Tổng quan nghiên cứu

Đàn Bầu là một nhạc cụ truyền thống độc đáo của người Việt, chỉ với một dây đơn giản nhưng có khả năng tạo ra âm thanh ngọt ngào, trong trẻo và gần gũi với giọng người. Đàn Bầu giữ vị trí quan trọng trong các loại hình âm nhạc cổ truyền như Chèo, Tuồng, Cải Lương, góp phần nuôi dưỡng đời sống tinh thần dân tộc. Nghệ thuật sân khấu Chèo, đặc biệt phổ biến ở vùng đồng bằng Bắc Bộ, là một loại hình văn hóa nghệ thuật dân gian đậm đà bản sắc Việt Nam, được bảo tồn và phát triển qua nhiều thế hệ. Tại Trường Đại học Văn hóa Nghệ thuật Quân đội (ĐHVHNTQĐ), đàn Bầu được giảng dạy chuyên sâu nhằm đào tạo đội ngũ nghệ sĩ, diễn viên, nhạc công phục vụ các đoàn nghệ thuật trong toàn quân.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích, đánh giá thực trạng giảng dạy nhạc Chèo cho đàn Bầu tại ĐHVHNTQĐ, từ đó đề xuất phương pháp giảng dạy hiệu quả hơn, giúp sinh viên tiếp cận nhanh với nhạc cổ và nâng cao chất lượng đào tạo. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào một số làn điệu Chèo trong chương trình đào tạo bộ môn đàn Bầu tại trường, với đối tượng là giáo trình, phương pháp giảng dạy và học sinh, sinh viên học đàn Bầu. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị âm nhạc truyền thống Việt Nam, đồng thời nâng cao chất lượng đào tạo âm nhạc dân tộc tại các cơ sở giáo dục chuyên nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên phương pháp luận của chủ nghĩa duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp các lý thuyết âm nhạc truyền thống và sư phạm chuyên ngành. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết âm nhạc dân tộc học: Nghiên cứu đặc điểm âm nhạc Chèo, cấu trúc làn điệu, kỹ thuật diễn tấu đàn Bầu trong bối cảnh văn hóa dân tộc.
  • Lý thuyết sư phạm âm nhạc: Phân tích phương pháp giảng dạy, kỹ thuật truyền đạt kiến thức và kỹ năng âm nhạc cho học sinh, sinh viên trong môi trường đào tạo chuyên nghiệp.

Các khái niệm chính bao gồm: làn điệu Chèo, kỹ thuật diễn tấu đàn Bầu (luyến, rung, nhấn, vỗ, láy, giật, vuốt), phương pháp truyền khẩu, phương pháp sử dụng ký âm 5 dòng kẻ, hòa tấu nhạc cụ dân tộc, và phương pháp giảng dạy một thầy – một trò.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp sau:

  • Phân tích tài liệu: Nghiên cứu các công trình, giáo trình, tài liệu lịch sử và pháp luật liên quan đến âm nhạc Chèo và đàn Bầu.
  • Quan sát và tham vấn chuyên gia: Tham dự các giờ dạy chuyên ngành đàn Bầu tại ĐHVHNTQĐ, phỏng vấn giảng viên và sinh viên để thu thập dữ liệu thực tiễn.
  • Phương pháp thực nghiệm: Thực hành, kiểm tra và đánh giá quá trình học tập, diễn tấu của sinh viên nhằm rút ra kinh nghiệm sư phạm.
  • Phương pháp so sánh: So sánh chương trình, giáo trình và phương pháp giảng dạy của ĐHVHNTQĐ với Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam (HVANQGVN) để xác định điểm mạnh, hạn chế và đề xuất cải tiến.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm các lớp học đàn Bầu bậc Trung cấp và Đại học tại ĐHVHNTQĐ, với thời gian nghiên cứu kéo dài khoảng 2 năm, từ khảo sát thực trạng đến thử nghiệm phương pháp giảng dạy mới.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chương trình giảng dạy nhạc Chèo cho đàn Bầu tại ĐHVHNTQĐ còn hạn chế về số lượng bài bản: Chỉ có 17 làn điệu Chèo được sử dụng trong 360 tiết học hòa tấu, trong khi HVANQGVN có 32 làn điệu cho 80 tiết học. Điều này dẫn đến việc sinh viên thiếu đa dạng bài học, dễ gây nhàm chán và khó đáp ứng yêu cầu biểu diễn thực tế.

