉ là di sản văn hóa mà còn là phương tiện truyền tải thông điệp xã hội, giáo dục đạo đức và củng cố bản sắc dân tộc. Các biểu đồ tần suất xuất hiện các chủ đề Then và bảng so sánh các loại Then theo vùng có thể minh họa rõ nét hơn các phát hiện này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các lớp đào tạo, truyền dạy Then cho thế hệ trẻ
    Động viên, khuyến khích các nghệ nhân hát Then truyền dạy kỹ năng và kiến thức về Then cho thanh thiếu niên trong vòng 3 năm tới, nhằm bảo tồn và phát huy giá trị Then trong cộng đồng.

  2. Xây dựng hồ sơ đề nghị UNESCO công nhận Then Tày là di sản văn hóa phi vật thể
    Chủ động phối hợp với các cơ quan văn hóa tỉnh Bắc Kạn và Trung ương để hoàn thiện hồ sơ trong vòng 2 năm, nâng cao vị thế Then Tày trên trường quốc tế.

  3. Phát triển các hoạt động biểu diễn, quảng bá Then tại các lễ hội, sự kiện văn hóa
    Tổ chức các chương trình biểu diễn Then định kỳ, kết hợp với du lịch văn hóa nhằm tăng cường nhận thức cộng đồng và thu hút khách tham quan trong 5 năm tới.

  4. Biên soạn tài liệu giảng dạy Then trong chương trình văn học địa phương
    Soạn thảo giáo trình, tài liệu tham khảo về Then Tày phục vụ giảng dạy tại các trường học ở Bắc Kạn, đặc biệt là huyện Chợ Mới, trong vòng 2 năm, góp phần nâng cao nhận thức văn hóa cho học sinh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu văn hóa dân gian và âm nhạc truyền thống
    Luận văn cung cấp dữ liệu phong phú về Then Tày, giúp các nhà nghiên cứu hiểu sâu sắc về nội dung, nghệ thuật và diễn xướng Then, phục vụ cho các công trình nghiên cứu chuyên sâu.

  2. Nghệ nhân, thầy Then và cộng đồng người Tày
    Tài liệu giúp nghệ nhân củng cố kiến thức, bảo tồn và phát huy Then trong đời sống cộng đồng, đồng thời hỗ trợ truyền dạy cho thế hệ kế tiếp.

  3. Giáo viên và cán bộ văn hóa địa phương
    Luận văn là nguồn tư liệu quý để xây dựng chương trình giảng dạy văn học địa phương, tổ chức các hoạt động văn hóa, góp phần nâng cao nhận thức về giá trị Then.

  4. Cơ quan quản lý văn hóa và du lịch
    Thông tin trong luận văn giúp hoạch định chính sách bảo tồn, phát triển di sản văn hóa phi vật thể, đồng thời khai thác tiềm năng du lịch văn hóa đặc sắc của Then Tày.

Câu hỏi thường gặp

  1. Then Tày là gì và có nguồn gốc từ đâu?
    Then Tày là loại hình nghệ thuật dân gian tổng hợp gồm hát, múa, đàn, gắn liền với tín ngưỡng tâm linh của người Tày. Nguồn gốc Then có thể từ thời nhà Hán, cách đây trên 2000 năm, phát triển từ nhu cầu sinh hoạt văn hóa tín ngưỡng của cộng đồng.

  2. Then Tày có những loại hình nào?
    Then được phân thành bốn mảng chính: Then nghi lễ cấp sắc, Then cúng chữa bệnh, Then trong đám ma và Then sa hoa (dân ca sinh hoạt). Mỗi loại phục vụ mục đích và nghi thức khác nhau trong đời sống người Tày.

  3. Những biểu tượng nghệ thuật nào thường xuất hiện trong Then?
    Các biểu tượng phổ biến gồm chim Én, cây Thanh Táo, các loài chim, hoa và thú trong bài Bách Điểu, Bách Hoa, Bách Thú. Những biểu tượng này mang ý nghĩa tâm linh và phản ánh đời sống tự nhiên, xã hội.

  4. Then Tày được diễn xướng như thế nào?
    Then chủ yếu được diễn xướng dưới hình thức đơn ca bởi các nghệ nhân (Pháp thư), kết hợp với đàn tính tẩu và bộ xóc nhạc. Diễn xướng gắn liền với nghi lễ, trang phục đặc trưng và các động tác đơn giản như gảy đàn, chắp tay.

  5. Tại sao việc bảo tồn Then Tày lại quan trọng?
    Then là di sản văn hóa phi vật thể quý giá, phản ánh bản sắc văn hóa, tín ngưỡng và lịch sử của người Tày. Bảo tồn Then giúp duy trì sự đa dạng văn hóa, giáo dục thế hệ trẻ và phát triển du lịch văn hóa địa phương.

Kết luận

  • Then Tày ở Chợ Mới, Bắc Kạn là hình thức văn hóa dân gian tổng hợp, phản ánh sâu sắc tín ngưỡng, xã hội và ước mơ của người Tày.
  • Nghiên cứu đã hệ thống hóa 168 bài Then, phân tích nội dung và nghệ thuật, làm rõ giá trị văn học và văn hóa đặc sắc của Then.
  • Then thể hiện thế giới quan ba tầng, đời sống nông nghiệp, xã hội có giai cấp và các mối quan hệ ứng xử trong cộng đồng.
  • Đề xuất các giải pháp bảo tồn, phát huy Then qua đào tạo, xây dựng hồ sơ di sản, phát triển biểu diễn và giảng dạy văn học địa phương.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng về Then ở các vùng khác và ứng dụng công nghệ số để lưu trữ, phổ biến Then trong thời đại mới.

Luận văn kêu gọi các nhà nghiên cứu, nghệ nhân, giáo viên và cơ quan quản lý văn hóa cùng chung tay bảo tồn và phát huy giá trị Then Tày, góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh hội nhập và phát triển.