  2. Phương pháp giảng dạy chủ yếu là một thầy – một trò theo trình tự giao bài – vỡ bài – trả bài: Phương pháp này phù hợp với học sinh Trung cấp, giúp uốn nắn kỹ thuật cơ bản, nhưng ở trình độ Đại học lại làm sinh viên bị động, thiếu sáng tạo và chủ động trong học tập.

  3. Giáo trình giảng dạy chưa có sự đồng bộ và chuẩn xác: ĐHVHNTQĐ sử dụng giáo trình của HVANQGVN và các tài liệu chép tay cá nhân, dẫn đến sự không thống nhất, thiếu bài bản chuyên sâu, ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo.

  4. Việc học hát Chèo chưa được chú trọng đúng mức: Học hát Chèo chỉ chiếm khoảng 8 tiết mỗi học kỳ, không nằm trong chương trình thi chính thức, gây khó khăn cho sinh viên trong việc hiểu và thể hiện đúng các làn điệu trên đàn Bầu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên là do chương trình đào tạo tại ĐHVHNTQĐ được xây dựng dựa trên nền tảng của HVANQGVN nhưng không được điều chỉnh phù hợp với đặc thù và điều kiện của trường. Việc tuyển sinh ở độ tuổi 14-17 khiến việc uốn nắn kỹ thuật cơ bản trở nên khó khăn hơn so với các học sinh nhỏ tuổi tại HVANQGVN. Bên cạnh đó, sự thiếu đa dạng trong giáo trình và hạn chế về số lượng bài bản làm giảm hứng thú học tập của sinh viên.

So sánh với các nghiên cứu trước đây cho thấy, các cơ sở đào tạo khác như HVANQGVN đã có sự đầu tư bài bản hơn về giáo trình và phương pháp giảng dạy, giúp sinh viên tiếp cận sâu hơn với âm nhạc Chèo. Việc học hát Chèo được tích hợp chặt chẽ với học đàn giúp sinh viên hiểu rõ hơn về nội dung và kỹ thuật biểu diễn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh số lượng bài bản trong giáo trình của ĐHVHNTQĐ và HVANQGVN, bảng phân bổ thời gian học hát, học hòa tấu và học chuyên ngành, cũng như biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng và hiệu quả học tập của sinh viên theo từng phương pháp giảng dạy.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và hoàn thiện giáo trình giảng dạy nhạc Chèo cho đàn Bầu riêng biệt tại ĐHVHNTQĐ: Tăng số lượng bài bản lên khoảng 30-40 làn điệu, đa dạng về kỹ thuật và phong cách, phù hợp với trình độ học sinh Trung cấp và Đại học. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban biên soạn giáo trình của khoa Nghệ thuật Dân tộc và Miền núi phối hợp với các nghệ nhân.

  2. Đổi mới phương pháp giảng dạy theo hướng kết hợp một thầy – một trò với làm việc nhóm và tự học có hướng dẫn: Khuyến khích sinh viên chủ động tìm hiểu tư liệu, tham gia thảo luận, tự vỡ bài và sáng tạo trong diễn tấu. Thời gian áp dụng: ngay từ năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: giảng viên bộ môn đàn Bầu.

  3. Tăng cường học hát Chèo song song với học đàn Bầu: Tích hợp hát Chèo thành môn học chính thức, tăng thời lượng lên ít nhất 20 tiết mỗi học kỳ, giúp sinh viên hiểu sâu sắc lời ca và kỹ thuật biểu diễn. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể thực hiện: khoa Thanh nhạc phối hợp khoa Nghệ thuật Dân tộc và Miền núi.

  4. Tổ chức các buổi tham vấn, tập huấn với nghệ nhân, nghệ sĩ kỳ cựu: Mời các chuyên gia biểu diễn, giảng dạy trực tiếp để truyền đạt kinh nghiệm, kỹ thuật và phong cách biểu diễn đặc trưng của nhạc Chèo. Thời gian: định kỳ hàng năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và khoa Nghệ thuật Dân tộc và Miền núi.

  5. Phát triển hệ thống tư liệu nghe nhìn đa dạng, hiện đại: Xây dựng thư viện tư liệu số, video biểu diễn, tài liệu âm thanh để sinh viên dễ dàng tiếp cận và học tập. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: phòng Công nghệ thông tin và khoa Nghệ thuật Dân tộc và Miền núi.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và cán bộ đào tạo âm nhạc dân tộc: Nhận diện các phương pháp giảng dạy hiệu quả, cải tiến giáo trình và nâng cao chất lượng đào tạo đàn Bầu trong môi trường giáo dục chuyên nghiệp.

  2. Sinh viên và học viên âm nhạc chuyên ngành đàn Bầu: Hiểu rõ đặc điểm âm nhạc Chèo, kỹ thuật diễn tấu và phương pháp học tập phù hợp để nâng cao trình độ biểu diễn.

  3. Nghệ nhân, nghệ sĩ biểu diễn nhạc cụ dân tộc: Tham khảo các kỹ thuật diễn tấu và cách phối hợp trong dàn nhạc Chèo, góp phần bảo tồn và phát huy giá trị âm nhạc truyền thống.

  4. Nhà nghiên cứu văn hóa và âm nhạc dân tộc: Có cơ sở khoa học để nghiên cứu sâu hơn về âm nhạc Chèo, vai trò của đàn Bầu và phương pháp giảng dạy trong bối cảnh hiện đại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao đàn Bầu lại quan trọng trong âm nhạc Chèo?
    Đàn Bầu có âm thanh độc đáo, trong trẻo gần giọng người, giúp bắt hơi, lấy giọng và tạo cảm hứng cho diễn viên hát. Nó thể hiện được nội tâm sâu sắc trong các làn điệu Chèo, đặc biệt trong các đoạn cao trào tình cảm.

  2. Phương pháp giảng dạy nào đang được áp dụng tại ĐHVHNTQĐ?
    Phương pháp chủ yếu là một thầy – một trò theo trình tự giao bài – vỡ bài – trả bài, kết hợp với ký âm 5 dòng kẻ và truyền khẩu. Tuy nhiên, phương pháp này còn hạn chế ở trình độ Đại học do thiếu sự chủ động và sáng tạo của sinh viên.

  3. Giáo trình giảng dạy nhạc Chèo cho đàn Bầu tại ĐHVHNTQĐ có điểm gì hạn chế?
    Giáo trình hiện tại có số lượng bài bản ít (17 làn điệu), chưa phong phú và chưa đồng bộ, nhiều bài bản còn sơ sài, không bám sát lời ca, ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo và khả năng biểu diễn của sinh viên.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả học tập đàn Bầu phong cách Chèo?
    Kết hợp học hát Chèo với học đàn, tăng cường nghe tư liệu hát Chèo, áp dụng phương pháp giảng dạy đa dạng, khuyến khích sinh viên tự tìm tòi, sáng tạo và tham gia thảo luận nhóm sẽ giúp nâng cao hiệu quả học tập.

  5. Vai trò của nghệ nhân và nghệ sĩ kỳ cựu trong giảng dạy là gì?
    Họ cung cấp kinh nghiệm thực tiễn, kỹ thuật biểu diễn đặc trưng và phong cách truyền thống, giúp sinh viên hiểu sâu sắc hơn về âm nhạc Chèo và phát triển kỹ năng diễn tấu linh hoạt, sáng tạo.

Kết luận

  • Đàn Bầu là nhạc cụ chủ chốt trong dàn nhạc Chèo, góp phần thể hiện sâu sắc giá trị âm nhạc truyền thống Việt Nam.
  • Chương trình và giáo trình giảng dạy nhạc Chèo cho đàn Bầu tại ĐHVHNTQĐ còn nhiều hạn chế về số lượng bài bản, phương pháp và sự đồng bộ.
  • Phương pháp giảng dạy một thầy – một trò phù hợp với trình độ Trung cấp nhưng cần đổi mới để phát huy tính chủ động, sáng tạo ở trình độ Đại học.
  • Việc tăng cường học hát Chèo, phối hợp với nghệ nhân và phát triển tư liệu nghe nhìn là cần thiết để nâng cao chất lượng đào tạo.
  • Các bước tiếp theo bao gồm xây dựng giáo trình mới, đổi mới phương pháp giảng dạy, tăng cường hợp tác với nghệ nhân và phát triển hệ thống tư liệu đa dạng.

Hành động ngay hôm nay: Các giảng viên và nhà quản lý giáo dục âm nhạc nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm bảo tồn và phát huy giá trị âm nhạc truyền thống, đồng thời nâng cao chất lượng đào tạo đàn Bầu tại ĐHVHNTQĐ và các cơ sở đào tạo khác.